mirror of https://github.com/n-hys/bash.git
5842 lines
214 KiB
Plaintext
5842 lines
214 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho bash.
|
|
# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the bash package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009, 2010.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: bash 4.4-beta1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-11-28 12:51-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2015-10-18 07:47+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
|
|
#: arrayfunc.c:66
|
|
msgid "bad array subscript"
|
|
msgstr "sai chỉ số mảng"
|
|
|
|
#: arrayfunc.c:421 builtins/declare.def:638 variables.c:2274 variables.c:2300
|
|
#: variables.c:3133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: removing nameref attribute"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: arrayfunc.c:446 builtins/declare.def:851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot convert indexed to associative array"
|
|
msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kiểu chỉ số sang mảng kết hợp"
|
|
|
|
#: arrayfunc.c:700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid associative array key"
|
|
msgstr "%s: khóa mảng liên kết không hợp lệ"
|
|
|
|
#: arrayfunc.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
|
|
msgstr "%s: không thể gán cho chỉ số không thuộc kiểu số"
|
|
|
|
#: arrayfunc.c:747
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array"
|
|
msgstr "%s: %s: phải sử dụng chỉ số phụ khi gán mảng kết hợp"
|
|
|
|
#: bashhist.c:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot create: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể tạo: %s"
|
|
|
|
#: bashline.c:4310
|
|
msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
|
|
msgstr ""
|
|
"bash_execute_unix_command: không tìm thấy ánh xạ phím (keymap) cho câu lệnh"
|
|
|
|
#: bashline.c:4459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
|
|
msgstr "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là “\"”"
|
|
|
|
#: bashline.c:4488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no closing `%c' in %s"
|
|
msgstr "thiếu dấu đóng “%c” trong %s"
|
|
|
|
#: bashline.c:4519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: missing colon separator"
|
|
msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm phân cách"
|
|
|
|
#: bashline.c:4555
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "`%s': cannot unbind in command keymap"
|
|
msgstr "“%s”: không thể tháo"
|
|
|
|
#: braces.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "brace expansion: cannot allocate memory for %s"
|
|
msgstr "khai triển ngoặc ôm: không thể phân bổ bộ nhớ cho %s"
|
|
|
|
#: braces.c:406
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "brace expansion: failed to allocate memory for %u elements"
|
|
msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%d” phần tử"
|
|
|
|
#: braces.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "brace expansion: failed to allocate memory for `%s'"
|
|
msgstr "khai triển ngoặc ôm: gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtins/alias.def:131 variables.c:1844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s': invalid alias name"
|
|
msgstr "“%s”: tên bí danh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/bind.def:122 builtins/bind.def:125
|
|
msgid "line editing not enabled"
|
|
msgstr "chưa bật sửa đổi dòng"
|
|
|
|
#: builtins/bind.def:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s': invalid keymap name"
|
|
msgstr "“%s”: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/bind.def:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot read: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể đọc: %s"
|
|
|
|
#: builtins/bind.def:328 builtins/bind.def:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s': unknown function name"
|
|
msgstr "“%s”: không hiểu tên hàm"
|
|
|
|
#: builtins/bind.def:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not bound to any keys.\n"
|
|
msgstr "%s không được ràng buộc với bất kỳ phím nào.\n"
|
|
|
|
#: builtins/bind.def:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can be invoked via "
|
|
msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
|
|
|
|
#: builtins/bind.def:378 builtins/bind.def:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s': cannot unbind"
|
|
msgstr "“%s”: không thể tháo"
|
|
|
|
#: builtins/break.def:77 builtins/break.def:119
|
|
msgid "loop count"
|
|
msgstr "đếm vòng"
|
|
|
|
#: builtins/break.def:139
|
|
msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
|
|
msgstr "chỉ có nghĩa trong vòng lặp “for”, “while” hay “until”"
|
|
|
|
#: builtins/caller.def:136
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Returns the context of the current subroutine call.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
|
|
" \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
|
|
" provide a stack trace.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
|
|
" current one; the top frame is frame 0."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n"
|
|
" lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n"
|
|
" được dùng để cung cấp stack trace.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n"
|
|
" trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại 0 trừ khi hệ vỏ đang chạy hàm hệ vỏ, BTHỨC cũng hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtins/cd.def:327
|
|
msgid "HOME not set"
|
|
msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
|
|
|
|
#: builtins/cd.def:335 builtins/common.c:161 test.c:901
|
|
msgid "too many arguments"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtins/cd.def:342
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "null directory"
|
|
msgstr "không có thư mục khác"
|
|
|
|
#: builtins/cd.def:353
|
|
msgid "OLDPWD not set"
|
|
msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: "
|
|
msgstr "dòng %d: "
|
|
|
|
#: builtins/common.c:134 error.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: "
|
|
msgstr "cảnh báo: "
|
|
|
|
#: builtins/common.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: usage: "
|
|
msgstr "%s: cách dùng: "
|
|
|
|
#: builtins/common.c:193 shell.c:516 shell.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: numeric argument required"
|
|
msgstr "%s: cần đối số thuộc kiểu số"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not found"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:216 shell.c:857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid option"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid option name"
|
|
msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:230 execute_cmd.c:2373 general.c:368 general.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s': not a valid identifier"
|
|
msgstr "“%s”: không phải là định danh hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:240
|
|
msgid "invalid octal number"
|
|
msgstr "số bát phân không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:242
|
|
msgid "invalid hex number"
|
|
msgstr "số thập lục không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:244 expr.c:1569
|
|
msgid "invalid number"
|
|
msgstr "số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid signal specification"
|
|
msgstr "%s: sai đặc tả tín hiệu"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
|
|
msgstr "“%s”: không phải một pid hoặc đặc tả công việc hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:266 error.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: readonly variable"
|
|
msgstr "%s: biến chỉ đọc"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s out of range"
|
|
msgstr "%s: %s nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:274 builtins/common.c:276
|
|
msgid "argument"
|
|
msgstr "đối số"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s out of range"
|
|
msgstr "%s nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no such job"
|
|
msgstr "%s: không có công việc như vậy"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no job control"
|
|
msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:294
|
|
msgid "no job control"
|
|
msgstr "không có điều khiển công việc"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: restricted"
|
|
msgstr "%s: bị hạn chế"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:306
|
|
msgid "restricted"
|
|
msgstr "bị hạn chế"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a shell builtin"
|
|
msgstr "%s: không phải là lệnh tích hợp trong hệ vỏ"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write error: %s"
|
|
msgstr "lỗi ghi: %s"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error setting terminal attributes: %s"
|
|
msgstr "lỗi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error getting terminal attributes: %s"
|
|
msgstr "lỗi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %s"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:635
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:701 builtins/common.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: ambiguous job spec"
|
|
msgstr "%s: đặc tả công việc chưa rõ ràng"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:964
|
|
msgid "help not available in this version"
|
|
msgstr "trợ giúp không sẵn có ở phiên bản này"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:1008 builtins/set.def:953 variables.c:3839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
|
|
msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
|
|
|
|
#: builtins/common.c:1013 builtins/set.def:932 variables.c:3844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot unset"
|
|
msgstr "%s: không thể hủy đặt"
|
|
|
|
#: builtins/complete.def:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid action name"
|
|
msgstr "%s: tên hành động không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/complete.def:486 builtins/complete.def:634
|
|
#: builtins/complete.def:865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no completion specification"
|
|
msgstr "%s: không có đặc tả tự hoàn thiện"
|
|
|
|
#: builtins/complete.def:688
|
|
msgid "warning: -F option may not work as you expect"
|
|
msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-F” có thể không hoạt động như mong đợi"
|
|
|
|
#: builtins/complete.def:690
|
|
msgid "warning: -C option may not work as you expect"
|
|
msgstr "cảnh báo: tùy chọn “-C” có thể không hoạt động như bạn mong đợi"
|
|
|
|
#: builtins/complete.def:838
|
|
msgid "not currently executing completion function"
|
|
msgstr "hiện thời không thực thi chức năng tự hoàn thiện"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:134
|
|
msgid "can only be used in a function"
|
|
msgstr "chỉ có thể dùng trong một hàm"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:363 builtins/declare.def:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: reference variable cannot be an array"
|
|
msgstr "%s: biến tham chiếu không thể là một mảng"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:374 variables.c:3385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: nameref variable self references not allowed"
|
|
msgstr "%s: biến nameref tự tham chiếu là không được phép"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:379 variables.c:2104 variables.c:3304 variables.c:3312
|
|
#: variables.c:3382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: circular name reference"
|
|
msgstr "%s: tên tham chiếu quẩn tròn"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:384 builtins/declare.def:762 builtins/declare.def:773
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "`%s': invalid variable name for name reference"
|
|
msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:514
|
|
msgid "cannot use `-f' to make functions"
|
|
msgstr "không thể dùng “-f” để tạo hàm"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:526 execute_cmd.c:5986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: readonly function"
|
|
msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:824
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: quoted compound array assignment deprecated"
|
|
msgstr "%s: gán mảng phức hợp được trích dẫn đã lạc hậu"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
|
|
msgstr "%s: không thể hủy biến mảng bằng cách này"
|
|
|
|
#: builtins/declare.def:845 builtins/read.def:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot convert associative to indexed array"
|
|
msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng chỉ số"
|
|
|
|
#: builtins/enable.def:143 builtins/enable.def:151
|
|
msgid "dynamic loading not available"
|
|
msgstr "không có chức năng nạp động"
|
|
|
|
#: builtins/enable.def:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open shared object %s: %s"
|
|
msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
|
|
|
|
#: builtins/enable.def:371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
|
|
|
|
#: builtins/enable.def:388
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: dynamic builtin already loaded"
|
|
msgstr "%s không được tải động"
|
|
|
|
#: builtins/enable.def:392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "load function for %s returns failure (%d): not loaded"
|
|
msgstr "tải hàm cho %s trả về lỗi nghiêm trọng (%d): nên không được tải"
|
|
|
|
#: builtins/enable.def:517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not dynamically loaded"
|
|
msgstr "%s không được tải động"
|
|
|
|
#: builtins/enable.def:543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot delete: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể xóa: %s"
|
|
|
|
#: builtins/evalfile.c:138 builtins/hash.def:185 execute_cmd.c:5818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: is a directory"
|
|
msgstr "%s: là thư mục"
|
|
|
|
#: builtins/evalfile.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a regular file"
|
|
msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
|
|
|
|
#: builtins/evalfile.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file is too large"
|
|
msgstr "%s: tập tin quá lớn"
|
|
|
|
#: builtins/evalfile.c:188 builtins/evalfile.c:206 shell.c:1647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot execute binary file"
|
|
msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
|
|
|
|
#: builtins/exec.def:158 builtins/exec.def:160 builtins/exec.def:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot execute: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể thực thi: %s"
|
|
|
|
#: builtins/exit.def:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "logout\n"
|
|
msgstr "đăng xuất\n"
|
|
|
|
#: builtins/exit.def:89
|
|
msgid "not login shell: use `exit'"
|
|
msgstr "không phải hệ vỏ đăng nhập: hãy dùng lệnh “exit”"
|
|
|
|
#: builtins/exit.def:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are stopped jobs.\n"
|
|
msgstr "Có công việc bị dừng.\n"
|
|
|
|
#: builtins/exit.def:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are running jobs.\n"
|
|
msgstr "Có công việc đang chạy.\n"
|
|
|
|
#: builtins/fc.def:275 builtins/fc.def:373 builtins/fc.def:417
|
|
msgid "no command found"
|
|
msgstr "không tìm thấy lệnh"
|
|
|
|
#: builtins/fc.def:363 builtins/fc.def:368 builtins/fc.def:407
|
|
#: builtins/fc.def:412
|
|
msgid "history specification"
|
|
msgstr "đặc tả lịch sử"
|
|
|
|
#: builtins/fc.def:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot open temp file: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#: builtins/fg_bg.def:152 builtins/jobs.def:284
|
|
msgid "current"
|
|
msgstr "hiện tại"
|
|
|
|
#: builtins/fg_bg.def:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "job %d started without job control"
|
|
msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
|
|
|
|
#: builtins/getopt.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
|
|
|
|
#: builtins/getopt.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn cần đối số -- %c\n"
|
|
|
|
#: builtins/hash.def:91
|
|
msgid "hashing disabled"
|
|
msgstr "tắt băm"
|
|
|
|
#: builtins/hash.def:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: hash table empty\n"
|
|
msgstr "%s: bảng băm rỗng\n"
|
|
|
|
#: builtins/hash.def:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hits\tcommand\n"
|
|
msgstr "gợi ý\tlệnh\n"
|
|
|
|
#: builtins/help.def:133
|
|
msgid "Shell commands matching keyword `"
|
|
msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
|
|
msgstr[0] "Câu lệnh hệ vỏ tương ứng với từ khóa “"
|
|
|
|
#: builtins/help.def:135
|
|
msgid ""
|
|
"'\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: builtins/help.def:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"không có trợ giúp cho “%s”. Hãy chạy lệnh “help help” hoặc “man -k %s” hay "
|
|
"“info %s”."
|
|
|
|
#: builtins/help.def:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot open: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể mở: %s"
|
|
|
|
#: builtins/help.def:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
|
|
"Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
|
|
"Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
|
|
"Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
|
|
"\n"
|
|
"A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Những câu lệnh này được định nghĩa nội bộ. Gõ lệnh “help” để xem danh sách "
|
|
"này.\n"
|
|
"Gõ “help TÊN” để biết chi tiết về hàm “TÊN”.\n"
|
|
"Dùng “info bash” để tìm thông tin chung về hệ vỏ nói chung.\n"
|
|
"Dùng “man -k” hoặc “info” để tìm thông tin về lệnh ngoài danh sách này.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dấu sao (*) bên cạnh tên nghĩa là lệnh bị tắt.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtins/history.def:155
|
|
msgid "cannot use more than one of -anrw"
|
|
msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn -anrw"
|
|
|
|
#: builtins/history.def:188 builtins/history.def:198 builtins/history.def:213
|
|
#: builtins/history.def:230 builtins/history.def:242 builtins/history.def:249
|
|
msgid "history position"
|
|
msgstr "vị trí lịch sử"
|
|
|
|
#: builtins/history.def:340
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: invalid timestamp"
|
|
msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/history.def:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: history expansion failed"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi khai triển lịch sử"
|
|
|
|
#: builtins/inlib.def:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: inlib failed"
|
|
msgstr "%s: inlib bị lỗi"
|
|
|
|
#: builtins/jobs.def:109
|
|
msgid "no other options allowed with `-x'"
|
|
msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với “-x”"
|
|
|
|
#: builtins/kill.def:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
|
|
msgstr "%s: đối số phải là ID tiến trình hoặc công việc"
|
|
|
|
#: builtins/kill.def:274
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: builtins/let.def:97 builtins/let.def:122 expr.c:639 expr.c:657
|
|
msgid "expression expected"
|
|
msgstr "cần biểu thức"
|
|
|
|
#: builtins/mapfile.def:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not an indexed array"
|
|
msgstr "%s: không phải là mảng chỉ số"
|
|
|
|
#: builtins/mapfile.def:271 builtins/read.def:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid file descriptor specification"
|
|
msgstr "%s: đặc tả bộ mô tả tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/mapfile.def:279 builtins/read.def:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
|
|
msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtins/mapfile.def:288 builtins/mapfile.def:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid line count"
|
|
msgstr "%s: sai số lượng dòng"
|
|
|
|
#: builtins/mapfile.def:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid array origin"
|
|
msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/mapfile.def:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid callback quantum"
|
|
msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/mapfile.def:349
|
|
msgid "empty array variable name"
|
|
msgstr "tên biến mảng vẫn trống"
|
|
|
|
#: builtins/mapfile.def:370
|
|
msgid "array variable support required"
|
|
msgstr "cần hỗ trợ biến mảng"
|
|
|
|
#: builtins/printf.def:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s': missing format character"
|
|
msgstr "“%s”: thiếu ký tự định dạng"
|
|
|
|
#: builtins/printf.def:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%c': invalid time format specification"
|
|
msgstr "“%c”: đặc tả định dạng thời gian không đúng"
|
|
|
|
#: builtins/printf.def:676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%c': invalid format character"
|
|
msgstr "“%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/printf.def:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: %s: %s"
|
|
msgstr "cảnh báo: %s: %s"
|
|
|
|
#: builtins/printf.def:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format parsing problem: %s"
|
|
msgstr "vấn đề phân tích cú pháp định dạng: %s"
|
|
|
|
#: builtins/printf.def:885
|
|
msgid "missing hex digit for \\x"
|
|
msgstr "thiếu chữ số thập lục phân cho \\x"
|
|
|
|
#: builtins/printf.def:900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing unicode digit for \\%c"
|
|
msgstr "thiếu chữ số unicode cho \\%c"
|
|
|
|
#: builtins/pushd.def:199
|
|
msgid "no other directory"
|
|
msgstr "không có thư mục khác"
|
|
|
|
#: builtins/pushd.def:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid argument"
|
|
msgstr "%s: đối số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/pushd.def:480
|
|
msgid "<no current directory>"
|
|
msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
|
|
|
|
#: builtins/pushd.def:524
|
|
msgid "directory stack empty"
|
|
msgstr "ngăn xếp thư mục trống"
|
|
|
|
#: builtins/pushd.def:526
|
|
msgid "directory stack index"
|
|
msgstr "chỉ số ngăn xếp thư mục"
|
|
|
|
#: builtins/pushd.def:701
|
|
msgid ""
|
|
"Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
|
|
" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
|
|
" back up through the list with the `popd' command.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
|
|
" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
|
|
" \tto your home directory\n"
|
|
" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
|
|
" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
|
|
" \twith its position in the stack\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
|
|
"by\n"
|
|
" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
|
|
"by\n"
|
|
"\tdirs when invoked without options, starting with zero."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh “pushd” thêm\n"
|
|
" thư mục vào danh sách này. “popd” lấy thư mục khỏi danh sách.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n"
|
|
" -l\tkhông in phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n"
|
|
" \tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n"
|
|
" -p\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục\n"
|
|
" -v\tin ngăn xếp thư mục mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đối số:\n"
|
|
" +N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái khi gọi không tùy chọn,\n"
|
|
" bắt đầu từ số không.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải khi gọi không tùy chọn,\n"
|
|
" bắt đầu từ số không."
|
|
|
|
#: builtins/pushd.def:723
|
|
msgid ""
|
|
"Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
|
|
" the stack, making the new top of the stack the current working\n"
|
|
" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
|
|
" \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
|
|
" \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
|
|
" \tzero) is at the top.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
|
|
" \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
|
|
" \tzero) is at the top.\n"
|
|
" \n"
|
|
" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
|
|
" \tnew current working directory.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The `dirs' builtin displays the directory stack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm thư mục vào trên ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho thư mục\n"
|
|
" hiện thời nằm ở trên đầu. Đổi vị trí hai thư mục trên cùng nếu\n"
|
|
" không có đối số.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
|
|
" \ttrên ngăn xếp thư mục.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đối số:\n"
|
|
" +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”, bắt\n"
|
|
" \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”, bắt\n"
|
|
" \tđầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
|
|
"\n"
|
|
" THƯ-MỤC\tthêm THƯ-MỤC vào đầu ngăn xếp thư mục và dùng làm thư mục\n"
|
|
" \tlàm việc hiện thời.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục."
|
|
|
|
#: builtins/pushd.def:748
|
|
msgid ""
|
|
"Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
|
|
" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
|
|
" \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
|
|
" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
|
|
" \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
|
|
" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
|
|
" \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The `dirs' builtin displays the directory stack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không đưa ra đối số thì bỏ thư mục\n"
|
|
" đầu khỏi ngăn xếp và chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -n\tngăn thay đổi thư mục bình thường khi thêm, chỉ thao tác\n"
|
|
"\t\ttrên ngăn xếp thư mục.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đối số:\n"
|
|
" +N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên trái “dirs”. bắt\n"
|
|
" \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd +0” bỏ thư mục\n"
|
|
" đầu tiên, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -N\txoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ bên phải “dirs”. bắt\n"
|
|
" \tđầu từ số không) nằm ở đầu. Ví dụ “popd -0” bỏ thư mục\n"
|
|
" cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục kế cuối.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Lệnh “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục."
|
|
|
|
#: builtins/read.def:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid timeout specification"
|
|
msgstr "%s: sai đặc tả thời gian chờ tối đa"
|
|
|
|
#: builtins/read.def:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read error: %d: %s"
|
|
msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
|
|
|
|
#: builtins/return.def:68
|
|
msgid "can only `return' from a function or sourced script"
|
|
msgstr "chỉ có thể “return” từ một hàm hoặc văn lệnh được “source”"
|
|
|
|
#: builtins/set.def:869
|
|
msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
|
|
msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
|
|
|
|
#: builtins/set.def:966
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not an array variable"
|
|
msgstr "%s: không phải biến mảng"
|
|
|
|
#: builtins/setattr.def:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a function"
|
|
msgstr "%s: không phải hàm"
|
|
|
|
#: builtins/setattr.def:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot export"
|
|
msgstr "%s: không thể xuất"
|
|
|
|
#: builtins/shift.def:72 builtins/shift.def:79
|
|
msgid "shift count"
|
|
msgstr "số lượng dịch"
|
|
|
|
#: builtins/shopt.def:310
|
|
msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
|
|
msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn hệ vỏ"
|
|
|
|
#: builtins/shopt.def:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid shell option name"
|
|
msgstr "%s: tên tùy chọn hệ vỏ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/source.def:128
|
|
msgid "filename argument required"
|
|
msgstr "cần đối số tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtins/source.def:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file not found"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
|
|
|
|
#: builtins/suspend.def:102
|
|
msgid "cannot suspend"
|
|
msgstr "không thể ngưng"
|
|
|
|
#: builtins/suspend.def:112
|
|
msgid "cannot suspend a login shell"
|
|
msgstr "không thể ngưng hệ vỏ đăng nhập"
|
|
|
|
#: builtins/type.def:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is aliased to `%s'\n"
|
|
msgstr "%s là bí danh của “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtins/type.def:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a shell keyword\n"
|
|
msgstr "%s là từ khóa của hệ vỏ\n"
|
|
|
|
#: builtins/type.def:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a function\n"
|
|
msgstr "%s là một hàm\n"
|
|
|
|
#: builtins/type.def:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a special shell builtin\n"
|
|
msgstr "%s là lệnh tích hợp đặc biệt của hệ vỏ\n"
|
|
|
|
#: builtins/type.def:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a shell builtin\n"
|
|
msgstr "%s là lệnh tích hợp hệ vỏ\n"
|
|
|
|
#: builtins/type.def:323 builtins/type.def:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is %s\n"
|
|
msgstr "%s là %s\n"
|
|
|
|
#: builtins/type.def:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is hashed (%s)\n"
|
|
msgstr "%s được băm (%s)\n"
|
|
|
|
#: builtins/ulimit.def:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid limit argument"
|
|
msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/ulimit.def:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%c': bad command"
|
|
msgstr "“%c”: câu lệnh sai"
|
|
|
|
#: builtins/ulimit.def:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot get limit: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
|
|
|
|
#: builtins/ulimit.def:481
|
|
msgid "limit"
|
|
msgstr "giới hạn"
|
|
|
|
#: builtins/ulimit.def:493 builtins/ulimit.def:793
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot modify limit: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
|
|
|
|
#: builtins/umask.def:115
|
|
msgid "octal number"
|
|
msgstr "số bát phân"
|
|
|
|
#: builtins/umask.def:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
|
|
msgstr "“%c”: toán tử chế độ ký hiệu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtins/umask.def:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
|
|
msgstr "“%c”: ký tự chế độ ký hiệu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: error.c:89 error.c:347 error.c:349 error.c:351
|
|
msgid " line "
|
|
msgstr " dòng "
|
|
|
|
#: error.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "last command: %s\n"
|
|
msgstr "lệnh cuối: %s\n"
|
|
|
|
#: error.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting..."
|
|
msgstr "Hủy bỏ…"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is a prefix for informational messages.
|
|
#: error.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "INFORM: "
|
|
msgstr "THBÁO:"
|
|
|
|
#: error.c:462
|
|
msgid "unknown command error"
|
|
msgstr "lỗi lệnh không rõ"
|
|
|
|
#: error.c:463
|
|
msgid "bad command type"
|
|
msgstr "kiểu lệnh sai"
|
|
|
|
#: error.c:464
|
|
msgid "bad connector"
|
|
msgstr "bộ kết nối sai"
|
|
|
|
#: error.c:465
|
|
msgid "bad jump"
|
|
msgstr "nhảy sai"
|
|
|
|
#: error.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unbound variable"
|
|
msgstr "%s: biến chưa liên kết"
|
|
|
|
#: eval.c:242
|
|
msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
|
|
msgstr "\aquá thời hạn đợi dữ liệu nhập: tự động đăng xuất\n"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào chuẩn từ /dev/null: %s"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:1297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
|
|
msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:2362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "execute_coproc: coproc [%d:%s] still exists"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:2486
|
|
msgid "pipe error"
|
|
msgstr "lỗi ống dẫn"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:4793
|
|
#, c-format
|
|
msgid "eval: maximum eval nesting level exceeded (%d)"
|
|
msgstr "eval: vượt quá mức độ eval lồng nhau tối đa (%d)"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:4805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: maximum source nesting level exceeded (%d)"
|
|
msgstr "%s: vượt quá mức độ nguồn lồng nhau tối đa (%d)"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:4913
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: maximum function nesting level exceeded (%d)"
|
|
msgstr "%s: vượt quá mức độ các hàm lồng nhau tối đa (%d)"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:5467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
|
|
msgstr "%s: bị hạn chế: không thể dùng “/” trong tên lệnh"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:5574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: command not found"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:5816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:5854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: bad interpreter"
|
|
msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:5891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot execute binary file: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân: %s"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:5977
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s': is a special builtin"
|
|
msgstr "“%s”: là lệnh tích hợp đặc biệt"
|
|
|
|
#: execute_cmd.c:6029
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
|
|
msgstr "không thể nhân đôi fd %d thành fd %d"
|
|
|
|
#: expr.c:263
|
|
msgid "expression recursion level exceeded"
|
|
msgstr "vượt quá ngưỡng đệ quy của biểu thức"
|
|
|
|
#: expr.c:291
|
|
msgid "recursion stack underflow"
|
|
msgstr "tràn ngược ngăn xếp đệ quy"
|
|
|
|
#: expr.c:477
|
|
msgid "syntax error in expression"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
|
|
|
|
#: expr.c:521
|
|
msgid "attempted assignment to non-variable"
|
|
msgstr "thử gán cho thứ không phải biến"
|
|
|
|
#: expr.c:530
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "syntax error in variable assignment"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
|
|
|
|
#: expr.c:544 expr.c:911
|
|
msgid "division by 0"
|
|
msgstr "chia cho không"
|
|
|
|
#: expr.c:592
|
|
msgid "bug: bad expassign token"
|
|
msgstr "lỗi: “token expassign” sai"
|
|
|
|
#: expr.c:646
|
|
msgid "`:' expected for conditional expression"
|
|
msgstr "cần “:” cho biểu thức điều kiện"
|
|
|
|
#: expr.c:972
|
|
msgid "exponent less than 0"
|
|
msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
|
|
|
|
#: expr.c:1029
|
|
msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
|
|
msgstr "cần định danh sau tăng/giảm dần trước"
|
|
|
|
#: expr.c:1056
|
|
msgid "missing `)'"
|
|
msgstr "thiếu “)”"
|
|
|
|
#: expr.c:1107 expr.c:1487
|
|
msgid "syntax error: operand expected"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: cần toán hạng"
|
|
|
|
#: expr.c:1489
|
|
msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
|
|
|
|
#: expr.c:1513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
|
|
msgstr "%s%s%s: %s (thẻ bài lỗi là \"%s\")"
|
|
|
|
#: expr.c:1573
|
|
msgid "invalid arithmetic base"
|
|
msgstr "cơ số (toán học) không hợp lệ"
|
|
|
|
#: expr.c:1582
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "invalid integer constant"
|
|
msgstr "%s: sai số lượng dòng"
|
|
|
|
#: expr.c:1598
|
|
msgid "value too great for base"
|
|
msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
|
|
|
|
#: expr.c:1647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: expression error\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi biểu thức\n"
|
|
|
|
#: general.c:70
|
|
msgid "getcwd: cannot access parent directories"
|
|
msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
|
|
|
|
#: input.c:99 subst.c:6069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
|
|
msgstr "không thể đặt lại chế độ “nodelay” cho fd %d"
|
|
|
|
#: input.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mới cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
|
|
|
|
#: input.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
|
|
msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
|
|
|
|
# Nghĩa chữ ?
|
|
#: jobs.c:543
|
|
msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
|
|
msgstr "start_pipeline: pgrp pipe"
|
|
|
|
#: jobs.c:906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bgp_delete: LOOP: psi (%d) == storage[psi].bucket_next"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: jobs.c:959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bgp_search: LOOP: psi (%d) == storage[psi].bucket_next"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: jobs.c:1283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "forked pid %d appears in running job %d"
|
|
msgstr "pid được tánh nhánh %d có vẻ đang chạy trong công việc %d"
|
|
|
|
#: jobs.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
|
|
msgstr "đang xóa công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
|
|
|
|
#: jobs.c:1511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive"
|
|
msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động"
|
|
|
|
#: jobs.c:1850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
|
|
msgstr "describe_pid: %ld: không có pid như vậy"
|
|
|
|
#: jobs.c:1865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Signal %d"
|
|
msgstr "Tín hiệu %d"
|
|
|
|
#: jobs.c:1879 jobs.c:1905
|
|
msgid "Done"
|
|
msgstr "Xong"
|
|
|
|
#: jobs.c:1884 siglist.c:122
|
|
msgid "Stopped"
|
|
msgstr "Bị dừng"
|
|
|
|
#: jobs.c:1888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stopped(%s)"
|
|
msgstr "Bị dừng(%s)"
|
|
|
|
#: jobs.c:1892
|
|
msgid "Running"
|
|
msgstr "Đang chạy"
|
|
|
|
#: jobs.c:1909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Done(%d)"
|
|
msgstr "Xong(%d)"
|
|
|
|
#: jobs.c:1911
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exit %d"
|
|
msgstr "Thoát %d"
|
|
|
|
#: jobs.c:1914
|
|
msgid "Unknown status"
|
|
msgstr "Không rõ trạng thái"
|
|
|
|
#: jobs.c:2001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(core dumped) "
|
|
msgstr "(xuất ra core)"
|
|
|
|
#: jobs.c:2020
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (wd: %s)"
|
|
msgstr " (wd: %s)"
|
|
|
|
#: jobs.c:2259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
|
|
msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)"
|
|
|
|
#: jobs.c:2617 nojobs.c:664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
|
|
msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của hệ vỏ này"
|
|
|
|
#: jobs.c:2893
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wait_for: No record of process %ld"
|
|
msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
|
|
|
|
#: jobs.c:3236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
|
|
msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
|
|
|
|
#: jobs.c:3564
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: no current jobs"
|
|
msgstr "%s: không có công việc như vậy"
|
|
|
|
#: jobs.c:3571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: job has terminated"
|
|
msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
|
|
|
|
#: jobs.c:3580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: job %d already in background"
|
|
msgstr "%s: công việc %d đã đang chạy nền"
|
|
|
|
#: jobs.c:3806
|
|
msgid "waitchld: turning on WNOHANG to avoid indefinite block"
|
|
msgstr "waitchld: đang bật WNOHANG để tránh bị chặn vô hạn"
|
|
|
|
#: jobs.c:4320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line %d: "
|
|
msgstr "%s: dòng %d: "
|
|
|
|
#: jobs.c:4334 nojobs.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (core dumped)"
|
|
msgstr " (xuất ra core)"
|
|
|
|
#: jobs.c:4346 jobs.c:4359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(wd now: %s)\n"
|
|
msgstr "(wd ngay: %s)\n"
|
|
|
|
#: jobs.c:4391
|
|
msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
|
|
msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi"
|
|
|
|
#: jobs.c:4447
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "initialize_job_control: no job control in background"
|
|
msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
|
|
|
|
#: jobs.c:4463
|
|
msgid "initialize_job_control: line discipline"
|
|
msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
|
|
|
|
# Nghĩa chữ : dừng dịch
|
|
#: jobs.c:4473
|
|
msgid "initialize_job_control: setpgid"
|
|
msgstr "initialize_job_control: setpgid"
|
|
|
|
#: jobs.c:4494 jobs.c:4503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set terminal process group (%d)"
|
|
msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)"
|
|
|
|
#: jobs.c:4508
|
|
msgid "no job control in this shell"
|
|
msgstr "không có điều khiển công việc trong hệ vỏ này"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
|
|
msgstr "malloc: khẳng định gặp lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\r\n"
|
|
"malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\r\n"
|
|
"malloc: %s:%d: khẳng định bị sai\r\n"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:370 lib/malloc/malloc.c:933
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:882
|
|
msgid "malloc: block on free list clobbered"
|
|
msgstr ""
|
|
"malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
|
|
"trống bị ghi vào"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:972
|
|
msgid "free: called with already freed block argument"
|
|
msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã được giải phóng"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:975
|
|
msgid "free: called with unallocated block argument"
|
|
msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:994
|
|
msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
|
|
msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:1001
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "free: underflow detected; magic8 corrupted"
|
|
msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:1009
|
|
msgid "free: start and end chunk sizes differ"
|
|
msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:1119
|
|
msgid "realloc: called with unallocated block argument"
|
|
msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:1134
|
|
msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
|
|
msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:1141
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "realloc: underflow detected; magic8 corrupted"
|
|
msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes nằm ngoài phạm vi cho phép"
|
|
|
|
#: lib/malloc/malloc.c:1150
|
|
msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
|
|
msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
|
|
|
|
#: lib/malloc/table.c:191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
|
|
msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
|
|
|
|
#: lib/malloc/table.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
|
|
msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát?\n"
|
|
|
|
#: lib/malloc/table.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
|
|
msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn trống?\n"
|
|
|
|
#: lib/sh/fmtulong.c:102
|
|
msgid "invalid base"
|
|
msgstr "cơ số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/sh/netopen.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: host unknown"
|
|
msgstr "%s: không rõ máy"
|
|
|
|
#: lib/sh/netopen.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid service"
|
|
msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/sh/netopen.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad network path specification"
|
|
msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
|
|
|
|
#: lib/sh/netopen.c:347
|
|
msgid "network operations not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
|
|
|
|
#: locale.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s)"
|
|
msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
|
|
|
|
#: locale.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s): %s"
|
|
msgstr "setlocale: LC_ALL: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
|
|
|
|
#: locale.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s)"
|
|
msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s)"
|
|
|
|
#: locale.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s): %s"
|
|
msgstr "setlocale: %s: không thể chuyển đổi miền địa phương (%s): %s"
|
|
|
|
#: mailcheck.c:439
|
|
msgid "You have mail in $_"
|
|
msgstr "Bạn có thư trong $_"
|
|
|
|
#: mailcheck.c:464
|
|
msgid "You have new mail in $_"
|
|
msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
|
|
|
|
#: mailcheck.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The mail in %s has been read\n"
|
|
msgstr "Đã đọc thư trong %s\n"
|
|
|
|
#: make_cmd.c:317
|
|
msgid "syntax error: arithmetic expression required"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: cần biểu thức số học"
|
|
|
|
#: make_cmd.c:319
|
|
msgid "syntax error: `;' unexpected"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường"
|
|
|
|
#: make_cmd.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error: `((%s))'"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: “((%s))”"
|
|
|
|
#: make_cmd.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
|
|
msgstr "make_here_document: kiểu chỉ lệnh sai %d"
|
|
|
|
#: make_cmd.c:657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')"
|
|
msgstr "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (muốn “%s”)"
|
|
|
|
#: make_cmd.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
|
|
msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng “%d” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: parse.y:2393
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"shell_getc: shell_input_line_size (%zu) exceeds SIZE_MAX (%lu): line "
|
|
"truncated"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: parse.y:2826
|
|
msgid "maximum here-document count exceeded"
|
|
msgstr "vượt quá số lượng tài-liệu-đây tối đa"
|
|
|
|
#: parse.y:3581 parse.y:3957 parse.y:4556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “%c” tương ứng"
|
|
|
|
#: parse.y:4696
|
|
msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “]]”"
|
|
|
|
#: parse.y:4701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: thẻ bài bất thường “%s”"
|
|
|
|
#: parse.y:4705
|
|
msgid "syntax error in conditional expression"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:4783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
|
|
msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s”, cần “)”"
|
|
|
|
#: parse.y:4787
|
|
msgid "expected `)'"
|
|
msgstr "cần “)”"
|
|
|
|
#: parse.y:4815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
|
|
msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử một ngôi điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:4819
|
|
msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
|
|
msgstr "đối số bất thường cho toán tử một ngôi điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:4865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
|
|
msgstr "thẻ bài bất thường “%s”, cần toán tử hai ngôi điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:4869
|
|
msgid "conditional binary operator expected"
|
|
msgstr "cần toán tử hai ngôi điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:4891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
|
|
msgstr "đối số bất thường “%s” cho toán tử hai ngôi điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:4895
|
|
msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
|
|
msgstr "đối số bất thường cho toán tử hai ngôi điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:4906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
|
|
msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%c” trong câu lệnh điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:4909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
|
|
msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%s” trong câu lệnh điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:4913
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected token %d in conditional command"
|
|
msgstr "gặp thẻ bài bất thường “%d” trong câu lệnh điều kiện"
|
|
|
|
#: parse.y:6336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
|
|
msgstr "có lỗi cú pháp ở gần thẻ bài bất thường “%s”"
|
|
|
|
#: parse.y:6355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error near `%s'"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp ở gần “%s”"
|
|
|
|
#: parse.y:6365
|
|
msgid "syntax error: unexpected end of file"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
|
|
|
|
#: parse.y:6365
|
|
msgid "syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp"
|
|
|
|
#: parse.y:6428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
|
|
msgstr "Dùng \"%s\" để rời hệ vỏ.\n"
|
|
|
|
#: parse.y:6602
|
|
msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm “)” tương ứng"
|
|
|
|
#: pcomplete.c:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "completion: function `%s' not found"
|
|
msgstr "tự hoàn thiện: không tìm thấy hàm “%s”"
|
|
|
|
#: pcomplete.c:1722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "programmable_completion: %s: possible retry loop"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: pcomplib.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
|
|
msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
|
|
|
|
#: print_cmd.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "print_command: bad connector `%d'"
|
|
msgstr "print_command: bộ kết nối sai “%d”"
|
|
|
|
#: print_cmd.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xtrace_set: %d: invalid file descriptor"
|
|
msgstr "xtrace_set: %d: sai bộ mô tả tập tin"
|
|
|
|
#: print_cmd.c:380
|
|
msgid "xtrace_set: NULL file pointer"
|
|
msgstr "xtrace_set: con trỏ tập tin NULL"
|
|
|
|
# Nghĩa chữ ?
|
|
#: print_cmd.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
|
|
msgstr "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)"
|
|
|
|
#: print_cmd.c:1540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
|
|
msgstr "cprintf: “%c”: ký tự định dạng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: redir.c:149 redir.c:197
|
|
msgid "file descriptor out of range"
|
|
msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: redir.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: ambiguous redirect"
|
|
msgstr "%s: chuyển hướng chưa rõ ràng"
|
|
|
|
#: redir.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot overwrite existing file"
|
|
msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
|
|
|
|
#: redir.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
|
|
msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
|
|
|
|
#: redir.c:218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s"
|
|
|
|
#: redir.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot assign fd to variable"
|
|
msgstr "%s: không thể gán fd vào biến"
|
|
|
|
#: redir.c:649
|
|
msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
|
|
msgstr "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ nếu không có mạng"
|
|
|
|
#: redir.c:938 redir.c:1053 redir.c:1114 redir.c:1284
|
|
msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
|
|
msgstr "lỗi chuyển hướng: không thể nhân đôi fd"
|
|
|
|
#: shell.c:347
|
|
msgid "could not find /tmp, please create!"
|
|
msgstr "không tìm thấy /tmp, hãy tạo mới!"
|
|
|
|
#: shell.c:351
|
|
msgid "/tmp must be a valid directory name"
|
|
msgstr "“/tmp” phải là tên thư mục hợp lệ"
|
|
|
|
#: shell.c:804
|
|
msgid "pretty-printing mode ignored in interactive shells"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: shell.c:948
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%c%c: invalid option"
|
|
msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: shell.c:1319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set uid to %d: effective uid %d"
|
|
msgstr "không thể đặt uid thành %d: uid chịu tác động %d"
|
|
|
|
#: shell.c:1330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set gid to %d: effective gid %d"
|
|
msgstr "không thể đặt gid thành %d: gid chịu tác động %d"
|
|
|
|
#: shell.c:1518
|
|
msgid "cannot start debugger; debugging mode disabled"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: shell.c:1632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Is a directory"
|
|
msgstr "%s: Là một thư mục"
|
|
|
|
#: shell.c:1881
|
|
msgid "I have no name!"
|
|
msgstr "Không có tên!"
|
|
|
|
#: shell.c:2035
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
|
|
msgstr "GNU bash, phiên bản %s-(%s)\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2036
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
|
|
"\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] …\n"
|
|
"\t\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh …\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2038
|
|
msgid "GNU long options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn dài:\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2042
|
|
msgid "Shell options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2043
|
|
msgid "\t-ilrsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
|
|
msgstr "\t-ilrsD hoặc -c lệnh hay -O tùy-chọn-ngắn\t\t(chỉ gọi)\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2062
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t-%s or -o option\n"
|
|
msgstr "\t-%s hoặc -o tùy-chọn\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2068
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
|
|
msgstr "Gõ “%s -c \"help set\"” để xem thông tin về các tùy chọn hệ vỏ.\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
|
|
msgstr "Gõ “%s -c help” để xem thông tin về các lệnh hệ vỏ tích hợp.\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng lệnh “bashbug” để thông báo lỗi.\n"
|
|
"Báo cáo các lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2072
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bash home page: <http://www.gnu.org/software/bash>\n"
|
|
msgstr "Trang chủ bash: <http://www.gnu.org/software/bash/>\n"
|
|
|
|
#: shell.c:2073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU : <http://www.gnu.org/gethelp/>\n"
|
|
|
|
#: sig.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
|
|
msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
|
|
|
|
#: siglist.c:47
|
|
msgid "Bogus signal"
|
|
msgstr "Tín hiệu giả"
|
|
|
|
#: siglist.c:50
|
|
msgid "Hangup"
|
|
msgstr "Treo"
|
|
|
|
#: siglist.c:54
|
|
msgid "Interrupt"
|
|
msgstr "Ngắt"
|
|
|
|
#: siglist.c:58
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: siglist.c:62
|
|
msgid "Illegal instruction"
|
|
msgstr "Câu lệnh không được phép"
|
|
|
|
#: siglist.c:66
|
|
msgid "BPT trace/trap"
|
|
msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT"
|
|
|
|
#: siglist.c:74
|
|
msgid "ABORT instruction"
|
|
msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ"
|
|
|
|
#: siglist.c:78
|
|
msgid "EMT instruction"
|
|
msgstr "Câu lệnh EMT"
|
|
|
|
#: siglist.c:82
|
|
msgid "Floating point exception"
|
|
msgstr "Lỗi dấu chấm động"
|
|
|
|
#: siglist.c:86
|
|
msgid "Killed"
|
|
msgstr "Bị giết"
|
|
|
|
#: siglist.c:90
|
|
msgid "Bus error"
|
|
msgstr "Lỗi bus"
|
|
|
|
#: siglist.c:94
|
|
msgid "Segmentation fault"
|
|
msgstr "Lỗi phân đoạn"
|
|
|
|
#: siglist.c:98
|
|
msgid "Bad system call"
|
|
msgstr "Lỗi lệnh gọi hệ thống"
|
|
|
|
#: siglist.c:102
|
|
msgid "Broken pipe"
|
|
msgstr "Ống dẫn hỏng"
|
|
|
|
#: siglist.c:106
|
|
msgid "Alarm clock"
|
|
msgstr "Đồng hồ báo thức"
|
|
|
|
#: siglist.c:110
|
|
msgid "Terminated"
|
|
msgstr "Bị chấm dứt"
|
|
|
|
#: siglist.c:114
|
|
msgid "Urgent IO condition"
|
|
msgstr "Điều kiện IO gấp"
|
|
|
|
#: siglist.c:118
|
|
msgid "Stopped (signal)"
|
|
msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
|
|
|
|
#: siglist.c:126
|
|
msgid "Continue"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: siglist.c:134
|
|
msgid "Child death or stop"
|
|
msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng"
|
|
|
|
#: siglist.c:138
|
|
msgid "Stopped (tty input)"
|
|
msgstr "Bị dừng (tty nhập)"
|
|
|
|
#: siglist.c:142
|
|
msgid "Stopped (tty output)"
|
|
msgstr "Bị dừng (tty xuất)"
|
|
|
|
#: siglist.c:146
|
|
msgid "I/O ready"
|
|
msgstr "I/O sẵn sàng"
|
|
|
|
#: siglist.c:150
|
|
msgid "CPU limit"
|
|
msgstr "Giới hạn CPU"
|
|
|
|
#: siglist.c:154
|
|
msgid "File limit"
|
|
msgstr "Giới hạn tập tin"
|
|
|
|
#: siglist.c:158
|
|
msgid "Alarm (virtual)"
|
|
msgstr "Báo động (ảo)"
|
|
|
|
#: siglist.c:162
|
|
msgid "Alarm (profile)"
|
|
msgstr "Báo động (hồ sơ)"
|
|
|
|
#: siglist.c:166
|
|
msgid "Window changed"
|
|
msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
|
|
|
|
#: siglist.c:170
|
|
msgid "Record lock"
|
|
msgstr "Khóa bản ghi"
|
|
|
|
#: siglist.c:174
|
|
msgid "User signal 1"
|
|
msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
|
|
|
|
#: siglist.c:178
|
|
msgid "User signal 2"
|
|
msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
|
|
|
|
#: siglist.c:182
|
|
msgid "HFT input data pending"
|
|
msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn"
|
|
|
|
#: siglist.c:186
|
|
msgid "power failure imminent"
|
|
msgstr "sắp bị mất điện đột ngột"
|
|
|
|
#: siglist.c:190
|
|
msgid "system crash imminent"
|
|
msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
|
|
|
|
#: siglist.c:194
|
|
msgid "migrate process to another CPU"
|
|
msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
|
|
|
|
#: siglist.c:198
|
|
msgid "programming error"
|
|
msgstr "lỗi lập trình"
|
|
|
|
#: siglist.c:202
|
|
msgid "HFT monitor mode granted"
|
|
msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
|
|
|
|
#: siglist.c:206
|
|
msgid "HFT monitor mode retracted"
|
|
msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
|
|
|
|
#: siglist.c:210
|
|
msgid "HFT sound sequence has completed"
|
|
msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
|
|
|
|
#: siglist.c:214
|
|
msgid "Information request"
|
|
msgstr "yêu cầu thông tin"
|
|
|
|
#: siglist.c:222 siglist.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown Signal #%d"
|
|
msgstr "Tín hiệu lạ #%d"
|
|
|
|
#: subst.c:1476 subst.c:1666
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
|
|
msgstr "sai chỉ số phụ: không có đóng “%s” trong %s"
|
|
|
|
#: subst.c:3281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot assign list to array member"
|
|
msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
|
|
|
|
#: subst.c:5910 subst.c:5926
|
|
msgid "cannot make pipe for process substitution"
|
|
msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
|
|
|
|
#: subst.c:5985
|
|
msgid "cannot make child for process substitution"
|
|
msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
|
|
|
|
#: subst.c:6059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open named pipe %s for reading"
|
|
msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
|
|
|
|
#: subst.c:6061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open named pipe %s for writing"
|
|
msgstr "không thể mở ống dẫn có tên %s để ghi"
|
|
|
|
#: subst.c:6084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
|
|
msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
|
|
|
|
#: subst.c:6213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "command substitution: ignored null byte in input"
|
|
msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s"
|
|
|
|
#: subst.c:6353
|
|
msgid "cannot make pipe for command substitution"
|
|
msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
|
|
|
|
#: subst.c:6397
|
|
msgid "cannot make child for command substitution"
|
|
msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
|
|
|
|
#: subst.c:6423
|
|
msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
|
|
msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
|
|
|
|
#: subst.c:6883 subst.c:9952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid variable name for name reference"
|
|
msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
|
|
|
|
#: subst.c:6979 subst.c:6997 subst.c:7169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid indirect expansion"
|
|
msgstr "%s: triển khai gián tiếp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: subst.c:7013 subst.c:7177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid variable name"
|
|
msgstr "“%s”: tên biến không hợp lệ"
|
|
|
|
#: subst.c:7256
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: parameter not set"
|
|
msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt"
|
|
|
|
#: subst.c:7258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: parameter null or not set"
|
|
msgstr "%s: tham số null hoặc chưa được đặt"
|
|
|
|
#: subst.c:7503 subst.c:7518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: substring expression < 0"
|
|
msgstr "%s: biểu thức chuỗi con < 0"
|
|
|
|
#: subst.c:9281 subst.c:9302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad substitution"
|
|
msgstr "%s: thay thế sai"
|
|
|
|
#: subst.c:9390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "$%s: cannot assign in this way"
|
|
msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
|
|
|
|
#: subst.c:9814
|
|
msgid ""
|
|
"future versions of the shell will force evaluation as an arithmetic "
|
|
"substitution"
|
|
msgstr ""
|
|
"phiên bản hệ vỏ mới sẽ ép buộc ước lượng dưới dạng một hàm thay thế số học"
|
|
|
|
#: subst.c:10367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
|
|
msgstr "sai thay thế: không có \"“\" đóng trong %s"
|
|
|
|
#: subst.c:11434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no match: %s"
|
|
msgstr "không khớp: %s"
|
|
|
|
#: test.c:147
|
|
msgid "argument expected"
|
|
msgstr "cần đối số"
|
|
|
|
#: test.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: integer expression expected"
|
|
msgstr "%s: cần biểu thức số nguyên"
|
|
|
|
#: test.c:265
|
|
msgid "`)' expected"
|
|
msgstr "cần “)”"
|
|
|
|
#: test.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`)' expected, found %s"
|
|
msgstr "cần “)” nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: test.c:466 test.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: binary operator expected"
|
|
msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi"
|
|
|
|
#: test.c:756 test.c:759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unary operator expected"
|
|
msgstr "%s: cần toán tử một ngôi"
|
|
|
|
#: test.c:881
|
|
msgid "missing `]'"
|
|
msgstr "thiếu “]”"
|
|
|
|
#: test.c:899
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "syntax error: `%s' unexpected"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: gặp dấu chấm phẩy “;” bất thường"
|
|
|
|
#: trap.c:220
|
|
msgid "invalid signal number"
|
|
msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: trap.c:325
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "trap handler: maximum trap handler level exceeded (%d)"
|
|
msgstr "eval: vượt quá mức độ eval lồng nhau tối đa (%d)"
|
|
|
|
#: trap.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
|
|
msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
|
|
|
|
#: trap.c:418
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
|
|
msgstr ""
|
|
"run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
|
|
"chính mình"
|
|
|
|
#: trap.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "trap_handler: bad signal %d"
|
|
msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
|
|
|
|
#: variables.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error importing function definition for `%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi nhập vào định nghĩa hàm cho “%s”"
|
|
|
|
#: variables.c:833
|
|
#, c-format
|
|
msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
|
|
msgstr "cấp hệ vỏ (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
|
|
|
|
#: variables.c:2674
|
|
msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
|
|
msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
|
|
|
|
#: variables.c:2693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: variable may not be assigned value"
|
|
msgstr "%s: không thể gán giá trị cho biến"
|
|
|
|
#: variables.c:3475
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: assigning integer to name reference"
|
|
msgstr "%s: tên biến không hợp lệ cho một tham chiếu tên"
|
|
|
|
#: variables.c:4404
|
|
msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
|
|
msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
|
|
|
|
#: variables.c:4771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has null exportstr"
|
|
msgstr "%s có exportstr null"
|
|
|
|
#: variables.c:4776 variables.c:4785
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
|
|
msgstr "sai ký tự %d trong exportstr cho %s"
|
|
|
|
#: variables.c:4791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no `=' in exportstr for %s"
|
|
msgstr "không có “=” trong exportstr cho %s"
|
|
|
|
#: variables.c:5331
|
|
msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
|
|
msgstr ""
|
|
"pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là ngữ "
|
|
"cảnh hàm"
|
|
|
|
#: variables.c:5344
|
|
msgid "pop_var_context: no global_variables context"
|
|
msgstr ""
|
|
"pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
|
|
|
|
#: variables.c:5424
|
|
msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
|
|
msgstr ""
|
|
"pop_scope: đầu của shell_variables (các biến hệ vỏ) không phải là phạm vi "
|
|
"môi trường tạm thời"
|
|
|
|
#: variables.c:6387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: cannot open as FILE"
|
|
msgstr "%s: %s: không thể mở như là TẬP-TIN"
|
|
|
|
#: variables.c:6392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor"
|
|
msgstr "%s: %s: sai đặt giá trị cho bộ mô tả tập tin vết"
|
|
|
|
#: variables.c:6437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: compatibility value out of range"
|
|
msgstr "%s: %s: giá trị so sánh nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: version.c:46 version2.c:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copyright (C) 2020 Free Software Foundation, Inc."
|
|
msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
|
|
|
|
#: version.c:47 version2.c:47
|
|
msgid ""
|
|
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
|
|
"html>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giấy phép GPLv3+: GNU GPL phiên bản 3 hoặc mới hơn <http://gnu.org/licenses/"
|
|
"gpl.html>\n"
|
|
|
|
#: version.c:86 version2.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
|
|
msgstr "GNU bash, phiên bản %s (%s)\n"
|
|
|
|
#: version.c:91 version2.c:91
|
|
msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it."
|
|
msgstr "Đây là phần mềm tự do; bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó."
|
|
|
|
#: version.c:92 version2.c:92
|
|
msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law."
|
|
msgstr "Ở đây KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép."
|
|
|
|
#: xmalloc.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
|
|
msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
|
|
|
|
#: xmalloc.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot allocate %lu bytes"
|
|
msgstr "%s: không thể cấp phát %lu byte"
|
|
|
|
#: xmalloc.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
|
|
msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte được cấp phát)"
|
|
|
|
#: xmalloc.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
|
|
msgstr "%s: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
|
|
|
|
#: builtins.c:45
|
|
msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
|
|
msgstr "alias [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] … ]"
|
|
|
|
#: builtins.c:49
|
|
msgid "unalias [-a] name [name ...]"
|
|
msgstr "unalias [-a] TÊN [TÊN …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:53
|
|
msgid ""
|
|
"bind [-lpsvPSVX] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
|
|
"x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
|
|
msgstr ""
|
|
"bind [-lpvsPVSX] [-m SƠ-ĐỒ-PHÍM] [-f TẬP-TIN] [-q TÊN] [-u TÊN] [-r DÃY-"
|
|
"PHÍM] [-x DÃY-PHÍM:LỆNH] [DÃY-PHÍM:HÀM-READLINE hay LỆNH-READLINE]"
|
|
|
|
#: builtins.c:56
|
|
msgid "break [n]"
|
|
msgstr "break [n]"
|
|
|
|
#: builtins.c:58
|
|
msgid "continue [n]"
|
|
msgstr "continue [n]"
|
|
|
|
#: builtins.c:60
|
|
msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
|
|
msgstr "builtin [SHELL-BUILTIN [ĐỐI-SỐ …]]"
|
|
|
|
#: builtins.c:63
|
|
msgid "caller [expr]"
|
|
msgstr "caller [BTHỨC]"
|
|
|
|
#: builtins.c:66
|
|
msgid "cd [-L|[-P [-e]] [-@]] [dir]"
|
|
msgstr "cd [-L|[-P [-e]]] [-@]] [THƯ-MỤC]"
|
|
|
|
#: builtins.c:68
|
|
msgid "pwd [-LP]"
|
|
msgstr "pwd [-LP]"
|
|
|
|
#: builtins.c:76
|
|
msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
|
|
msgstr "command [-pVv] LỆNH [Đ.SỐ …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "declare [-aAfFgiIlnrtux] [-p] [name[=value] ...]"
|
|
msgstr "declare [-aAfFgilnrtux] [-p] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "typeset [-aAfFgiIlnrtux] [-p] name[=value] ..."
|
|
msgstr "typeset [-aAfFgilnrtux] [-p] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …"
|
|
|
|
#: builtins.c:82
|
|
msgid "local [option] name[=value] ..."
|
|
msgstr "local [tùy_chọn] TÊN[=GIÁ-TRỊ] …"
|
|
|
|
#: builtins.c:85
|
|
msgid "echo [-neE] [arg ...]"
|
|
msgstr "echo [-neE] [Đ.SỐ …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:89
|
|
msgid "echo [-n] [arg ...]"
|
|
msgstr "echo [-n] [Đ.SỐ …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:92
|
|
msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
|
|
msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f TẬP-TIN] [TÊN …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:94
|
|
msgid "eval [arg ...]"
|
|
msgstr "eval [Đ.SỐ …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "getopts optstring name [arg ...]"
|
|
msgstr "getopts CHUỖI-TÙY-CHỌN TÊN [Đ.SỐ]"
|
|
|
|
#: builtins.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "exec [-cl] [-a name] [command [argument ...]] [redirection ...]"
|
|
msgstr "exec [-cl] [-a TÊN] [LỆNH [ĐỐI-SỐ …]] [CHUYỂN-HƯỚNG …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:100
|
|
msgid "exit [n]"
|
|
msgstr "exit [n]"
|
|
|
|
#: builtins.c:102
|
|
msgid "logout [n]"
|
|
msgstr "logout [n]"
|
|
|
|
#: builtins.c:105
|
|
msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
|
|
msgstr "fc [-e ENAME] [-lnr] [ĐẦU] [CUỐI] hoặc fc -s [MẪU=LẶP_LẠI] [LỆNH]"
|
|
|
|
#: builtins.c:109
|
|
msgid "fg [job_spec]"
|
|
msgstr "fg [ĐTCV]"
|
|
|
|
#: builtins.c:113
|
|
msgid "bg [job_spec ...]"
|
|
msgstr "bg [ĐTCV …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:116
|
|
msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
|
|
msgstr "hash [-lr] [-p ĐƯỜNG-DẪN] [-dt] [TÊN …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:119
|
|
msgid "help [-dms] [pattern ...]"
|
|
msgstr "help [-dms] [MẪU …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:123
|
|
msgid ""
|
|
"history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
|
|
"[arg...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"history [-c] [-d OFFSET] [n] hay history -anrw [T.TIN] hay history -ps Đ.SỐ "
|
|
"[Đ.SỐ…]"
|
|
|
|
#: builtins.c:127
|
|
msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
|
|
msgstr "jobs [-lnprs] [ĐTCV …] hoặc jobs -x LỆNH [ĐỐI-SỐ]"
|
|
|
|
#: builtins.c:131
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ... | pid ...]"
|
|
msgstr "disown [-h] [-ar] [ĐTCV …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:134
|
|
msgid ""
|
|
"kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
|
|
"[sigspec]"
|
|
msgstr ""
|
|
"kill [-s ĐTTH | -n số_tín_hiệu | -ĐTTH] pid | ĐTCV … hoặc kill -l [ĐTTH]"
|
|
|
|
#: builtins.c:136
|
|
msgid "let arg [arg ...]"
|
|
msgstr "let ĐỐI-SỐ [ĐỐI-SỐ …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:138
|
|
msgid ""
|
|
"read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-N nchars] [-p "
|
|
"prompt] [-t timeout] [-u fd] [name ...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"read [-ers] [-a MẢNG] [-d GIỚI-HẠN] [-i VĂN-BẢN] [-n SỐ-KÝ-TỰ] [-N SỐ-KÝ-TỰ] "
|
|
"[-p NHẮC] [-t THỜI-HẠN] [-u fd] [TÊN …]"
|
|
|
|
# nghĩa chữ
|
|
#: builtins.c:140
|
|
msgid "return [n]"
|
|
msgstr "return [n]"
|
|
|
|
#: builtins.c:142
|
|
msgid "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [--] [arg ...]"
|
|
msgstr "set [-abefhkmnptuvxBCHP] [-o TÊN-TÙY-CHỌN] [--] [ĐỐI-SỐ …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:144
|
|
msgid "unset [-f] [-v] [-n] [name ...]"
|
|
msgstr "unset [-f] [-v] [-n] [TÊN …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:146
|
|
msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
|
|
msgstr "export [-fn] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hoặc export -p"
|
|
|
|
#: builtins.c:148
|
|
msgid "readonly [-aAf] [name[=value] ...] or readonly -p"
|
|
msgstr "readonly [-aAf] [TÊN[=GIÁ-TRỊ] …] hay readonly -p"
|
|
|
|
#: builtins.c:150
|
|
msgid "shift [n]"
|
|
msgstr "shift [n]"
|
|
|
|
#: builtins.c:152
|
|
msgid "source filename [arguments]"
|
|
msgstr "source TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:154
|
|
msgid ". filename [arguments]"
|
|
msgstr ". TẬP-TIN [ĐỐI-SỐ …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:157
|
|
msgid "suspend [-f]"
|
|
msgstr "suspend [-f]"
|
|
|
|
#: builtins.c:160
|
|
msgid "test [expr]"
|
|
msgstr "test [BTHỨC]"
|
|
|
|
#: builtins.c:162
|
|
msgid "[ arg... ]"
|
|
msgstr "[ Đ.SỐ … ]"
|
|
|
|
#: builtins.c:166
|
|
msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
|
|
msgstr "trap [-lp] [[Đ.SỐ] ĐTTH …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:168
|
|
msgid "type [-afptP] name [name ...]"
|
|
msgstr "type [-afptP] TÊN [TÊN …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:171
|
|
msgid "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPT] [limit]"
|
|
msgstr "ulimit [-SHabcdefiklmnpqrstuvxPT] [GIỚI-HẠN]"
|
|
|
|
#: builtins.c:174
|
|
msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
|
|
msgstr "umask [-p] [-S] [CHẾ-ĐỘ]"
|
|
|
|
#: builtins.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "wait [-fn] [-p var] [id ...]"
|
|
msgstr "wait [-n] [id …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:181
|
|
msgid "wait [pid ...]"
|
|
msgstr "wait [pid …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:184
|
|
msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
|
|
msgstr "for TÊN [in TỪ… ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
|
|
|
|
#: builtins.c:186
|
|
msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
|
|
msgstr "for (( BTHỨC1; BTHỨC2; BTHỨC3 )); do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
|
|
|
|
#: builtins.c:188
|
|
msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
|
|
msgstr "select TÊN [in CÁC TỪ … ;] do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
|
|
|
|
#: builtins.c:190
|
|
msgid "time [-p] pipeline"
|
|
msgstr "time [-p] ỐNG-DẪN"
|
|
|
|
#: builtins.c:192
|
|
msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
|
|
msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]…) CÁC;CÂU;LỆNH;;]… esac"
|
|
|
|
#: builtins.c:194
|
|
msgid ""
|
|
"if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
|
|
"COMMANDS; ] fi"
|
|
msgstr ""
|
|
"if LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; [ elif CÁC;CÂU;LỆNH; then CÁC;CÂU;LỆNH; ]… "
|
|
"[ else CÁC;CÂU;LỆNH; ] fi"
|
|
|
|
#: builtins.c:196
|
|
msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done"
|
|
msgstr "while CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
|
|
|
|
#: builtins.c:198
|
|
msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done"
|
|
msgstr "until CÁC;CÂU;LỆNH; do CÁC;CÂU;LỆNH; done"
|
|
|
|
#: builtins.c:200
|
|
msgid "coproc [NAME] command [redirections]"
|
|
msgstr "coproc [TÊN] LỆNH [CHUYỂN-HƯỚNG]"
|
|
|
|
#: builtins.c:202
|
|
msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
|
|
msgstr "function TÊN { CÁC;CÂU;LỆNH; } or TÊN () { CÁC;CÂU;LỆNH; }"
|
|
|
|
#: builtins.c:204
|
|
msgid "{ COMMANDS ; }"
|
|
msgstr "{ CÁC;CÂU;LỆNH ; }"
|
|
|
|
#: builtins.c:206
|
|
msgid "job_spec [&]"
|
|
msgstr "ĐTCV [&]"
|
|
|
|
#: builtins.c:208
|
|
msgid "(( expression ))"
|
|
msgstr "(( BTHỨC ))"
|
|
|
|
#: builtins.c:210
|
|
msgid "[[ expression ]]"
|
|
msgstr "[[ BTHỨC ]]"
|
|
|
|
#: builtins.c:212
|
|
msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
|
|
msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến hệ vỏ"
|
|
|
|
#: builtins.c:215
|
|
msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
|
|
msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]"
|
|
|
|
#: builtins.c:219
|
|
msgid "popd [-n] [+N | -N]"
|
|
msgstr "popd [-n] [+N | -N]"
|
|
|
|
#: builtins.c:223
|
|
msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
|
|
msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
|
|
|
|
#: builtins.c:226
|
|
msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
|
|
msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tên-tùy-chọn …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:228
|
|
msgid "printf [-v var] format [arguments]"
|
|
msgstr "printf [-v BIẾN] ĐỊNH-DẠNG [CÁC-ĐỐI-SỐ]"
|
|
|
|
#: builtins.c:231
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DEI] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-"
|
|
"W wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S "
|
|
"suffix] [name ...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-"
|
|
"GLOB] [-W DANH-SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S "
|
|
"HẬU-TỐ] [TÊN …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:235
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] [-"
|
|
"F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
|
|
msgstr ""
|
|
"compgen [-abcdefgjksuv] [-o TÙY-CHỌN] [-A HÀNH-ĐỘNG] [-G MẪU-GLOB] [-W DANH-"
|
|
"SÁCH-TỪ] [-F HÀM] [-C LỆNH] [-X MẪU-LỌC] [-P TIỀN-TỐ] [-S HẬU-TỐ] [TỪ]"
|
|
|
|
#: builtins.c:239
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "compopt [-o|+o option] [-DEI] [name ...]"
|
|
msgstr "compopt [-o|+o TÙY-CHỌN] [-DE] [TÊN …]"
|
|
|
|
#: builtins.c:242
|
|
msgid ""
|
|
"mapfile [-d delim] [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C "
|
|
"callback] [-c quantum] [array]"
|
|
msgstr ""
|
|
"mapfile [-d delim] [-n SỐ-LƯỢNG] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u fd] [-C "
|
|
"GỌI-NGƯỢC] [-c LƯỢNG] [MẢNG]"
|
|
|
|
#: builtins.c:244
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"readarray [-d delim] [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C "
|
|
"callback] [-c quantum] [array]"
|
|
msgstr ""
|
|
"readarray [-n ĐẾM] [-O GỐC] [-s SỐ-LƯỢNG] [-t] [-u FD] [-C GỌI-NGƯỢC] [-c "
|
|
"LƯỢNG] [MẢNG]"
|
|
|
|
#: builtins.c:256
|
|
msgid ""
|
|
"Define or display aliases.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
|
|
" form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
|
|
" A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
|
|
" alias substitution when the alias is expanded.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -p\tprint all defined aliases in a reusable format\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
|
|
"been\n"
|
|
" defined."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định nghĩa hoặc hiển thị bí danh.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Không đưa ra đối số thì “alias” in danh sách các bí danh ở dạng dùng lại "
|
|
"được\n"
|
|
" “alias TÊN=GIÁ-TRỊ” trên đầu ra chuẩn.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nếu không thì một bí danh được định nghĩa cho mỗi TÊN theo giá trị\n"
|
|
" đưa ra. Khoảng trắng ở đâu trong GIÁ-TRỊ làm kiểm tra thay thế bí\n"
|
|
" danh cho từ kế tiếp, khi phân giải bí danh.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -p\tin tất cả các bí danh được định nghĩa theo định dạng\n"
|
|
" \tcó thể dùng lại được\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" alias trả lại thành công trừ khi TÊN đã cho không phải là\n"
|
|
" một bí danh đã được định nghĩa"
|
|
|
|
#: builtins.c:278
|
|
msgid ""
|
|
"Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -a\tremove all alias definitions\n"
|
|
" \n"
|
|
" Return success unless a NAME is not an existing alias."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ bỏ TÊN khỏi danh sách các bí danh.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a\tbỏ tất cả các bí danh.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải là một bí danh."
|
|
|
|
#: builtins.c:291
|
|
msgid ""
|
|
"Set Readline key bindings and variables.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
|
|
" Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
|
|
" that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
|
|
" e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
|
|
" command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
|
|
" emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
|
|
"move,\n"
|
|
" vi-command, and vi-insert.\n"
|
|
" -l List names of functions.\n"
|
|
" -P List function names and bindings.\n"
|
|
" -p List functions and bindings in a form that can be\n"
|
|
" reused as input.\n"
|
|
" -S List key sequences that invoke macros and their "
|
|
"values\n"
|
|
" -s List key sequences that invoke macros and their "
|
|
"values\n"
|
|
" in a form that can be reused as input.\n"
|
|
" -V List variable names and values\n"
|
|
" -v List variable names and values in a form that can\n"
|
|
" be reused as input.\n"
|
|
" -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
|
|
" -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
|
|
"function.\n"
|
|
" -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
|
|
" -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
|
|
" -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
|
|
" \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
|
|
" -X List key sequences bound with -x and associated "
|
|
"commands\n"
|
|
" in a form that can be reused as input.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt các tổ hợp phím và biến Readline.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Gắn tổ hợp phím với một chức năng hay vĩ lệnh Readline, hoặc\n"
|
|
" đặt biến Readline. Cú pháp đối số không tùy chọn giống như trong\n"
|
|
" ~/.inputrc, nhưng phải được chuyển qua dưới dạng đối số đơn. Ví\n"
|
|
" dụ: bind “\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file”.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -m SƠ-ĐỒ-PHÍM dùng sơ_đồ_phím làm sơ đồ phím khi lệnh này\n"
|
|
" chạy. Giá trị hợp lệ là emacs, emacs-standard,\n"
|
|
" emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command\n"
|
|
" và vi-insert.\n"
|
|
" -l Liệt kê tên các hàm\n"
|
|
" -P Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím\n"
|
|
" -p Liệt kê tên hàm và tổ hợp phím theo dạng dùng\n"
|
|
" lại làm đầu vào được\n"
|
|
" -S Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n"
|
|
" của chúng\n"
|
|
" -s Liệt kê chuỗi phím mà gọi vĩ lệnh và các giá-trị\n"
|
|
" của chúng theo định dạng có thể dùng làm đầu vào\n"
|
|
" -V Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
|
|
" -v Liệt kê các biến và giá trị của chúng\n"
|
|
" theo định dạng có thể tái sử dụng làm đầu vào.\n"
|
|
" -q TÊN-HÀM Hỏi phím nào gọi hàm này\n"
|
|
" -u TÊN-HÀM Gỡ bỏ tất cả phím tắt gắn với hàm này\n"
|
|
" -r DÃY-PHÍM Gỡ bỏ tổ hợp phím này\n"
|
|
" -f TẬP-TIN Đọc tổ hợp phím từ tập tin này\n"
|
|
" -x DÃY-PHÍM:LỆNH Chạy LỆNH khi nhập DÃY-PHÍM\n"
|
|
" -X Liệt kê dãy phím với tùy-chọn -x và các lệnh kết "
|
|
"hợp\n"
|
|
" theo dạng có thể dùng làm đầu vào.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" lệnh bind trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:330
|
|
msgid ""
|
|
"Exit for, while, or until loops.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
|
|
" loops.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Thoát khỏi vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N thì\n"
|
|
" thoát N vòng lặp.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
|
|
|
|
#: builtins.c:342
|
|
msgid ""
|
|
"Resume for, while, or until loops.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
|
|
" If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tiếp tục lại chạy vòng lặp for, while hoặc until. Nếu xác định N\n"
|
|
" thì tiếp tục vòng lặp thứ N.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trạng thái thoát là 0 trừ khi N nhỏ hơn 1."
|
|
|
|
#: builtins.c:354
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Execute shell builtins.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
|
|
" lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
|
|
" as a shell function, but need to execute the builtin within the "
|
|
"function.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
|
|
" not a shell builtin."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy lệnh tích hợp hệ vỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Chạy SHELL-BUILTIN với ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tìm lệnh. Hữu ích\n"
|
|
" khi bạn muốn cài đặt lại lệnh hệ vỏ tích hợp dạng hàm hệ vỏ, nhưng\n"
|
|
" cần chạy lệnh tích hợp trong hàm đó.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN, hoặc sai nếu\n"
|
|
" SHELL-BUILTIN không phải là một lệnh tích hợp hệ vỏ."
|
|
|
|
#: builtins.c:369
|
|
msgid ""
|
|
"Return the context of the current subroutine call.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
|
|
" \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
|
|
" provide a stack trace.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
|
|
" current one; the top frame is frame 0.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
|
|
" is invalid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về ngữ cảnh của lệnh gọi hàm hiện thời.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Không có BTHỨC thì trả lại \"$line $filename\". Có BTHỨC thì trả\n"
|
|
" lại \"$line $subroutine $filename\"; thông tin bổ sung này có thể\n"
|
|
" được dùng để cung cấp stack trace.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Giá trị của BTHỨC thì ngụ ý bao nhiêu lần gọi cần lùi lại đằng\n"
|
|
" trước lệnh gọi hiện tại; khung gọi đầu là khung 0.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại 0 trừ khi hệ vỏ đang chạy hàm hệ vỏ, BTHỨC cũng hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtins.c:387
|
|
msgid ""
|
|
"Change the shell working directory.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
|
|
"the\n"
|
|
" HOME shell variable.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The variable CDPATH defines the search path for the directory "
|
|
"containing\n"
|
|
" DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
|
|
"(:).\n"
|
|
" A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
|
|
"begins\n"
|
|
" with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
|
|
"set,\n"
|
|
" the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
|
|
"value,\n"
|
|
" its value is used for DIR.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -L\tforce symbolic links to be followed: resolve symbolic\n"
|
|
" \t\tlinks in DIR after processing instances of `..'\n"
|
|
" -P\tuse the physical directory structure without following\n"
|
|
" \t\tsymbolic links: resolve symbolic links in DIR before\n"
|
|
" \t\tprocessing instances of `..'\n"
|
|
" -e\tif the -P option is supplied, and the current working\n"
|
|
" \t\tdirectory cannot be determined successfully, exit with\n"
|
|
" \t\ta non-zero status\n"
|
|
" -@\ton systems that support it, present a file with extended\n"
|
|
" \t\tattributes as a directory containing the file attributes\n"
|
|
" \n"
|
|
" The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
|
|
" `..' is processed by removing the immediately previous pathname "
|
|
"component\n"
|
|
" back to a slash or the beginning of DIR.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns 0 if the directory is changed, and if $PWD is set successfully "
|
|
"when\n"
|
|
" -P is used; non-zero otherwise."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đổi thư mục làm việc của hệ vỏ.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Chuyển đổi thư mục hiện thời sang THƯ-MỤC. Thư mục mặc định là giá\n"
|
|
" trị của biến HOME.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Biến CDPATH định nghĩa đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa\n"
|
|
" THƯ-MỤC. Tên thư mục thay thế trong CDPATH được phân cách bằng dấu hai "
|
|
"chấm\n"
|
|
" (:). Tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại. Nếu\n"
|
|
" THƯ-MỤC bắt đầu với dấu gạch chéo (/) thì không dùng CDPATH.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Nếu không tìm thấy thư mục, và biến “cdable_vars” được đặt,\n"
|
|
" thì lệnh sẽ coi là một tên biến. Nếu biến đó có giá trị,\n"
|
|
" thì giá trị này được dùng cho THƯ-MỤC.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -L buộc theo liên kết mềm: phân giải liên kết mềm\n"
|
|
" \tTH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
|
|
" -P dùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết mềm:\n"
|
|
" \tphân giải liên kết mềm TH.MỤC sau khi xử lý “..”\n"
|
|
" -e nếu có tùy chọn -P và không thể xác định thư mục làm việc\n"
|
|
" \thiện tại thì thoát với trạng thái khác không\n"
|
|
" -@ trên các hệ thống mà hỗ trợ nó, hiện diện một tập tin với các\n"
|
|
" thuộc tính mở rộng như là một thư mục chứa các thuộc tính tập "
|
|
"tin\n"
|
|
" \n"
|
|
" Mặc định là theo liên kết mềm, như có mặt tùy chọn “-L”.\n"
|
|
" “..” được xử lý bằng cách gỡ bỏ phần trước của đường dẫn\n"
|
|
" cho đến dấu gạch chéo hay điểm bắt đầu của TH.MỤC.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả về 0 nếu thay đổi thư mục, và nếu $PWD được đặt thành công khi\n"
|
|
" -P được sử dụng; không thì khác không."
|
|
|
|
#: builtins.c:425
|
|
msgid ""
|
|
"Print the name of the current working directory.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
|
|
" \t\tdirectory\n"
|
|
" -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
|
|
" \n"
|
|
" By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
|
|
" cannot be read."
|
|
msgstr ""
|
|
"In tên thư mục hiện tại.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -L in giá trị của $PWD nếu nó chứa tên của thư mục hiện tại\n"
|
|
" -P in thư mục vật lý, không liên kết mềm\n"
|
|
" \n"
|
|
" Mặc định “pwd” chạy như có mặt “-L”.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả về 0 trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc không đọc được thư mục hiện "
|
|
"tại."
|
|
|
|
#: builtins.c:442
|
|
msgid ""
|
|
"Null command.\n"
|
|
" \n"
|
|
" No effect; the command does nothing.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Always succeeds."
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh vô giá trị.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Không có tác dụng gì: câu lệnh không làm gì cả.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Lúc nào cũng thành công."
|
|
|
|
#: builtins.c:453
|
|
msgid ""
|
|
"Return a successful result.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Always succeeds."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả lại kết quả thành công.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Lúc nào cũng thành công."
|
|
|
|
#: builtins.c:462
|
|
msgid ""
|
|
"Return an unsuccessful result.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Always fails."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trả về kết quả không thành công.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Lúc nào cũng không thành công."
|
|
|
|
#: builtins.c:471
|
|
msgid ""
|
|
"Execute a simple command or display information about commands.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
|
|
" information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
|
|
"commands\n"
|
|
" on disk when a function with the same name exists.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -p use a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
|
|
" the standard utilities\n"
|
|
" -v print a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
|
|
" -V print a more verbose description of each COMMAND\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi một lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về lệnh.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Chạy LỆNH với các ĐỐI-SỐ mà không thực hiện tra cứu hàm hệ vỏ,\n"
|
|
" hoặc hiển thị thông tin về LỆNH. Có thể được dùng để gọi lệnh trên\n"
|
|
" đĩa khi đã có hàm cùng tên.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -p dùng giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n"
|
|
" mà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích chuẩn\n"
|
|
" -v in mô tả về LỆNH mà tương tự như lệnh tích hợp “type”\n"
|
|
" -V in mô tả chi tiết hơn của mỗi LỆNH\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái thoát của LỆNH, hoặc thất bại nếu không tìm\n"
|
|
" thấy LỆNH."
|
|
|
|
#: builtins.c:490
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Set variable values and attributes.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
|
|
" display the attributes and values of all variables.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
|
|
" -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
|
|
" \t\tsource file when debugging)\n"
|
|
" -g\tcreate global variables when used in a shell function; otherwise\n"
|
|
" \t\tignored\n"
|
|
" -I\tif creating a local variable, inherit the attributes and value\n"
|
|
" \t\tof a variable with the same name at a previous scope\n"
|
|
" -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options which set attributes:\n"
|
|
" -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n"
|
|
" -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n"
|
|
" -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
|
|
" -l\tto convert the value of each NAME to lower case on assignment\n"
|
|
" -n\tmake NAME a reference to the variable named by its value\n"
|
|
" -r\tto make NAMEs readonly\n"
|
|
" -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
|
|
" -u\tto convert the value of each NAME to upper case on assignment\n"
|
|
" -x\tto make NAMEs export\n"
|
|
" \n"
|
|
" Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
|
|
" the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
|
|
" \n"
|
|
" When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
|
|
"`local'\n"
|
|
" command. The `-g' option suppresses this behavior.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is supplied or a variable\n"
|
|
" assignment error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt giá trị và thuộc tính biến.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Khai báo biến và gán cho thuộc tính cho nó. Nếu không đưa TÊN thì\n"
|
|
" hiển thị thuộc tính và giá trị của mọi biến.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -f\thạn chế hành động hoặc hiển thị tên hàm và định nghĩa\n"
|
|
" -F\thạn chế hiển thị chỉ tên hàm mà thôi\n"
|
|
" \t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n"
|
|
" -g\ttạo biến toàn cục khi sử dụng trong hàm hệ vỏ; nếu không\n"
|
|
" \tthì bị bỏ qua\n"
|
|
" -p\thiển thị thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn dùng để đặt thuộc tính:\n"
|
|
" -a\ttạo mảng chỉ số tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
|
|
" -A\ttạo mảng kết hợp tên TÊN (nếu hỗ trợ)\n"
|
|
" -i\tđặt thuộc tính “integer” (số nguyên) cho TÊN\n"
|
|
" -l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi gán\n"
|
|
" -n\tlàm một TÊN tham chiếu đến biến có tên là giá trị của nó\n"
|
|
" -r\tlàm cho TÊN chỉ đọc\n"
|
|
" -t\tđặt thuộc tính “trace” cho TÊN\n"
|
|
" -u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi gán\n"
|
|
" -x\txuất khẩu TÊN\n"
|
|
" \n"
|
|
" Dùng “+” thay cho “-” để tắt thuộc tính đưa ra.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Biến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học (xem lệnh\n"
|
|
" “let” khi biến được gán.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Khi dùng trong hàm, “declare” đặt TÊN là cục bộ, như khi dùng lệnh\n"
|
|
" “local” (cục bộ). Tùy chọn -g ngăn hành vi này.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi khi gán biến."
|
|
|
|
#: builtins.c:532
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Set variable values and attributes.\n"
|
|
" \n"
|
|
" A synonym for `declare'. See `help declare'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt giá trị và thuộc tính của biến.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Lệnh này đã lạc hậu. Xem “help declare”."
|
|
|
|
#: builtins.c:540
|
|
msgid ""
|
|
"Define local variables.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
|
|
" be any option accepted by `declare'.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
|
|
" only to the function where they are defined and its children.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is supplied, a variable\n"
|
|
" assignment error occurs, or the shell is not executing a function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định nghĩa biến cục bộ.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tạo biến cục bộ tên TÊN và gán GIÁ-TRỊ cho nó. TÙY_CHỌN có thể là\n"
|
|
" bất cứ tùy chọn nào “declare” chấp nhận.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Biến cục bộ chỉ dùng được bên trong hàm, chỉ truy cập được từ hàm\n"
|
|
" mà biến được định nghĩa và các hàm con.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ khi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n"
|
|
" hoặc nếu hệ vỏ không chạy hàm."
|
|
|
|
#: builtins.c:557
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Write arguments to the standard output.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Display the ARGs, separated by a single space character and followed by "
|
|
"a\n"
|
|
" newline, on the standard output.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -n\tdo not append a newline\n"
|
|
" -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
|
|
" -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
|
|
" \n"
|
|
" `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
|
|
" \\a\talert (bell)\n"
|
|
" \\b\tbackspace\n"
|
|
" \\c\tsuppress further output\n"
|
|
" \\e\tescape character\n"
|
|
" \\E\tescape character\n"
|
|
" \\f\tform feed\n"
|
|
" \\n\tnew line\n"
|
|
" \\r\tcarriage return\n"
|
|
" \\t\thorizontal tab\n"
|
|
" \\v\tvertical tab\n"
|
|
" \\\\\tbackslash\n"
|
|
" \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
|
|
" \t\t0 to 3 octal digits\n"
|
|
" \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
|
|
" \t\tcan be one or two hex digits\n"
|
|
" \\uHHHH\tthe Unicode character whose value is the hexadecimal value "
|
|
"HHHH.\n"
|
|
" \t\tHHHH can be one to four hex digits.\n"
|
|
" \\UHHHHHHHH the Unicode character whose value is the hexadecimal "
|
|
"value\n"
|
|
" \t\tHHHHHHHH. HHHHHHHH can be one to eight hex digits.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless a write error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Hiển thị các ĐỐI-SỐ, ngăn cách bằng dấu cách đơn và kèm ký tự dòng mới\n"
|
|
" ra đầu ra tiêu chuẩn .\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -n\tđừng thêm ký tự dòng mới\n"
|
|
" -e\tbật diễn dịch ký tự thoát theo sau ký tự “\\”\n"
|
|
" -E\tchặn diễn dịch ký tự thoát\n"
|
|
" \n"
|
|
" “echo” hiểu những ký tự thoát sau:\n"
|
|
" \\a\ttiếng chuông\n"
|
|
" \\b\txóa lùi\n"
|
|
" \\c\tchặn kết xuất tiếp\n"
|
|
" \\e\tký tự thoát\n"
|
|
" \\E\tký tự thoát\n"
|
|
" \\f\ttải giấy\n"
|
|
" \\n\tdòng mới\n"
|
|
" \\r\txuống dòng\n"
|
|
" \\t\ttab đứng\n"
|
|
" \\v\ttab ngang\n"
|
|
" \\\\\tgạch ngược\n"
|
|
" \\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n"
|
|
" \\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục phân)\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không gặp lỗi khi ghi."
|
|
|
|
#: builtins.c:597
|
|
msgid ""
|
|
"Write arguments to the standard output.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -n\tdo not append a newline\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless a write error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi đối số vào đầu ra chuẩn.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Hiển thị ĐỐI-SỐ trên đầu ra chuẩn, kèm ký tự xuống hàng ở cuối.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -n\tđừng thêm ký tự xuống hàng\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi."
|
|
|
|
#: builtins.c:612
|
|
msgid ""
|
|
"Enable and disable shell builtins.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
|
|
" execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
|
|
" without using a full pathname.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
|
|
" -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
|
|
" -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
|
|
" -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options controlling dynamic loading:\n"
|
|
" -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
|
|
" -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
|
|
" \n"
|
|
" Without options, each NAME is enabled.\n"
|
|
" \n"
|
|
" To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
|
|
" version, type `enable -n test'.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật và tắt lệnh hệ vỏ tích hợp.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Bật và tắt các lệnh hệ vỏ tích hợp. Chức năng tắt cho phép bạn\n"
|
|
" chạy một lệnh trên đĩa cùng tên với một lệnh hệ vỏ tích hợp mà\n"
|
|
" không cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a in danh sách các lệnh tích hợp kèm trạng thái bật/tắt\n"
|
|
" -n tắt TÊN hoặc hiển thị danh sách lệnh bị tắt\n"
|
|
" -p in danh sách lệnh tích hợp theo định dạng dùng lại được\n"
|
|
" -s chỉ in tên các lệnh tích hợp Posix “đặc biệt”\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn điều khiển chức năng tải động:\n"
|
|
" -f nạp lệnh tích hợp TÊN từ TẬP-TIN\n"
|
|
" -d bỏ một tích hợp được nạp bằng “-f”\n"
|
|
"\n"
|
|
" Không có tùy chọn thì coi như bật TÊN.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Để sử dụng lệnh “test” trên đĩa (nếu tìm thấy trong $PATH) thay\n"
|
|
" cho phiên bản hệ vỏ tích hợp, gõ “enable -n test”.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ khi TÊN không phải lệnh tích hợp hoặc gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:640
|
|
msgid ""
|
|
"Execute arguments as a shell command.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
|
|
"shell,\n"
|
|
" and execute the resulting commands.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns exit status of command or success if command is null."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng các đối số để chạy lệnh hệ vỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Gộp các ĐỐI-SỐ thành một chuỗi đơn, dùng kết quả làm đầu vào cho\n"
|
|
" hệ vỏ và chạy lệnh đó.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái thoát của câu lệnh hay thành công nếu lệnh rỗng."
|
|
|
|
#: builtins.c:652
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Parse option arguments.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
|
|
" as options.\n"
|
|
" \n"
|
|
" OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
|
|
" is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
|
|
" which should be separated from it by white space.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
|
|
" shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
|
|
" the index of the next argument to be processed into the shell\n"
|
|
" variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
|
|
" a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
|
|
" getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
|
|
" \n"
|
|
" getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
|
|
" of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
|
|
" this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
|
|
" seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
|
|
" required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
|
|
" sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
|
|
" silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
|
|
" NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
|
|
" is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
|
|
" printed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
|
|
" printing of error messages, even if the first character of\n"
|
|
" OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Getopts normally parses the positional parameters, but if arguments\n"
|
|
" are supplied as ARG values, they are parsed instead.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
|
|
" encountered or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân tích đối số tùy chọn.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Getopts được hệ vỏ dùng để phân tích tham số thành tùy chọn.\n"
|
|
"\n"
|
|
" CHUỖI-TÙY-CHỌN chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra; một chữ có dấu hai\n"
|
|
" chấm theo sau thì tùy chọn cần đối số, cách tùy chọn bằng khoảng\n"
|
|
" trắng.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Mỗi lần gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp vào biến hệ vỏ $TÊN,\n"
|
|
" tạo biến mới nếu tên đó chưa tồn tại, và đặt chỉ số của đối số kế\n"
|
|
" tiếp cần xử lý vào biến hệ vỏ OPTIND. OPTIND được khởi động bằng 1\n"
|
|
" mỗi lần hệ vỏ hay một văn lệnh hệ vỏ được gọi. Khi tùy chọn cần\n"
|
|
" đối số, getopts đặt đối số đó vào biến hệ vỏ OPTARG.\n"
|
|
"\n"
|
|
" getopts thông báo lỗi bằng một trong hai cách. Nếu ký tự đầu tiên\n"
|
|
" của CHUỖI-TÙY-CHỌN là dấu hai chấm, getopts thông báo lỗi im\n"
|
|
" lặng. Chế độ này không in ra thông báo nào. Nếu gặp tùy chọn sai\n"
|
|
" thì getopts lưu mã ký tự tùy chọn trong biến OPTARG. Không tìm\n"
|
|
" thấy đối số cần thiết thì getopts lưu dấu hai chấm trong biến $TÊN\n"
|
|
" và đặt lưu mã ký tự tùy chọn trong OPTARG. Nếu getopts không trong\n"
|
|
" chế độ im lặng và gặp tùy chọn sai, getopts lưu dấu hỏi “?” vào\n"
|
|
" biến $TÊN và xóa OPTARG. Không tìm thấy tùy chọn cần thiết thì “?”\n"
|
|
" được lưu vào $TÊN, OPTARG bị xlá, và in ra một thông điệp chẩn\n"
|
|
" đoán.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nếu biến hệ vỏ OPTERR có giá trị 0, getopts sẽ không in thông báo\n"
|
|
" kể cả khi ký tự đầu tiên của CHUỖI-TÙY-CHỌN không phải dấu hai\n"
|
|
" chấm. OPTERR có giá trị mặc định là 1.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Getopts bình thường phân tích tham số vị trí ($0 - $9). Tuy nhiên,\n"
|
|
" các đối số bổ sung cũng được phân tích.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn; không thành công nếu\n"
|
|
" gặp kết thúc các tùy chọn, hoặc nếu gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:694
|
|
msgid ""
|
|
"Replace the shell with the given command.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
|
|
" ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
|
|
"specified,\n"
|
|
" any redirections take effect in the current shell.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
|
|
" -c\texecute COMMAND with an empty environment\n"
|
|
" -l\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
|
|
" \n"
|
|
" If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
|
|
"unless\n"
|
|
" the shell option `execfail' is set.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
|
|
"occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay thế hệ vỏ bằng câu lệnh đưa ra.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Thực thi LỆNH, thay thế hệ vỏ này bằng chương trình được chạy.\n"
|
|
" ĐỐI-SỐ trở thành đối số của LỆNH. Không định nghĩa LỆNH thì bất cứ "
|
|
"chuyển\n"
|
|
" hướng nào sẽ xảy ra trong hệ vỏ đang chạy.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a TÊN\ttruyền TÊN cho LỆNH dạng đối số thứ không\n"
|
|
" -c\tthực thi LỆNH với một môi trường rỗng\n"
|
|
" -l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không của LỆNH\n"
|
|
" \n"
|
|
" Nếu LỆNH không thể thực thi, hệ vỏ không tương tác sẽ thoát, trừ\n"
|
|
" khi đặt tùy chọn hệ vỏ “execfail”.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ khi không tìm được LỆNH hoặc gặp lỗi chuyển hướng."
|
|
|
|
#: builtins.c:715
|
|
msgid ""
|
|
"Exit the shell.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
|
|
" is that of the last command executed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thoát hệ vỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Thoát khỏi hệ vỏ với trạng thái N. Không xác định N thì trạng thái\n"
|
|
" thoát là trạng thái của lệnh cuối cùng được chạy."
|
|
|
|
#: builtins.c:724
|
|
msgid ""
|
|
"Exit a login shell.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
|
|
"executed\n"
|
|
" in a login shell."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thoát hệ vỏ đăng nhập.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Thoát khỏi hệ vỏ đăng nhập với trạng thái N. Trả về lỗi nếu không\n"
|
|
" phải hệ vỏ đăng nhập."
|
|
|
|
#: builtins.c:734
|
|
msgid ""
|
|
"Display or execute commands from the history list.\n"
|
|
" \n"
|
|
" fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
|
|
"list.\n"
|
|
" FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
|
|
" string, which means the most recent command beginning with that\n"
|
|
" string.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
|
|
"EDITOR,\n"
|
|
" \t\tthen vi\n"
|
|
" -l \tlist lines instead of editing\n"
|
|
" -n\tomit line numbers when listing\n"
|
|
" -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
|
|
" \n"
|
|
" With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
|
|
" re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
|
|
" runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
|
|
" the last command.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
|
|
"occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị hoặc thực thi lệnh từ lịch sử.\n"
|
|
"\n"
|
|
" fc được dùng để liệt kê, chỉnh sửa và thực thi lại lệnh từ danh\n"
|
|
" sách lịch sử. ĐẦU và CUỐI có thể là số xác định phạm vi, hoặc ĐẦU\n"
|
|
" có thể là chuỗi chứa phần đầu lệnh chạy gần đây nhất.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng.\n"
|
|
" \tMặc định là FCEDIT, sau đó là EDITOR, rồi đến vi\n"
|
|
" -l\tliệt kê thay vì chỉnh sửa\n"
|
|
" -n\tliệt kê không in số thứ tự dòng\n"
|
|
" -r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n"
|
|
"\n"
|
|
" Định dạng “fc -s [mẫu=lần_lập_lại …] [lệnh]” được dùng để chạy\n"
|
|
" lại lệnh sau khi thay thế CŨ=MỚI.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Một bí danh hữu ích là r=\".c -s\" để có thể gõ “r cc” để chạy lệnh\n"
|
|
" cuối cùng bắt đầu bằng “cc” và gõ “r” để chạy lại lệnh cuối.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi; gặp\n"
|
|
" lỗi thì khác số không."
|
|
|
|
#: builtins.c:764
|
|
msgid ""
|
|
"Move job to the foreground.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
|
|
" current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
|
|
" current job is used.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nâng công việc nền lên trước.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nâng lên trước công việc được định nghĩa bởi đặc tả công việc ĐTCV\n"
|
|
" làm công việc hiện thời. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện\n"
|
|
" thời của hệ vỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trạng thái của câu lệnh được nâng lên trước; hoặc thất bại nếu xảy\n"
|
|
" ra lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:779
|
|
msgid ""
|
|
"Move jobs to the background.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
|
|
"they\n"
|
|
" had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
|
|
"notion\n"
|
|
" of the current job is used.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển công việc xuống chạy nền.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Chuyển công việc định nghĩa theo đặc tả công việc ĐTCV sang chạy\n"
|
|
" nền, như thể lệnh được chạy với “&”. Nếu không có ĐTCV, dùng công\n"
|
|
" việc hiện thời của hệ vỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật và\n"
|
|
" không gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:793
|
|
msgid ""
|
|
"Remember or display program locations.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
|
|
" no arguments are given, information about remembered commands is "
|
|
"displayed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -d\tforget the remembered location of each NAME\n"
|
|
" -l\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
|
|
" -p pathname\tuse PATHNAME as the full pathname of NAME\n"
|
|
" -r\tforget all remembered locations\n"
|
|
" -t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
|
|
" \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
|
|
" \t\tNAMEs are given\n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" NAME\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
|
|
" \t\tof remembered commands.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhớ hoặc hiển thị vị trí chương trình.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Xác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n"
|
|
" Nếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được\n"
|
|
" ghi nhớ.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -d\tquên vị trí đã nhớ của TÊN\n"
|
|
" -l\thiển thị theo định dạng dùng lại làm đầu vào được\n"
|
|
" -p\tTÊN_ĐƯỜNG_DẪN\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n"
|
|
" -r\tquên mọi vị trí đã nhớ\n"
|
|
" -t\tin vị trí đã nhớ của TÊN, in tên trước vị\n"
|
|
" \t\ttrí nếu TÊN tương ứng với nhiều vị trí\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đối số:\n"
|
|
" TÊN\tmỗi TÊN được tìm trong $PATH và được thêm vào\n"
|
|
" \t\tdanh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai."
|
|
|
|
#: builtins.c:818
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Display information about builtin commands.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
|
|
" specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
|
|
" otherwise the list of help topics is printed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -d\toutput short description for each topic\n"
|
|
" -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
|
|
" -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
|
|
" \t\tPATTERN\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" PATTERN\tPattern specifying a help topic\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
|
|
"given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị thông tin về lệnh tích hợp.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Hiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh tích hợp. Nếu chỉ định\n"
|
|
" MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết về tất cả các câu lệnh tương\n"
|
|
" ứng với mẫu đó; không thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n"
|
|
" -m\thiện cách dùng theo định dạng trang hướng dẫn (man)\n"
|
|
" -s\txuất chỉ một bản tóm tắt cách dùng cho mỗi\n"
|
|
" \t\tchủ đề tương ứng với MẪU\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đối số:\n"
|
|
" MẪU\tmẫu xác định một chủ đề trợ giúp\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai."
|
|
|
|
#: builtins.c:842
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Display or manipulate the history list.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
|
|
" entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
|
|
" -d offset\tdelete the history entry at position OFFSET. Negative\n"
|
|
" \t\toffsets count back from the end of the history list\n"
|
|
" \n"
|
|
" -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
|
|
" -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
|
|
" \t\tand append them to the history list\n"
|
|
" -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
|
|
" \t\tlist\n"
|
|
" -w\twrite the current history to the history file\n"
|
|
" \n"
|
|
" -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
|
|
" \t\twithout storing it in the history list\n"
|
|
" -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
|
|
" \n"
|
|
" If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
|
|
" if HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If the HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
|
|
" as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
|
|
" with each displayed history entry. No time stamps are printed "
|
|
"otherwise.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị hoặc thao tác danh sách lịch sử.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Hiển thị danh sách lịch sử kèm số dòng, “*” ở đầu dòng cho các mục\n"
|
|
" nhập bị sửa đổi. Đối số N thì liệt kê chỉ N mục tin cuối cùng.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -c\txóa sạch danh sách lịch sử bằng cách xóa mọi mục tin\n"
|
|
" -d offset\txóa mục tin lịch sử ở vị trí tương đối này\n"
|
|
" \n"
|
|
" -a\tnối đuôi lịch sử từ phiên làm việc này vào tập tin\n"
|
|
" \tlịch sử.\n"
|
|
" -n\tđọc mọi dòng lịch sử chưa đọc từ tập tin lịch sử\n"
|
|
" -r\tđọc tập tin lịch sử và nối thêm vào danh sách lịch sử\n"
|
|
" -w\tghi lịch sử hiện thời vào tập tin lịch sử,\n"
|
|
" \tvào nối đuôi vào danh sách lịch sử\n"
|
|
" \n"
|
|
" -p\tkhai triển lịch sử với mỗi ĐỐI-SỐ và hiển thị kết quả\n"
|
|
" \tmà không lưu vào danh sách lịch sử\n"
|
|
" -s\tnối đuôi ĐỐI-SỐ vào danh sách lịch sử làm một mục đơn\n"
|
|
" \n"
|
|
" Nếu có TẬP-TIN thì nó được dùng làm tập tin lịch sử. Ngược\n"
|
|
" lại, nếu $HISTFILE có giá trị thì dùng; nếu $HISTFILE không có giá\n"
|
|
" trị thì dùng “~/.bash_history”.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Nếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và khác rỗng, giá trị đó được\n"
|
|
" dùng làm chuỗi định dạng cho strftime(3) để in nhãn thời gian\n"
|
|
" tương ứng với mỗi mục tin lịch sử được hiển thị. Ngược lại không\n"
|
|
" in nhãn thời gian.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:879
|
|
msgid ""
|
|
"Display status of jobs.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
|
|
" Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
|
|
" -n\tlists only processes that have changed status since the last\n"
|
|
" \t\tnotification\n"
|
|
" -p\tlists process IDs only\n"
|
|
" -r\trestrict output to running jobs\n"
|
|
" -s\trestrict output to stopped jobs\n"
|
|
" \n"
|
|
" If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
|
|
" appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
|
|
" process group leader.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
|
|
" If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị trạng thái của công việc.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Liệt kê các công việc đang chạy. Đặc tả công việc ĐTCV hạn chế chỉ\n"
|
|
" hiện công việc đó thôi. Không có tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n"
|
|
" của mọi công việc đang chạy.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -l\tliệt kê mã số tiến trình ngoài thông tin bình thường\n"
|
|
" -n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
|
|
" \tkể từ lần thông báo cuối cùng\n"
|
|
" -s\tchỉ hiện những công việc đang dừng chạy\n"
|
|
" \n"
|
|
" Nếu có “-x” thì chạy LỆNH sau khi thay thế tất cả đặc tả công việc\n"
|
|
" trên đối số bằng mã tiến trình của trình dẫn đầu nhóm tiến trình\n"
|
|
" của công việc đó.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n"
|
|
" Đưa ra “-x” thì trả lại trạng thái thoát của LỆNH."
|
|
|
|
#: builtins.c:906
|
|
msgid ""
|
|
"Remove jobs from current shell.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
|
|
" any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
|
|
" -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
|
|
" \t\tshell receives a SIGHUP\n"
|
|
" -r\tremove only running jobs\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bỏ công việc khỏi hệ vỏ đang chạy.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Gỡ bỏ công việc xác định bởi đặc tả công việc ĐTCV ra khỏi bảng các\n"
|
|
" công việc hoạt động. Không có ĐTCV thì dùng công việc hiện thời của hệ "
|
|
"vỏ.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a\tbỏ mọi công việc nếu không có ĐTCV\n"
|
|
" -h\tđánh dấu ĐTCV để không gửi tín hiệu SIGHUP\n"
|
|
" \tcho công việc khi hệ vỏ nhận được SIGHUP\n"
|
|
" -r\tchỉ bỏ những công việc đang chạy\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay ĐTCV sai."
|
|
|
|
#: builtins.c:925
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Send a signal to a job.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
|
|
" SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
|
|
" SIGTERM is assumed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -s sig\tSIG is a signal name\n"
|
|
" -n sig\tSIG is a signal number\n"
|
|
" -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
|
|
" \t\tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
|
|
" -L\tsynonym for -l\n"
|
|
" \n"
|
|
" Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
|
|
" instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
|
|
" on processes that you can create is reached.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gửi tín hiệu cho công việc.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Gửi tín hiệu xác định bởi SIGSPEC hoặc SIGNUM cho những tiến trình\n"
|
|
" xác định bởi PID hoặc JOBSPEC. Nếu SIGSPEC và SIGNUM không hiện diện\n"
|
|
" thì ngầm định SIGTERM.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -s TTH\tTTH là tên tín hiệu\n"
|
|
" -n STH\tSTH là mã số tín hiệu\n"
|
|
" -l\tliệt kê tên tín hiệu; đối số sau “-l” nếu có được coi\n"
|
|
" \tlà mã số tín hiệu cần hiện tên\n"
|
|
" \n"
|
|
" Kill là lệnh hệ vỏ tích hợp vì hai lý do: nó cho phép dùng mã số\n"
|
|
" công việc thay cho mã số tiến trình và cho phép giết tiến trình\n"
|
|
" đạt giới hạn số các tiến trình được phép tạo.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:949
|
|
msgid ""
|
|
"Evaluate arithmetic expressions.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
|
|
" fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
|
|
" is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
|
|
" grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
|
|
"listed\n"
|
|
" in order of decreasing precedence.\n"
|
|
" \n"
|
|
" \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
|
|
" \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
|
|
" \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
|
|
" \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
|
|
" \t**\t\texponentiation\n"
|
|
" \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
|
|
" \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
|
|
" \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
|
|
" \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
|
|
" \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
|
|
" \t&\t\tbitwise AND\n"
|
|
" \t^\t\tbitwise XOR\n"
|
|
" \t|\t\tbitwise OR\n"
|
|
" \t&&\t\tlogical AND\n"
|
|
" \t||\t\tlogical OR\n"
|
|
" \texpr ? expr : expr\n"
|
|
" \t\t\tconditional operator\n"
|
|
" \t=, *=, /=, %=,\n"
|
|
" \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
|
|
" \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
|
|
" \n"
|
|
" Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
|
|
" is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
|
|
" an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
|
|
" turned on to be used in an expression.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
|
|
" parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
|
|
" rules above.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định giá biểu thức số học.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Định giá mỗi ĐỐI-SỐ dạng biểu thức số học. Định giá theo số nguyên\n"
|
|
" có giới hạn, không kiểm tra tràn số, mặc dù có bẫy chia cho không\n"
|
|
" và bật cờ lỗi. Danh sách toán tử bên dưới được nhóm theo nhóm độ\n"
|
|
" ưu tiên ngang hàng. Danh sách theo độ ưu tiên giảm dần.\n"
|
|
"\n"
|
|
" \tid++, id--\ttiền tiền/giảm\n"
|
|
" \t++id, --id\thậu gia/giảm\n"
|
|
" \t-, +\t\ttrừ, cộng (dấu)\n"
|
|
" \t!, ~\t\tphủ định lôgíc và trên bit\n"
|
|
" \t**\t\tsố mũ\n"
|
|
" \t*, /, %\t\tnhân, chia, số dư\n"
|
|
" \t+, -\t\tcộng, trừ\n"
|
|
" \t<<, >>\t\tdịch bit trái/phải\n"
|
|
" \t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
|
|
" \t==, !=\t\tbằng, không bằng\n"
|
|
" \t&\t\tphép AND trên bit\n"
|
|
" \t^\t\tphép XOR trên bit\n"
|
|
" \t|\t\tphép OR trên bit\n"
|
|
" \t&&\t\tphép AND lôgíc\n"
|
|
" \t||\t\tphép OR lôgíc\n"
|
|
" \tBTHỨC ? BTHỨC : BTHỨC\n"
|
|
" \t\t\ttoán từ điều kiện\n"
|
|
" \t=, *=, /=, %=,\n"
|
|
" \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
|
|
" \t&=, ^=, |=\tphép gán\n"
|
|
"\n"
|
|
" Biến hệ vỏ có thể dùng làm toán hạng. Tên biến được thay thế bằng\n"
|
|
" giá trị biến (chuyển thành số nguyên) trong biểu thức. Biến không\n"
|
|
" cần có thuộc tính số nguyên để dùng làm biểu thức.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Các toán tử được định giá theo thứ tự ưu tiên. Các biểu thức con\n"
|
|
" nằm trong dấu ngoặc được định giá trước tiên, và có quyền cao hơn\n"
|
|
" các quy tắc đi trước bên trên.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Nếu ĐỐI-SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì trả về 1; không thì\n"
|
|
" trả về 0."
|
|
|
|
#: builtins.c:994
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
|
|
" if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
|
|
"word\n"
|
|
" splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
|
|
" word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
|
|
" the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
|
|
"word\n"
|
|
" delimiters.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
|
|
"variable.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
|
|
" \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
|
|
" -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
|
|
" \t\tthan newline\n"
|
|
" -e\tuse Readline to obtain the line\n"
|
|
" -i text\tuse TEXT as the initial text for Readline\n"
|
|
" -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
|
|
" \t\tfor a newline, but honor a delimiter if fewer than\n"
|
|
" \t\tNCHARS characters are read before the delimiter\n"
|
|
" -N nchars\treturn only after reading exactly NCHARS characters, "
|
|
"unless\n"
|
|
" \t\tEOF is encountered or read times out, ignoring any\n"
|
|
" \t\tdelimiter\n"
|
|
" -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
|
|
" \t\tattempting to read\n"
|
|
" -r\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
|
|
" -s\tdo not echo input coming from a terminal\n"
|
|
" -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of\n"
|
|
" \t\tinput is not read within TIMEOUT seconds. The value of the\n"
|
|
" \t\tTMOUT variable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n"
|
|
" \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns\n"
|
|
" \t\timmediately, without trying to read any data, returning\n"
|
|
" \t\tsuccess only if input is available on the specified\n"
|
|
" \t\tfile descriptor. The exit status is greater than 128\n"
|
|
" \t\tif the timeout is exceeded\n"
|
|
" -u fd\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
|
|
"out\n"
|
|
" (in which case it's greater than 128), a variable assignment error "
|
|
"occurs,\n"
|
|
" or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn và tách ra nhiều trường.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, hoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu\n"
|
|
" dùng tùy chọn “-u”. Dòng được chia ra nhiều trường, trường đầu\n"
|
|
" tiên được gán cho biến TÊN đầu tiên, từ thứ hai cho TÊN thứ hai,\n"
|
|
" và cứ như vậy, và từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng. Chỉ những "
|
|
"ký\n"
|
|
" tự trong $IFS được coi là ký tự phân cách.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Không có TÊN thì dòng được đọc sẽ lưu vào biến REPLY.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a MẢNG\tlưu các trường vào biến mảng chỉ số MẢNG theo thứ tự,\n"
|
|
" \tbắt đầu từ không.\n"
|
|
" -d NGĂN_CÁCH\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM thay\n"
|
|
" \t\tcho ký tự xuống dòng\n"
|
|
" -e \tdùng Readline để lấy dòng trong hệ vỏ tương tác\n"
|
|
" -i CHUỖI\tdùng CHUỖI làm văn bản đầu tiên cho Readline\n"
|
|
" -n nChữ\ttrả về sau khi đọc đủ số lượng ký tự này thay vì đọc hết "
|
|
"dòng\n"
|
|
" \t\tnhưng nếu gặp chuỗi phân tách khi ít hơn Nchữ\n"
|
|
" \t\tcác ký tự được đọc trước chuỗi phân tách\n"
|
|
" -N N\ttrả về chỉ sau khi đọc chính xác số lượng ký tự này,\n"
|
|
" \tnếu không gặp kết thúc tập tin (EOF) hay quá hạn đọc,\n"
|
|
" \tcũng bỏ qua dấu tách nào\n"
|
|
" -p NHẮC\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n"
|
|
" \ttrước khi đọc\n"
|
|
" -r\tkhông cho phép gạch chéo ngược để thoát ký tự\n"
|
|
" -s\tkhông hiện lại dữ liệu nhập đến từ thiết bị cuối\n"
|
|
" -t\tTHỜI_GIAN_CHỜ\n"
|
|
" \tthời gian chờ tối đa và trả vềi không thành công nếu chưa đọc một\n"
|
|
" \tdòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giây này. Giá trị\n"
|
|
" \tcủa biến TMOUT là thời hạn mặc định. Thời hạn này có\n"
|
|
" \tthể là một phân số. Nếu THỜI_HẠN là 0 thì việc đọc trả\n"
|
|
" \tlại thành công chỉ nếu dữ liệu nhập sẵn sàng trên bộ\n"
|
|
" \tmô tả tập tin đưa ra. Trạng thái thoát lớn hơn 128\n"
|
|
" \tnếu vượt quá thời hạn này.\n"
|
|
" -u FD\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Mã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin, hay chờ quá\n"
|
|
" lâu, hoặc đưa ra bộ mô tả tập tin sai làm đối số cho “-u”."
|
|
|
|
#: builtins.c:1041
|
|
msgid ""
|
|
"Return from a shell function.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
|
|
" specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
|
|
" last command executed within the function or script.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trở về từ hàm hệ vỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Thoát hàm hệ vỏ hoặc văn lệnh được “source” với mã trả về xác định\n"
|
|
" bởi N. Nếu không có N, trạng thái thoát là của lệnh thực hiện cuối\n"
|
|
" cùng trong hàm/văn lệnh.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại N, hoặc bị lỗi nếu hệ vỏ không đang chạy một hàm hay văn\n"
|
|
" lệnh."
|
|
|
|
#: builtins.c:1054
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
|
|
" display the names and values of shell variables.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
|
|
" -b Notify of job termination immediately.\n"
|
|
" -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
|
|
" -f Disable file name generation (globbing).\n"
|
|
" -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
|
|
" -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
|
|
" command, not just those that precede the command name.\n"
|
|
" -m Job control is enabled.\n"
|
|
" -n Read commands but do not execute them.\n"
|
|
" -o option-name\n"
|
|
" Set the variable corresponding to option-name:\n"
|
|
" allexport same as -a\n"
|
|
" braceexpand same as -B\n"
|
|
" emacs use an emacs-style line editing interface\n"
|
|
" errexit same as -e\n"
|
|
" errtrace same as -E\n"
|
|
" functrace same as -T\n"
|
|
" hashall same as -h\n"
|
|
" histexpand same as -H\n"
|
|
" history enable command history\n"
|
|
" ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
|
|
" interactive-comments\n"
|
|
" allow comments to appear in interactive commands\n"
|
|
" keyword same as -k\n"
|
|
" monitor same as -m\n"
|
|
" noclobber same as -C\n"
|
|
" noexec same as -n\n"
|
|
" noglob same as -f\n"
|
|
" nolog currently accepted but ignored\n"
|
|
" notify same as -b\n"
|
|
" nounset same as -u\n"
|
|
" onecmd same as -t\n"
|
|
" physical same as -P\n"
|
|
" pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
|
|
" the last command to exit with a non-zero status,\n"
|
|
" or zero if no command exited with a non-zero "
|
|
"status\n"
|
|
" posix change the behavior of bash where the default\n"
|
|
" operation differs from the Posix standard to\n"
|
|
" match the standard\n"
|
|
" privileged same as -p\n"
|
|
" verbose same as -v\n"
|
|
" vi use a vi-style line editing interface\n"
|
|
" xtrace same as -x\n"
|
|
" -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
|
|
" Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
|
|
" functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
|
|
" gid to be set to the real uid and gid.\n"
|
|
" -t Exit after reading and executing one command.\n"
|
|
" -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
|
|
" -v Print shell input lines as they are read.\n"
|
|
" -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
|
|
" -B the shell will perform brace expansion\n"
|
|
" -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
|
|
" by redirection of output.\n"
|
|
" -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
|
|
" -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
|
|
" by default when the shell is interactive.\n"
|
|
" -P If set, do not resolve symbolic links when executing commands\n"
|
|
" such as cd which change the current directory.\n"
|
|
" -T If set, the DEBUG and RETURN traps are inherited by shell "
|
|
"functions.\n"
|
|
" -- Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
|
|
" If there are no remaining arguments, the positional parameters\n"
|
|
" are unset.\n"
|
|
" - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
|
|
" The -x and -v options are turned off.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
|
|
" flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
|
|
" set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
|
|
" parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
|
|
" ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt hay hủy giá trị của tùy chọn hệ vỏ và tham số vị trí.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Sửa đổi giá trị của thuộc tính hệ vỏ và tham số vị trí,\n"
|
|
" hoặc hiển thị tên và giá trị của biến hệ vỏ.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a Đánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n"
|
|
" -b Thông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n"
|
|
" -e Thoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n"
|
|
" -f Tắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n"
|
|
" -h Nhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n"
|
|
" -k Mọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n"
|
|
" không phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n"
|
|
" -m Bật chức năng điều khiển công việc\n"
|
|
" -n Đọc câu lệnh mà không thực thi\n"
|
|
" -o TÊN_TÙY_CHỌN\n"
|
|
" Đặt biến tương ứng với TÊN_TÙY_CHỌN:\n"
|
|
" allexport giống -a\n"
|
|
" braceexpand giống -B\n"
|
|
" emacs dùng giao diện soạn thảo kiểu emacs\n"
|
|
" errexit giống -e\n"
|
|
" errtrace giống -E\n"
|
|
" functrace giống -T\n"
|
|
" hashall giống -h\n"
|
|
" histexpand giống -H\n"
|
|
" history bật lịch sử câu lệnh\n"
|
|
" ignoreeof hệ vỏ không thoát khi đọc EOF\n"
|
|
" interactive-comments\n"
|
|
" cho phép ghi chú trong lệnh tương tác\n"
|
|
" keyword giống -k\n"
|
|
" monitor giống -m\n"
|
|
" noclobber giống -C\n"
|
|
" noexec giống -n\n"
|
|
" noglob giống -f\n"
|
|
" nolog hiện thời chấp nhận nhưng bỏ qua\n"
|
|
" notify giống -b\n"
|
|
" nounset giống -u\n"
|
|
" onecmd giống -t\n"
|
|
" physical giống -P\n"
|
|
" pipefail giá trị trả lại của ống dẫn là\n"
|
|
" trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n"
|
|
" có trạng thái khác không, hoặc số\n"
|
|
" không nếu không có câu lệnh thoát\n"
|
|
" với trạng thái khác không\n"
|
|
" posix thay đổi những thao tác khác với\n"
|
|
" Posix thành tuân theo Posix\n"
|
|
" privileged giống -p\n"
|
|
" verbose giống -v\n"
|
|
" vi dùng giao diện soạn thảo kiểu vi\n"
|
|
" xrace giống -x\n"
|
|
" -p Bật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n"
|
|
" không tương ứng với nhau.\n"
|
|
" Tắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n"
|
|
" và nhập các hàm vào hệ vỏ.\n"
|
|
" Việc tắt tùy chọn này thì gây ra uid và gid có kết quả\n"
|
|
" được đặt thành uid và gid thật.\n"
|
|
" -t Thoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n"
|
|
" -u Xử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n"
|
|
" -v In ra mỗi dòng nhập vào hệ vỏ khi nó được đọc\n"
|
|
" -x On ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng khi nó được thực thi\n"
|
|
" -B hệ vỏ sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
|
|
" -C Nếu đặt thì không cho phép ghi đè lên tập tin bình thường\n"
|
|
" đã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n"
|
|
" -E Nếu đặt thì bẫy ERR được chức năng hệ vỏ kế thừa\n"
|
|
" -H Bật! bật chức năng thay thế kiểu. Cờ này được bật\n"
|
|
" theo mặc định khi hệ vỏ tương tác\n"
|
|
" -P Đặt thì không theo liên kết mềm\n"
|
|
" khi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n"
|
|
" -T Nếu đặt thì bẫy DEBUG (gỡ lỗi) được các hàm của hệ vỏ kế "
|
|
"thừa\n"
|
|
" -- Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
|
|
"trí.\n"
|
|
" Nếu không còn thừa lại đối số nào, tham số vị trí\n"
|
|
" ìm kiếm được đặt.\n"
|
|
" - Gán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị "
|
|
"trí.\n"
|
|
" Hai tùy chọn -x và -v đều bị tắt.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Việc dùng + thay - làm tắt cờ. Các cờ cũng có thể được dùng khi\n"
|
|
" gọi hệ vỏ. Giá trị các cờ hiện hành có thể tìm thấy trong biến\n"
|
|
" $-. Các đối số còn lại là tham số thuộc vị trí, và được gán (theo\n"
|
|
" thứ tự) cho $1, $2, .. $n. Không đưa ra đối số thì in ra mọi biến\n"
|
|
" shell.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ phi gặp tùy chọn sai."
|
|
|
|
#: builtins.c:1139
|
|
msgid ""
|
|
"Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
|
|
" \n"
|
|
" For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
|
|
" -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
|
|
" -n\ttreat each NAME as a name reference and unset the variable itself\n"
|
|
" \t\trather than the variable it references\n"
|
|
" \n"
|
|
" Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
|
|
"fails,\n"
|
|
" tries to unset a function.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa giá trị và thuộc tính của biến hệ vỏ và các hàm.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay hàm tương ứng.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -f\tcoi mỗi TÊN là hàm hệ vỏ\n"
|
|
" -v\tcoi mỗi TÊN là biến hệ vỏ\n"
|
|
" -n\tcoi TÊN như là tên tham chiếu và bỏ đặt biến đó thay vì\n"
|
|
" biến mà nó tham chiếu đến\n"
|
|
" \n"
|
|
" Không có tùy chọn thì sẽ thử xóa biến, và nếu không thành công,\n"
|
|
" sau đó thử xóa hàm.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Một số biến không thể gỡ bỏ; nên xem “readonly”.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN chỉ-đọc."
|
|
|
|
#: builtins.c:1161
|
|
msgid ""
|
|
"Set export attribute for shell variables.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
|
|
" executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
|
|
"exporting.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -f\trefer to shell functions\n"
|
|
" -n\tremove the export property from each NAME\n"
|
|
" -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
|
|
" \n"
|
|
" An argument of `--' disables further option processing.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến hệ vỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đánh dấu TÊN để tự động xuất vào môi trường của các lệnh được chạy\n"
|
|
" sau đó. Có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước khi xuất ra.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n"
|
|
" -n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi TÊN\n"
|
|
" -p\thiển thị danh sách các biến và hàm được xuất ra\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn hay TÊN sai,"
|
|
|
|
#: builtins.c:1180
|
|
msgid ""
|
|
"Mark shell variables as unchangeable.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
|
|
" changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
|
|
" before marking as read-only.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -a\trefer to indexed array variables\n"
|
|
" -A\trefer to associative array variables\n"
|
|
" -f\trefer to shell functions\n"
|
|
" -p\tdisplay a list of all readonly variables or functions,\n"
|
|
" \t\tdepending on whether or not the -f option is given\n"
|
|
" \n"
|
|
" An argument of `--' disables further option processing.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu biến hệ vỏ là không thể thay đổi.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đánh dấu TÊN là chỉ đọc; giá trị những TÊN này không được thay\n"
|
|
" đổi trong các phép gán sau. Nếu có GIÁ-TRỊ thì gán GIÁ-TRỊ trước\n"
|
|
" khi đánh dấu là chỉ đọc.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng chỉ số\n"
|
|
" -A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n"
|
|
" -f\ttham chiếu đến hàm hệ vỏ\n"
|
|
" -p\thiển thị danh sách biến và hàm chỉ đọc, tùy thuộc vào\n"
|
|
" \t\tcó tùy chọn -f hay không\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đối số “--” ngừng phân tích tùy chọn cho các tham số còn lại.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN không hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtins.c:1202
|
|
msgid ""
|
|
"Shift positional parameters.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
|
|
" not given, it is assumed to be 1.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless N is negative or greater than $#."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch vị trí đối số.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Thay đổi tên của đối số vị trí $N+1,$N+2 … thành $1,$2 …\n"
|
|
" N là 1 nếu không chỉ định.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ khi N âm hay lớn hơn $#."
|
|
|
|
#: builtins.c:1214 builtins.c:1229
|
|
msgid ""
|
|
"Execute commands from a file in the current shell.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
|
|
" entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
|
|
" If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
|
|
" when FILENAME is executed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
|
|
" FILENAME cannot be read."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi lệnh từ tập tin trong hệ vỏ hiện tại.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đọc và thực thi lệnh từ TẬP-TIN trong hệ vỏ đang chạy. $PATH được\n"
|
|
" dùng để tìm thư mục chứa tập tin này. Nếu có đối số thì mỗi đối số\n"
|
|
" trở thành tham số vị trí khi TẬP-TIN được thực thi.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong\n"
|
|
" TẬP-TIN; không thành công nếu không thể đọc TẬP-TIN."
|
|
|
|
#: builtins.c:1245
|
|
msgid ""
|
|
"Suspend shell execution.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
|
|
" Unless forced, login shells cannot be suspended.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngưng chạy hệ vỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Ngưng chạy hệ vỏ này đến khi nhận tín hiệu SIGCONT. Nếu không ép\n"
|
|
" buộc thì không thể ngưng chạy hệ vỏ đăng nhập.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" \t-f\tbuộc ngưng, thậm chí với hệ vỏ đăng nhập\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ khi chức năng điều khiển công việc không\n"
|
|
" được bật hoặc gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:1261
|
|
msgid ""
|
|
"Evaluate conditional expression.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
|
|
" the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
|
|
" expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
|
|
" are string operators and numeric comparison operators as well.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The behavior of test depends on the number of arguments. Read the\n"
|
|
" bash manual page for the complete specification.\n"
|
|
" \n"
|
|
" File operators:\n"
|
|
" \n"
|
|
" -a FILE True if file exists.\n"
|
|
" -b FILE True if file is block special.\n"
|
|
" -c FILE True if file is character special.\n"
|
|
" -d FILE True if file is a directory.\n"
|
|
" -e FILE True if file exists.\n"
|
|
" -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
|
|
" -g FILE True if file is set-group-id.\n"
|
|
" -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
|
|
" -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
|
|
" -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
|
|
" -p FILE True if file is a named pipe.\n"
|
|
" -r FILE True if file is readable by you.\n"
|
|
" -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
|
|
" -S FILE True if file is a socket.\n"
|
|
" -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
|
|
" -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
|
|
" -w FILE True if the file is writable by you.\n"
|
|
" -x FILE True if the file is executable by you.\n"
|
|
" -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
|
|
" -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
|
|
" -N FILE True if the file has been modified since it was last "
|
|
"read.\n"
|
|
" \n"
|
|
" FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
|
|
" modification date).\n"
|
|
" \n"
|
|
" FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
|
|
" \n"
|
|
" FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
|
|
" \n"
|
|
" String operators:\n"
|
|
" \n"
|
|
" -z STRING True if string is empty.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -n STRING\n"
|
|
" STRING True if string is not empty.\n"
|
|
" \n"
|
|
" STRING1 = STRING2\n"
|
|
" True if the strings are equal.\n"
|
|
" STRING1 != STRING2\n"
|
|
" True if the strings are not equal.\n"
|
|
" STRING1 < STRING2\n"
|
|
" True if STRING1 sorts before STRING2 "
|
|
"lexicographically.\n"
|
|
" STRING1 > STRING2\n"
|
|
" True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Other operators:\n"
|
|
" \n"
|
|
" -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
|
|
" -v VAR True if the shell variable VAR is set.\n"
|
|
" -R VAR True if the shell variable VAR is set and is a name\n"
|
|
" reference.\n"
|
|
" ! EXPR True if expr is false.\n"
|
|
" EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
|
|
" EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
|
|
" \n"
|
|
" arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
|
|
" -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
|
|
" less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
|
|
" than ARG2.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
|
|
" false or an invalid argument is given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định giá biểu thức điều kiện.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), tùy kết quả định giá\n"
|
|
" BTHỨC. Biểu thức có thể kiểu một ngôi hoặc hai ngôi. Biểu thức\n"
|
|
" một ngôi thường dùng để kiểm tra trạng thái tập tin. Ngoài ra còn\n"
|
|
" có toán tử chuỗi và so sánh số.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Hành vi của lệnh test phụ thuộc vào số đối số. Đọc sổ tay hướng dẫn của\n"
|
|
" bash để có mô tả đầy đủ.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Toán tử tập tin:\n"
|
|
" \n"
|
|
" -a TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
|
|
" -b TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là biệt khối.\n"
|
|
" -c TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt ký tự.\n"
|
|
" -d TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là thư mục.\n"
|
|
" -e TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại.\n"
|
|
" -f TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và là tập tin thường\n"
|
|
" -g TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id.\n"
|
|
" -h TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
|
|
" -L TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là liên kết mềm.\n"
|
|
" -k TẬP-TIN Đúng nếu tập tin có bit “sticky”.\n"
|
|
" -p TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là ống dẫn có tên.\n"
|
|
" -r TẬP-TIN Đúng nếu tập tin bạn đọc được.\n"
|
|
" -s TẬP-TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và không rỗng.\n"
|
|
" -S TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là socket.\n"
|
|
" -t FD Đúng nếu FD được mở trên thiết bị cuối.\n"
|
|
" -u TẬP-TIN Đúng nếu tập tin là set-user-id.\n"
|
|
" -w TẬP-TIN Đúng nếu tập tin ghi được (bởi bạn).\n"
|
|
" -x TẬP-TIN Đúng nếu tập tin chạy được (bởi bạn).\n"
|
|
" -O TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được bạn sở hữu.\n"
|
|
" -G TẬP-TIN Đúng nếu tập tin thực tế được nhóm của bạn sở hữu.\n"
|
|
" -N TẬP-TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi từ lần đọc cuối.\n"
|
|
" \n"
|
|
" TẬP-TIN1 -nt TẬP-TIN2\n"
|
|
" Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2 (dựa theo\n"
|
|
" ngày sửa đổi)\n"
|
|
" \n"
|
|
" TẬP-TIN1 -ot TẬP-TIN2\n"
|
|
" Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
|
|
" \n"
|
|
" TẬP-TIN1 -ef TẬP-TIN2\n"
|
|
" Đúng nếu tập tin 1 là liên kết cứng tới tập tin 2.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Toán tử chuỗi:\n"
|
|
" \n"
|
|
" -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -n CHUỖI\n"
|
|
" CHUỖI Đúng nếu chuỗi khác rỗng.\n"
|
|
" \n"
|
|
" CHUỖI1 = CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi bằng nhau.\n"
|
|
" CHUỖI1 != CHUỖI2 Đúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
|
|
" CHUỖI1 < CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp trước CHUỖI2 theo thứ tự từ "
|
|
"điển.\n"
|
|
" CHUỖI1 > CHUỖI2 Đúng nếu CHUỖI1 xếp sau CHUỖI2 theo thứ tự từ điển.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Toán tử khác:\n"
|
|
" \n"
|
|
" -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn hệ vỏ này được bật.\n"
|
|
" -v BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt\n"
|
|
" -R BIẾN Đúng nếu BIẾN hệ vỏ này được đặt là tham chiếu tên.\n"
|
|
" ! BTHỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
|
|
" BTHỨC1 -a BTHỨC2 Đúng nếu cả hai biểu thức là đúng.\n"
|
|
" BTHỨC1 -o BTHỨC2 Đúng nếu một hoặc hai biểu thức đúng.\n"
|
|
" \n"
|
|
" ĐỐI-SỐ1 OP ĐỐI-SỐ2\n"
|
|
" Phép thử số học. OP (toán tử) là một trong -eq, -ne,\n"
|
|
" -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Phép toán số học hai ngôi trả về đúng nếu ĐỐI-SỐ1 bằng, khác, nhỏ\n"
|
|
" hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, lớn hơn, lớn hơn hoặc bằng ĐỐI-SỐ2.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu BTHỨC định giá là Đúng; không thành công\n"
|
|
" nếu BTHỨC định giá thành Sai hay đối số được chỉ ra sai."
|
|
|
|
#: builtins.c:1343
|
|
msgid ""
|
|
"Evaluate conditional expression.\n"
|
|
" \n"
|
|
" This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
|
|
" be a literal `]', to match the opening `['."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định giá biểu thức điều kiện.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Lệnh này cùng chức năng lệnh tích hợp \"test\", nhưng đối số cuối\n"
|
|
" cùng phải là ký tự “]” để khớp với “[” ở đầu."
|
|
|
|
#: builtins.c:1352
|
|
msgid ""
|
|
"Display process times.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
|
|
"its\n"
|
|
" child processes.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Always succeeds."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n"
|
|
"\n"
|
|
" In thời lượng chạy ở mức người dùng và hệ thống của hệ vỏ và các\n"
|
|
" tiến trình con.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Lúc nào cũng thành công."
|
|
|
|
#: builtins.c:1364
|
|
msgid ""
|
|
"Trap signals and other events.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
|
|
"signals\n"
|
|
" or other conditions.\n"
|
|
" \n"
|
|
" ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
|
|
" signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
|
|
" is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
|
|
" value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
|
|
" shell and by the commands it invokes.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
|
|
"If\n"
|
|
" a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command. "
|
|
"If\n"
|
|
" a SIGNAL_SPEC is RETURN, ARG is executed each time a shell function or "
|
|
"a\n"
|
|
" script run by the . or source builtins finishes executing. A "
|
|
"SIGNAL_SPEC\n"
|
|
" of ERR means to execute ARG each time a command's failure would cause "
|
|
"the\n"
|
|
" shell to exit when the -e option is enabled.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
|
|
"associated\n"
|
|
" with each signal.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
|
|
" -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
|
|
" \n"
|
|
" Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
|
|
"number.\n"
|
|
" Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
|
|
" signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
|
|
"given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bẫy tín hiệu và sự kiện khác.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Định nghĩa và kích hoạt các bộ xử lý khi hệ vỏ nhận được tín hiệu\n"
|
|
" hay các điều kiện khác.\n"
|
|
"\n"
|
|
" ĐỐI-SỐ là một lệnh cần đọc và thực thi khi hệ vỏ nhận được tín\n"
|
|
" hiệu theo đặc tả tín hiệu ĐTTH. Nếu không có ĐỐI-SỐ (và chỉ cung\n"
|
|
" cấp một ĐTTH), hoặc cung cấp “-”. mỗi tín hiệu được xác định thì\n"
|
|
" được đặt lại về giá trị gốc. Nếu ĐỐI-SỐ là chuỗi rỗng thì mỗi ĐTTH\n"
|
|
" bị hệ vỏ và những lệnh bên trong bỏ qua.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nếu ĐTTH là EXIT (0) thì ĐỐI-SỐ được thực thi khi thoát\n"
|
|
" khỏi hệ vỏ. Nếu là DEBUG, ĐỐI-SỐ được thực thi trước mỗi lệnh đơn\n"
|
|
" giản. Nếu là RETURN, ĐỐI-SỐ được thực thi mỗi khi hàm hệ vỏ hay\n"
|
|
" một văn lệnh, được chạy bởi lệnh “.” hoặc “source”. kết thúc thực\n"
|
|
" thi. ĐTTH ERR nghĩa là thực thi ĐỐI-SỐ mỗi khi lệnh gặp\n"
|
|
" lỗi dẫn đến thoát hệ vỏ khi bật tùy chọn -e.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Nếu không có đối số, “trap” sẽ in danh sách của các lệnh gắn với\n"
|
|
" các tín hiệu.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -l\tin danh sách tên tín hiệu và mã số tương ứng\n"
|
|
" -p\thiển thị lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐTTH\n"
|
|
"\n"
|
|
" Mỗi ĐTTH hoặc là tên tín hiệu trong <signal.h>, hoặc mã\n"
|
|
" số tín hiệu. Tên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường, và không\n"
|
|
" bắt buộc phải dùng tiền tố SIG. Có thể gửi tín hiệu cho hệ vỏ bằng\n"
|
|
" \"kill -signal $$\".\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ phi đưa ra ĐTTH sai hay tùy chọn\n"
|
|
" sai."
|
|
|
|
#: builtins.c:1400
|
|
msgid ""
|
|
"Display information about command type.\n"
|
|
" \n"
|
|
" For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
|
|
" command name.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
|
|
" \t\tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
|
|
" \t\tthe `-p' option is not also used\n"
|
|
" -f\tsuppress shell function lookup\n"
|
|
" -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
|
|
" \t\tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
|
|
" \t\tthat would be executed\n"
|
|
" -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
|
|
" \t\tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'\n"
|
|
" -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
|
|
" \t\t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias,\n"
|
|
" \t\tshell reserved word, shell function, shell builtin, disk file,\n"
|
|
" \t\tor not found, respectively\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
|
|
"found."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị thông tin về kiểu câu lệnh.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đối với mỗi TÊN, chỉ ra cách thông dịch lệnh khi được thực thi\n"
|
|
" theo tên lệnh.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n"
|
|
" \tkhông đặt tùy chọn “-p” thì bao gồm các bí danh, lệnh\n"
|
|
" \ttích hợp và hàm.\n"
|
|
" -f\tngăn tra cứu hàm hệ vỏ\n"
|
|
" -P\tbuộc tìm kiếm PATH đối với mỗi TÊN, thậm chí nếu nó là\n"
|
|
" \tbí danh, lệnh tích hợp hay hàm, và trả lại tên của tập\n"
|
|
" \ttin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n"
|
|
" -p\ttrả về hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực\n"
|
|
" \t\tthi, hoặc gì cả “type -t TÊN” sẽ không trả về “file”\n"
|
|
" \t\t(tập tin).\n"
|
|
" -t\txuất một trong những từ đơn “alias”, “keyword”, “function”,\n"
|
|
" \t“builtin”, “file” hoặc “”, nếu TÊN tương ứng là bí danh,\n"
|
|
" \ttừ khóa,hàm, lệnh hệ vỏ tích hợp, tập tin\n"
|
|
" \ttrên đĩa, hoặc không tìm thấy.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đối số:\n"
|
|
" TÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; bị lỗi nếu không tìm "
|
|
"thấy."
|
|
|
|
#: builtins.c:1431
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Modify shell resource limits.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Provides control over the resources available to the shell and "
|
|
"processes\n"
|
|
" it creates, on systems that allow such control.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -S\tuse the `soft' resource limit\n"
|
|
" -H\tuse the `hard' resource limit\n"
|
|
" -a\tall current limits are reported\n"
|
|
" -b\tthe socket buffer size\n"
|
|
" -c\tthe maximum size of core files created\n"
|
|
" -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
|
|
" -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
|
|
" -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
|
|
" -i\tthe maximum number of pending signals\n"
|
|
" -k\tthe maximum number of kqueues allocated for this process\n"
|
|
" -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
|
|
" -m\tthe maximum resident set size\n"
|
|
" -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
|
|
" -p\tthe pipe buffer size\n"
|
|
" -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
|
|
" -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
|
|
" -s\tthe maximum stack size\n"
|
|
" -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
|
|
" -u\tthe maximum number of user processes\n"
|
|
" -v\tthe size of virtual memory\n"
|
|
" -x\tthe maximum number of file locks\n"
|
|
" -P\tthe maximum number of pseudoterminals\n"
|
|
" -R\tthe maximum time a real-time process can run before blocking\n"
|
|
" -T\tthe maximum number of threads\n"
|
|
" \n"
|
|
" Not all options are available on all platforms.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
|
|
" special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
|
|
" current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
|
|
" Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
|
|
" no option is given, then -f is assumed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
|
|
" -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
|
|
" number of processes.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sửa đổi giới hạn tài nguyên hệ vỏ.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Điều khiển tài nguyên sẵn có của hệ vỏ và các tiến trình nó tạo ra,\n"
|
|
" trên hệ thống hỗ trợ điểu khiển tài nguyên như vậy.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -S\tdùng giới hạn tài nguyên “soft” (mềm)\n"
|
|
" -H\tdùng giới hạn tài nguyên “hard” (cứng)\n"
|
|
" -a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n"
|
|
" -b\tkích cỡ của vùng đệm socket\n"
|
|
" -c\tkích cỡ tối đa của tập tin core được tạo\n"
|
|
" -d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
|
|
" -e\tmức ưu tiên lập lịch cao nhất (“nice”)\n"
|
|
" -f\tkích cỡ tập tin tối đa được ghi bởi hệ vỏ và tiến trình con\n"
|
|
" -i\tsố tín hiệu bị hoãn tối đa\n"
|
|
" -k\tsố lượng kqueues được phân bổ tối đa cho tiến trình này\n"
|
|
" -l\tkích cỡ tối đa mà tiến trình có thể khóa vào bộ nhớ\n"
|
|
" -m\tkích cỡ tập nội trú (RSS) tối đa\n"
|
|
" -n\tsố bộ mô tả tập tin tối đa được mở\n"
|
|
" -p\tkích thước vùng đệm ống dẫn\n"
|
|
" -q\tsố byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
|
|
" -r\tmức ưu lập lịch thời gian thực cao nhất\n"
|
|
" -s\tkích thước ngăn xếp tối đa\n"
|
|
" -t\tlượng thời gian cpu tối đa theo giây\n"
|
|
" -u\tsố tiến trình người dùng tối đa\n"
|
|
" -v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n"
|
|
" -x\tsố khóa tập tin tối đa\n"
|
|
" -P\tsố lượng thiết bị cuối ảo tối đa\n"
|
|
" -T\tsố lượng tuyến trình tối đa\n"
|
|
" \n"
|
|
" Không phải tất cả các tùy-chọn này đều sẵn sàng trên mọi nền tảng.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Nếu có GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi. Ba\n"
|
|
" giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt “soft”, “hard” và “unlimited” tương ứng\n"
|
|
" là giới hạn mềm hiện tại, giới hạn cứng hiện tại và không giới\n"
|
|
" hạn. Không có thì in giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi.\n"
|
|
" Ngầm định “-f” nếu không chỉ định tùy chọn.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Giá trị tính theo khối 1024 byte, trừ -t tính theo giây, -p theo\n"
|
|
" khối 512 byte và -u theo số tiến trình.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay có lỗi phát sinh."
|
|
|
|
#: builtins.c:1482
|
|
msgid ""
|
|
"Display or set file mode mask.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
|
|
" the current value of the mask.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
|
|
" otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
|
|
" -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đặt mặt nạ tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ. Không tham số\n"
|
|
" thì in chế độ hiện thời.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu bằng chữ số thì hiểu là số bát phân; không thì\n"
|
|
" nó là chuỗi chế độ ký hiệu được chmod(1) chấp nhận.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -p\tkhông có CHẾ_ĐỘ thì xuất theo định dạng dùng lại\n"
|
|
" \tlàm dữ liệu đầu vào\n"
|
|
" -S\tin kết xuất ký hiệu thay vì bát phân\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
|
|
|
|
#: builtins.c:1502
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Wait for job completion and return exit status.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Waits for each process identified by an ID, which may be a process ID or "
|
|
"a\n"
|
|
" job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
|
|
" given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
|
|
" status is zero. If ID is a job specification, waits for all processes\n"
|
|
" in that job's pipeline.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If the -n option is supplied, waits for a single job from the list of "
|
|
"IDs,\n"
|
|
" or, if no IDs are supplied, for the next job to complete and returns "
|
|
"its\n"
|
|
" exit status.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If the -p option is supplied, the process or job identifier of the job\n"
|
|
" for which the exit status is returned is assigned to the variable VAR\n"
|
|
" named by the option argument. The variable will be unset initially, "
|
|
"before\n"
|
|
" any assignment. This is useful only when the -n option is supplied.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If the -f option is supplied, and job control is enabled, waits for the\n"
|
|
" specified ID to terminate, instead of waiting for it to change status.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last ID; fails if ID is invalid or an invalid\n"
|
|
" option is given, or if -n is supplied and the shell has no unwaited-for\n"
|
|
" children."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chờ công việc chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đợi tiến trình xác định bởi ID, có thể là mã số tiến trình hay đặc\n"
|
|
" tả công việc, sau đó trả về trạng thái kết thúc của nó. Không có\n"
|
|
" ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy và trạng thái trả\n"
|
|
" về là không. Nếu ID là đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến\n"
|
|
" trình vẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Nếu tùy-chọn -n được áp dùng thì đợi cho đến khi công việc kế chấm dứt "
|
|
"và\n"
|
|
" trả về trạng thái thoát của nó.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả về trạng thái của ID cuối; không thành công nếu ID sai hoặc đưa\n"
|
|
" ra tùy chọn sai."
|
|
|
|
#: builtins.c:1533
|
|
msgid ""
|
|
"Wait for process completion and return exit status.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Waits for each process specified by a PID and reports its termination "
|
|
"status.\n"
|
|
" If PID is not given, waits for all currently active child processes,\n"
|
|
" and the return status is zero. PID must be a process ID.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last PID; fails if PID is invalid or an "
|
|
"invalid\n"
|
|
" option is given."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đợi tiến trình chạy xong và trả về trạng thái thoát.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đợi từng tiến trình đã chỉ ra theo PID và báo cáo trạng thái kết thúc\n"
|
|
" của nó. Nếu không chỉ ra PID thì đợi tất cả các tiến trình con đang\n"
|
|
" chạy, và mã về là không. PID phải là mã số tiến trình.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của PID; không thành công nếu PID sai, hoặc nếu\n"
|
|
" đưa ra tùy chọn sai."
|
|
|
|
#: builtins.c:1548
|
|
msgid ""
|
|
"Execute commands for each member in a list.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
|
|
" list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
|
|
" assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
|
|
" the COMMANDS are executed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last command executed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Vòng lặp “for” thực thi lệnh cho từng phần tử nằm trong danh sách. "
|
|
"Không\n"
|
|
" ghi “in TỪ …” thì ngầm định “in \"$@\"”. Đối với mỗi phần tử trong\n"
|
|
" danh sách, đặt giá trị phần tử đó cho biến TÊN rồi thực thi CÁC;CÂU;"
|
|
"LỆNH.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
|
|
|
|
#: builtins.c:1562
|
|
msgid ""
|
|
"Arithmetic for loop.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Equivalent to\n"
|
|
" \t(( EXP1 ))\n"
|
|
" \twhile (( EXP2 )); do\n"
|
|
" \t\tCOMMANDS\n"
|
|
" \t\t(( EXP3 ))\n"
|
|
" \tdone\n"
|
|
" EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
|
|
" omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last command executed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Số học cho vòng lặp.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tương đương với:\n"
|
|
" \t(( BTHỨC1 ))\n"
|
|
" \twhile (( BTHỨC2 )); do\n"
|
|
" \t\tCÁC;CÂU;LỆNH;\n"
|
|
" \t\t(( BTHỨC3 ))\n"
|
|
" \tdone\n"
|
|
" BTHỨC1, BTHỨC2 và BTHỨC3 là biểu thức số học. Ngầm định 1 cho bất\n"
|
|
" kì biểu thức bỏ trống nào.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
|
|
|
|
#: builtins.c:1580
|
|
msgid ""
|
|
"Select words from a list and execute commands.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
|
|
" set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
|
|
" preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
|
|
" is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
|
|
" from the standard input. If the line consists of the number\n"
|
|
" corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
|
|
" to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
|
|
" redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
|
|
" value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
|
|
" in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
|
|
" until a break command is executed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last command executed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn từ từ một danh sách và thực thi lệnh.\n"
|
|
"\n"
|
|
" TỪ được triển khai, phát sinh danh sách từ. Tập hợp các từ kết quả được\n"
|
|
" in ra đầu ra lỗi chuẩn với một con số ở phía trước. Ngầm định “in\n"
|
|
" \"$@\"” nếu không có “in TỪ”. Dấu nhắc PS3 được hiển thị và một dòng\n"
|
|
" được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Nếu dòng bao gồm số tương ứng với từ\n"
|
|
" hiển thị thì đặt từ đó vào biến TÊN. Nếu dòng rỗng thì hiển thị\n"
|
|
" lại TỪ và dấu nhắc. Nếu gặp EOF thì kết thúc. Đặt TÊN là rỗng với\n"
|
|
" các giá trị khác. Dòng đọc được lưu vào biến REPLY. LỆNH được thực\n"
|
|
" thi sau mỗi lần chọn đến khi gặp lệnh “break”.\n"
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
|
|
|
|
#: builtins.c:1601
|
|
msgid ""
|
|
"Report time consumed by pipeline's execution.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
|
|
" and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
|
|
" \n"
|
|
" The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" The return status is the return status of PIPELINE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông báo thời gian sử dụng để thực thi ống dẫn.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Thực thi ỐNG-DẪN và in tóm tắt thời gian thật, thời gian CPU người\n"
|
|
" dùng, và thời gian CPU hệ thống được dùng để thực thi ống dẫn đến\n"
|
|
" khi chấm dứt.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -p\tin bản tóm tắt thời gian theo định dạng POSIX\n"
|
|
"\n"
|
|
" Giá trị biến TIMEFORMAT được dùng làm định dạng kết xuất.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trạng thái trả về là trạng thái trả về của ỐNG-DẪN."
|
|
|
|
#: builtins.c:1618
|
|
msgid ""
|
|
"Execute commands based on pattern matching.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
|
|
" `|' is used to separate multiple patterns.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last command executed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi lệnh chọn theo mẫu.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Thực thi LỆNH một cách chọn dựa vào TỪ tương ứng với MẪU. Nhiều\n"
|
|
" mẫu cách nhau bằng “|”.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
|
|
|
|
#: builtins.c:1630
|
|
msgid ""
|
|
"Execute commands based on conditional.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
|
|
"the\n"
|
|
" `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
|
|
"is\n"
|
|
" executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
|
|
" `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
|
|
"Otherwise,\n"
|
|
" the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
|
|
"the\n"
|
|
" entire construct is the exit status of the last command executed, or "
|
|
"zero\n"
|
|
" if no condition tested true.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last command executed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Danh sách “if CÁC;CÂU;LỆNH” được thực thi. Nếu trạng thái thoát là "
|
|
"không,\n"
|
|
" thì thực thi danh sách “then LỆNH”. Không thì thực thi lần lượt\n"
|
|
" mỗi danh sách “elif LỆNH”. và nếu trạng thái thoát là không, thì\n"
|
|
" thực thi danh sách “then LỆNH” tương ứng và hoàn tất lệnh\n"
|
|
" “if”. Không thì thực thi danh sách “else LỆNH” nếu có. Trạng thái\n"
|
|
" thoát của toàn bộ lệnh “if” là trạng thái của lệnh cuối cùng được\n"
|
|
" chạy, hoặc không nếu không có điều kiện nào trả về kết quả là\n"
|
|
" đúng.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
|
|
|
|
#: builtins.c:1647
|
|
msgid ""
|
|
"Execute commands as long as a test succeeds.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
|
|
" `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last command executed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi lệnh chừng nào phép thử còn thành công.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
|
|
"“while” LỆNH\n"
|
|
" có trạng thái thoát là không.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
|
|
|
|
#: builtins.c:1659
|
|
msgid ""
|
|
"Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
|
|
" `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last command executed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi lệnh chừng nào phép thử vẫn không thành công.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Khai triển và thực thi CÁC;CÂU;LỆNH chừng nào lệnh cuối cùng trong "
|
|
"“until” LỆNH\n"
|
|
" có trạng thái thoát là khác không.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
|
|
|
|
#: builtins.c:1671
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Create a coprocess named NAME.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n"
|
|
" input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n"
|
|
" to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n"
|
|
" The default NAME is \"COPROC\".\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" The coproc command returns an exit status of 0."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo tiến trình phụ tên TÊN.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Thực hiện LỆNH không đồng bộ có đầu vào/ra chuẩn nối đến ống dẫn\n"
|
|
" của bộ mô tả tập tin chỉ số 0 và 1 trong biến mảng TÊN trong hệ vỏ\n"
|
|
" được thực thi. TÊN mặc định là \"COPROC\".\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
|
|
|
|
#: builtins.c:1685
|
|
msgid ""
|
|
"Define shell function.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
|
|
" NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
|
|
"invoked,\n"
|
|
" the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
|
|
" name is in $FUNCNAME.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless NAME is readonly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định nghĩa hàm hệ vỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tạo hàm hệ vỏ tên TÊN. Khi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn\n"
|
|
" giản, TÊN chạy LỆNH trong ngữ cảnh của hệ vỏ gọi. Khi TÊN được\n"
|
|
" gọi, các đối số được gửi cho hàm dạng $1…$n, và tên hàm nằm\n"
|
|
" trong $FUNCNAME.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
|
|
|
|
#: builtins.c:1699
|
|
msgid ""
|
|
"Group commands as a unit.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
|
|
" entire set of commands.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the last command executed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhóm lệnh làm một đơn vị.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Chạy tập hợp các lệnh trong cùng một nhóm. Đây là một cách để\n"
|
|
" chuyển hướng toàn bộ một nhóm lệnh.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
|
|
|
|
#: builtins.c:1711
|
|
msgid ""
|
|
"Resume job in foreground.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
|
|
" stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
|
|
" or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
|
|
" the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
|
|
" argument to `bg'.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns the status of the resumed job."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tiếp tục lại công việc ở trước.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tương đương với đối số đặc tả công việc ĐTCV trong lệnh “fg”.\n"
|
|
" Tiếp tục lại công việc bị dừng chạy hay chạy nền. ĐTCV có thể xác\n"
|
|
" định tên công việc hoặc mã số công việc. Đặt “&” sau ĐTCV sẽ chạy\n"
|
|
" công việc ở nền, như là đối số đặc tả công việc trong “bg”.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
|
|
|
|
#: builtins.c:1726
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Evaluate arithmetic expression.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
|
|
" evaluation. Equivalent to `let \"EXPRESSION\"'.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định giá biểu thức số học.\n"
|
|
"\n"
|
|
" BTHỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n"
|
|
" Tương đương với “let BTHỨC”.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại 1 nếu BTHỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
|
|
|
|
#: builtins.c:1738
|
|
msgid ""
|
|
"Execute conditional command.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
|
|
"conditional\n"
|
|
" expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
|
|
"used\n"
|
|
" by the `test' builtin, and may be combined using the following "
|
|
"operators:\n"
|
|
" \n"
|
|
" ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
|
|
" ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
|
|
" EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
|
|
" EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
|
|
" \n"
|
|
" When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
|
|
" the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
|
|
" When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
|
|
" is matched as a regular expression.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
|
|
" determine the expression's value.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi câu lệnh có điều kiện.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trả về trạng thái 0 hoặc 1 tùy vào phép tính biểu thức điều kiện\n"
|
|
" BTHỨC. Biểu thức bao gồm các thành phần dùng trong lệnh tích hợp\n"
|
|
" “test” và có thể được tổ hợp bằng các toán tử sau:\n"
|
|
" \n"
|
|
" ( BTHỨC )\t\tTrả về giá trị của BTHỨC\n"
|
|
" ! BTHỨC\t\tĐúng nếu BTHỨC là không đúng. Ngược lại sai\n"
|
|
" BTHỨC1 && BTHỨC2\tĐúng nếu cả hai biểu thức đều đúng. Ngược lại sai.\n"
|
|
" BTHỨC1 || BTHỨC2\tĐúng nếu một trong hai biểu thức đúng. Ngược lại "
|
|
"sai.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Khi dùng toán từ “==” và “!=”, chuỗi bên phải toán tử được dùng\n"
|
|
" làm mẫu, và thực hiện khớp mẫu. Khi dùng toán tử “=~”, chuỗi bên\n"
|
|
" phải toán tử được dùng làm biểu thức chính quy.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Toán tử “&&” và “||” không tính BTHỨC2 nếu BTHỨC1 đủ để xác định\n"
|
|
" giá trị toàn biểu thức.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" 0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BTHỨC."
|
|
|
|
#: builtins.c:1764
|
|
msgid ""
|
|
"Common shell variable names and usage.\n"
|
|
" \n"
|
|
" BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
|
|
" CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
|
|
" \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
|
|
" GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
|
|
" \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
|
|
" HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
|
|
" HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
|
|
" HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
|
|
" \t\tshell can access.\n"
|
|
" HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
|
|
" HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
|
|
" HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
|
|
" IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
|
|
" \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
|
|
" \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
|
|
" \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
|
|
" \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
|
|
" MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
|
|
" MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
|
|
" MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
|
|
" \t\tfor new mail.\n"
|
|
" OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
|
|
" PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
|
|
" \t\tlooking for commands.\n"
|
|
" PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
|
|
" \t\tprimary prompt.\n"
|
|
" PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
|
|
" PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
|
|
" PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
|
|
" SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
|
|
" TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
|
|
" TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
|
|
" \t\t`time' reserved word.\n"
|
|
" auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
|
|
" \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
|
|
" \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
|
|
" \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
|
|
" \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
|
|
" \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
|
|
" \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
|
|
" \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
|
|
" histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
|
|
" \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
|
|
" \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
|
|
" \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
|
|
" \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
|
|
" HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
|
|
" \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên và cách dùng các biến hệ vỏ thường dùng.\n"
|
|
"\n"
|
|
" BASH_VERSION\n"
|
|
" \tThông tin phiên bản của Bash đang chạy.\n"
|
|
" CDPATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm\n"
|
|
" \tđối số thư mục trong lệnh “cd”.\n"
|
|
" GLOBIGNORE\tDanh sách mẫu cách nhau bằng dấu hai chấm diễn tả\n"
|
|
" \ttên tập tin bị bỏ qua không bung đường dẫn.\n"
|
|
" HISTFILE\tTên tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
|
|
" HISTFILESIZE\n"
|
|
" \tSố dòng tối đa tập tin này có thể chứa.\n"
|
|
" HISTSIZE\tSố dòng tối đa mà hệ vỏ đang chạy có thể truy cập.\n"
|
|
" HOME\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục đăng nhập của bạn.\n"
|
|
" HOSTNAME\tTên của máy hiện thời của bạn.\n"
|
|
" HOSTTYPE\tLoại CPU phiên bản Bash này đang chạy.\n"
|
|
" IGNOREEOF\tĐiều khiển hành vi hệ vỏ khi nhận EOF là dữ liệu nhập\n"
|
|
" \tduy nhất. Đặt thì giá trị của nó là EOF có thể gặp\n"
|
|
" \tliên tục trên một dòng rỗng trước khi hệ vỏ kết thúc\n"
|
|
" \t(mặc định là 10). Không đặt thì EOF nghĩa là kết thúc\n"
|
|
" \tnhập.\n"
|
|
" MACHTYPE\tChuỗi mô tả hệ thống Bash đang chạy.\n"
|
|
" MAILCHECK\tSố giây giữa hai lần Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
|
|
" MAILPATH\tDanh sách tên tập tin cách nhau bằng dấu hai chấm\n"
|
|
" \tđể Bash kiểm tra có thư mới không.\n"
|
|
" OSTYPE\tPhiên bản UNIX Bash đang chạy.\n"
|
|
" PATH\tDanh sách thư mục cách nhau bằng dấu hai chấm để tìm lệnh.\n"
|
|
" PROMPT_COMMAND\n"
|
|
" \tLệnh cần thực hiện trước khi in dấu nhắc chính.\n"
|
|
" PS1\t\tChuỗi dấu nhắc chính.\n"
|
|
" PS2\t\tChuỗi dấu nhắc phụ.\n"
|
|
" PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
|
|
" SHELLOPTS\tDanh sách tùy chọn hệ vỏ được bật cách nhau bằng\n"
|
|
" \tdấu hai chấm.\n"
|
|
" TERM\tTên kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
|
|
" TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê thời gian của lệnh “time”.\n"
|
|
" auto_resume\tGiá trị khác rỗng thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất\n"
|
|
" \thiện một mình trên một dòng, trong danh sách các công\n"
|
|
" \tviệc bị dừng chạy. Tìm ra thì đặt công việc đó vào nền\n"
|
|
" \ttrước. Giá trị “exact” có nghĩa là từ lệnh phải tương\n"
|
|
" \tứng chính xác với một câu lệnh trong danh sách các\n"
|
|
" \tcông việc bị dừng chạy. Giá trị “substring” có nghĩa\n"
|
|
" \tlà từ lệnh phải tương ứng với một chuỗi phụ của công\n"
|
|
" \tviệc đó.\n"
|
|
" histchars\tCác ký tự điều khiển bung và thay thế lịch sử. Ký tự\n"
|
|
" \tđầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là\n"
|
|
" \t“!”. Ký tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là\n"
|
|
" \t“^”. Ký tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường\n"
|
|
" \tlà “#”.\n"
|
|
" HISTIGNORE\tDanh sách mẫu cách bằng dấu hai chấm dùng để quyết định\n"
|
|
" \tnhững câu lệnh nào nên được lưu vào danh sách lịch sử.\n"
|
|
|
|
#: builtins.c:1821
|
|
msgid ""
|
|
"Add directories to stack.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
|
|
" the stack, making the new top of the stack the current working\n"
|
|
" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
|
|
" \t\tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
|
|
" \t\tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
|
|
" \t\tzero) is at the top.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
|
|
" \t\tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
|
|
" \t\tzero) is at the top.\n"
|
|
" \n"
|
|
" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
|
|
" \t\tnew current working directory.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
|
|
" change fails."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm thư mục vào ngăn xếp.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Thêm thư mục vào đỉnh của ngăn xếp thư mục, hoặc xoay ngăn xếp, làm cho\n"
|
|
" thư mục mới đầu ngăn xếp là thư mục làm việc hiện thời. Không có đối\n"
|
|
" số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
|
|
" \tvào ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n"
|
|
" \n"
|
|
" +N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
|
|
" \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -N\tXoay ngăn xếp để thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
|
|
" \t“dirs” (bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
|
|
" \n"
|
|
" dir\tThêm THMỤC vào đầu ngăn xếp thư mục, cho nó làm thư mục\n"
|
|
" \tlàm việc hiện thời mới.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
|
|
" chuyển đổi thư mục."
|
|
|
|
#: builtins.c:1855
|
|
msgid ""
|
|
"Remove directories from stack.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
|
|
" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
|
|
" \t\tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
|
|
" \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
|
|
" \t\tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
|
|
" \t\tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
|
|
" \t\tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
|
|
" \n"
|
|
" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
|
|
" change fails."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Gỡ bỏ thư mục khỏi ngăn xếp thư mục. Không có đối số thì gỡ bỏ thư\n"
|
|
" mục đầu khỏi ngăn xếp và “cd” sang thư mục đầu mới.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -n\tNgăn chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
|
|
" \tkhỏi ngăn xếp, để thao tác chỉ ngăn xếp.\n"
|
|
" \n"
|
|
" +N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ trái danh sách\n"
|
|
" \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd +0” bỏ\n"
|
|
" \tthư mục cuối cùng, “popd +1” bỏ thư mục thứ hai.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ phải danh sách\n"
|
|
" \t“dirs” (bắt đầu từ số không). Ví dụ: “popd -0” bỏ\n"
|
|
" \tthư mục cuối cùng, “popd -1” bỏ thư mục giáp cuối.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Lệnh tích hợp “dirs” hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai, cũng không sai\n"
|
|
" chuyển đổi thư mục."
|
|
|
|
#: builtins.c:1885
|
|
msgid ""
|
|
"Display directory stack.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
|
|
" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
|
|
" back up through the list with the `popd' command.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
|
|
" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
|
|
" \t\tto your home directory\n"
|
|
" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
|
|
" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
|
|
" \t\twith its position in the stack\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list\n"
|
|
" \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n"
|
|
" \t\tzero.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list\n"
|
|
" \t\tshown by dirs when invoked without options, starting with\n"
|
|
" \t\tzero.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị ngăn xếp thư mục.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Các thư mục\n"
|
|
" tìm thấy chỗ của chúng trong danh sách với lệnh “pushd”;\n"
|
|
" bạn có thể lấy bản sao dự phòng thông qua danh sách với lệnh “popd”.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -c\txóa mọi phần tử trong ngăn xếp thư mục\n"
|
|
" -l\tđừng in phiên bản thư mục có dấu ngã\n"
|
|
" \t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n"
|
|
" -p\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục\n"
|
|
" -v\tin ngăn xếp thư mục, mỗi dòng một mục kèm vị trí trong ngăn xếp\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đối số:\n"
|
|
" +N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n"
|
|
" được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
|
|
" tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
|
|
" \n"
|
|
" -N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n"
|
|
" được hiển thị bằng “dirs” khi được gọi mà không đưa ra\n"
|
|
" tùy chọn, bắt đầu từ số không.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả về thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:1916
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Set and unset shell options.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
|
|
" arguments, list each supplied OPTNAME, or all shell options if no\n"
|
|
" OPTNAMEs are given, with an indication of whether or not each is set.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
|
|
" -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
|
|
" -q\tsuppress output\n"
|
|
" -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
|
|
" -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
|
|
" given or OPTNAME is disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt và bỏ các tùy chọn hệ vỏ.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Thay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn hệ vỏ TÊN_TÙY_CHỌN. Không có\n"
|
|
" đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn hệ vỏ kèm chỉ dẫn\n"
|
|
" tùy chọn được đặt hay không.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN những tên được định nghĩa\n"
|
|
" \tđể sử dụng với “set -o”\n"
|
|
" -p\tin mỗi tùy chọn hệ vỏ kèm trạng thái\n"
|
|
" -q\tngăn kết xuất\n"
|
|
" -u\ttắt TÊN_TÙY_CHỌN\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật; không thành công nếu\n"
|
|
" đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
|
|
|
|
#: builtins.c:1937
|
|
msgid ""
|
|
"Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
|
|
" \t\tdisplay it on the standard output\n"
|
|
" \n"
|
|
" FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
|
|
"plain\n"
|
|
" characters, which are simply copied to standard output; character "
|
|
"escape\n"
|
|
" sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
|
|
" format specifications, each of which causes printing of the next "
|
|
"successive\n"
|
|
" argument.\n"
|
|
" \n"
|
|
" In addition to the standard format specifications described in "
|
|
"printf(1),\n"
|
|
" printf interprets:\n"
|
|
" \n"
|
|
" %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
|
|
" %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
|
|
" %(fmt)T\toutput the date-time string resulting from using FMT as a "
|
|
"format\n"
|
|
" \t string for strftime(3)\n"
|
|
" \n"
|
|
" The format is re-used as necessary to consume all of the arguments. If\n"
|
|
" there are fewer arguments than the format requires, extra format\n"
|
|
" specifications behave as if a zero value or null string, as "
|
|
"appropriate,\n"
|
|
" had been supplied.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is given or a write or "
|
|
"assignment\n"
|
|
" error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng và in ĐỐI-SỐ theo điều khiển của ĐỊNH_DẠNG.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -v BIẾN\tgán kết xuất cho biến hệ vỏ này thay vì\n"
|
|
" \thiển thị nó trên đầu ra chuẩn\n"
|
|
" \n"
|
|
" ĐỊNH_DẠNG là chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng: ký tự bình\n"
|
|
" thường, cái này được chép ra đầu ra chuẩn; dãy ký tự thoát, dùng để\n"
|
|
" chuyển đổi sau đó sao chép sang đầu ra chuẩn; và các ký hiệu đặc tả định "
|
|
"dạng,\n"
|
|
" mỗi đặc tả này tác động lên đối số tương ứng.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Ngoài đặc tả định dạng chuẩn được dùng trong printf(1) và printf(3),\n"
|
|
" printf được hiểu những đặc tả sau:\n"
|
|
" \n"
|
|
" %b\tkhai triển dãy thoát gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n"
|
|
" %q\ttrích dẫn đối số theo cách dùng lại làm dữ liệu đầu vào hệ vỏ\n"
|
|
" %(fmt)T\txuất chuỗi ngày tháng theo định dạng FMT từ strftime(3)\n"
|
|
" \n"
|
|
" Định dạng được dùng lại để có thể dùng hết đối số. Nếu\n"
|
|
" ở đây có ít đối số hơn yêu cầu của định dạng, định dạng thừa đó được\n"
|
|
" xử lý theo cách là sẽ có giá trị bằng số không hay chuỗi rỗng,\n"
|
|
" được áp dụng.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi khi ghi\n"
|
|
" hay gán."
|
|
|
|
#: builtins.c:1971
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
|
|
" \n"
|
|
" For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
|
|
"options\n"
|
|
" are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
|
|
"that\n"
|
|
" allows them to be reused as input.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
|
|
" -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
|
|
" \t\tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
|
|
" -D\tapply the completions and actions as the default for commands\n"
|
|
" \t\twithout any specific completion defined\n"
|
|
" -E\tapply the completions and actions to \"empty\" commands --\n"
|
|
" \t\tcompletion attempted on a blank line\n"
|
|
" -I\tapply the completions and actions to the initial (usually the\n"
|
|
" \t\tcommand) word\n"
|
|
" \n"
|
|
" When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
|
|
" uppercase-letter options are listed above. If multiple options are "
|
|
"supplied,\n"
|
|
" the -D option takes precedence over -E, and both take precedence over -"
|
|
"I.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định cách tự hoàn thiện đối số bằng Readline.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được tự hoàn thiện như thế nào.\n"
|
|
" Không đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả tự hoàn thiện bằng một cách\n"
|
|
" cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -p\tin đặc tả tự hoàn thiện đã tồn tại theo định dạng dùng lại được\n"
|
|
" -r\tgỡ bỏ đặc tả tự hoàn thiện cho mỗi TÊN,\n"
|
|
" \thoặc nếu có TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả tự hoàn thiện\n"
|
|
" -D\táp dụng các sự hoàn thành và hành động làm mặc định\n"
|
|
" \tcho câu lệnh mà không xác định sự hoàn thành riêng\n"
|
|
" -E\táp dụng các sự hoàn thành và hành động cho câu lệnh “trống”\n"
|
|
" \t(empty) -- thử hoàn thành trên dòng trắng\n"
|
|
" \n"
|
|
" Khi chức năng tự hoàn thiện được thử, những hành động được làm theo thứ\n"
|
|
" tự của những tùy chọn chữ HOA bên trên. Tùy chọn -D có quyền ưu tiên\n"
|
|
" hơn -E. \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:2001
|
|
msgid ""
|
|
"Display possible completions depending on the options.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
|
|
" completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
|
|
"against\n"
|
|
" WORD are generated.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị từ gợi ý có thể phụ thuộc vào các tùy chọn.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Dự định dùng từ bên trong một chức năng hệ vỏ mà tạo các việc\n"
|
|
" tự hoàn thiện có thể làm. Nếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn, thì tạo\n"
|
|
" các kết quả tương ứng với TỪ.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtins.c:2016
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Modify or display completion options.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
|
|
"supplied,\n"
|
|
" the completion currently being executed. If no OPTIONs are given, "
|
|
"print\n"
|
|
" the completion options for each NAME or the current completion "
|
|
"specification.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
|
|
" \t-D\t\tChange options for the \"default\" command completion\n"
|
|
" \t-E\t\tChange options for the \"empty\" command completion\n"
|
|
" \t-I\t\tChange options for completion on the initial word\n"
|
|
" \n"
|
|
" Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" \n"
|
|
" Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
|
|
" have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
|
|
" are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
|
|
" completions, and the options for that currently-executing completion\n"
|
|
" generator are modified.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
|
|
" have a completion specification defined."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn tự hoàn thiện.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Sửa đổi các tùy chọn tự hoàn thiện đối với mỗi TÊN, hoặc nếu không đưa\n"
|
|
" ra TÊN thì chức năng tự hoàn thiện hiện tại sẽ được thi hành, nếu không\n"
|
|
" TÙY_CHỌN được chỉ ra, in ra các tùy chọn tự hoàn thiện cho mỗi TÊN hay\n"
|
|
" các đặc tính kỹ thuật hiện có\n"
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -o tùy_chọn\tđặt TÙY_CHỌN tự hoàn thiện này đối với mỗi TÊN\n"
|
|
" -D\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “default”\n"
|
|
" -E\t\tSửa TÙY_CHỌN về tự hoàn thiện lệnh “empty”\n"
|
|
"\n"
|
|
" Dùng “+o” thay cho “-o” thì tắt tùy chọn đưa ra.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đối số:\n"
|
|
"\n"
|
|
" Mỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả tự hoàn thiện\n"
|
|
" phải được xác định trước dùng tích hợp “complete”. Nếu không đưa\n"
|
|
" ra TÊN để áp dụng, thì “compopt” phải được gọi bởi một hàm đang\n"
|
|
" tạo việc tự hoàn thiện, và các tùy chọn về hàm tạo việc tự hoàn thiện "
|
|
"đang\n"
|
|
" chạy cũng được sửa đổi.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai, hoặc TÊN có một\n"
|
|
" đặc tả tự hoàn thiện được xác định."
|
|
|
|
#: builtins.c:2047
|
|
msgid ""
|
|
"Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Read lines from the standard input into the indexed array variable "
|
|
"ARRAY, or\n"
|
|
" from file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable "
|
|
"MAPFILE\n"
|
|
" is the default ARRAY.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Options:\n"
|
|
" -d delim\tUse DELIM to terminate lines, instead of newline\n"
|
|
" -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
|
|
"copied\n"
|
|
" -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
|
|
"index is 0\n"
|
|
" -s count\tDiscard the first COUNT lines read\n"
|
|
" -t\tRemove a trailing DELIM from each line read (default newline)\n"
|
|
" -u fd\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
|
|
"input\n"
|
|
" -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read\n"
|
|
" -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to\n"
|
|
" \t\t\tCALLBACK\n"
|
|
" \n"
|
|
" Arguments:\n"
|
|
" ARRAY\tArray variable name to use for file data\n"
|
|
" \n"
|
|
" If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n"
|
|
" CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n"
|
|
" element to be assigned and the line to be assigned to that element\n"
|
|
" as additional arguments.\n"
|
|
" \n"
|
|
" If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
|
|
"before\n"
|
|
" assigning to it.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Exit Status:\n"
|
|
" Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly "
|
|
"or\n"
|
|
" not an indexed array."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào một biến mảng chỉ số.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG, hoặc từ bộ\n"
|
|
" mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn -u. Biến MAPFILE là MẢNG mặc\n"
|
|
" định.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -d ngăn_cách\tDùng NGĂN_CÁCH chấm dứt dòng, thay cho ký tự dòng mới\n"
|
|
" -n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu là 0 thì sao chép mọi dòng.\n"
|
|
" -O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ số GỐC. Chỉ số mặc định là 0.\n"
|
|
" -s SỐ\tbỏ qua SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n"
|
|
" -t\tgỡ bỏ một ký tự NGĂN_CÁCH theo sau khỏi mỗi dòng được đọc\n"
|
|
" \t(mặc định là ký tự dòng mới).\n"
|
|
" -u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu "
|
|
"chuẩn.\n"
|
|
" -C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n"
|
|
" -c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần GỌI_NGƯỢC.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Đối số:\n"
|
|
" MẢNG\ttên biến mảng cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Nếu đưa ra -C mà không có -c thì lượng mặc định là 5000. Khi ước\n"
|
|
" lượng lời GỌI_NGƯỢC thì nó nhận chỉ số của phần tử mảng kế tiếp\n"
|
|
" được gán dưới dạng một đối số bổ sung.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Không đưa ra một GỐC rõ ràng thì mapfile (tập tin sơ đồ) sẽ xóa\n"
|
|
" sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Trạng thái thoát:\n"
|
|
" Trả lại thành công trừ phi đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải\n"
|
|
" chỉ đọc hay không là một mảng chỉ số."
|
|
|
|
#: builtins.c:2083
|
|
msgid ""
|
|
"Read lines from a file into an array variable.\n"
|
|
" \n"
|
|
" A synonym for `mapfile'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n"
|
|
" \n"
|
|
" Giống với “mapfile”."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Copyright (C) 2019 Free Software Foundation, Inc."
|
|
#~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2015 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Returns the context of the current subroutine call.\n"
|
|
#~ " \n"
|
|
#~ " Without EXPR, returns "
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Trả lại ngữ cảnh của cú gọi thủ tục con hiện thời.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " Nếu không có BTHỨC thì trả về "
|
|
|
|
#~ msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
|
|
#~ msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown Signal #"
|
|
#~ msgstr "Tín hiệu lạ #"
|
|
|
|
#~ msgid "Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc."
|
|
#~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2014 của Tổ chức Quỹ Phần mềm Tự do, Inc."
|
|
|
|
#~ msgid ":"
|
|
#~ msgstr ":"
|
|
|
|
#~ msgid "true"
|
|
#~ msgstr "true"
|
|
|
|
#~ msgid "false"
|
|
#~ msgstr "false"
|
|
|
|
#~ msgid "times"
|
|
#~ msgstr "times"
|
|
|
|
#~ msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
#~ msgstr "Tác quyền (C) năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "License GPLv2+: GNU GPL version 2 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
|
|
#~ "html>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Giấy phép GPLv2+: GNU GPL phiên bản 2 hoặc mới hơn <http://gnu.org/"
|
|
#~ "licenses/gpl.html>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ ". With EXPR, returns\n"
|
|
#~ " "
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ ". Cũng dùng BTHỨC thì trả lại\n"
|
|
#~ " "
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "; this extra information can be used to\n"
|
|
#~ " provide a stack trace.\n"
|
|
#~ " \n"
|
|
#~ " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before "
|
|
#~ "the\n"
|
|
#~ " current one; the top frame is frame 0."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "; thông tin thêm này có thể được sử dụng\n"
|
|
#~ "\tđể cung cấp một vết ngăn xếp (stack trace).\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\tGiá trị của BTHỨC ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
|
|
#~ "\ttương đối với cái hiện thời; khung trên cùng là khung 0."
|