gimp/po/vi.po

17157 lines
470 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Vietnamese translation for the GIMP.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
# Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>, 2011.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gimp Gnome HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2012-05-06 03:28+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2011-12-27 09:51+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:1 ../app/about.h:26
msgid "GNU Image Manipulation Program"
msgstr "Chương Trình Thao Tác Ảnh GNU"
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:2
msgid "Image Editor"
msgstr "Bộ biên soạn ảnh"
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:3
msgid "Create images and edit photographs"
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
#: ../app/about.h:23
msgid "GIMP"
msgstr "GIMP"
#. The year of the last commit (UTC) will be inserted into this string.
#: ../app/about.h:30
#, c-format
msgid ""
"Copyright © 1995-%s\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team"
msgstr ""
"Tác quyền © năm 1995-%s của\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis và Nhóm Phát Triển GIMP."
#: ../app/about.h:34
msgid ""
"GIMP is free software: you can redistribute it and/or modify it under the "
"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
"Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) any later "
"version.\n"
"\n"
"GIMP is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
"details.\n"
"\n"
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"GIMP. If not, see http://www.gnu.org/licenses/."
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
"kỳ phiên bản sau nào.\n"
"\n"
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
"\n"
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
"này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
"Có thể xem tại http://www.gnu.org/licenses/."
#: ../app/app.c:224
#, c-format
msgid ""
"Unable to open a test swap file.\n"
"\n"
"To avoid data loss, please check the location and permissions of the swap "
"directory defined in your Preferences (currently \"%s\")."
msgstr ""
"Không thể mở một tập tin trao đổi thử.\n"
"\n"
"Để tránh mất dữ liệu, vui lòng kiểm tra vị trí và quyền truy cập của thư mục "
"trao đổi được định nghĩa trong Tùy thích của bạn (hiện thời « %s »)."
#: ../app/batch.c:77
#, c-format
msgid "No batch interpreter specified, using the default '%s'.\n"
msgstr "Chưa xác định bộ giải thích bó nên dùng mặc định « %s ».\n"
#: ../app/batch.c:95 ../app/batch.c:113
#, c-format
msgid "The batch interpreter '%s' is not available. Batch mode disabled."
msgstr "Bộ thông dịch bó « %s » không sẵn sàng nên chế độ bó bị tất."
#: ../app/main.c:148
msgid "Show version information and exit"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát."
#: ../app/main.c:153
msgid "Show license information and exit"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
#: ../app/main.c:158
msgid "Be more verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
#: ../app/main.c:163
msgid "Start a new GIMP instance"
msgstr "Mở cửa sổ GIMP mới"
#: ../app/main.c:168
msgid "Open images as new"
msgstr "Mở ảnh mới"
#: ../app/main.c:173
msgid "Run without a user interface"
msgstr "Chạy không có giao diện người dùng"
#: ../app/main.c:178
msgid "Do not load brushes, gradients, patterns, ..."
msgstr "Không tải chổi, dốc, mẫu ..."
#: ../app/main.c:183
msgid "Do not load any fonts"
msgstr "Không tải phông chữ nào"
#: ../app/main.c:188
msgid "Do not show a splash screen"
msgstr "Không hiển thị cửa sổ khởi chạy"
#: ../app/main.c:193
msgid "Do not use shared memory between GIMP and plugins"
msgstr "Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và bổ sung"
#: ../app/main.c:198
msgid "Do not use special CPU acceleration functions"
msgstr "Không dùng hàm tăng tốc độ CPU đặc biệt."
#: ../app/main.c:203
msgid "Use an alternate sessionrc file"
msgstr "Dùng một tập tin « sessionrc » (tài nguyên phiên chạy) thay thế."
#: ../app/main.c:208
msgid "Use an alternate user gimprc file"
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) thay thế."
#: ../app/main.c:213
msgid "Use an alternate system gimprc file"
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) hệ thống thay thế."
#: ../app/main.c:218
msgid "Batch command to run (can be used multiple times)"
msgstr "Lệnh bó cần chạy (có thể dùng nó nhiều lần)"
#: ../app/main.c:223
msgid "The procedure to process batch commands with"
msgstr "Thủ tục cần dùng khi xử lý lệnh bó"
#: ../app/main.c:228
msgid "Send messages to console instead of using a dialog"
msgstr "Gởi các thông điệp cho bàn giao tiếp thay vì hiển thị thoại."
#. don't translate the mode names (off|on|warn)
#: ../app/main.c:234
msgid "PDB compatibility mode (off|on|warn)"
msgstr ""
"Chế độ tương thích PDB:\n"
" • off\t\ttắt\n"
" • on\t\tbật\n"
" • warn \tcảnh báo."
#. don't translate the mode names (never|query|always)
#: ../app/main.c:240
msgid "Debug in case of a crash (never|query|always)"
msgstr ""
"Gỡ lỗi trong trường hợp đổ vỡ:\n"
" • never\t\tkhông bao giờ\n"
" • query\t\thỏi\n"
" • always \tluôn."
#: ../app/main.c:245
msgid "Enable non-fatal debugging signal handlers"
msgstr "Hiệu lực bộ quản lý tín hiệu gỡ lỗi không nghiêm trọng"
#: ../app/main.c:250
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#: ../app/main.c:255
msgid "Output a gimprc file with default settings"
msgstr "Xuất một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) có thiết lập mặc định"
#: ../app/main.c:271
msgid "Output a sorted list of deprecated procedures in the PDB"
msgstr "Đầu ra là danh sách đã sắp xếp các thủ tục phản đối trong PDB"
#: ../app/main.c:387
msgid "[FILE|URI...]"
msgstr "[TẬP_TIN|URI...]"
#: ../app/main.c:405
msgid ""
"GIMP could not initialize the graphical user interface.\n"
"Make sure a proper setup for your display environment exists."
msgstr ""
"GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n"
"Hãy đảm bảo thiết lập đúng cho môi trường hiển thị đang có."
#: ../app/main.c:424
msgid "Another GIMP instance is already running."
msgstr "Một cửa sổ GIMP khác đang chạy"
#: ../app/main.c:494
msgid "GIMP output. Type any character to close this window."
msgstr "Đầu ra GIMP. Nhấn phím bất kỳ để đóng cửa sổ này."
#: ../app/main.c:495
#, c-format
msgid "(Type any character to close this window)\n"
msgstr "(Gõ phím bất kỳ để đóng cửa sổ này)\n"
#: ../app/main.c:512
msgid "GIMP output. You can minimize this window, but don't close it."
msgstr "Đầu ra GIMP. Bạn có thể thu nhỏ nó, nhưng đừng đóng hẳn."
#: ../app/sanity.c:433
#, c-format
msgid ""
"The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n"
"\n"
"Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin đã cấu hình sang dạng thức UTF-8: "
"%s\n"
"\n"
"Hãy kiểm tra giá trị của biến môi trường « G_FILENAME_ENCODING » [G bảng mã "
"tên tập tin]."
#: ../app/sanity.c:452
#, c-format
msgid ""
"The name of the directory holding the GIMP user configuration cannot be "
"converted to UTF-8: %s\n"
"\n"
"Your filesystem probably stores files in an encoding other than UTF-8 and "
"you didn't tell GLib about this. Please set the environment variable "
"G_FILENAME_ENCODING."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang bộ ký tự UTF-8 tên thư mục chứa cấu hình người "
"dùng GIMP: %s\n"
"\n"
"Rất có thể vì hệ thống tập tin bạn cất giữ tập tin bằng một bộ ký tự khác "
"với UTF-8, và bạn chưa báo GLib như thế. Hãy đặt biến môi trường « "
"G_FILENAME_ENCODING » (bảng mã tên tập tin G)."
#. show versions of libraries used by GIMP
#: ../app/version.c:63 ../app/version.c:130
#, c-format
msgid "using %s version %s (compiled against version %s)"
msgstr "dùng phiên bản %s %s (trình biên dịch %s)"
#: ../app/version.c:138
#, c-format
msgid "%s version %s"
msgstr "%s phiên bản %s"
#: ../app/actions/actions.c:110 ../app/dialogs/dialogs.c:390
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:89
msgid "Brush Editor"
msgstr "Bộ sửa chổi"
#. initialize the list of gimp brushes
#: ../app/actions/actions.c:113 ../app/core/gimp.c:951
#: ../app/dialogs/dialogs.c:319 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2740
msgid "Brushes"
msgstr "Chổi"
#: ../app/actions/actions.c:116 ../app/dialogs/dialogs.c:329
msgid "Buffers"
msgstr "Bộ đệm"
#: ../app/actions/actions.c:119 ../app/dialogs/dialogs.c:348
msgid "Channels"
msgstr "Kênh"
#: ../app/actions/actions.c:122 ../app/dialogs/convert-dialog.c:174
#: ../app/dialogs/dialogs.c:356
msgid "Colormap"
msgstr "Bảng màu"
#: ../app/actions/actions.c:125
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
#: ../app/actions/actions.c:128
msgid "Context"
msgstr "Ngữ cảnh"
#: ../app/actions/actions.c:131 ../app/dialogs/dialogs.c:312
msgid "Pointer Information"
msgstr "Thông tin con trỏ"
#: ../app/actions/actions.c:134
msgid "Debug"
msgstr "Gỡ lỗi"
#: ../app/actions/actions.c:137
msgid "Dialogs"
msgstr "Hộp thoại"
#: ../app/actions/actions.c:140
msgid "Dock"
msgstr "Neo"
#: ../app/actions/actions.c:143
msgid "Dockable"
msgstr "Cụ neo được"
#. Document History
#: ../app/actions/actions.c:146 ../app/dialogs/dialogs.c:331
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1574
msgid "Document History"
msgstr "Lược sử Tài liệu"
#: ../app/actions/actions.c:149
msgid "Drawable"
msgstr "Vẽ được"
#. Some things do not have grids, so just list
#: ../app/actions/actions.c:152 ../app/dialogs/dialogs.c:337
msgid "Paint Dynamics"
msgstr "Vẽ động"
#: ../app/actions/actions.c:155 ../app/dialogs/dialogs.c:394
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:93
msgid "Paint Dynamics Editor"
msgstr "Trình sửa Paint Dynamics"
#: ../app/actions/actions.c:158
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
#: ../app/actions/actions.c:161 ../app/dialogs/dialogs.c:308
msgid "Error Console"
msgstr "Bàn giao tiếp Lỗi"
#: ../app/actions/actions.c:164
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../app/actions/actions.c:167
#, fuzzy
msgid "Filters"
msgstr "Bộ _lọc"
#: ../app/actions/actions.c:170 ../app/dialogs/dialogs.c:327
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2760
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
#: ../app/actions/actions.c:173 ../app/dialogs/dialogs.c:398
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:270
msgid "Gradient Editor"
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
#. initialize the list of gimp gradients
#: ../app/actions/actions.c:176 ../app/core/gimp.c:971
#: ../app/dialogs/dialogs.c:323 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2756
msgid "Gradients"
msgstr "Độ dốc"
#: ../app/actions/actions.c:179 ../app/core/gimp.c:983
#: ../app/dialogs/dialogs.c:339 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2764
msgid "Tool Presets"
msgstr "Cộng cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/actions.c:182 ../app/dialogs/dialogs.c:406
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:93
msgid "Tool Preset Editor"
msgstr "Trình sửa Preset công cụ"
#: ../app/actions/actions.c:185
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../app/actions/actions.c:188
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#. list & grid views
#: ../app/actions/actions.c:191 ../app/dialogs/dialogs.c:317
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: ../app/actions/actions.c:194 ../app/dialogs/dialogs.c:344
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:287
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#: ../app/actions/actions.c:197 ../app/dialogs/dialogs.c:402
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:144
msgid "Palette Editor"
msgstr "Bộ sửa bảng chọn"
#. initialize the list of gimp palettes
#: ../app/actions/actions.c:200 ../app/core/gimp.c:966
#: ../app/dialogs/dialogs.c:325 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2752
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng chọn"
#. initialize the list of gimp patterns
#: ../app/actions/actions.c:203 ../app/core/gimp.c:961
#: ../app/dialogs/dialogs.c:321 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2748
msgid "Patterns"
msgstr "Mẫu"
#: ../app/actions/actions.c:206 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2768
msgid "Plug-Ins"
msgstr "bổ sung"
#. Quick Mask Color
#: ../app/actions/actions.c:209 ../app/core/gimpchannel.c:385
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2026
msgid "Quick Mask"
msgstr "Mặt nạ nhanh"
#: ../app/actions/actions.c:212 ../app/dialogs/dialogs.c:372
msgid "Sample Points"
msgstr "Điểm mẫu"
#: ../app/actions/actions.c:215
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#. initialize the template list
#: ../app/actions/actions.c:218 ../app/core/gimp.c:989
#: ../app/dialogs/dialogs.c:333
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../app/actions/actions.c:221
msgid "Text Tool"
msgstr "Công cụ chữ"
#: ../app/actions/actions.c:224
msgid "Text Editor"
msgstr "Bộ sửa chữ"
#: ../app/actions/actions.c:227 ../app/dialogs/dialogs.c:300
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1855 ../app/gui/gui.c:424
msgid "Tool Options"
msgstr "Tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/actions.c:230 ../app/widgets/gimptoolpalette.c:389
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../app/actions/actions.c:233 ../app/dialogs/dialogs.c:352
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:160
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../app/actions/actions.c:236
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../app/actions/actions.c:239
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#. value description and new value shown in the status bar
#: ../app/actions/actions.c:588
#, c-format
msgid "%s: %.2f"
msgstr "%s: %.2f"
#. value description and new value shown in the status bar
#: ../app/actions/actions.c:614
#, c-format
msgid "%s: %d"
msgstr "%s: %d"
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:43
msgctxt "brush-editor-action"
msgid "Brush Editor Menu"
msgstr "Trình đơn sửa chổi"
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:50
msgctxt "brush-editor-action"
msgid "Edit Active Brush"
msgstr "Sửa chổi vẽ hiện tại"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:43
msgctxt "brushes-action"
msgid "Brushes Menu"
msgstr "Trình đơn chổi"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:47
msgctxt "brushes-action"
msgid "_Open Brush as Image"
msgstr "Mở _chổi dạng ảnh"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:48
msgctxt "brushes-action"
msgid "Open brush as image"
msgstr "Mở chổi dạng ảnh"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:53
msgctxt "brushes-action"
msgid "_New Brush"
msgstr "Chổi _mới"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:54
msgctxt "brushes-action"
msgid "Create a new brush"
msgstr "Tạo chổi mới"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:59
msgctxt "brushes-action"
msgid "D_uplicate Brush"
msgstr "_Nhân đôi chổi"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:60
msgctxt "brushes-action"
msgid "Duplicate this brush"
msgstr "Nhân đôi chổi này"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:65
msgctxt "brushes-action"
msgid "Copy Brush _Location"
msgstr "Chép _vị trí chổi"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:66
msgctxt "brushes-action"
msgid "Copy brush file location to clipboard"
msgstr "Sao chép vị trí của tập tin chổi vào bảng nháp"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:71
msgctxt "brushes-action"
msgid "_Delete Brush"
msgstr "_Xóa chổi"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:72
msgctxt "brushes-action"
msgid "Delete this brush"
msgstr "Xóa chổi này"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:77
msgctxt "brushes-action"
msgid "_Refresh Brushes"
msgstr "_Cập nhật chổi"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:78
msgctxt "brushes-action"
msgid "Refresh brushes"
msgstr "Cập nhật chổi"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:86
msgctxt "brushes-action"
msgid "_Edit Brush..."
msgstr "_Sửa chổi..."
#: ../app/actions/brushes-actions.c:87
msgctxt "brushes-action"
msgid "Edit this brush"
msgstr "Sửa chổi này"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:42
msgctxt "buffers-action"
msgid "Buffers Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ đệm"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:46
msgctxt "buffers-action"
msgid "_Paste Buffer"
msgstr "_Dán bộ đệm"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:47
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste the selected buffer"
msgstr "Dán bộ đệm đã chọn"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:52
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste Buffer _Into"
msgstr "Dán bộ đệm _vào"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:53
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste the selected buffer into the selection"
msgstr "Dán bộ đệm được chọn vào vùng chọn"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:58
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste Buffer as _New"
msgstr "Dá_n bộ đệm ra ảnh mới"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:59
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste the selected buffer as a new image"
msgstr "Dán bộ đệm được chọn dưới dạng ảnh mới"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:64
msgctxt "buffers-action"
msgid "_Delete Buffer"
msgstr "_Xóa bộ đệm"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:65
msgctxt "buffers-action"
msgid "Delete the selected buffer"
msgstr "Xóa bộ đệm được chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:44
msgctxt "channels-action"
msgid "Channels Menu"
msgstr "Trình đơn Kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:48
msgctxt "channels-action"
msgid "_Edit Channel Attributes..."
msgstr "_Sửa thuộc tính kênh..."
#: ../app/actions/channels-actions.c:49
msgctxt "channels-action"
msgid "Edit the channel's name, color and opacity"
msgstr "Sửa đổi tên, màu và độ trong suốt của kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:54
msgctxt "channels-action"
msgid "_New Channel..."
msgstr "Kê_nh mới..."
#: ../app/actions/channels-actions.c:55
msgctxt "channels-action"
msgid "Create a new channel"
msgstr "Tạo kênh mới"
#: ../app/actions/channels-actions.c:60
msgctxt "channels-action"
msgid "_New Channel"
msgstr "Kê_nh mới"
#: ../app/actions/channels-actions.c:61
msgctxt "channels-action"
msgid "Create a new channel with last used values"
msgstr "Tạo kênh mới với các giá trị dùng cuối cùng"
#: ../app/actions/channels-actions.c:66
msgctxt "channels-action"
msgid "D_uplicate Channel"
msgstr "N_hân đôi kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:68
msgctxt "channels-action"
msgid "Create a duplicate of this channel and add it to the image"
msgstr "Tạo một bản sao của kênh này, và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:73
msgctxt "channels-action"
msgid "_Delete Channel"
msgstr "_Xóa kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:74
msgctxt "channels-action"
msgid "Delete this channel"
msgstr "Xoá kênh này"
#: ../app/actions/channels-actions.c:79
msgctxt "channels-action"
msgid "_Raise Channel"
msgstr "Nân_g kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:80
msgctxt "channels-action"
msgid "Raise this channel one step in the channel stack"
msgstr "Nâng kênh này lên một bước trong chồng kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:85
msgctxt "channels-action"
msgid "Raise Channel to _Top"
msgstr "Nâng kênh lên đỉn_h"
#: ../app/actions/channels-actions.c:87
msgctxt "channels-action"
msgid "Raise this channel to the top of the channel stack"
msgstr "Nâng kênh này lên trên chồng kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:92
msgctxt "channels-action"
msgid "_Lower Channel"
msgstr "_Hạ kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:93
msgctxt "channels-action"
msgid "Lower this channel one step in the channel stack"
msgstr "Hạ thấp kênh này một bước trong chồng kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:98
msgctxt "channels-action"
msgid "Lower Channel to _Bottom"
msgstr "Hạ kênh xuống đá_y"
#: ../app/actions/channels-actions.c:100
msgctxt "channels-action"
msgid "Lower this channel to the bottom of the channel stack"
msgstr "Hạ thấp kênh này xuống dưới chồng kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:108
msgctxt "channels-action"
msgid "Channel to Sele_ction"
msgstr "Kênh tới _vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:109
msgctxt "channels-action"
msgid "Replace the selection with this channel"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh này"
#: ../app/actions/channels-actions.c:114
msgctxt "channels-action"
msgid "_Add to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:115
msgctxt "channels-action"
msgid "Add this channel to the current selection"
msgstr "Thêm kênh này vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/channels-actions.c:120
msgctxt "channels-action"
msgid "_Subtract from Selection"
msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:121
msgctxt "channels-action"
msgid "Subtract this channel from the current selection"
msgstr "Trừ kênh này ra vùng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/channels-actions.c:126
msgctxt "channels-action"
msgid "_Intersect with Selection"
msgstr "Giao vớ_i vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:127
msgctxt "channels-action"
msgid "Intersect this channel with the current selection"
msgstr "Giao kênh này với vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/channels-commands.c:85
#: ../app/actions/channels-commands.c:402
msgid "Channel Attributes"
msgstr "Thuộc tính kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:88
msgid "Edit Channel Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:90
msgid "Edit Channel Color"
msgstr "Sửa màu kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:91
#: ../app/actions/channels-commands.c:123
msgid "_Fill opacity:"
msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:"
#: ../app/actions/channels-commands.c:116 ../app/core/gimpchannel.c:270
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:331
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:117
#: ../app/actions/channels-commands.c:159
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:326
msgid "New Channel"
msgstr "Kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:120
msgid "New Channel Options"
msgstr "Tùy chọn kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:122
msgid "New Channel Color"
msgstr "Màu kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:244 ../app/core/gimpimage-new.c:256
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:628
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:258
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:776
#, c-format
msgid "%s Channel Copy"
msgstr "Bản sao kênh %s"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:44
msgctxt "colormap-action"
msgid "Colormap Menu"
msgstr "Trình đơn bảng màu"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:48
msgctxt "colormap-action"
msgid "_Edit Color..."
msgstr "_Sửa màu..."
#: ../app/actions/colormap-actions.c:49
msgctxt "colormap-action"
msgid "Edit this color"
msgstr "Sửa đổi màu này"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:57
msgctxt "colormap-action"
msgid "_Add Color from FG"
msgstr "Thê_m màu từ cảnh gần"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:58
msgctxt "colormap-action"
msgid "Add current foreground color"
msgstr "Thêm màu cận cảnh hiện tại"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:63
msgctxt "colormap-action"
msgid "_Add Color from BG"
msgstr "Thê_m màu từ nền"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:64
msgctxt "colormap-action"
msgid "Add current background color"
msgstr "Thêm màu nền hiện tại"
#: ../app/actions/colormap-commands.c:73
#, c-format
msgid "Edit colormap entry #%d"
msgstr "Sửa đổi mục nhập bố trí màu #%d"
#: ../app/actions/colormap-commands.c:80
msgid "Edit Colormap Entry"
msgstr "Sửa mục nhập bố trí màu"
#: ../app/actions/config-actions.c:38
msgctxt "config-action"
msgid "Use _GEGL"
msgstr "Dùng _GEGL"
#: ../app/actions/config-actions.c:39
msgctxt "config-action"
msgid "If possible, use GEGL for image processing"
msgstr "Nếu có thể, xử lý ảnh dùng GEGL"
#: ../app/actions/context-actions.c:47
msgctxt "context-action"
msgid "_Context"
msgstr "Ngữ _cảnh"
#: ../app/actions/context-actions.c:49
msgctxt "context-action"
msgid "_Colors"
msgstr "_Màu"
#: ../app/actions/context-actions.c:51
msgctxt "context-action"
msgid "_Opacity"
msgstr "Độ _mờ đục"
#: ../app/actions/context-actions.c:53
msgctxt "context-action"
msgid "Paint _Mode"
msgstr "Chế độ _sơn"
#: ../app/actions/context-actions.c:55
msgctxt "context-action"
msgid "_Tool"
msgstr "_Công cụ"
#: ../app/actions/context-actions.c:57
msgctxt "context-action"
msgid "_Brush"
msgstr "_Chổi"
#: ../app/actions/context-actions.c:59
msgctxt "context-action"
msgid "_Pattern"
msgstr "_Mẫu"
#: ../app/actions/context-actions.c:61
msgctxt "context-action"
msgid "_Palette"
msgstr "_Bảng chọn"
#: ../app/actions/context-actions.c:63
msgctxt "context-action"
msgid "_Gradient"
msgstr "Độ _dốc"
#: ../app/actions/context-actions.c:65
msgctxt "context-action"
msgid "_Font"
msgstr "_Phông"
#: ../app/actions/context-actions.c:68
msgctxt "context-action"
msgid "_Shape"
msgstr "_Hình"
#: ../app/actions/context-actions.c:70
msgctxt "context-action"
msgid "_Radius"
msgstr "_Bán kính"
#: ../app/actions/context-actions.c:72
msgctxt "context-action"
msgid "S_pikes"
msgstr "Chôn_g"
#: ../app/actions/context-actions.c:74
msgctxt "context-action"
msgid "_Hardness"
msgstr "Độ _cứng"
#: ../app/actions/context-actions.c:76
msgctxt "context-action"
msgid "_Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ _hình thể"
#: ../app/actions/context-actions.c:78
msgctxt "context-action"
msgid "A_ngle"
msgstr "_Góc"
#: ../app/actions/context-actions.c:81
msgctxt "context-action"
msgid "_Default Colors"
msgstr "Màu _mặc định"
#: ../app/actions/context-actions.c:83
msgctxt "context-action"
msgid "Set foreground color to black, background color to white"
msgstr "Đặt màu tiền cảnh đen, nền trắng"
#: ../app/actions/context-actions.c:88
msgctxt "context-action"
msgid "S_wap Colors"
msgstr "_Hoán đổi màu"
#: ../app/actions/context-actions.c:89
msgctxt "context-action"
msgid "Exchange foreground and background colors"
msgstr "Hoán đổi màu tiền cảnh và hậu cảnh"
#: ../app/actions/context-commands.c:427
#, c-format
msgid "Paint Mode: %s"
msgstr "Chế độ sơn: %s"
#: ../app/actions/context-commands.c:553
#, c-format
msgid "Brush Shape: %s"
msgstr "Nét chổi: %s"
#: ../app/actions/context-commands.c:613
#, c-format
msgid "Brush Radius: %2.2f"
msgstr "Bán kính vẽ: %2.2f"
#: ../app/actions/context-commands.c:721
#, c-format
msgid "Brush Angle: %2.2f"
msgstr "Góc vẽ: %2.2f"
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:40
msgctxt "cursor-info-action"
msgid "Pointer Information Menu"
msgstr "Trình đơn thông tin con trỏ"
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:47
msgctxt "cursor-info-action"
msgid "_Sample Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:48
msgctxt "cursor-info-action"
msgid "Use the composite color of all visible layers"
msgstr "Vùng chọn dựa vào màu tổng hợp mọi lớp hiển thị"
#: ../app/actions/data-commands.c:90 ../app/actions/documents-commands.c:345
#: ../app/actions/file-commands.c:194 ../app/dialogs/file-open-dialog.c:232
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:277
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:214
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:226
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:574
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:736 ../app/widgets/gimptoolbox.c:834
#: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:170
#, c-format
msgid ""
"Opening '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Mở '%s' thất bại:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/actions/data-commands.c:119
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:73
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:123 ../app/core/gimpimage.c:1642
#: ../app/core/gimppalette.c:399 ../app/core/gimppalette-import.c:210
#: ../app/core/gimppalette-load.c:225
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:771 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:94
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:49
msgctxt "windows-action"
msgid "Tool_box"
msgstr "_Hộp công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:55
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Tool _Options"
msgstr "Tù_y chọn công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:56
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the tool options dialog"
msgstr "Mở hộp thoại tùy biến công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:61
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Device Status"
msgstr "Trạng thái _thiết bị"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:62
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the device status dialog"
msgstr "Mở hộp thoại trạng thái thiết bị"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:67
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Layers"
msgstr "_Lớp"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:68
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the layers dialog"
msgstr "Mở hộp thoại chọn lớp"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:73
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Channels"
msgstr "_Kênh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:74
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the channels dialog"
msgstr "Mở hộp thoại chọn kênh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:79
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Paths"
msgstr "Đường _dẫn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:80
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the paths dialog"
msgstr "Mở hộp thoại chọn đường dẫn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:85
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Color_map"
msgstr "_Bảng màu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:86
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the colormap dialog"
msgstr "Mở hộp thoại bảng màu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:91
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Histogra_m"
msgstr "Biểu đồ tần _suất"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:92
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the histogram dialog"
msgstr "Mở cửa sổ tần suất"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:97
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Selection Editor"
msgstr "Bộ _sửa vùng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:98
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the selection editor"
msgstr "Mở trình chọn vùng"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:103
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Na_vigation"
msgstr "Định _hướng"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:104
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the display navigation dialog"
msgstr "Mở hộp thoại hiển thị định hướng"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:109
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Undo _History"
msgstr "Lược sử _Hủy bước"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:110
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the undo history dialog"
msgstr "Mở hộp thoại lịch sử hủy bước"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:115
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Pointer"
msgstr "Con trỏ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:116
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the pointer information dialog"
msgstr "Mở hộp thoại thông tin con trỏ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:121
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Sample Points"
msgstr "Điểm _mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:122
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the sample points dialog"
msgstr "Mở hộp thoại chọn điểm mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:127
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Colo_rs"
msgstr "_Màu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:128
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the FG/BG color dialog"
msgstr "Mở hộp thoại màu tiền cảnh/hậu cảnh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:133
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Brushes"
msgstr "_Chổi"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:134
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the brushes dialog"
msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:139
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Brush Editor"
msgstr "Trình sửa chổi"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:140
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the brush editor"
msgstr "Mở trình soạn thảo chổi"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:145
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Paint Dynamics"
msgstr "Paint Dynamics"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:146
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open paint dynamics dialog"
msgstr "Mở hộp thoại paint dynamics"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:151
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Paint Dynamics Editor"
msgstr "Trình soạn thảo Paint Dynamics"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:152
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the paint dynamics editor"
msgstr "Mở trình soạn thảo paint dynamics"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:157
msgctxt "dialogs-action"
msgid "P_atterns"
msgstr "Mẫ_u"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:158
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the patterns dialog"
msgstr "Mở hộp thoại mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:163
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Gradients"
msgstr "_Dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:164
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the gradients dialog"
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:169
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Gradient Editor"
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:170
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the gradient editor"
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:175
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Pal_ettes"
msgstr "Bản_g chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:176
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the palettes dialog"
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:181
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Palette Editor"
msgstr "Bộ sửa bảng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:182
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the palette editor"
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:187
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Tool presets"
msgstr "Tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:188
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open tool presets dialog"
msgstr "Mở thoại công cụ preset"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:193
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Fonts"
msgstr "_Phông"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:194
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the fonts dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:199
msgctxt "dialogs-action"
msgid "B_uffers"
msgstr "Bộ đệ_m"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:200
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the named buffers dialog"
msgstr "Mở thoại bộ đệm có tên"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:205
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Images"
msgstr "Ả_nh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:206
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the images dialog"
msgstr "Mở hộp thoại ảnh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:211
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Document Histor_y"
msgstr "Lược sử Tà_i liệu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:212
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the document history dialog"
msgstr "Mở thoại lược sử tài liệu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:217
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Templates"
msgstr "_Mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:218
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the image templates dialog"
msgstr "Mở hộp thoại ảnh mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:223
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Error Co_nsole"
msgstr "Bà_n giao tiếp lỗi"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:224
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the error console"
msgstr "Mở bàn giao tiếp lỗi"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:234
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:235
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the preferences dialog"
msgstr "Mở thoại tùy thích"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:240
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Input Devices"
msgstr "Thiết bị _nhập"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:241
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the input devices editor"
msgstr "Mở trình soạn thảo thiết bị nhập"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:246
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:247
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the keyboard shortcuts editor"
msgstr "Mở trình soạn thảo phím tắt"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:252
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Modules"
msgstr "_Mô-đun"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:253
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the module manager dialog"
msgstr "Mở hộp thoại trình quản lý mô-đun"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:258
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Tip of the Day"
msgstr "_Mẹo vặt hôm nay"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:259
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Show some helpful tips on using GIMP"
msgstr "Hiển thị mẹo GIMP"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:264
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:265
msgctxt "dialogs-action"
msgid "About GIMP"
msgstr "Giới thiệu GIMP"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:328
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1945 ../app/widgets/gimptoolbox.c:556
msgid "Toolbox"
msgstr "Hộp công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:329
msgid "Raise the toolbox"
msgstr "Nâng hộp công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:333
msgid "New Toolbox"
msgstr "Hộp công cụ mới"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:334
msgid "Create a new toolbox"
msgstr "Tạo hộp công cụ mới"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:48
msgctxt "dockable-action"
msgid "Dialogs Menu"
msgstr "Trình đơn Hộp thoại"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:53
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Add Tab"
msgstr "Thêm _thẻ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:55
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Preview Size"
msgstr "Cỡ _xem thử"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:57
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Tab Style"
msgstr "Kiểu _thẻ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:60
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Close Tab"
msgstr "Đón_g thẻ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:65
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Detach Tab"
msgstr "_Tách thẻ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:84
msgctxt "preview-size"
msgid "_Tiny"
msgstr "_Rất nhỏ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:86
msgctxt "preview-size"
msgid "E_xtra Small"
msgstr "_Cực nhỏ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:88
msgctxt "preview-size"
msgid "_Small"
msgstr "_Nhỏ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:90
msgctxt "preview-size"
msgid "_Medium"
msgstr "_Vừa"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:92
msgctxt "preview-size"
msgid "_Large"
msgstr "_Lớn"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:94
msgctxt "preview-size"
msgid "Ex_tra Large"
msgstr "Rấ_t lớn"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:96
msgctxt "preview-size"
msgid "_Huge"
msgstr "_Siêu lớn"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:98
msgctxt "preview-size"
msgid "_Enormous"
msgstr "Lớn hơn _nữa"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:100
msgctxt "preview-size"
msgid "_Gigantic"
msgstr "_Khổng lồ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:106
msgctxt "tab-style"
msgid "_Icon"
msgstr "B_iểu tượng"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:108
msgctxt "tab-style"
msgid "Current _Status"
msgstr "T_rạng thái hiện tại"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:110
msgctxt "tab-style"
msgid "_Text"
msgstr "_Chữ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:112
msgctxt "tab-style"
msgid "I_con & Text"
msgstr "Biểu tượng và _Chữ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:114
msgctxt "tab-style"
msgid "St_atus & Text"
msgstr "Trạn_g thái và Chữ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:116 ../app/widgets/widgets-enums.c:224
msgctxt "tab-style"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:126
msgctxt "dockable-action"
msgid "Loc_k Tab to Dock"
msgstr "_Neo thẻ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:128
msgctxt "dockable-action"
msgid "Protect this tab from being dragged with the mouse pointer"
msgstr "Không cho phép kéo thả thẻ này bằng chuột"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:134
msgctxt "dockable-action"
msgid "Show _Button Bar"
msgstr "Hiện thanh _nút"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:143
msgctxt "dockable-action"
msgid "View as _List"
msgstr "Xem kiểu _danh sách"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:148
msgctxt "dockable-action"
msgid "View as _Grid"
msgstr "Xem kiểu _lưới"
#: ../app/actions/dock-actions.c:45
msgctxt "dock-action"
msgid "M_ove to Screen"
msgstr "Chu_yển sang màn hình"
#: ../app/actions/dock-actions.c:49
msgctxt "dock-action"
msgid "Close Dock"
msgstr "Đóng Neo"
#: ../app/actions/dock-actions.c:54
msgctxt "dock-action"
msgid "_Open Display..."
msgstr "_Mở màn hình..."
#: ../app/actions/dock-actions.c:55
msgctxt "dock-action"
msgid "Connect to another display"
msgstr "Kết nối tới màn hình khác"
#: ../app/actions/dock-actions.c:63
msgctxt "dock-action"
msgid "_Show Image Selection"
msgstr "_Hiện vùng chọn ảnh"
#: ../app/actions/dock-actions.c:69
msgctxt "dock-action"
msgid "Auto _Follow Active Image"
msgstr "Tự động th_eo ảnh kích hoạt"
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
#: ../app/actions/documents-actions.c:42
msgctxt "documents-action"
msgid "Documents Menu"
msgstr "Trình đơn Tài liệu"
#: ../app/actions/documents-actions.c:46
msgctxt "documents-action"
msgid "_Open Image"
msgstr "_Mở ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:47
msgctxt "documents-action"
msgid "Open the selected entry"
msgstr "Mở hạng mục đã chọn"
#: ../app/actions/documents-actions.c:52
msgctxt "documents-action"
msgid "_Raise or Open Image"
msgstr "Nâng h_ay Mở ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:53
msgctxt "documents-action"
msgid "Raise window if already open"
msgstr "Nâng cửa sổ lên nếu đang mở"
#: ../app/actions/documents-actions.c:58
msgctxt "documents-action"
msgid "File Open _Dialog"
msgstr "_Hộp thoại Mở tập tin"
#: ../app/actions/documents-actions.c:59
msgctxt "documents-action"
msgid "Open image dialog"
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:64
msgctxt "documents-action"
msgid "Copy Image _Location"
msgstr "Chép _vị trí ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:65
msgctxt "documents-action"
msgid "Copy image location to clipboard"
msgstr "Sao chép vị trí ảnh vào bảng tạm"
#: ../app/actions/documents-actions.c:70
msgctxt "documents-action"
msgid "Remove _Entry"
msgstr "Gỡ _bỏ mục nhập"
#: ../app/actions/documents-actions.c:71
msgctxt "documents-action"
msgid "Remove the selected entry"
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập đã chọn"
#: ../app/actions/documents-actions.c:76
msgctxt "documents-action"
msgid "_Clear History"
msgstr "_Xoá lược sử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:77
msgctxt "documents-action"
msgid "Clear the entire document history"
msgstr "Xóa toàn lược sử của tài liệu"
#: ../app/actions/documents-actions.c:82
msgctxt "documents-action"
msgid "Recreate _Preview"
msgstr "Tạo lại _xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:83
msgctxt "documents-action"
msgid "Recreate preview"
msgstr "Tạo lại xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:88
msgctxt "documents-action"
msgid "Reload _all Previews"
msgstr "Tải lại _mọi xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:89
msgctxt "documents-action"
msgid "Reload all previews"
msgstr "Tải lại mọi xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:94
msgctxt "documents-action"
msgid "Remove Dangling E_ntries"
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập _rơi rớt"
#: ../app/actions/documents-actions.c:96
msgctxt "documents-action"
msgid "Remove entries for which the corresponding file is not available"
msgstr "Gỡ bỏ hạng mục mà tập tin không tồn tại"
#: ../app/actions/documents-commands.c:193
msgid "Clear Document History"
msgstr "Xóa lược sử tài liệu"
#: ../app/actions/documents-commands.c:216
msgid "Clear the Recent Documents list?"
msgstr "Xóa lược sử của tài liệu gần đây chứ?"
#: ../app/actions/documents-commands.c:219
msgid ""
"Clearing the document history will permanently remove all images from the "
"recent documents list."
msgstr ""
"Việc xóa lược sử tài liệu thì sẽ gỡ bỏ vĩnh viễn mọi ảnh trong danh sách tài "
"liệu gần đây."
#: ../app/actions/drawable-actions.c:45
msgctxt "drawable-action"
msgid "_Equalize"
msgstr "Làm _bằng"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:46
msgctxt "drawable-action"
msgid "Automatic contrast enhancement"
msgstr "Tăng độ tương phản tự động"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:51
msgctxt "drawable-action"
msgid "In_vert"
msgstr "Đả_o"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:52
msgctxt "drawable-action"
msgid "Invert the colors"
msgstr "Đảo màu"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "_Value Invert"
msgstr "Đả_o"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:58
msgctxt "drawable-action"
msgid "Invert the brightness of each pixel"
msgstr ""
#: ../app/actions/drawable-actions.c:63
msgctxt "drawable-action"
msgid "_White Balance"
msgstr "Cân bằng t_rắng"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:64
msgctxt "drawable-action"
msgid "Automatic white balance correction"
msgstr "Sửa tự động cân bằng trắng"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:69
msgctxt "drawable-action"
msgid "_Offset..."
msgstr "_Offset..."
#: ../app/actions/drawable-actions.c:71
msgctxt "drawable-action"
msgid "Shift the pixels, optionally wrapping them at the borders"
msgstr "Dịch các điểm ảnh, và có thể cuộn tại viền"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:79
msgctxt "drawable-action"
msgid "_Visible"
msgstr "_Nhìn thấy"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:80
msgctxt "drawable-action"
msgid "Toggle visibility"
msgstr "Bật/tắt hiển thị"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:86
msgctxt "drawable-action"
msgid "_Linked"
msgstr "Đã _nối"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:87
msgctxt "drawable-action"
msgid "Toggle the linked state"
msgstr "Bật/tắt tình trạng liên kết"
#. GIMP_STOCK_LOCK
#: ../app/actions/drawable-actions.c:93
msgctxt "drawable-action"
msgid "L_ock pixels"
msgstr "_Khóa điểm ảnh"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:95
msgctxt "drawable-action"
msgid "Keep the pixels on this drawable from being modified"
msgstr "Bảo vệ điểm ảnh không cho thay đổi"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:104
msgctxt "drawable-action"
msgid "Flip _Horizontally"
msgstr "Lật _ngang"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:105
msgctxt "drawable-action"
msgid "Flip horizontally"
msgstr "Lật ngang"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:110
msgctxt "drawable-action"
msgid "Flip _Vertically"
msgstr "Lật _dọc"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:111
msgctxt "drawable-action"
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:119
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate 90° _clockwise"
msgstr "Xoay xuôi _chiều 90°"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:120
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate 90 degrees to the right"
msgstr "Xoay phải 90°"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:125
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate _180°"
msgstr "Quay _180°"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:126
msgctxt "drawable-action"
msgid "Turn upside-down"
msgstr "Lật trên xuống"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:131
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate 90° counter-clock_wise"
msgstr "Xoay n_gược chiều 90°"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:132
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate 90 degrees to the left"
msgstr "Xoay sang trái 90°"
#: ../app/actions/drawable-commands.c:71 ../app/actions/drawable-commands.c:87
#: ../app/pdb/color-cmds.c:373
msgid "Invert"
msgstr "Đảo"
#: ../app/actions/drawable-commands.c:108
msgid "White Balance operates only on RGB color layers."
msgstr "Việc cân bằng trắng hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:43
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Paint Dynamics Menu"
msgstr "Trình đơn Paint Dynamics"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:47
msgctxt "dynamics-action"
msgid "_New Dynamics"
msgstr "Dynamic _mới"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:48
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Create a new dynamics"
msgstr "Tạo dyanmic mới"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:53
msgctxt "dynamics-action"
msgid "D_uplicate Dynamics"
msgstr "Nhân đô_i dynamics"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:54
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Duplicate this dynamics"
msgstr "Nhân đôi dynamic"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:59
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Copy Dynamics _Location"
msgstr "Chép _vị trí dynamic"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:60
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Copy dynamics file location to clipboard"
msgstr "Sao chép vị trí tập tin dynamic vào bảng tạm"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:65
msgctxt "dynamics-action"
msgid "_Delete Dynamics"
msgstr "_Xóa dynamic"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:66
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Delete this dynamics"
msgstr "Xóa dynamic này"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:71
msgctxt "dynamics-action"
msgid "_Refresh Dynamics"
msgstr "_Cập nhật dynamic"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:72
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Refresh dynamics"
msgstr "Cập nhật dynamic"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:80
msgctxt "dynamics-action"
msgid "_Edit Dynamics..."
msgstr "_Sửa dynamic..."
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:81
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Edit dynamics"
msgstr "Sửa dynamics"
#: ../app/actions/dynamics-editor-actions.c:43
msgctxt "dynamics-editor-action"
msgid "Paint Dynamics Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa Paint Dynamics"
#: ../app/actions/dynamics-editor-actions.c:51
msgctxt "dynamics-editor-action"
msgid "Edit Active Dynamics"
msgstr "Sửa dynamic hoạt động"
#: ../app/actions/edit-actions.c:63
msgctxt "edit-action"
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../app/actions/edit-actions.c:64
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste _as"
msgstr "_Dán dạng"
#: ../app/actions/edit-actions.c:65
msgctxt "edit-action"
msgid "_Buffer"
msgstr "_Bộ đệm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:68
msgctxt "edit-action"
msgid "Undo History Menu"
msgstr "Trình đơn Lược sử Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:72
msgctxt "edit-action"
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:73
msgctxt "edit-action"
msgid "Undo the last operation"
msgstr "Hủy thao tác cuối"
#: ../app/actions/edit-actions.c:78
msgctxt "edit-action"
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
#: ../app/actions/edit-actions.c:79
msgctxt "edit-action"
msgid "Redo the last operation that was undone"
msgstr "Làm lại thao tác cuối bị hủy"
#: ../app/actions/edit-actions.c:84
msgctxt "edit-action"
msgid "Strong Undo"
msgstr "Hủy mạnh"
#: ../app/actions/edit-actions.c:85
msgctxt "edit-action"
msgid "Undo the last operation, skipping visibility changes"
msgstr "Hủy thao tác cuối, bỏ qua các thay đổi nhìn thấy được"
#: ../app/actions/edit-actions.c:90
msgctxt "edit-action"
msgid "Strong Redo"
msgstr "Làm lại mạnh"
#: ../app/actions/edit-actions.c:92
msgctxt "edit-action"
msgid "Redo the last operation that was undone, skipping visibility changes"
msgstr ""
"Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước, bỏ qua các thay đổi nhìn thấy được"
#: ../app/actions/edit-actions.c:97
msgctxt "edit-action"
msgid "_Clear Undo History"
msgstr "Xóa lượ_c sử Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:98
msgctxt "edit-action"
msgid "Remove all operations from the undo history"
msgstr "Gỡ bỏ mọi thao tác khỏi lược sử hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:103
msgctxt "edit-action"
msgid "_Fade..."
msgstr "Làm _mờ..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:105
msgctxt "edit-action"
msgid "Modify paint mode and opacity of the last pixel manipulation"
msgstr "Sửa chế độ vẽ và độ mờ của điểm ảnh dùng lần trước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:110
msgctxt "edit-action"
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: ../app/actions/edit-actions.c:111
msgctxt "edit-action"
msgid "Move the selected pixels to the clipboard"
msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào bảng nháp"
#: ../app/actions/edit-actions.c:116
msgctxt "edit-action"
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../app/actions/edit-actions.c:117
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy the selected pixels to the clipboard"
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng nháp"
#. GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
#: ../app/actions/edit-actions.c:122
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy _Visible"
msgstr "Chép _phần nhìn thấy"
#: ../app/actions/edit-actions.c:123
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy what is visible in the selected region"
msgstr "Chép phần nhìn thấy trong vùng đã chọn"
#: ../app/actions/edit-actions.c:128
msgctxt "edit-action"
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../app/actions/edit-actions.c:129
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste the content of the clipboard"
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
#: ../app/actions/edit-actions.c:134
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste _Into"
msgstr "Dán _vào"
#: ../app/actions/edit-actions.c:136
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste the content of the clipboard into the current selection"
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp vào vùng đang chọn"
#: ../app/actions/edit-actions.c:141
msgctxt "edit-action"
msgid "From _Clipboard"
msgstr "Từ bảng _tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:142 ../app/actions/edit-actions.c:148
msgctxt "edit-action"
msgid "Create a new image from the content of the clipboard"
msgstr "Tạo ảnh mới từ bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:147
msgctxt "edit-action"
msgid "_New Image"
msgstr "Ả_nh mới"
#: ../app/actions/edit-actions.c:153
msgctxt "edit-action"
msgid "New _Layer"
msgstr "_Lớp mới"
#: ../app/actions/edit-actions.c:154
msgctxt "edit-action"
msgid "Create a new layer from the content of the clipboard"
msgstr "Tạo lớp mới từ bảng nháp"
#: ../app/actions/edit-actions.c:159
msgctxt "edit-action"
msgid "Cu_t Named..."
msgstr "Cắ_t có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:160
msgctxt "edit-action"
msgid "Move the selected pixels to a named buffer"
msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào vùng nhớ tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:165
msgctxt "edit-action"
msgid "_Copy Named..."
msgstr "_Chép có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:166
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy the selected pixels to a named buffer"
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bộ nhớ tạm"
#. GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
#: ../app/actions/edit-actions.c:171
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy _Visible Named..."
msgstr "Chép _hiển thị có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:173
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy what is visible in the selected region to a named buffer"
msgstr "Chép vùng chọn vào vùng nhớ tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:178
msgctxt "edit-action"
msgid "_Paste Named..."
msgstr "_Dán có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:179
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste the content of a named buffer"
msgstr "Dán nội dung của bộ nhớ tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:184
msgctxt "edit-action"
msgid "Cl_ear"
msgstr "X_oá"
#: ../app/actions/edit-actions.c:185
msgctxt "edit-action"
msgid "Clear the selected pixels"
msgstr "Xoá điểm ảnh đã chọn"
#: ../app/actions/edit-actions.c:193
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill with _FG Color"
msgstr "Tô _bằng màu cận cảnh"
#: ../app/actions/edit-actions.c:194
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill the selection using the foreground color"
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu cận cảnh"
#: ../app/actions/edit-actions.c:199
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill with B_G Color"
msgstr "Tô bằn_g màu nền"
#: ../app/actions/edit-actions.c:200
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill the selection using the background color"
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu nền"
#: ../app/actions/edit-actions.c:205
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill _with Pattern"
msgstr "_Tô bằng mẫu"
#: ../app/actions/edit-actions.c:206
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill the selection using the active pattern"
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng mẫu đang dùng"
#: ../app/actions/edit-actions.c:304
#, c-format
msgid "_Undo %s"
msgstr "_Hủy bước %s"
#: ../app/actions/edit-actions.c:311
#, c-format
msgid "_Redo %s"
msgstr "Bước _lại %s"
#: ../app/actions/edit-actions.c:326
#, c-format
msgid "_Fade %s..."
msgstr "_Làm mờ %s..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:338
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:339
msgid "_Redo"
msgstr "Bước _lại"
#: ../app/actions/edit-actions.c:340
msgid "_Fade..."
msgstr "Làm _mờ..."
#: ../app/actions/edit-commands.c:137
msgid "Clear Undo History"
msgstr "Xóa lược sử Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-commands.c:163
msgid "Really clear image's undo history?"
msgstr "Thật sự xóa lược sử hủy bước của ảnh này không?"
#: ../app/actions/edit-commands.c:176
#, c-format
msgid "Clearing the undo history of this image will gain %s of memory."
msgstr "Việc xóa lược sử hủy bước của ảnh này sẽ giải phóng thêm bộ nhớ %s."
#: ../app/actions/edit-commands.c:206
msgid "Cut pixels to the clipboard"
msgstr "Chép điểm ảnh vào bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-commands.c:236 ../app/actions/edit-commands.c:265
msgid "Copied pixels to the clipboard"
msgstr "Chép điểm ảnh vào vùng tạm"
#: ../app/actions/edit-commands.c:325 ../app/actions/edit-commands.c:361
#: ../app/actions/edit-commands.c:544
msgid "There is no image data in the clipboard to paste."
msgstr "Không có ảnh trong bảng nháp để dán."
#: ../app/actions/edit-commands.c:349 ../app/core/gimpbrushclipboard.c:169
#: ../app/core/gimppatternclipboard.c:170 ../app/widgets/gimpclipboard.c:346
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-commands.c:375
msgid "Cut Named"
msgstr "Cắt có tên"
#: ../app/actions/edit-commands.c:378 ../app/actions/edit-commands.c:419
#: ../app/actions/edit-commands.c:439
msgid "Enter a name for this buffer"
msgstr "Hãy nhập tên cho bộ đệm này."
#: ../app/actions/edit-commands.c:416
msgid "Copy Named"
msgstr "Chép có tên"
#: ../app/actions/edit-commands.c:436
msgid "Copy Visible Named "
msgstr "Chép hiển thị có tên"
#: ../app/actions/edit-commands.c:561
msgid "There is no active layer or channel to cut from."
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần cắt."
#: ../app/actions/edit-commands.c:566 ../app/actions/edit-commands.c:598
#: ../app/actions/edit-commands.c:622
msgid "(Unnamed Buffer)"
msgstr "(Bộ đệm không tên)"
#: ../app/actions/edit-commands.c:593
msgid "There is no active layer or channel to copy from."
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần sao chép."
#: ../app/actions/error-console-actions.c:39
msgctxt "error-console-action"
msgid "Error Console Menu"
msgstr "Trình đơn Bàn giao tiếp Lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:43
msgctxt "error-console-action"
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:44
msgctxt "error-console-action"
msgid "Clear error console"
msgstr "Xóa bàn giao tiếp lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:49
msgctxt "error-console-action"
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _hết"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:50
msgctxt "error-console-action"
msgid "Select all error messages"
msgstr "Chọn mọi lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:58
msgctxt "error-console-action"
msgid "_Save Error Log to File..."
msgstr "_Lưu lỗi vào tập tin..."
#: ../app/actions/error-console-actions.c:59
msgctxt "error-console-action"
msgid "Write all error messages to a file"
msgstr "Xuất mọi lỗi ra tập tin"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:64
msgctxt "error-console-action"
msgid "Save S_election to File..."
msgstr "Lưu _vùng chọn vào tập tin..."
#: ../app/actions/error-console-actions.c:65
msgctxt "error-console-action"
msgid "Write the selected error messages to a file"
msgstr "Ghi lỗi đã chọn vào tập tin"
#: ../app/actions/error-console-commands.c:84
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
msgstr "Không thể lưu vì chưa chọn gì."
#: ../app/actions/error-console-commands.c:95
msgid "Save Error Log to File"
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin"
#: ../app/actions/error-console-commands.c:157
#, c-format
msgid ""
"Error writing file '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »:\n"
"%s"
#: ../app/actions/file-actions.c:71
msgctxt "file-action"
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../app/actions/file-actions.c:72
msgctxt "file-action"
msgid "Crea_te"
msgstr "_Tạo"
#: ../app/actions/file-actions.c:73
msgctxt "file-action"
msgid "Open _Recent"
msgstr "Mở _gần đây"
#: ../app/actions/file-actions.c:76
msgctxt "file-action"
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../app/actions/file-actions.c:77
msgctxt "file-action"
msgid "Open an image file"
msgstr "Mở tập tin ảnh"
#: ../app/actions/file-actions.c:82
msgctxt "file-action"
msgid "Op_en as Layers..."
msgstr "_Mở dạng lớp..."
#: ../app/actions/file-actions.c:83
msgctxt "file-action"
msgid "Open an image file as layers"
msgstr "Mở ảnh dạng lớp"
#: ../app/actions/file-actions.c:88
msgctxt "file-action"
msgid "Open _Location..."
msgstr "Mở đị_a chỉ..."
#: ../app/actions/file-actions.c:89
msgctxt "file-action"
msgid "Open an image file from a specified location"
msgstr "Mở ảnh từ một vị trí"
#: ../app/actions/file-actions.c:94
msgctxt "file-action"
msgid "Create Template..."
msgstr "Tạo biểu mẫu..."
#: ../app/actions/file-actions.c:95
msgctxt "file-action"
msgid "Create a new template from this image"
msgstr "Tạo biểu mẫu mới bằng ảnh này"
#: ../app/actions/file-actions.c:100
msgctxt "file-action"
msgid "Re_vert"
msgstr "H_oàn nguyên"
#: ../app/actions/file-actions.c:101
msgctxt "file-action"
msgid "Reload the image file from disk"
msgstr "Tải lại ảnh từ đĩa"
#: ../app/actions/file-actions.c:106
msgctxt "file-action"
msgid "Close all"
msgstr "Đóng hết"
#: ../app/actions/file-actions.c:107
msgctxt "file-action"
msgid "Close all opened images"
msgstr "Đóng mọi ảnh đang mở"
#: ../app/actions/file-actions.c:112
msgctxt "file-action"
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: ../app/actions/file-actions.c:113
msgctxt "file-action"
msgid "Quit the GNU Image Manipulation Program"
msgstr "Thoát GIMP"
#: ../app/actions/file-actions.c:121
msgctxt "file-action"
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ../app/actions/file-actions.c:122
msgctxt "file-action"
msgid "Save this image"
msgstr "Cất ảnh này"
#: ../app/actions/file-actions.c:127
msgctxt "file-action"
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u dạng..."
#: ../app/actions/file-actions.c:128
msgctxt "file-action"
msgid "Save this image with a different name"
msgstr "Lưu ảnh với tên khác"
#: ../app/actions/file-actions.c:133
msgctxt "file-action"
msgid "Save a Cop_y..."
msgstr "Lưu bản _sao..."
#: ../app/actions/file-actions.c:135
msgctxt "file-action"
msgid ""
"Save a copy of this image, without affecting the source file (if any) or the "
"current state of the image"
msgstr "Lưu ảnh gốc, không dùng hiệu ứng ở trạng thái hiện tại"
#: ../app/actions/file-actions.c:140
msgctxt "file-action"
msgid "Save and Close..."
msgstr "Lưu và đóng..."
#: ../app/actions/file-actions.c:141
msgctxt "file-action"
msgid "Save this image and close its window"
msgstr "Cất ảnh và đóng cửa sổ của nó"
#: ../app/actions/file-actions.c:146
msgctxt "file-action"
msgid "Export to"
msgstr "Xuất thành"
#: ../app/actions/file-actions.c:147
msgctxt "file-action"
msgid "Export the image again"
msgstr "Xuất lại ảnh"
#: ../app/actions/file-actions.c:152
msgctxt "file-action"
msgid "Over_write"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../app/actions/file-actions.c:153
msgctxt "file-action"
msgid "Export the image back to the imported file in the import format"
msgstr "Xuất lại tập tin với định dạng nhập"
#: ../app/actions/file-actions.c:158
msgctxt "file-action"
msgid "Export..."
msgstr "Xuất..."
#: ../app/actions/file-actions.c:159
msgctxt "file-action"
msgid "Export the image to various file formats such as PNG or JPEG"
msgstr "Xuất ảnh với định dạng khác như PNG hay JPEG"
#: ../app/actions/file-actions.c:292
#, c-format
msgid "Export to %s"
msgstr "Xuất thành %s"
#: ../app/actions/file-actions.c:298
#, c-format
msgid "Over_write %s"
msgstr "_Ghi đè %s"
#: ../app/actions/file-actions.c:306
msgid "Export to"
msgstr "Xuất thành"
#: ../app/actions/file-commands.c:112 ../app/actions/file-commands.c:492
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:77
msgid "Open Image"
msgstr "Mở ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:133
msgid "Open Image as Layers"
msgstr "Mở dạng dạng lớp"
#: ../app/actions/file-commands.c:265
msgid "No changes need to be saved"
msgstr "Không có thay đổi mới"
#: ../app/actions/file-commands.c:272 ../app/dialogs/file-save-dialog.c:95
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:278
msgid "Save a Copy of the Image"
msgstr "Lưu một bản sao của ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:356
msgid "Create New Template"
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/file-commands.c:360
msgid "Enter a name for this template"
msgstr "Hãy n.hập tên cho biểu mẫu này"
#: ../app/actions/file-commands.c:394
msgid "Revert failed. No file name associated with this image."
msgstr ""
"Việc hoàn nguyên thất bại vì chưa liên quan tên tập tin nào với ảnh này."
#: ../app/actions/file-commands.c:407
msgid "Revert Image"
msgstr "Hoàn nguyên ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:438
#, c-format
msgid "Revert '%s' to '%s'?"
msgstr "Hoàn nguyên « %s » thành « %s » không?"
#: ../app/actions/file-commands.c:444
msgid ""
"By reverting the image to the state saved on disk, you will lose all "
"changes, including all undo information."
msgstr ""
"Bằng cách hoàn nguyên ảnh này thành tính trạng được lưu trên đĩa, bạn sẽ mất "
"toàn bộ các thay đổi đã làm cũng như thông tin hoàn tác."
#: ../app/actions/file-commands.c:655
msgid "(Unnamed Template)"
msgstr "(Biểu mẫu không tên)"
#: ../app/actions/file-commands.c:706
#, c-format
msgid ""
"Reverting to '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc hoàn nguyên thành « %s » thất bại:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/actions/filters-actions.c:43
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "Color T_emperature..."
msgstr "Tạo biểu mẫu..."
#: ../app/actions/filters-actions.c:44
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "Change the color temperature of the image"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung ảnh"
#: ../app/actions/filters-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "Color to _Alpha..."
msgstr "Cân _bằng màu..."
#: ../app/actions/filters-actions.c:50
msgctxt "filters-action"
msgid "Convert a specified color to transparency"
msgstr ""
#: ../app/actions/filters-actions.c:55
msgctxt "filters-action"
msgid "_Gaussian Blur..."
msgstr ""
#: ../app/actions/filters-actions.c:56
msgctxt "filters-action"
msgid "Apply a gaussian blur"
msgstr ""
#: ../app/actions/filters-actions.c:61
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "_Pixelize..."
msgstr "_Bích chương hóa..."
#: ../app/actions/filters-actions.c:62
msgctxt "filters-action"
msgid "Simplify image into an array of solid-colored squares"
msgstr ""
#: ../app/actions/filters-actions.c:67
msgctxt "filters-action"
msgid "P_olar Coordinates..."
msgstr ""
#: ../app/actions/filters-actions.c:68
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "Convert image to or from polar coordinates"
msgstr "Chuyển sang ảnh xám"
#: ../app/actions/filters-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "_Semi-Flatten..."
msgstr "_Sửa mẫu..."
#: ../app/actions/filters-actions.c:74
msgctxt "filters-action"
msgid "Replace partial transparency with a color"
msgstr ""
#: ../app/actions/filters-actions.c:79
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "_Threshold Alpha..."
msgstr "_Ngưỡng..."
#: ../app/actions/filters-actions.c:80
#, fuzzy
msgctxt "filters-action"
msgid "Make transparency all-or-nothing"
msgstr "Làm _trong suốt"
#: ../app/actions/fonts-actions.c:44
msgctxt "fonts-action"
msgid "Fonts Menu"
msgstr "Trình đơn phông"
#: ../app/actions/fonts-actions.c:48
msgctxt "fonts-action"
msgid "_Rescan Font List"
msgstr "_Quét lại danh sách phông"
#: ../app/actions/fonts-actions.c:49
msgctxt "fonts-action"
msgid "Rescan the installed fonts"
msgstr "Quét lại phông đã cài"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:46
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Gradient Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa độ dốc"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:50
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Left Color Type"
msgstr "Kiểu màu bên trái"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:52
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Load Left Color From"
msgstr "Tải màu bên t_rái từ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:54
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Save Left Color To"
msgstr "_Lưu màu bên trái thành"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:57
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Right Color Type"
msgstr "Kiểu màu phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:59
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Load Right Color Fr_om"
msgstr "Tải màu bên _phải từ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:61
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Sa_ve Right Color To"
msgstr "Lưu màu bên phải _vào"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:67
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "L_eft Endpoint's Color..."
msgstr "Màu điểm cuối trá_i..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:72
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "R_ight Endpoint's Color..."
msgstr "Màu đ_iểm cuối phải..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:112
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Ble_nd Endpoints' Colors"
msgstr "Hợp màu điểm cuối"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:117
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Blend Endpoints' Opacit_y"
msgstr "Hợp cả độ đụ_c điểm cuối"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:125
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Edit Active Gradient"
msgstr "Sửa độ dốc hoạt động"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:156
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Left Neighbor's Right Endpoint"
msgstr "Điểm phải của hàng xóm t_rái"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:161
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Right Endpoint"
msgstr "Điểm cuối _phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:166
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:214
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Foreground Color"
msgstr "Màu _tiền cảnh"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:171
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:219
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Background Color"
msgstr "Màu _nền"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:204
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Right Neighbor's Left Endpoint"
msgstr "Điểm t_rái của hàng xóm phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:209
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Left Endpoint"
msgstr "Điểm cuối t_rái"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:258
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:288
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "_Fixed"
msgstr "_Cố định"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:263
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:293
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "F_oreground Color"
msgstr "Màu _tiền cảnh"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:269
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:299
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "Fo_reground Color (Transparent)"
msgstr "Màu tiền cảnh (T_rong suốt)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:274
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:304
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "_Background Color"
msgstr "Màu _hậu cảnh"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:280
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:310
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "B_ackground Color (Transparent)"
msgstr "Màu _hậu cảnh (Trong suốt)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:318
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "_Linear"
msgstr "T_uyến tính"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:323
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "_Curved"
msgstr "Đường _cong"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:328
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "_Sinusoidal"
msgstr "Hình _sin"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:333
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "Spherical (i_ncreasing)"
msgstr "Cầu (_tăng)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:338
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "Spherical (_decreasing)"
msgstr "Cầu (_giảm)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:343
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "(Varies)"
msgstr "(Thay đổi)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:351
msgctxt "gradient-editor-coloring"
msgid "_RGB"
msgstr "_RGB"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:356
msgctxt "gradient-editor-coloring"
msgid "HSV (_counter-clockwise hue)"
msgstr "HSV (sắc độ ngượ_c chiều)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:361
msgctxt "gradient-editor-coloring"
msgid "HSV (clockwise _hue)"
msgstr "HSV (sắc độ xuôi c_hiều)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:366
msgctxt "gradient-editor-coloring"
msgid "(Varies)"
msgstr "(Thay đổi)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:374
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:375
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:90
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:380
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:381
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:96
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:386
msgid "Zoom All"
msgstr "Phóng hết"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:387
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:102
msgid "Zoom all"
msgstr "Phóng hết"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:777
msgid "_Blending Function for Segment"
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:779
msgid "Coloring _Type for Segment"
msgstr "_Kiểu phối màu cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:782
msgid "_Flip Segment"
msgstr "_Lật đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:784
msgid "_Replicate Segment..."
msgstr "_Sao lại đoạn..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:786
msgid "Split Segment at _Midpoint"
msgstr "Chia đoạn ra tại điể_m giữa"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:788
msgid "Split Segment _Uniformly..."
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiể_u..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:790
msgid "_Delete Segment"
msgstr "_Xóa bỏ đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:792
msgid "Re-_center Segment's Midpoint"
msgstr "G_iữa lại điểm tâm của đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:794
msgid "Re-distribute _Handles in Segment"
msgstr "P_hân phối lại các móc trong đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:799
msgid "_Blending Function for Selection"
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:801
msgid "Coloring _Type for Selection"
msgstr "Kiểu _tô màu cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:804
msgid "_Flip Selection"
msgstr "_Lật vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:806
msgid "_Replicate Selection..."
msgstr "_Sao lại vùng chọn..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:808
msgid "Split Segments at _Midpoints"
msgstr "Chia các đoạn ra tại điể_m giữa"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:810
msgid "Split Segments _Uniformly..."
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiể_u..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:812
msgid "_Delete Selection"
msgstr "_Xóa bỏ vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:814
msgid "Re-_center Midpoints in Selection"
msgstr "Giữa lại điểm tâm trong vùng _chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:816
msgid "Re-distribute _Handles in Selection"
msgstr "P_hân phối lại các móc trong vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:85
msgid "Left Endpoint Color"
msgstr "Màu điểm cuối trái"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:87
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
msgstr "Màu của điểm cuối bên trái của đoạn dốc."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:236
msgid "Right Endpoint Color"
msgstr "Màu điểm cuối phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:238
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
msgstr "Màu của điểm cuối bên phải của đoạn dốc."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:452
msgid "Replicate Segment"
msgstr "Sao lại đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:453
msgid "Replicate Gradient Segment"
msgstr "Sao lại đoạn dốc"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:457
msgid "Replicate Selection"
msgstr "Sao lại vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:458
msgid "Replicate Gradient Selection"
msgstr "Sao lại vùng chọn dốc"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:471
msgid "Replicate"
msgstr "Sao lại"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:492
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selected segment."
msgstr ""
"Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
"đoạn được chọn."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:495
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selection."
msgstr ""
"Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
"Vùng chọn."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:554
msgid "Split Segment Uniformly"
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:555
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
msgstr "Chia đoạn ra dốc cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:559
msgid "Split Segments Uniformly"
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:560
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
msgstr "Chia các đoạn ra dốc cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:573
msgid "Split"
msgstr "Chia ra"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:595
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the selected segment."
msgstr ""
"Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
"cần chia đoạn được chọn ra."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:598
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the segments in the selection."
msgstr ""
"Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
"cần chia các đoạn ra trong vùng chọn."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:44
msgctxt "gradients-action"
msgid "Gradients Menu"
msgstr "Trình đơn Độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:48
msgctxt "gradients-action"
msgid "_New Gradient"
msgstr "Độ dốc _mới"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:49
msgctxt "gradients-action"
msgid "Create a new gradient"
msgstr "Tạo dốc mới"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:54
msgctxt "gradients-action"
msgid "D_uplicate Gradient"
msgstr "N_hân đôi độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:55
msgctxt "gradients-action"
msgid "Duplicate this gradient"
msgstr "Nhân đôi độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:60
msgctxt "gradients-action"
msgid "Copy Gradient _Location"
msgstr "Chép _vị trí độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:61
msgctxt "gradients-action"
msgid "Copy gradient file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm tập tin độ dốc vào bảng tạm"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:66
msgctxt "gradients-action"
msgid "Save as _POV-Ray..."
msgstr "Lưu dạng _POV-Ray..."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:67
msgctxt "gradients-action"
msgid "Save gradient as POV-Ray"
msgstr "Lưu dốc dạng POV-Ray"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:72
msgctxt "gradients-action"
msgid "_Delete Gradient"
msgstr "Xóa độ _dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:73
msgctxt "gradients-action"
msgid "Delete this gradient"
msgstr "Xóa độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:78
msgctxt "gradients-action"
msgid "_Refresh Gradients"
msgstr "_Cập nhật độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:79
msgctxt "gradients-action"
msgid "Refresh gradients"
msgstr "Cập nhật độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:87
msgctxt "gradients-action"
msgid "_Edit Gradient..."
msgstr " _Sửa độ dốc..."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:88
msgctxt "gradients-action"
msgid "Edit gradient"
msgstr "Sửa đổi độ dốc này"
#: ../app/actions/gradients-commands.c:66
#, c-format
msgid "Save '%s' as POV-Ray"
msgstr "Lưu « %s » dạng POV-Ray"
#: ../app/actions/help-actions.c:37 ../app/actions/help-actions.c:40
msgctxt "help-action"
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../app/actions/help-actions.c:41
msgctxt "help-action"
msgid "Open the GIMP user manual"
msgstr "Mở hướng dẫn sử dụng GIMP"
#: ../app/actions/help-actions.c:46
msgctxt "help-action"
msgid "_Context Help"
msgstr "Trợ giúp theo ngữ _cảnh"
#: ../app/actions/help-actions.c:47
msgctxt "help-action"
msgid "Show the help for a specific user interface item"
msgstr "Hiện trợ giúp cho hạng mục đang ở trên màn hình"
#: ../app/actions/image-actions.c:48 ../app/actions/image-actions.c:52
msgctxt "image-action"
msgid "Image Menu"
msgstr "Trình đơn Ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:55
msgctxt "image-action"
msgid "_Image"
msgstr "Ả_nh"
#: ../app/actions/image-actions.c:56
msgctxt "image-action"
msgid "_Mode"
msgstr "_Chế độ"
#: ../app/actions/image-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Precision"
msgstr "Mẹo t_rước"
#: ../app/actions/image-actions.c:58
msgctxt "image-action"
msgid "_Transform"
msgstr "_Biến đổi"
#: ../app/actions/image-actions.c:59
msgctxt "image-action"
msgid "_Guides"
msgstr "Nét _dẫn"
#: ../app/actions/image-actions.c:61
msgctxt "image-action"
msgid "_Colors"
msgstr "_Màu"
#: ../app/actions/image-actions.c:62
msgctxt "image-action"
msgid "I_nfo"
msgstr "Thô_ng tin"
#: ../app/actions/image-actions.c:63
msgctxt "image-action"
msgid "_Auto"
msgstr "_Tự động"
#: ../app/actions/image-actions.c:64
msgctxt "image-action"
msgid "_Map"
msgstr "Ánh _xạ"
#: ../app/actions/image-actions.c:65
msgctxt "image-action"
msgid "C_omponents"
msgstr "Thành _phần"
#: ../app/actions/image-actions.c:68
msgctxt "image-action"
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."
#: ../app/actions/image-actions.c:69
msgctxt "image-action"
msgid "Create a new image"
msgstr "Tạo ảnh mới"
#: ../app/actions/image-actions.c:74
msgctxt "image-action"
msgid "Can_vas Size..."
msgstr "Cỡ _vùng vẽ..."
#: ../app/actions/image-actions.c:75
msgctxt "image-action"
msgid "Adjust the image dimensions"
msgstr "Chỉnh các chiều ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:80
msgctxt "image-action"
msgid "Fit Canvas to L_ayers"
msgstr "Vừa vùng vẽ _khít các lớp"
#: ../app/actions/image-actions.c:81
msgctxt "image-action"
msgid "Resize the image to enclose all layers"
msgstr "Thay đổi kích cỡ ảnh để vây quanh mọi lớp"
#: ../app/actions/image-actions.c:86
msgctxt "image-action"
msgid "F_it Canvas to Selection"
msgstr "_Khớp vùng chọn bảng vẽ"
#: ../app/actions/image-actions.c:87
msgctxt "image-action"
msgid "Resize the image to the extents of the selection"
msgstr "Đổi cỡ ảnh khít vào vùng chọn"
#: ../app/actions/image-actions.c:92
msgctxt "image-action"
msgid "_Print Size..."
msgstr "Cỡ _in..."
#: ../app/actions/image-actions.c:93
msgctxt "image-action"
msgid "Adjust the print resolution"
msgstr "Chỉnh độ phân giải in"
#: ../app/actions/image-actions.c:98
msgctxt "image-action"
msgid "_Scale Image..."
msgstr "_Co dãn ảnh..."
#: ../app/actions/image-actions.c:99
msgctxt "image-action"
msgid "Change the size of the image content"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:104
msgctxt "image-action"
msgid "_Crop to Selection"
msgstr "_Cắt tới vùng chọn"
#: ../app/actions/image-actions.c:105
msgctxt "image-action"
msgid "Crop the image to the extents of the selection"
msgstr "Cắt ảnh rộng tới vùng chọn"
#: ../app/actions/image-actions.c:110
msgctxt "image-action"
msgid "_Duplicate"
msgstr "N_hân đôi"
#: ../app/actions/image-actions.c:111
msgctxt "image-action"
msgid "Create a duplicate of this image"
msgstr "Tạo bản sao ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:116
msgctxt "image-action"
msgid "Merge Visible _Layers..."
msgstr "Trộn _lớp nhìn thấy..."
#: ../app/actions/image-actions.c:117
msgctxt "image-action"
msgid "Merge all visible layers into one layer"
msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy thành một lớp"
#: ../app/actions/image-actions.c:122
msgctxt "image-action"
msgid "_Flatten Image"
msgstr "Làm _phẳng ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:123
msgctxt "image-action"
msgid "Merge all layers into one and remove transparency"
msgstr "Trộn mọi lớp và bỏ độ trong suốt"
#: ../app/actions/image-actions.c:128
msgctxt "image-action"
msgid "Configure G_rid..."
msgstr "Cấu hình _lưới..."
#: ../app/actions/image-actions.c:129
msgctxt "image-action"
msgid "Configure the grid for this image"
msgstr "Cấu hình lưới cho ảnh này"
#: ../app/actions/image-actions.c:134
msgctxt "image-action"
msgid "Image Pr_operties"
msgstr "_Thuộc tính ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:135
msgctxt "image-action"
msgid "Display information about this image"
msgstr "Hiển thị thông tin ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:143
msgctxt "image-convert-action"
msgid "_RGB"
msgstr "_RGB"
#: ../app/actions/image-actions.c:144
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to the RGB colorspace"
msgstr "Chuyển ảnh thành không gian màu RGB"
#: ../app/actions/image-actions.c:148
msgctxt "image-convert-action"
msgid "_Grayscale"
msgstr "Cân bằn_g xám"
#: ../app/actions/image-actions.c:149
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to grayscale"
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang mức xám"
#: ../app/actions/image-actions.c:153
msgctxt "image-convert-action"
msgid "_Indexed..."
msgstr "Được đánh _số..."
#: ../app/actions/image-actions.c:154
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to indexed colors"
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
#: ../app/actions/image-actions.c:161
msgctxt "image-convert-action"
msgid "8 bit integer"
msgstr ""
#: ../app/actions/image-actions.c:162
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to 8 bit integer"
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
#: ../app/actions/image-actions.c:166
msgctxt "image-convert-action"
msgid "16 bit integer"
msgstr ""
#: ../app/actions/image-actions.c:167
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to 16 bit integer"
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
#: ../app/actions/image-actions.c:171
msgctxt "image-convert-action"
msgid "32 bit integer"
msgstr ""
#: ../app/actions/image-actions.c:172
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to 32 bit integer"
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
#: ../app/actions/image-actions.c:176
msgctxt "image-convert-action"
msgid "16 bit floating point"
msgstr ""
#: ../app/actions/image-actions.c:177
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to 16 bit floating point"
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
#: ../app/actions/image-actions.c:181
msgctxt "image-convert-action"
msgid "32 bit floating point"
msgstr ""
#: ../app/actions/image-actions.c:182
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to 32 bit floating point"
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
#: ../app/actions/image-actions.c:189
msgctxt "image-action"
msgid "Flip _Horizontally"
msgstr "Lật _ngang"
#: ../app/actions/image-actions.c:190
msgctxt "image-action"
msgid "Flip image horizontally"
msgstr "Lật ngang ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:195
msgctxt "image-action"
msgid "Flip _Vertically"
msgstr "Lật _dọc"
#: ../app/actions/image-actions.c:196
msgctxt "image-action"
msgid "Flip image vertically"
msgstr "Lật dọc ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:204
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate 90° _clockwise"
msgstr "Xoay 90° theo _chiều kim đồng hồ"
#: ../app/actions/image-actions.c:205
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate the image 90 degrees to the right"
msgstr "Xoay ảnh này 90 độ sang phải"
#: ../app/actions/image-actions.c:210
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate _180°"
msgstr "Xoay _180°"
#: ../app/actions/image-actions.c:211
msgctxt "image-action"
msgid "Turn the image upside-down"
msgstr "Quay ngược ảnh từ trên xuống"
#: ../app/actions/image-actions.c:216
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate 90° counter-clock_wise"
msgstr "Xoay 90° n_gược chiều kim đồng hồ"
#: ../app/actions/image-actions.c:217
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate the image 90 degrees to the left"
msgstr "Xoay ảnh 90 độ sang trái"
#: ../app/actions/image-commands.c:258
msgid "Set Image Canvas Size"
msgstr "Đặt cỡ vùng vẽ ảnh"
#: ../app/actions/image-commands.c:287 ../app/actions/image-commands.c:311
#: ../app/actions/image-commands.c:604
msgid "Resizing"
msgstr "Đang đổi kích cỡ"
#: ../app/actions/image-commands.c:338
msgid "Set Image Print Resolution"
msgstr "Đặt độ phân giải in ảnh"
#: ../app/actions/image-commands.c:400
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:163
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:251
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:166
msgid "Flipping"
msgstr "Đang lật"
#: ../app/actions/image-commands.c:424
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:606
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:698 ../app/pdb/image-cmds.c:618
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:437 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:249
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:125
msgid "Rotating"
msgstr "Đang xoay"
#: ../app/actions/image-commands.c:450 ../app/actions/layers-commands.c:691
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
msgstr "Không thể xén gì vì hiện có vùng chọn rỗng."
#: ../app/actions/image-commands.c:651
msgid "Change Print Size"
msgstr "Đổi cỡ in"
#: ../app/actions/image-commands.c:692
msgid "Scale Image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#. Scaling
#: ../app/actions/image-commands.c:703 ../app/actions/layers-commands.c:1145
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1900
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:787
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:876 ../app/pdb/image-cmds.c:490
#: ../app/pdb/image-cmds.c:526 ../app/pdb/item-transform-cmds.c:528
#: ../app/pdb/layer-cmds.c:343 ../app/pdb/layer-cmds.c:388
#: ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:338 ../app/tools/gimpscaletool.c:118
msgid "Scaling"
msgstr "Đang tỷ lệ"
#: ../app/actions/images-actions.c:43
msgctxt "images-action"
msgid "Images Menu"
msgstr "Trình đơn Ảnh"
#: ../app/actions/images-actions.c:47
msgctxt "images-action"
msgid "_Raise Views"
msgstr "Nâng ô _xem"
#: ../app/actions/images-actions.c:48
msgctxt "images-action"
msgid "Raise this image's displays"
msgstr "Nâng khung hiển thị ảnh này"
#: ../app/actions/images-actions.c:53
msgctxt "images-action"
msgid "_New View"
msgstr "Ô xem _mới"
#: ../app/actions/images-actions.c:54
msgctxt "images-action"
msgid "Create a new display for this image"
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này"
#: ../app/actions/images-actions.c:59
msgctxt "images-action"
msgid "_Delete Image"
msgstr "_Xóa ảnh"
#: ../app/actions/images-actions.c:60
msgctxt "images-action"
msgid "Delete this image"
msgstr "Xóa ảnh này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:49
msgctxt "layers-action"
msgid "Layers Menu"
msgstr "Trình đơn Lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:53
msgctxt "layers-action"
msgid "_Layer"
msgstr "_Lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:55
msgctxt "layers-action"
msgid "Stac_k"
msgstr "_Ngăn xếp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:57
msgctxt "layers-action"
msgid "_Mask"
msgstr "_Mặt nạ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:59
msgctxt "layers-action"
msgid "Tr_ansparency"
msgstr "Độ tr_ong suốt"
#: ../app/actions/layers-actions.c:61
msgctxt "layers-action"
msgid "_Transform"
msgstr "_Biến đổi"
#: ../app/actions/layers-actions.c:63
msgctxt "layers-action"
msgid "_Properties"
msgstr "_Tính chất"
#: ../app/actions/layers-actions.c:65
msgctxt "layers-action"
msgid "_Opacity"
msgstr "Độ _mờ đục"
#: ../app/actions/layers-actions.c:67
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer _Mode"
msgstr "Chế độ lớ_p"
#: ../app/actions/layers-actions.c:70
msgctxt "layers-action"
msgid "Te_xt Tool"
msgstr "Công cụ _Chữ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:71
msgctxt "layers-action"
msgid "Activate the text tool on this text layer"
msgstr "Kích hoạt công cụ chữ trên lớp văn bản này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:76
msgctxt "layers-action"
msgid "_Edit Layer Attributes..."
msgstr "_Sửa thuộc tính lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:77
msgctxt "layers-action"
msgid "Edit the layer's name"
msgstr "Sửa tên lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:82 ../app/actions/layers-actions.c:610
msgctxt "layers-action"
msgid "_New Layer..."
msgstr "Lớp _mới..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:83
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a new layer and add it to the image"
msgstr "Tạo lớp mới và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:88 ../app/actions/layers-actions.c:611
msgctxt "layers-action"
msgid "_New Layer"
msgstr "Lớp _mới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:89
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a new layer with last used values"
msgstr "Tạo lớp mới với các giá trị dùng cuối cùng"
#: ../app/actions/layers-actions.c:94
msgctxt "layers-action"
msgid "New from _Visible"
msgstr "Tạo mới từ phần _hiển thị"
#: ../app/actions/layers-actions.c:96
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a new layer from what is visible in this image"
msgstr "Tạo lớp mới từ phần nhìn thấy của ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:101
msgctxt "layers-action"
msgid "New Layer _Group..."
msgstr "_Nhóm lớp _mới..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:102
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a new layer group and add it to the image"
msgstr "Tạo nhóm lớp mới và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:107
msgctxt "layers-action"
msgid "D_uplicate Layer"
msgstr "N_hân đôi lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:109
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a duplicate of the layer and add it to the image"
msgstr "Tạo bản sao của lớp và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:114
msgctxt "layers-action"
msgid "_Delete Layer"
msgstr "_Xóa lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:115
msgctxt "layers-action"
msgid "Delete this layer"
msgstr "Xóa lớp này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:120
msgctxt "layers-action"
msgid "_Raise Layer"
msgstr "Nâng lớ_p"
#: ../app/actions/layers-actions.c:121
msgctxt "layers-action"
msgid "Raise this layer one step in the layer stack"
msgstr "Nâng lớp này một bước trong ngăn xếp lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:126
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer to _Top"
msgstr "Lớp ở _trên"
#: ../app/actions/layers-actions.c:127
msgctxt "layers-action"
msgid "Move this layer to the top of the layer stack"
msgstr "Đưa lớp này trên đỉnh ngăn xếp lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:132
msgctxt "layers-action"
msgid "_Lower Layer"
msgstr "_Hạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:133
msgctxt "layers-action"
msgid "Lower this layer one step in the layer stack"
msgstr "Hạ thấp lớp này một bước trong ngăn xếp lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:138
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer to _Bottom"
msgstr "Hạ xuống đá_y"
#: ../app/actions/layers-actions.c:139
msgctxt "layers-action"
msgid "Move this layer to the bottom of the layer stack"
msgstr "Đưa lớp này xuống dưới đáy ngăn xếp lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:144
msgctxt "layers-action"
msgid "_Anchor Layer"
msgstr "N_eo lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:145
msgctxt "layers-action"
msgid "Anchor the floating layer"
msgstr "Neo lớp trôi"
#: ../app/actions/layers-actions.c:150
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge Do_wn"
msgstr "Trộn _xuống"
#: ../app/actions/layers-actions.c:151
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge this layer with the first visible layer below it"
msgstr "Trộn lớp này với trên nó nhìn thấy được"
#: ../app/actions/layers-actions.c:156
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge Layer Group"
msgstr "Trộn nhóm lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:157
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge the layer group's layers into one normal layer"
msgstr "Trộn mọi lớp nhìn thấy thành cùng một lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:162
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge _Visible Layers..."
msgstr "Trộn các lớp _nhìn thấy..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:163
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge all visible layers into one layer"
msgstr "Trộn mọi lớp nhìn thấy thành cùng một lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:168
msgctxt "layers-action"
msgid "_Flatten Image"
msgstr "Làm _phẳng ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:169
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge all layers into one and remove transparency"
msgstr "Trộn mọi lớp thành một lớp, và hủy phần trong suốt"
#: ../app/actions/layers-actions.c:174
msgctxt "layers-action"
msgid "_Discard Text Information"
msgstr "_Hủy thông tin chữ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:175
msgctxt "layers-action"
msgid "Turn this text layer into a normal layer"
msgstr "Chuyển đổi lớp văn bản này thành lớp thường"
#: ../app/actions/layers-actions.c:180
msgctxt "layers-action"
msgid "Text to _Path"
msgstr "Chữ tới đường _dẫn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:181
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a path from this text layer"
msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:186
msgctxt "layers-action"
msgid "Text alon_g Path"
msgstr "Chữ theo đườn_g dẫn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:187
msgctxt "layers-action"
msgid "Warp this layer's text along the current path"
msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:192
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer B_oundary Size..."
msgstr "Cỡ _ranh giới lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:193
msgctxt "layers-action"
msgid "Adjust the layer dimensions"
msgstr "Chỉnh các chiều của lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:198
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer to _Image Size"
msgstr "Lớp _khớp cỡ ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:199
msgctxt "layers-action"
msgid "Resize the layer to the size of the image"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp thành kích cỡ của ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:204
msgctxt "layers-action"
msgid "_Scale Layer..."
msgstr "Co _dãn lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:205
msgctxt "layers-action"
msgid "Change the size of the layer content"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:210
msgctxt "layers-action"
msgid "_Crop to Selection"
msgstr "_Cắt tới vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:211
msgctxt "layers-action"
msgid "Crop the layer to the extents of the selection"
msgstr "Cắt lớp thành phần mở rộng của vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:216
msgctxt "layers-action"
msgid "Add La_yer Mask..."
msgstr "Thê_m mặt nạ lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:218
msgctxt "layers-action"
msgid "Add a mask that allows non-destructive editing of transparency"
msgstr "Thêm một mặt nạ cho phép sửa đổi độ trong suốt được bảo vệ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:223
msgctxt "layers-action"
msgid "Add Alpha C_hannel"
msgstr "T_hêm kênh alpha"
#: ../app/actions/layers-actions.c:224
msgctxt "layers-action"
msgid "Add transparency information to the layer"
msgstr "Thêm thông tin độ trong suốt vào lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:229
msgctxt "layers-action"
msgid "_Remove Alpha Channel"
msgstr "Gỡ _bỏ kênh alpha"
#: ../app/actions/layers-actions.c:230
msgctxt "layers-action"
msgid "Remove transparency information from the layer"
msgstr "Gỡ bỏ thông tin độ trong suốt khỏi lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:238
msgctxt "layers-action"
msgid "Lock Alph_a Channel"
msgstr "Khóa kênh _alpha"
#: ../app/actions/layers-actions.c:240
msgctxt "layers-action"
msgid "Keep transparency information on this layer from being modified"
msgstr "Bảo vệ thông tin độ trong suốt trên lớp này không bị sửa đổi"
#: ../app/actions/layers-actions.c:246
msgctxt "layers-action"
msgid "_Edit Layer Mask"
msgstr "_Sửa mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:247
msgctxt "layers-action"
msgid "Work on the layer mask"
msgstr "Thao tác mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:253
msgctxt "layers-action"
msgid "S_how Layer Mask"
msgstr "_Hiện mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:259
msgctxt "layers-action"
msgid "_Disable Layer Mask"
msgstr "_Tắt mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:260
msgctxt "layers-action"
msgid "Dismiss the effect of the layer mask"
msgstr "Bỏ qua hiệu ứng của mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:269
msgctxt "layers-action"
msgid "Apply Layer _Mask"
msgstr "Áp dụng _mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:270
msgctxt "layers-action"
msgid "Apply the effect of the layer mask and remove it"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng của mặt nạ lớp và gỡ bỏ nó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:275
msgctxt "layers-action"
msgid "Delete Layer Mas_k"
msgstr "_Xóa mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:276
msgctxt "layers-action"
msgid "Remove the layer mask and its effect"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:284
msgctxt "layers-action"
msgid "_Mask to Selection"
msgstr "_Mặt nạ khớp vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:285
msgctxt "layers-action"
msgid "Replace the selection with the layer mask"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:290
msgctxt "layers-action"
msgid "_Add to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:291
msgctxt "layers-action"
msgid "Add the layer mask to the current selection"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp vào vùng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/layers-actions.c:296 ../app/actions/layers-actions.c:325
msgctxt "layers-action"
msgid "_Subtract from Selection"
msgstr "Loại _trừ khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:297
msgctxt "layers-action"
msgid "Subtract the layer mask from the current selection"
msgstr "Loại trừ mặt nạ lớp ra vùng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/layers-actions.c:302 ../app/actions/layers-actions.c:332
msgctxt "layers-action"
msgid "_Intersect with Selection"
msgstr "Giao vớ_i vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:303
msgctxt "layers-action"
msgid "Intersect the layer mask with the current selection"
msgstr "Giao mặt nạ lớp với vùng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/layers-actions.c:311
msgctxt "layers-action"
msgid "Al_pha to Selection"
msgstr "Al_pha thành vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:313
msgctxt "layers-action"
msgid "Replace the selection with the layer's alpha channel"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh alpha của lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:318
msgctxt "layers-action"
msgid "A_dd to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:320
msgctxt "layers-action"
msgid "Add the layer's alpha channel to the current selection"
msgstr "Thêm kênh anfa của lớp vào vùng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/layers-actions.c:327
msgctxt "layers-action"
msgid "Subtract the layer's alpha channel from the current selection"
msgstr "Loại trừ kênh anfa của lớp ra vùng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/layers-actions.c:334
msgctxt "layers-action"
msgid "Intersect the layer's alpha channel with the current selection"
msgstr "Giao kênh anfa của lớp với vùng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/layers-actions.c:342
msgctxt "layers-action"
msgid "Select _Top Layer"
msgstr "Chọn lớp _trên đỉnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:343
msgctxt "layers-action"
msgid "Select the topmost layer"
msgstr "Chọn lớp trêb đỉnh nhất"
#: ../app/actions/layers-actions.c:348
msgctxt "layers-action"
msgid "Select _Bottom Layer"
msgstr "Chọn lớp _dưới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:349
msgctxt "layers-action"
msgid "Select the bottommost layer"
msgstr "Chọn lớp dưới nhất"
#: ../app/actions/layers-actions.c:354
msgctxt "layers-action"
msgid "Select _Previous Layer"
msgstr "Chọn lớ_p trước"
#: ../app/actions/layers-actions.c:355
msgctxt "layers-action"
msgid "Select the layer above the current layer"
msgstr "Chọn lớp trên từ lớp hiện tại"
#: ../app/actions/layers-actions.c:360
msgctxt "layers-action"
msgid "Select _Next Layer"
msgstr "Chọ_n lớp kế"
#: ../app/actions/layers-actions.c:361
msgctxt "layers-action"
msgid "Select the layer below the current layer"
msgstr "Chọn lớp dưới của lớp hiện tại"
#. Will be followed with e.g. "Shift-Click
#. on thumbnail"
#.
#: ../app/actions/layers-actions.c:442
msgid "Shortcut: "
msgstr "Phím tắt: "
#. Will be prepended with a modifier key
#. string, e.g. "Shift"
#.
#: ../app/actions/layers-actions.c:447
msgid "-Click on thumbnail in Layers dockable"
msgstr "-Nhấn vào hình nhỏ trong lớp neo được"
#: ../app/actions/layers-actions.c:605 ../app/actions/layers-actions.c:606
msgctxt "layers-action"
msgid "To _New Layer"
msgstr "Thành Lớp _mới"
#: ../app/actions/layers-commands.c:203
msgid "Layer Attributes"
msgstr "Thuộc tính lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:206
msgid "Edit Layer Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:250 ../app/core/gimplayer.c:290
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:252 ../app/actions/layers-commands.c:320
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:318
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:837
msgid "New Layer"
msgstr "Lớp mới"
#: ../app/actions/layers-commands.c:255
msgid "Create a New Layer"
msgstr "Tạo lớp mới"
#: ../app/actions/layers-commands.c:356
msgid "Visible"
msgstr "Nhìn thấy"
#: ../app/actions/layers-commands.c:618
msgid "Set Layer Boundary Size"
msgstr "Đặt cỡ ranh giới lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:663
msgid "Scale Layer"
msgstr "Co dãn lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:701
msgid "Crop Layer"
msgstr "Xén lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:1080
msgid "Please select a channel first"
msgstr "Hãy chọn kênh trước"
#: ../app/actions/layers-commands.c:1088
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:82
msgid "Add Layer Mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:44
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Palette Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa bảng chọn"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:48
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "_Edit Color..."
msgstr "_Sửa màu..."
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:49
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Edit this entry"
msgstr "Sửa hạng mục này"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:54
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "_Delete Color"
msgstr "_Xóa màu"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:55
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Delete this entry"
msgstr "Xóa hạng mục này"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:63
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Edit Active Palette"
msgstr "Sửa bảng chọn hiện tại"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:72
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "New Color from _FG"
msgstr "Màu mới từ _cận cảnh"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:74
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Create a new entry from the foreground color"
msgstr "Tạo mới từ màu cận cảnh"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:79
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "New Color from _BG"
msgstr "Màu mới từ _nền"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:81
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Create a new entry from the background color"
msgstr "Hạng mục mới dựa vào màu nền"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:89
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:95
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:101
msgid "Zoom _All"
msgstr "Phóng _hết"
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:69
msgid "Edit Palette Color"
msgstr "Sửa màu bảng chọn"
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:71
msgid "Edit Color Palette Entry"
msgstr "Sửa mục nhập bảng chọn màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:44
msgctxt "palettes-action"
msgid "Palettes Menu"
msgstr "Trình đơn Bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:48
msgctxt "palettes-action"
msgid "_New Palette"
msgstr "Bả_ng chọn mới"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:49
msgctxt "palettes-action"
msgid "Create a new palette"
msgstr "Tạo bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:54
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Import Palette..."
msgstr "Nhậ_p bảng màu..."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:55
msgctxt "palettes-action"
msgid "Import palette"
msgstr "Nhập bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:60
msgctxt "palettes-action"
msgid "D_uplicate Palette"
msgstr "N_hân đôi bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:61
msgctxt "palettes-action"
msgid "Duplicate this palette"
msgstr "Nhân đôi bảng màu này"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:66
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Merge Palettes..."
msgstr "T_rộn các bảng màu..."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:67
msgctxt "palettes-action"
msgid "Merge palettes"
msgstr "Trộn bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:72
msgctxt "palettes-action"
msgid "Copy Palette _Location"
msgstr "Chép _vị trí bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:73
msgctxt "palettes-action"
msgid "Copy palette file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng màu vào bảng nháp"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:78
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Delete Palette"
msgstr "_Xóa bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:79
msgctxt "palettes-action"
msgid "Delete this palette"
msgstr "Xóa bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:84
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Refresh Palettes"
msgstr "_Cập nhật bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:85
msgctxt "palettes-action"
msgid "Refresh palettes"
msgstr "Cập nhật bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:93
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Edit Palette..."
msgstr "_Sửa bảng màu..."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:94
msgctxt "palettes-action"
msgid "Edit palette"
msgstr "Sửa bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-commands.c:73
msgid "Merge Palette"
msgstr "Trộn bảng màu"
#: ../app/actions/palettes-commands.c:77
msgid "Enter a name for the merged palette"
msgstr "Hãy nhập tên cho bảng màu đã trộn này"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:43
msgctxt "patterns-action"
msgid "Patterns Menu"
msgstr "Trình đơn Mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:47
msgctxt "patterns-action"
msgid "_Open Pattern as Image"
msgstr "_Mở mẫu dạng ảnh"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:48
msgctxt "patterns-action"
msgid "Open this pattern as an image"
msgstr "Mở mẫu này dạng ảnh"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:53
msgctxt "patterns-action"
msgid "_New Pattern"
msgstr "Mẫu _mới"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:54
msgctxt "patterns-action"
msgid "Create a new pattern"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:59
msgctxt "patterns-action"
msgid "D_uplicate Pattern"
msgstr "Nhân đôi mẫ_u"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:60
msgctxt "patterns-action"
msgid "Duplicate this pattern"
msgstr "Nhân đôi mẫu này"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:65
msgctxt "patterns-action"
msgid "Copy Pattern _Location"
msgstr "Chép _vị trí mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:66
msgctxt "patterns-action"
msgid "Copy pattern file location to clipboard"
msgstr "Sao chép vị trí tập tin mẫu vào bảng nháp"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:71
msgctxt "patterns-action"
msgid "_Delete Pattern"
msgstr "_Xóa mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:72
msgctxt "patterns-action"
msgid "Delete this pattern"
msgstr "Xóa mẫu này"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:77
msgctxt "patterns-action"
msgid "_Refresh Patterns"
msgstr "_Cập nhật mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:78
msgctxt "patterns-action"
msgid "Refresh patterns"
msgstr "Cập nhật mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:86
msgctxt "patterns-action"
msgid "_Edit Pattern..."
msgstr "_Sửa mẫu..."
#: ../app/actions/patterns-actions.c:87
msgctxt "patterns-action"
msgid "Edit pattern"
msgstr "Sửa mẫu"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:85
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Filte_rs"
msgstr "Bộ _lọc"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:87
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:89
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Blur"
msgstr "_Làm nhoè"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:91
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Noise"
msgstr "_Nhiễu"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:93
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Edge-De_tect"
msgstr "Phá_t hiện cạnh"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:95
msgctxt "plug-in-action"
msgid "En_hance"
msgstr "_Tăng cường"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:97
msgctxt "plug-in-action"
msgid "C_ombine"
msgstr "_Kết hợp"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:99
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Generic"
msgstr "Chun_g"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:101
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Light and Shadow"
msgstr "_Sáng và bóng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:103
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Distorts"
msgstr "Làm _Méo"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:105
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Artistic"
msgstr "_Nghệ sĩ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:107
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Decor"
msgstr "_Decor"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:109
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Map"
msgstr "Ánh _xạ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:111
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Render"
msgstr "_Vẽ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:113
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Clouds"
msgstr "Mâ_y"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:115
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Nature"
msgstr "Tự _nhiên"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:117
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Pattern"
msgstr "_Mẫu"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:119
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Web"
msgstr "_Mạng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:121
msgctxt "plug-in-action"
msgid "An_imation"
msgstr "H_oạt ảnh"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:124
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Reset all _Filters"
msgstr "Đặt lại mọi bộ _lọc"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:125
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Reset all plug-ins to their default settings"
msgstr "Đặt thiết lập mặc định cho mọi phần mở rộng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:133
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Re_peat Last"
msgstr "_Lặp lại hành động cuối"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:135
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Rerun the last used plug-in using the same settings"
msgstr "Chạy lại phần mở rộng vừa dùng, với cùng thiết lập"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:140
msgctxt "plug-in-action"
msgid "R_e-Show Last"
msgstr "H_iện lại"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:141
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Show the last used plug-in dialog again"
msgstr "Hiện lại hộp thoại phần mở rộng vừa dùng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:551
#, c-format
msgid "Re_peat \"%s\""
msgstr "Lặ_p lại \"%s\""
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:552
#, c-format
msgid "R_e-Show \"%s\""
msgstr "H_iện lại \"%s\""
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:568
msgid "Repeat Last"
msgstr "Lặp lại"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:570
msgid "Re-Show Last"
msgstr "Hiện lại"
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:264
msgid "Reset all Filters"
msgstr "Đặt lại mọi bộ lọc"
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:283
msgid "Do you really want to reset all filters to default values?"
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi bộ lọc là giá trị mặc định?"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:43
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Quick Mask Menu"
msgstr "Trình đơn Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:47
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "_Configure Color and Opacity..."
msgstr "_Cấu hình Màu và Độ mờ đục..."
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:55
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Toggle _Quick Mask"
msgstr "Bật/tắt _Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:56
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Toggle Quick Mask on/off"
msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:65
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Mask _Selected Areas"
msgstr "Mặt nạ các _vùng chọn"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:70
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Mask _Unselected Areas"
msgstr "Mặt nạ các vùng _không chọn"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:105
msgid "Quick Mask Attributes"
msgstr "Thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:108
msgid "Edit Quick Mask Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:110
msgid "Edit Quick Mask Color"
msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:111
msgid "_Mask opacity:"
msgstr "Độ mờ đục _mặt nạ:"
#: ../app/actions/sample-points-actions.c:39
msgctxt "sample-points-action"
msgid "Sample Point Menu"
msgstr "Trình đơn Điểm mẫu"
#: ../app/actions/sample-points-actions.c:46
msgctxt "sample-points-action"
msgid "_Sample Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/actions/sample-points-actions.c:48
msgctxt "sample-points-action"
msgid "Use the composite color of all visible layers"
msgstr "Dùng màu tổng hợp của mọi lớp hình thấy"
#: ../app/actions/select-actions.c:44
msgctxt "select-action"
msgid "Selection Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:47
msgctxt "select-action"
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:50
msgctxt "select-action"
msgid "_All"
msgstr "_Tất cả"
#: ../app/actions/select-actions.c:51
msgctxt "select-action"
msgid "Select everything"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../app/actions/select-actions.c:56
msgctxt "select-action"
msgid "_None"
msgstr "_Không"
#: ../app/actions/select-actions.c:57
msgctxt "select-action"
msgid "Dismiss the selection"
msgstr "Bỏ qua vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:62
msgctxt "select-action"
msgid "_Invert"
msgstr "Đả_o"
#: ../app/actions/select-actions.c:63
msgctxt "select-action"
msgid "Invert the selection"
msgstr "Đảo vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:68
msgctxt "select-action"
msgid "_Float"
msgstr "Nổ_i"
#: ../app/actions/select-actions.c:69
msgctxt "select-action"
msgid "Create a floating selection"
msgstr "Tạo một vùng chọn nổi"
#: ../app/actions/select-actions.c:74
msgctxt "select-action"
msgid "Fea_ther..."
msgstr "Hình _lông..."
#: ../app/actions/select-actions.c:76
msgctxt "select-action"
msgid "Blur the selection border so that it fades out smoothly"
msgstr "Che mờ viền vùng chọn để tắt dần"
#: ../app/actions/select-actions.c:81
msgctxt "select-action"
msgid "_Sharpen"
msgstr "Mài _sắc..."
#: ../app/actions/select-actions.c:82
msgctxt "select-action"
msgid "Remove fuzziness from the selection"
msgstr "Gỡ bỏ độ mờ ra vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:87
msgctxt "select-action"
msgid "S_hrink..."
msgstr "T_hu nhỏ..."
#: ../app/actions/select-actions.c:88
msgctxt "select-action"
msgid "Contract the selection"
msgstr "Co rút vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:93
msgctxt "select-action"
msgid "_Grow..."
msgstr "_Nới..."
#: ../app/actions/select-actions.c:94
msgctxt "select-action"
msgid "Enlarge the selection"
msgstr "Mở rộng vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:99
msgctxt "select-action"
msgid "Bo_rder..."
msgstr "_Viền..."
#: ../app/actions/select-actions.c:100
msgctxt "select-action"
msgid "Replace the selection by its border"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng viền nó"
#: ../app/actions/select-actions.c:105
msgctxt "select-action"
msgid "Save to _Channel"
msgstr "Lưu vào _kênh"
#: ../app/actions/select-actions.c:106
msgctxt "select-action"
msgid "Save the selection to a channel"
msgstr "Lưu vùng chọn vào kênh"
#: ../app/actions/select-actions.c:111
msgctxt "select-action"
msgid "_Stroke Selection..."
msgstr "Chọn _nét..."
#: ../app/actions/select-actions.c:112
msgctxt "select-action"
msgid "Paint along the selection outline"
msgstr "Sơn theo nét ngoài vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:117
msgctxt "select-action"
msgid "_Stroke Selection"
msgstr "Chọn _nét"
#: ../app/actions/select-actions.c:118
msgctxt "select-action"
msgid "Stroke the selection with last used values"
msgstr "Chọn nét vùng chọn với các giá trị lần cuối"
#: ../app/actions/select-commands.c:156
msgid "Feather Selection"
msgstr "Vùng chọn hình lông"
#: ../app/actions/select-commands.c:160
msgid "Feather selection by"
msgstr "Vùng chọn hình lông bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:197
msgid "Shrink Selection"
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn"
#: ../app/actions/select-commands.c:201
msgid "Shrink selection by"
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:209
msgid "_Shrink from image border"
msgstr "Th_u nhỏ từ viền ảnh"
#: ../app/actions/select-commands.c:237
msgid "Grow Selection"
msgstr "Nới vùng chọn"
#: ../app/actions/select-commands.c:241
msgid "Grow selection by"
msgstr "Nới vùng chọn bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:267
msgid "Border Selection"
msgstr "Chọn viền"
#: ../app/actions/select-commands.c:271
msgid "Border selection by"
msgstr "Chọn viền bằng"
#. Feather button
#: ../app/actions/select-commands.c:280
msgid "_Feather border"
msgstr "Làm hình _lông viền"
#. Edge lock button
#: ../app/actions/select-commands.c:293
msgid "_Lock selection to image edges"
msgstr "_Khóa vùng chọn vào viền ảnh"
#: ../app/actions/select-commands.c:345 ../app/actions/select-commands.c:378
#: ../app/actions/vectors-commands.c:389 ../app/actions/vectors-commands.c:423
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:281
msgid "There is no active layer or channel to stroke to."
msgstr "Không có lớp hoặc kênh kích hoạt nào cần nét đến nó."
#: ../app/actions/select-commands.c:351
msgid "Stroke Selection"
msgstr "Chọn nét"
#: ../app/actions/templates-actions.c:42
msgctxt "templates-action"
msgid "Templates Menu"
msgstr "Trình đơn Biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:46
msgctxt "templates-action"
msgid "_Create Image from Template"
msgstr "_Tạo ảnh từ biểu mẫu..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:47
msgctxt "templates-action"
msgid "Create a new image from the selected template"
msgstr "Tạo một ảnh mới từ biểu mẫu được chọn"
#: ../app/actions/templates-actions.c:52
msgctxt "templates-action"
msgid "_New Template..."
msgstr "Biểu mẫu _mới..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:53
msgctxt "templates-action"
msgid "Create a new template"
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-actions.c:58
msgctxt "templates-action"
msgid "D_uplicate Template..."
msgstr "Nhân đôi biể_u mẫu..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:59
msgctxt "templates-action"
msgid "Duplicate this template"
msgstr "Nhân đôi biểu mẫu được chọn"
#: ../app/actions/templates-actions.c:64
msgctxt "templates-action"
msgid "_Edit Template..."
msgstr "_Sửa biểu mẫu..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:65
msgctxt "templates-action"
msgid "Edit this template"
msgstr "Sửa biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:70
msgctxt "templates-action"
msgid "_Delete Template"
msgstr "_Xóa biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:71
msgctxt "templates-action"
msgid "Delete this template"
msgstr "Xóa ảnh này"
#: ../app/actions/templates-commands.c:111
msgid "New Template"
msgstr "Biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-commands.c:114
msgid "Create a New Template"
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-commands.c:174
#: ../app/actions/templates-commands.c:177
msgid "Edit Template"
msgstr "Sửa biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-commands.c:212
msgid "Delete Template"
msgstr "Xóa biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-commands.c:238
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ biểu mẫu '%s' ra danh sách và ra đĩa không?"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:43
msgctxt "text-editor-action"
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:44
msgctxt "text-editor-action"
msgid "Load text from file"
msgstr "Tải văn bản từ tập tin"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:49
msgctxt "text-editor-action"
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:50
msgctxt "text-editor-action"
msgid "Clear all text"
msgstr "Xóa hết chữ"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:58
msgctxt "text-editor-action"
msgid "LTR"
msgstr "LTR"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:59
msgctxt "text-editor-action"
msgid "From left to right"
msgstr "Trái sang phải"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:64
msgctxt "text-editor-action"
msgid "RTL"
msgstr "RTL"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:65
msgctxt "text-editor-action"
msgid "From right to left"
msgstr "Phải sang trái"
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:62
#: ../app/actions/text-tool-commands.c:118
msgid "Open Text File (UTF-8)"
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:143
#: ../app/actions/text-tool-commands.c:227 ../app/config/gimpconfig-file.c:58
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:71 ../app/core/gimpbrush-load.c:139
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:424 ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:79
#: ../app/core/gimpcurve-load.c:54 ../app/core/gimpgradient-load.c:64
#: ../app/core/gimppalette-load.c:78 ../app/core/gimppalette-load.c:275
#: ../app/core/gimppalette-load.c:321 ../app/core/gimppalette-load.c:378
#: ../app/core/gimppalette-load.c:468 ../app/core/gimppalette-load.c:635
#: ../app/core/gimppattern-load.c:81 ../app/tools/gimpcurvestool.c:600
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:670 ../app/xcf/xcf.c:330
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
msgstr "Không thể mở '%s' để đọc: %s"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:50
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Text Tool Menu"
msgstr "Công cụ _Chữ"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:54
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Input _Methods"
msgstr "_Kiểu nhập"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:58
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:63
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:68
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:73
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:78
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Open text file..."
msgstr "_Mở tệp văn bản..."
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:83
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Cl_ear"
msgstr "X_oá"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:84
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Clear all text"
msgstr "Xóa hết chữ"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:89
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Path from Text"
msgstr "Tạo đường dẫn từ chữ"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:91
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Create a path from the outlines of the current text"
msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:96
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Text _along Path"
msgstr "_Chữ theo đường dẫn"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:98
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Bend the text along the currently active path"
msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:106
msgctxt "text-tool-action"
msgid "From left to right"
msgstr "Trái sang phải"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:111
msgctxt "text-tool-action"
msgid "From right to left"
msgstr "Phải sang trái"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:57
msgctxt "tool-options-action"
msgid "Tool Options Menu"
msgstr "Trình đơn Tùy chọn Công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:61
msgctxt "tool-options-action"
msgid "_Save Tool Preset"
msgstr "_Cất định nghĩa công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:65
msgctxt "tool-options-action"
msgid "_Restore Tool Preset"
msgstr "_Khôi phục định nghĩa công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:69
msgctxt "tool-options-action"
msgid "E_dit Tool Preset"
msgstr "_Sửa định nghĩa công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:73
msgctxt "tool-options-action"
msgid "_Delete Tool Preset"
msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:77
msgctxt "tool-options-action"
msgid "_New Tool Preset..."
msgstr "Công cụ định nghĩa trước _mới"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:82
msgctxt "tool-options-action"
msgid "R_eset Tool Options"
msgstr "Đặt _lại tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:83
msgctxt "tool-options-action"
msgid "Reset to default values"
msgstr "Đặt về giá trị mặc định"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:88
msgctxt "tool-options-action"
msgid "Reset _all Tool Options"
msgstr "Đặt lại _mọi tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:89
msgctxt "tool-options-action"
msgid "Reset all tool options"
msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:187
msgid "Reset All Tool Options"
msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:210
msgid "Do you really want to reset all tool options to default values?"
msgstr ""
"Bạn thật sự muốn xóa bỏ mọi tùy chọn công cụ là giá trị mặc định không?"
#: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:43
msgctxt "tool-preset-editor-action"
msgid "Tool Preset Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:51
msgctxt "tool-preset-editor-action"
msgid "Edit Active Tool Preset"
msgstr "Sửa công cụ định nghĩa trước kích hoạt"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:45
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "Tool Presets Menu"
msgstr "Trình đơn Công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:49
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "_New Tool Preset"
msgstr "Công cụ định nghĩa trước _mới"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:50
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "Create a new tool preset"
msgstr "Tạo công cụ định nghĩa trước mới"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:55
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "D_uplicate Tool Preset"
msgstr "Nhân đô_i công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:56
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "Duplicate this tool preset"
msgstr "Nhân đôi công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:61
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "Copy Tool Preset _Location"
msgstr "Chép _vị trí công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:62
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "Copy tool preset file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng chọn vào bảng nháp"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:67
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "_Delete Tool Preset"
msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:68
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "Delete this tool preset"
msgstr "Xóa công cụ định nghĩa trước này"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:73
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "_Refresh Tool Presets"
msgstr "_Cập nhật công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:74
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "Refresh tool presets"
msgstr "Cập nhật công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:82
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "_Edit Tool Preset..."
msgstr "_Sửa công cụ định nghĩa trước..."
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:83
msgctxt "tool-presets-action"
msgid "Edit this tool preset"
msgstr "Sửa công cụ định nghĩa trước"
#: ../app/actions/tools-actions.c:46
msgctxt "tools-action"
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../app/actions/tools-actions.c:47
msgctxt "tools-action"
msgid "_Selection Tools"
msgstr "Công cụ _chọn"
#: ../app/actions/tools-actions.c:48
msgctxt "tools-action"
msgid "_Paint Tools"
msgstr "Công cụ _sơn"
#: ../app/actions/tools-actions.c:49
msgctxt "tools-action"
msgid "_Transform Tools"
msgstr "Công cụ chu_yển dạng"
#: ../app/actions/tools-actions.c:50
msgctxt "tools-action"
msgid "_Color Tools"
msgstr "_Công cụ màu"
#: ../app/actions/tools-actions.c:56
msgctxt "tools-action"
msgid "_By Color"
msgstr "Th_eo màu"
#: ../app/actions/tools-actions.c:57
msgctxt "tools-action"
msgid "Select regions with similar colors"
msgstr "Chọn vùng theo màu tương tự"
#: ../app/actions/tools-actions.c:62
msgctxt "tools-action"
msgid "_Arbitrary Rotation..."
msgstr "_Xoay tự do..."
#: ../app/actions/tools-actions.c:63
msgctxt "tools-action"
msgid "Rotate by an arbitrary angle"
msgstr "Quay góc bất kỳ"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:44
msgctxt "vectors-action"
msgid "Paths Menu"
msgstr "Trình đơn đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:48
msgctxt "vectors-action"
msgid "Path _Tool"
msgstr "Công cụ đường _dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:53
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Edit Path Attributes..."
msgstr "_Sửa thuộc tính đường dẫn..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:54
msgctxt "vectors-action"
msgid "Edit path attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:59
msgctxt "vectors-action"
msgid "_New Path..."
msgstr "Đườ_ng dẫn mới..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:60
msgctxt "vectors-action"
msgid "Create a new path..."
msgstr "Tạo đường dẫn mới..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:65
msgctxt "vectors-action"
msgid "_New Path with last values"
msgstr "_Tạo đường dẫn mới bằng các giá trị cuối"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:66
msgctxt "vectors-action"
msgid "Create a new path with last used values"
msgstr "Tạo đường dẫn mới bằng các giá trị dùng cuối cùng"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:71
msgctxt "vectors-action"
msgid "D_uplicate Path"
msgstr "Nhân đô_i đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:72
msgctxt "vectors-action"
msgid "Duplicate this path"
msgstr "Nhân đôi đường dẫn hiện tại"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:77
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Delete Path"
msgstr "Xóa đường _dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:78
msgctxt "vectors-action"
msgid "Delete this path"
msgstr "Xóa đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:83
msgctxt "vectors-action"
msgid "Merge _Visible Paths"
msgstr "T_rộn các đường dẫn nhìn thấy"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:88
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Raise Path"
msgstr "Nân_g đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:89
msgctxt "vectors-action"
msgid "Raise this path"
msgstr "Nâng đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:94
msgctxt "vectors-action"
msgid "Raise Path to _Top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên_ đỉnh"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:95
msgctxt "vectors-action"
msgid "Raise this path to the top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên đỉnh"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:100
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Lower Path"
msgstr "_Hạ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:101
msgctxt "vectors-action"
msgid "Lower this path"
msgstr "Hạ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:106
msgctxt "vectors-action"
msgid "Lower Path to _Bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn xuống _dưới"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:107
msgctxt "vectors-action"
msgid "Lower this path to the bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:112
msgctxt "vectors-action"
msgid "Stro_ke Path..."
msgstr "Đường dẫn _nét..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:113
msgctxt "vectors-action"
msgid "Paint along the path"
msgstr "Vẽ theo đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:118
msgctxt "vectors-action"
msgid "Stro_ke Path"
msgstr "Đường dẫn _nét"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:119
msgctxt "vectors-action"
msgid "Paint along the path with last values"
msgstr "Đường dẫn nét với các giá trị cuối cùng"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:124
msgctxt "vectors-action"
msgid "Co_py Path"
msgstr "Ché_p đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:129
msgctxt "vectors-action"
msgid "Paste Pat_h"
msgstr "_Dán đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:134
msgctxt "vectors-action"
msgid "E_xport Path..."
msgstr "_Xuất đường dẫn..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:139
msgctxt "vectors-action"
msgid "I_mport Path..."
msgstr "Nhậ_p đường dẫn..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:147
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Visible"
msgstr "_Nhìn thấy"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:153
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Linked"
msgstr "Đã _kết nối"
#. GIMP_STOCK_LOCK
#: ../app/actions/vectors-actions.c:159
msgctxt "vectors-action"
msgid "L_ock strokes"
msgstr "_Khoá nét vẽ"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:168
msgctxt "vectors-action"
msgid "Path to Sele_ction"
msgstr "Đường dẫn đến lựa _chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:169
msgctxt "vectors-action"
msgid "Path to selection"
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:174
msgctxt "vectors-action"
msgid "Fr_om Path"
msgstr "_Từ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:175
msgctxt "vectors-action"
msgid "Replace selection with path"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng đường dẫn này"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:180
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Add to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:181
msgctxt "vectors-action"
msgid "Add path to selection"
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:186
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Subtract from Selection"
msgstr "Loại _trừ khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:187
msgctxt "vectors-action"
msgid "Subtract path from selection"
msgstr "Loại trừ khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:192
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Intersect with Selection"
msgstr "Giao vớ_i vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:193
msgctxt "vectors-action"
msgid "Intersect path with selection"
msgstr "Giao với vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:201
msgctxt "vectors-action"
msgid "Selecti_on to Path"
msgstr "_Vùng chọn tới đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:202 ../app/actions/vectors-actions.c:208
msgctxt "vectors-action"
msgid "Selection to path"
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:207
msgctxt "vectors-action"
msgid "To _Path"
msgstr "Tới đường _dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:213
msgctxt "vectors-action"
msgid "Selection to Path (_Advanced)"
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn (nâng c_ao)"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:214
msgctxt "vectors-action"
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:138
msgid "Path Attributes"
msgstr "Thuộc tính đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:141
msgid "Edit Path Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:165 ../app/vectors/gimpvectors.c:208
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:250
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:166
msgid "New Path"
msgstr "Đường dẫn mới"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:169
msgid "New Path Options"
msgstr "Tùy chọn đường dẫn mới"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:395 ../app/tools/gimpvectoroptions.c:200
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1975
msgid "Stroke Path"
msgstr "Đường dẫn nét"
#: ../app/actions/view-actions.c:68
msgctxt "view-action"
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../app/actions/view-actions.c:69
msgctxt "view-action"
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
#: ../app/actions/view-actions.c:70
msgctxt "view-action"
msgid "_Padding Color"
msgstr "_Màu đệm"
#: ../app/actions/view-actions.c:72
msgctxt "view-action"
msgid "Move to Screen"
msgstr "Chuyển sang màn hình"
#: ../app/actions/view-actions.c:76
msgctxt "view-action"
msgid "_New View"
msgstr "Ô xem _mới"
#: ../app/actions/view-actions.c:77
msgctxt "view-action"
msgid "Create another view on this image"
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này."
#: ../app/actions/view-actions.c:82
msgctxt "view-action"
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../app/actions/view-actions.c:83
msgctxt "view-action"
msgid "Close this image window"
msgstr "Đóng cửa sổ ảnh này"
#: ../app/actions/view-actions.c:88
msgctxt "view-action"
msgid "_Fit Image in Window"
msgstr "_Vừa ảnh khít cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:89
msgctxt "view-action"
msgid "Adjust the zoom ratio so that the image becomes fully visible"
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phóng để hiện nguyên ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:94
msgctxt "view-action"
msgid "Fi_ll Window"
msgstr "_Vừa khít cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:95
msgctxt "view-action"
msgid "Adjust the zoom ratio so that the entire window is used"
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để vừa khít cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:100
msgctxt "view-action"
msgid "Re_vert Zoom"
msgstr "H_oàn nguyên thu phóng"
#: ../app/actions/view-actions.c:101
msgctxt "view-action"
msgid "Restore the previous zoom level"
msgstr "Khôi phục mức thu phóng trước"
#: ../app/actions/view-actions.c:106
msgctxt "view-action"
msgid "Na_vigation Window"
msgstr "Cửa sổ du_yệt"
#: ../app/actions/view-actions.c:107
msgctxt "view-action"
msgid "Show an overview window for this image"
msgstr "Hiển thị cửa sổ toàn cảnh cho ảnh này"
#: ../app/actions/view-actions.c:112
msgctxt "view-action"
msgid "Display _Filters..."
msgstr "Hiện bộ _lọc..."
#: ../app/actions/view-actions.c:113
msgctxt "view-action"
msgid "Configure filters applied to this view"
msgstr "Cấu hình các bộ lọc được áp dụng vào khung xem này"
#: ../app/actions/view-actions.c:118
msgctxt "view-action"
msgid "Shrink _Wrap"
msgstr "_Bọc khít"
#: ../app/actions/view-actions.c:119
msgctxt "view-action"
msgid "Reduce the image window to the size of the image display"
msgstr "Làm nhỏ cửa sổ ảnh thành kích cỡ hiển thị ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:124
msgctxt "view-action"
msgid "_Open Display..."
msgstr "_Mở hiển thị..."
#: ../app/actions/view-actions.c:125
msgctxt "view-action"
msgid "Connect to another display"
msgstr "Không thể kết nối tới màn hình khác"
#: ../app/actions/view-actions.c:133
msgctxt "view-action"
msgid "_Dot for Dot"
msgstr "Chấm _với chấm"
#: ../app/actions/view-actions.c:134
msgctxt "view-action"
msgid "A pixel on the screen represents an image pixel"
msgstr "Một điểm ảnh trên màn hình đại diện một điểm ảnh của ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:140
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Selection"
msgstr "Hiện _vùng chọn"
#: ../app/actions/view-actions.c:141
msgctxt "view-action"
msgid "Display the selection outline"
msgstr "Hiển thị nét ngoài vùng chọn"
#: ../app/actions/view-actions.c:147
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Layer Boundary"
msgstr "Hiện ranh giới _lớp"
#: ../app/actions/view-actions.c:148
msgctxt "view-action"
msgid "Draw a border around the active layer"
msgstr "Vẽ viền ở quanh lớp kích hoạt"
#: ../app/actions/view-actions.c:154
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Guides"
msgstr "Hiện nét _dẫn"
#: ../app/actions/view-actions.c:155
msgctxt "view-action"
msgid "Display the image's guides"
msgstr "Hiển thị nét ngoài của ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:161
msgctxt "view-action"
msgid "S_how Grid"
msgstr "_Hiện lưới"
#: ../app/actions/view-actions.c:162
msgctxt "view-action"
msgid "Display the image's grid"
msgstr "Hiển thị lưới ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:168
msgctxt "view-action"
msgid "Show Sample Points"
msgstr "Hiện điểm mẫu"
#: ../app/actions/view-actions.c:169
msgctxt "view-action"
msgid "Display the image's color sample points"
msgstr "Hiện điểm mẫu màu của ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:175
msgctxt "view-action"
msgid "Sn_ap to Guides"
msgstr "_Dính nét dẫn"
#: ../app/actions/view-actions.c:176
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to guides"
msgstr "Thao tác công cụ snap tới hướng dẫn"
#: ../app/actions/view-actions.c:182
msgctxt "view-action"
msgid "Sna_p to Grid"
msgstr "Dính lướ_i"
#: ../app/actions/view-actions.c:183
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to the grid"
msgstr "Thao tác công cụ snap tới lưới"
#: ../app/actions/view-actions.c:189
msgctxt "view-action"
msgid "Snap to _Canvas Edges"
msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ"
#: ../app/actions/view-actions.c:190
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to the canvas edges"
msgstr "Thao tác công cụ dính tới viền bảng vẽ"
#: ../app/actions/view-actions.c:196
msgctxt "view-action"
msgid "Snap t_o Active Path"
msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động"
#: ../app/actions/view-actions.c:197
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to the active path"
msgstr "Công cụ dính vào đường dẫn hoạt động"
#: ../app/actions/view-actions.c:203
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
#: ../app/actions/view-actions.c:204
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's menubar"
msgstr "Hiện thanh trình đơn cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:210
msgctxt "view-action"
msgid "Show R_ulers"
msgstr "Hiện thướ_c"
#: ../app/actions/view-actions.c:211
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's rulers"
msgstr "Hiện thước của cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:217
msgctxt "view-action"
msgid "Show Scroll_bars"
msgstr "Hiện th_anh cuộn"
#: ../app/actions/view-actions.c:218
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's scrollbars"
msgstr "Hiện thanh cuộn của cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:224
msgctxt "view-action"
msgid "Show S_tatusbar"
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
#: ../app/actions/view-actions.c:225
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's statusbar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:231
msgctxt "view-action"
msgid "Fullscr_een"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../app/actions/view-actions.c:232
msgctxt "view-action"
msgid "Toggle fullscreen view"
msgstr "Bật/tắt hiện toàn màn hình"
#: ../app/actions/view-actions.c:238
msgctxt "view-action"
msgid "Use GEGL"
msgstr "Dùng GEGL"
#: ../app/actions/view-actions.c:239
msgctxt "view-action"
msgid "Use GEGL to create this window's projection"
msgstr "Dùng GEGL để tạo ánh xạ cho cửa sổ này"
#: ../app/actions/view-actions.c:263
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../app/actions/view-actions.c:264 ../app/actions/view-actions.c:276
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/view-actions.c:269
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: ../app/actions/view-actions.c:270 ../app/actions/view-actions.c:282
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/view-actions.c:275
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/view-actions.c:281
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/view-actions.c:300 ../app/actions/view-actions.c:306
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1_6:1 (1600%)"
msgstr "1_6:1 (1600%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:301 ../app/actions/view-actions.c:307
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 16:1"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:312 ../app/actions/view-actions.c:318
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_8:1 (800%)"
msgstr "_8:1 (800%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:313 ../app/actions/view-actions.c:319
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 8:1"
msgstr "Phóng 8:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:324 ../app/actions/view-actions.c:330
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_4:1 (400%)"
msgstr "_4:1 (400%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:325 ../app/actions/view-actions.c:331
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 4:1"
msgstr "Phóng 4:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:336 ../app/actions/view-actions.c:342
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_2:1 (200%)"
msgstr "_2:1 (200%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:337 ../app/actions/view-actions.c:343
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 2:1"
msgstr "Phóng 2:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:348 ../app/actions/view-actions.c:354
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_1:1 (100%)"
msgstr "_1:1 (100%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:349 ../app/actions/view-actions.c:355
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Phóng 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:360
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:_2 (50%)"
msgstr "1:_2 (50%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:361
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:2"
msgstr "Phóng 1:2"
#: ../app/actions/view-actions.c:366
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:_4 (25%)"
msgstr "1:_4 (25%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:367
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:4"
msgstr "Phóng 1:4"
#: ../app/actions/view-actions.c:372
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:_8 (12.5%)"
msgstr "1:_8 (12.5%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:373
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:8"
msgstr "Phóng 1:8"
#: ../app/actions/view-actions.c:378
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:1_6 (6.25%)"
msgstr "1:1_6 (6.25%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:379
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:16"
msgstr "Phóng 1:16"
#: ../app/actions/view-actions.c:384
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Othe_r..."
msgstr "_Khác..."
#: ../app/actions/view-actions.c:385
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Set a custom zoom factor"
msgstr "Đặt hệ số thu phòng bất kỳ"
#: ../app/actions/view-actions.c:393
msgctxt "view-padding-color"
msgid "From _Theme"
msgstr "_Từ sắc thái"
#: ../app/actions/view-actions.c:394
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use the current theme's background color"
msgstr "Thêm màu nền của sắc thái hiện tại"
#: ../app/actions/view-actions.c:399
msgctxt "view-padding-color"
msgid "_Light Check Color"
msgstr "Màu ca _rô nhạt"
#: ../app/actions/view-actions.c:400
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use the light check color"
msgstr "Màu ca rô nhạt"
#: ../app/actions/view-actions.c:405
msgctxt "view-padding-color"
msgid "_Dark Check Color"
msgstr "Màu ca rô tố_i"
#: ../app/actions/view-actions.c:406
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use the dark check color"
msgstr "Màu ca rô tối"
#: ../app/actions/view-actions.c:411
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Select _Custom Color..."
msgstr "_Chọn màu khác..."
#: ../app/actions/view-actions.c:412
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use an arbitrary color"
msgstr "Dùng màu bất kỳ"
#: ../app/actions/view-actions.c:417
msgctxt "view-padding-color"
msgid "As in _Preferences"
msgstr "Theo tù_y thích"
#: ../app/actions/view-actions.c:419
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Reset padding color to what's configured in preferences"
msgstr "Đặt màu chèn đã thiết lập trong tham chiếu"
#: ../app/actions/view-actions.c:618
#, c-format
msgid "Re_vert Zoom (%d%%)"
msgstr "_Phóng ngược (%d%%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:626
msgid "Re_vert Zoom"
msgstr "Phóng _ngược"
#: ../app/actions/view-actions.c:761
#, c-format
msgid "Othe_r (%s)..."
msgstr "_Khác (%s)..."
#: ../app/actions/view-actions.c:770
#, c-format
msgid "_Zoom (%s)"
msgstr "_Phóng (%s)"
#: ../app/actions/view-commands.c:585
msgid "Set Canvas Padding Color"
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ"
#: ../app/actions/view-commands.c:587
msgid "Set Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ tự chọn"
#: ../app/actions/window-actions.c:170
#, c-format
msgid "Screen %s"
msgstr "Màn hình %s"
#: ../app/actions/window-actions.c:172
#, c-format
msgid "Move this window to screen %s"
msgstr "Chuyển sang màn hình %s"
#: ../app/actions/windows-actions.c:95
msgctxt "windows-action"
msgid "_Windows"
msgstr "Cửa _sổ"
#: ../app/actions/windows-actions.c:97
msgctxt "windows-action"
msgid "_Recently Closed Docks"
msgstr "Neo vừa đón_g"
#: ../app/actions/windows-actions.c:99
msgctxt "windows-action"
msgid "_Dockable Dialogs"
msgstr "Hộp thoại có thể _neo được"
#: ../app/actions/windows-actions.c:102
msgctxt "windows-action"
msgid "Next Image"
msgstr "Ảnh tiếp theo"
#: ../app/actions/windows-actions.c:103
msgctxt "windows-action"
msgid "Switch to the next image"
msgstr "Chuyển sang ảnh tiếp theo"
#: ../app/actions/windows-actions.c:108
msgctxt "windows-action"
msgid "Previous Image"
msgstr "Ảnh trước"
#: ../app/actions/windows-actions.c:109
msgctxt "windows-action"
msgid "Switch to the previous image"
msgstr "Chuyển tới ảnh trước"
#: ../app/actions/windows-actions.c:117
msgctxt "windows-action"
msgid "Hide Docks"
msgstr "Đóng Neo"
#: ../app/actions/windows-actions.c:118
msgctxt "windows-action"
msgid ""
"When enabled docks and other dialogs are hidden, leaving only image windows."
msgstr "Khi dùng neo mà các hộp thoại khác ẩn, chỉ giữ lại cửa sổ của ảnh."
#: ../app/actions/windows-actions.c:124
msgctxt "windows-action"
msgid "Single-Window Mode"
msgstr "Chế độ cửa sổ đơn"
#: ../app/actions/windows-actions.c:125
#, fuzzy
msgctxt "windows-action"
msgid "When enabled GIMP is in a single-window mode."
msgstr "Dùng GIMP trong chế độ cửa sổ đơn."
#: ../app/base/tile-swap.c:711
msgid ""
"Unable to open swap file. GIMP has run out of memory and cannot use the swap "
"file. Some parts of your images may be corrupted. Try to save your work "
"using different filenames, restart GIMP and check the location of the swap "
"directory in your Preferences."
msgstr ""
"Không thể mở tập tin trao đổi. Trình GIMP hết bộ nhớ thì không thể sử dụng "
"tập tin trao đổi. Như thế thì một số phần ảnh của bạn có thể bị hỏng. Bạn "
"hãy cố lưu việc mình bằng một số tên tập tin khác nhau, rồi khởi chạy lại "
"GIMP và kiểm tra xem có địa điểm đúng cho thư mục trao đổi trong Tùy thích."
#: ../app/base/tile-swap.c:726
#, c-format
msgid "Failed to resize swap file: %s"
msgstr "Lỗi đổi cỡ tập tin tráo đổi: %s"
#: ../app/config/config-enums.c:24
msgctxt "cursor-mode"
msgid "Tool icon"
msgstr "Biểu tượng công cụ"
#: ../app/config/config-enums.c:25
msgctxt "cursor-mode"
msgid "Tool icon with crosshair"
msgstr "Biểu tượng công cụ hình chữ thập"
#: ../app/config/config-enums.c:26
msgctxt "cursor-mode"
msgid "Crosshair only"
msgstr "Chỉ chữ thập"
#: ../app/config/config-enums.c:56
msgctxt "canvas-padding-mode"
msgid "From theme"
msgstr "Từ sắc thái"
#: ../app/config/config-enums.c:57
msgctxt "canvas-padding-mode"
msgid "Light check color"
msgstr "Màu ca rô nhạt"
#: ../app/config/config-enums.c:58
msgctxt "canvas-padding-mode"
msgid "Dark check color"
msgstr "Màu ca rô tối"
#: ../app/config/config-enums.c:59
msgctxt "canvas-padding-mode"
msgid "Custom color"
msgstr "Màu tự chọn"
#: ../app/config/config-enums.c:88
msgctxt "space-bar-action"
msgid "No action"
msgstr "Chưa hành động"
#: ../app/config/config-enums.c:89
msgctxt "space-bar-action"
msgid "Pan view"
msgstr "Xem thử"
#: ../app/config/config-enums.c:90
msgctxt "space-bar-action"
msgid "Switch to Move tool"
msgstr "Chuyển tới công cụ di chuyển"
#: ../app/config/config-enums.c:118
msgctxt "zoom-quality"
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#: ../app/config/config-enums.c:119
msgctxt "zoom-quality"
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: ../app/config/config-enums.c:147
msgctxt "help-browser-type"
msgid "GIMP help browser"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP"
#: ../app/config/config-enums.c:148
msgctxt "help-browser-type"
msgid "Web browser"
msgstr "Trình duyệt"
#: ../app/config/config-enums.c:177
msgctxt "window-hint"
msgid "Normal window"
msgstr "Cửa sổ bình thường"
#: ../app/config/config-enums.c:178
msgctxt "window-hint"
msgid "Utility window"
msgstr "Cửa sổ tiện ích"
#: ../app/config/config-enums.c:179
msgctxt "window-hint"
msgid "Keep above"
msgstr "Giữ ở trên"
#: ../app/config/config-enums.c:207
msgctxt "cursor-format"
msgid "Black & white"
msgstr "Đen & trắng"
#: ../app/config/config-enums.c:208
msgctxt "cursor-format"
msgid "Fancy"
msgstr "Đẹp"
#: ../app/config/config-enums.c:236
msgctxt "handedness"
msgid "Left-handed"
msgstr "Thuận tay trái"
#: ../app/config/config-enums.c:237
msgctxt "handedness"
msgid "Right-handed"
msgstr "Thuận tay phải"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:67 ../app/core/gimpbrushgenerated-save.c:60
#: ../app/core/gimpcurve-save.c:52 ../app/core/gimpgradient-save.c:50
#: ../app/core/gimpgradient-save.c:144 ../app/core/gimppalette-save.c:57
#: ../app/gui/themes.c:243 ../app/tools/gimpcurvestool.c:653
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:723 ../app/vectors/gimpvectors-export.c:81
#: ../app/xcf/xcf.c:423
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:78 ../app/config/gimpconfig-file.c:101
#, c-format
msgid "Error writing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:89
#, c-format
msgid "Error reading '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s »: %s"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:131
#, c-format
msgid ""
"There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A "
"backup of your configuration has been created at '%s'."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích tập tin « %s » của bạn. Như thế thì sẽ sử dụng các giá "
"trị mặc định. Đã tạo một bản sao dự trữ của cấu hình bạn tại « %s »."
#. Not all strings defined here are used in the user interface
#. * (the preferences dialog mainly) and only those that are should
#. * be marked for translation.
#.
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:13
msgid ""
"When enabled, an image will become the active image when its image window "
"receives the focus. This is useful for window managers using \"click to focus"
"\"."
msgstr ""
"Khi bật thì ảnh sẽ trở thành ảnh hoạt động khi cửa sổ nó nhận tiêu điểm. Có "
"ích cho bộ quản lý cửa sổ sử dụng khả năng « nhắp để tiêu điểm »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:23 ../app/config/gimprc-blurbs.h:28
msgid "Sets the dynamics search path."
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm động."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:33
msgid ""
"Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom "
"color."
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẻ được dùng nếu có đặt chế độ đệm là màu riêng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:37
msgid "Specifies how the area around the image should be drawn."
msgstr "Xác định vẽ vùng quanh ảnh như thế nào."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:43
msgid "How to handle embedded color profiles when opening a file."
msgstr "Xử lý hồ sơ màu nhúng khi mở tập tin."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:46
msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving."
msgstr "Hỏi xác thực trước khi đóng ảnh mà chưa lưu."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:49
msgid "Sets the pixel format to use for mouse pointers."
msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ chuột."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:52
msgid "Sets the type of mouse pointers to use."
msgstr "Đặt kiểu con trỏ chuột cần dùng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:55
msgid "Sets the handedness for cursor positioning."
msgstr "Đặt vị trí cho trỏ khi dùng một tay."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:58
msgid ""
"Context-dependent mouse pointers are helpful. They are enabled by default. "
"However, they require overhead that you may want to do without."
msgstr ""
"Con trỏ chuột phụ thuộc vào ngữ cảnh là trơ tráo. Mặc định là bật con trỏ "
"kiểu này, nhưng chúng cần thiết tiềm năng thêm."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:74
msgid ""
"When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a "
"pixel on the screen."
msgstr ""
"Khi bật thì tính năng này sẽ đảm bảo mọi điểm ảnh của một ảnh nào đó sẽ được "
"ánh xạ tới một điểm ảnh trên màn hình."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:96
msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates."
msgstr ""
"Giá trị này là bao nhiêu điểm ảnh đến vị trí sẽ hoạt hóa khả năng Dính nét "
"dẫn và Dính lưới."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:112
msgid ""
"Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill "
"algorithm. The seed fill starts at the initially selected pixel and "
"progresses in all directions until the difference of pixel intensity from "
"the original is greater than a specified threshold. This value represents "
"the default threshold."
msgstr ""
"Công cụ như « chọn mờ » và « tô cái xô » có tìm vùng đích dựa vào một thuật "
"toán « tô hạt ». Việc tô hạt bắt đầu từ điểm ảnh được chọn ban đầu, rồi tiếp "
"tục về mọi hướng đến khi hiệu của độ mạnh điểm ảnh hiện có và điều gốc vượt "
"quá một ngưỡng đã xác định. Giá trị này là ngưỡng mặc định."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:125
msgid ""
"The window type hint that is set on dock windows and the toolbox window. "
"This may affect the way your window manager decorates and handles these "
"windows."
msgstr ""
"Giá trị này là lời gợi kiểu cửa sổ được đặt trên cửa sổ Neo. Nó có thể ảnh "
"hưởng tới cách mà trình quản lý cửa sổ sắp xếp và xử lý những cửa sổ này."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:157
msgid "When enabled, the selected brush will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:160
msgid "When enabled, the selected dynamics will be used for all tools."
msgstr "Khi bật, sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:166
msgid "When enabled, the selected gradient will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng độ dốc được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:169
msgid "When enabled, the selected pattern will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng mẫu được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:183
msgid "Sets the browser used by the help system."
msgstr "Đặt bộ duyệt hệ thống trợ giúp."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:194
msgid "Sets the text to appear in image window status bars."
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái cửa sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:197
msgid "Sets the text to appear in image window titles."
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong tựa đề cửa sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:200
msgid ""
"When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file "
"is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1."
msgstr ""
"Khi bật thì khả năng này sẽ đảm bảo sẽ hiển thị toàn ảnh sau khi mở tập tin; "
"nếu không thì sẽ hiển thị nó bằng tỷ lệ 1:1."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:204
msgid ""
"Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations."
msgstr ""
"Đặt mức nội suy được dùng cho việc co dãn và nhiều việc chuyển dạng khác."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:211
msgid "Specifies the language to use for the user interface."
msgstr "Chỉ định ngôn ngữ dùng cho giao diện người dùng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:214
msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
msgstr ""
"Giá trị này là bao nhiêu tên tập tin ảnh đã mở gần đầy sẽ xuất hiện trong "
"trình đơn Tập tin."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:217
msgid ""
"Speed of marching ants in the selection outline. This value is in "
"milliseconds (less time indicates faster marching)."
msgstr ""
"Giá trị này là tốc độ các con kiến có bước đi trong khung vùng chọn, theo "
"mili giây (thời gian nhỏ hơn ngụ ý tốc độ bước đi nhanh hơn)."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:221
msgid ""
"GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would "
"take more memory than the size specified here."
msgstr ""
"Trình GIMP sẽ cảnh báo người dùng nếu cố tạo một ảnh sẽ chiếm nhiều bộ nhớ "
"hơn kích thước được xác định vào đây."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:231
msgid ""
"Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
"resolution information."
msgstr ""
"Đặt độ phân giải ngang cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép "
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:236
msgid ""
"Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
"resolution information."
msgstr ""
"Đặt độ phân giải dọc cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép "
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:241
msgid ""
"If enabled, the move tool sets the edited layer or path as active. This "
"used to be the default behaviour in older versions."
msgstr ""
"Nếu bật thì công cụ di chuyển đặt lớp hay đường dẫn đã hiệu chỉnh là hoạt "
"động. Trong phiên bản cũ hơn, khả năng này là ứng xử mặc định."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:245
msgid ""
"Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner "
"of the image window."
msgstr ""
"Đặt kích thước của khung xem thử duyệt sẵn sàng trong góc dưới phải của cửa "
"sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:249
msgid "Sets how many processors GIMP should try to use simultaneously."
msgstr "Đặt số bộ xử lý GIMP nên thử dùng đồng thời."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:262
msgid ""
"When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on "
"each motion event, rather than relying on the position hint. This means "
"painting with large brushes should be more accurate, but it may be slower. "
"Conversely, on some X servers enabling this option results in faster "
"painting."
msgstr ""
"Khi bật, tùy chọn này truy vấn trình phục vụ X về vị trí con chuột hiện thời "
"đối với mỗi sự kiện chuyển, hơn là nhờ lời gợi vị trí. Nghĩa là việc sơn "
"bằng chổi lớn nên là chính xác hơn, mà chậm hơn, nhưng chậm hơn. Tuy nhiên, "
"trên một số X, bật tùy chọn này làm sơn nhanh hơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:278
msgid ""
"Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in "
"the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things "
"down when working with large images."
msgstr ""
"Tùy chọn này đặt nếu GIMP nên tạo khung xem thử lớp và kênh hay không. Những "
"khung xem thử này có thể có ích, nhưng cũng có thể làm cho trình chạy chậm "
"hơn khi thao tác ảnh lớn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:283
msgid ""
"Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created "
"dialogs."
msgstr ""
"Tùy chọn này đặt kích thước của khung xem thử lớp và kênh trong thoại mới "
"tạo."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:287
msgid "Sets the default quick mask color."
msgstr ""
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:290
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself whenever the "
"physical image size changes."
msgstr ""
"Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
"chính nó, khi nào kích thước vật lý có thay đổi."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:294
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself when zooming "
"into and out of images."
msgstr ""
"Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
"chính nó, khi phóng to và thu nhỏ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:298
msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup."
msgstr ""
"Cho phép GIMP cố phục hồi phiên chạy đã lưu trước vào mỗi lúc khởi chạy."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:301
msgid ""
"Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions."
msgstr ""
"Nhớ công cụ, mẫu, màu và chổi hiện thời qua nhiều phiên chạy GIMP khác."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:305
msgid ""
"Keep a permanent record of all opened and saved files in the Recent "
"Documents list."
msgstr "Thêm mọi tập tin đã mở và đã lưu vào lược sử tài liệu."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:309
msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when GIMP exits."
msgstr "Lưu các vị trí và kích thước của những thoại chính, khi GIMP thoát."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:312
msgid "Save the tool options when GIMP exits."
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:318
msgid ""
"When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's "
"outline."
msgstr ""
"Khi bật thì mọi công cụ sơn sẽ hiển thị khung xem thử phác thảo của chổi "
"hiện thời."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:322
msgid ""
"When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the "
"related help page. Without this button, the help page can still be reached "
"by pressing F1."
msgstr ""
"Khi bật thì mọi thoại sẽ hiển thị một cái nút trợ giúp cho phép truy cập "
"trang trợ giúp thích hợp. Nếu không có cái nút này, vấn còn có thể tới trang "
"trợ giúp bằng cách bấm phím F1."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:327
msgid ""
"When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using a "
"paint tool."
msgstr "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:331
msgid ""
"When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Menubar\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị thanh trình đơn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trình đơn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:335
msgid ""
"When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Rulers\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những thước đo theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thước đo »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:339
msgid ""
"When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những thanh cuộn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh cuộn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:343
msgid ""
"When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Statusbar\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị thanh trạng thái theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trạng thái »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:347
msgid ""
"When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Selection\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị vùng chọn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng "
"này bằng lệnh « Xem → Hiện vùng chọn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:351
msgid ""
"When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị ranh giới lớp theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện ranh giới lớp »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:355
msgid ""
"When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Guides\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những nét dẫn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện nét dẫn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:359
msgid ""
"When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with "
"the \"View->Show Grid\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị lưới theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng này "
"bằng lệnh « Xem → Hiện lưới »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:363
msgid ""
"When enabled, the sample points are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Sample Points\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những điểm mẫu theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện điểm mẫu »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:367
msgid "Show a tooltip when the pointer hovers over an item."
msgstr "Hiện mẹo công cụ khi con trỏ di chuyển ở trên mục."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:370
msgid "Use GIMP in a single-window mode."
msgstr "Dùng GIMP trong chế độ cửa sổ đơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:373
msgid "Hide docks and other windows, leaving only image windows."
msgstr "Ẩn neo vào các cửa sổ khác, chỉ hiển thị các cửa sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:376
msgid "What to do when the space bar is pressed in the image window."
msgstr "Làm gì khi nhấn phím cách."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:379
msgid ""
"Sets the swap file location. GIMP uses a tile based memory allocation "
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if GIMP "
"is used with large images. Also, things can get horribly slow if the swap "
"file is created on a folder that is mounted over NFS. For these reasons, it "
"may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
msgstr ""
"Đặt địa điểm của tập tin trao đổi. GIMP sử dụng một lược đồ cấp phát bộ nhớ "
"dựa vào ô. Nó sử dụng tập tin trao đổi để trao đổi một cách nhanh và dễ dàng "
"các ô vào đĩa và ngược lại. Bạn hãy ghi nhớ rằng tập tin trao đổi có thể trở "
"thành rất lớn nếu GIMP được dùng với ảnh lớn. Hơn nữa, tiến trình có thể "
"chạy rất chấm nếu tập tin trao đổi được tạo trong một thư mục được gắn kết "
"qua NFS. Vì những lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục </"
"tmp>."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:388
msgid "When enabled, menus can be torn off."
msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:391
msgid ""
"When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a "
"key combination while the menu item is highlighted."
msgstr ""
"Khi bật thì bạn có thể thay đổi phím tắt cho mục trình đơn, bằng cách gõ tổ "
"hợp phím khi mục trình đơn được tô sáng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:395
msgid "Save changed keyboard shortcuts when GIMP exits."
msgstr "Lưu các phím tắt đã thay đổi khi GIMP thoát."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:398
msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup."
msgstr "Phục hồi các phím tắt đã lưu vào mỗi lúc khởi chạy GIMP."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:401
msgid ""
"Sets the folder for temporary storage. Files will appear here during the "
"course of running GIMP. Most files will disappear when GIMP exits, but some "
"files are likely to remain, so it is best if this folder not be one that is "
"shared by other users."
msgstr ""
"Đặt thư mục cất giữ tạm thời. Một số tập tin sẽ xuất hiện trong đó trong khi "
"chạy GIMP. Phần lớn tập tin sẽ biến mất khi GIMP thoát, nhưng một số điều có "
"thể còn lại, vậy đề nghị người khác không sử dụng thư mục này."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:413
msgid "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog."
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử trong hợp thoại Mở tập tin."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:416
msgid ""
"The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file "
"being previewed is smaller than the size set here."
msgstr ""
"Hình thu nhỏ trong thoại Mở sẽ tự động được cập nhật nếu tập tin đang được "
"xem thử là nhỏ hơn kích thước được đặt vào đây."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:420
msgid ""
"When the amount of pixel data exceeds this limit, GIMP will start to swap "
"tiles to disk. This is a lot slower but it makes it possible to work on "
"images that wouldn't fit into memory otherwise. If you have a lot of RAM, "
"you may want to set this to a higher value."
msgstr ""
"Khi số lượng dữ liệu điểm ảnh vượt quá hạn chế này, GIMP sẽ bắt đầu trao đổi "
"các « ô » (256×256 điểm ảnh) với đĩa. Tiến trình này là rất chậm hơn, còn "
"cho bạn vẫn có khả năng thao tác ảnh mà bằng bất cứ cách khác nào chiếm quá "
"nhiều bộ nhớ. Nếu bạn có rất nhiều bộ nhớ RAM, bạn có thể đặt giá trị này là "
"cao hơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:426
msgid "Show the current foreground and background colors in the toolbox."
msgstr "Hiện màu nền và tiền cảnh trong hộp công cụ hiện tại."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:429
msgid "Show the currently selected brush, pattern and gradient in the toolbox."
msgstr "Hiện _chổi, mẫu và độ dốc hoạt động trong hộp công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:432
msgid "Show the currently active image in the toolbox."
msgstr "Hiển thị ảnh hiện tại trong hộp công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:438
msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images."
msgstr "Đặt cách hiển thị độ trong suốt trong ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:441
msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency."
msgstr "Đặt kích thước của bảng ô được dùng để hiển thị độ trong suốt."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:444
msgid ""
"When enabled, GIMP will not save an image if it has not been changed since "
"it was opened."
msgstr ""
"Khi bật, GIMP sẽ không lưu một ảnh nào đó nếu nó chưa được thay đổi kể từ "
"việc mở nó."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:448
msgid ""
"Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels "
"are kept available until the undo-size limit is reached."
msgstr ""
"Giá trị này đặt số thao tác tối thiểu có thể được hủy bước. Có mức hủy bước "
"thêm nữa sẵn sàng đến khi tới giới hạn trên của kích thước hủy bước."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:452
msgid ""
"Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations "
"on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels "
"as configured can be undone."
msgstr ""
"Đặt giới hạn trên của bộ nhớ được dùng cho mỗi ảnh, để giữ thao tác trong "
"đống hủy bước. Bất chấp thiết lập này, có thể hủy bước ít nhất số mức hủy "
"bước đã cấu hình."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:457
msgid "Sets the size of the previews in the Undo History."
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử trong Lược sử Hủy bước."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:460
msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
msgstr "Khi bật thì bấm phím F1 sẽ mở bộ duyệt trợ giúp."
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:136 ../app/core/gimp-modules.c:133
#: ../app/core/gimp-units.c:167 ../app/gui/session.c:286
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:212
msgid "fatal parse error"
msgstr "lỗi phân tích nghiêm trọng"
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:164
#, c-format
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
#: ../app/core/core-enums.c:89
msgctxt "convert-dither-type"
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/core/core-enums.c:90
msgctxt "convert-dither-type"
msgid "Floyd-Steinberg (normal)"
msgstr "Floyd-Steinberg (bình thường)"
#: ../app/core/core-enums.c:91
msgctxt "convert-dither-type"
msgid "Floyd-Steinberg (reduced color bleeding)"
msgstr "Floyd-Steinberg (màu ít giảm hơn)"
#: ../app/core/core-enums.c:92
msgctxt "convert-dither-type"
msgid "Positioned"
msgstr "Đã định vị"
#: ../app/core/core-enums.c:122
msgctxt "convert-palette-type"
msgid "Generate optimum palette"
msgstr "Tạo ra bảng màu tối ưu"
#: ../app/core/core-enums.c:123
msgctxt "convert-palette-type"
msgid "Use web-optimized palette"
msgstr "Dùng bảng màu tối ưu hoá khi lưu cho web"
#: ../app/core/core-enums.c:124
msgctxt "convert-palette-type"
msgid "Use black and white (1-bit) palette"
msgstr "Dùng bảng màu đen và trắng (1-bit)"
#: ../app/core/core-enums.c:125
msgctxt "convert-palette-type"
msgid "Use custom palette"
msgstr "Dùng bảng chọn riêng"
#: ../app/core/core-enums.c:184
msgctxt "curve-type"
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
#: ../app/core/core-enums.c:185
msgctxt "curve-type"
msgid "Freehand"
msgstr "Bằng tay"
#: ../app/core/core-enums.c:262
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../app/core/core-enums.c:263
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:264
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../app/core/core-enums.c:265
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh da trời"
#: ../app/core/core-enums.c:266
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Alpha"
msgstr "Alpha"
#: ../app/core/core-enums.c:267
msgctxt "histogram-channel"
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../app/core/core-enums.c:358
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: ../app/core/core-enums.c:359
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Dissolve"
msgstr "Phân rã"
#: ../app/core/core-enums.c:360
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Behind"
msgstr "Phía sau"
#: ../app/core/core-enums.c:361
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Multiply"
msgstr "Nhiều"
#: ../app/core/core-enums.c:362
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: ../app/core/core-enums.c:363
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Overlay"
msgstr "Đè"
#: ../app/core/core-enums.c:364
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Difference"
msgstr "Khác biệt"
#: ../app/core/core-enums.c:365
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Addition"
msgstr "Cộng"
#: ../app/core/core-enums.c:366
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
#: ../app/core/core-enums.c:367
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Darken only"
msgstr "Chỉ làm thẫm"
#: ../app/core/core-enums.c:368
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Lighten only"
msgstr "Chỉ làm nhạt"
#: ../app/core/core-enums.c:369
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../app/core/core-enums.c:370
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../app/core/core-enums.c:371
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../app/core/core-enums.c:372
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../app/core/core-enums.c:373
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
#: ../app/core/core-enums.c:374
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Dodge"
msgstr "Giảm độ sáng"
#: ../app/core/core-enums.c:375
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Burn"
msgstr "Tăng độ sáng"
#: ../app/core/core-enums.c:376
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Hard light"
msgstr "Sáng trắng"
#: ../app/core/core-enums.c:377
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Soft light"
msgstr "Sáng mềm"
#: ../app/core/core-enums.c:378
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Grain extract"
msgstr "Xuất hạt"
#: ../app/core/core-enums.c:379
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Grain merge"
msgstr " Trộn hạt"
#: ../app/core/core-enums.c:380
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Color erase"
msgstr "Xóa màu"
#: ../app/core/core-enums.c:381
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Erase"
msgstr "Xóa"
#: ../app/core/core-enums.c:382
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../app/core/core-enums.c:383
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Anti erase"
msgstr "Chống xóa"
#: ../app/core/core-enums.c:464
msgctxt "align-reference-type"
msgid "First item"
msgstr "Mục đầu"
#: ../app/core/core-enums.c:465
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:466
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:467
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Active layer"
msgstr "Lớp hoạt động"
#: ../app/core/core-enums.c:468
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Active channel"
msgstr "Kênh hoạt động"
#: ../app/core/core-enums.c:469
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Active path"
msgstr "Đường dẫn hoạt động"
#: ../app/core/core-enums.c:501
msgctxt "fill-type"
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu cận cảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:502
msgctxt "fill-type"
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: ../app/core/core-enums.c:503
msgctxt "fill-type"
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: ../app/core/core-enums.c:504
msgctxt "fill-type"
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
#: ../app/core/core-enums.c:505
msgctxt "fill-type"
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../app/core/core-enums.c:506
msgctxt "fill-type"
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/core/core-enums.c:534
msgctxt "fill-style"
msgid "Solid color"
msgstr "Màu đặc"
#: ../app/core/core-enums.c:535
msgctxt "fill-style"
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../app/core/core-enums.c:563
msgctxt "stroke-method"
msgid "Stroke line"
msgstr "Đường vẽ"
#: ../app/core/core-enums.c:564
msgctxt "stroke-method"
msgid "Stroke with a paint tool"
msgstr "Vẽ nét bằng công cụ sơn"
#: ../app/core/core-enums.c:593
msgctxt "join-style"
msgid "Miter"
msgstr "Miter"
#: ../app/core/core-enums.c:594
msgctxt "join-style"
msgid "Round"
msgstr "Tròn"
#: ../app/core/core-enums.c:595
msgctxt "join-style"
msgid "Bevel"
msgstr "Góc xiên"
#: ../app/core/core-enums.c:624
msgctxt "cap-style"
msgid "Butt"
msgstr "Nút"
#: ../app/core/core-enums.c:625
msgctxt "cap-style"
msgid "Round"
msgstr "Tròn"
#: ../app/core/core-enums.c:626
msgctxt "cap-style"
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: ../app/core/core-enums.c:663
msgctxt "dash-preset"
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:664
msgctxt "dash-preset"
msgid "Line"
msgstr "Đường"
#: ../app/core/core-enums.c:665
msgctxt "dash-preset"
msgid "Long dashes"
msgstr "Gạch dài"
#: ../app/core/core-enums.c:666
msgctxt "dash-preset"
msgid "Medium dashes"
msgstr "Gạch vừa"
#: ../app/core/core-enums.c:667
msgctxt "dash-preset"
msgid "Short dashes"
msgstr "Gạch ngắn"
#: ../app/core/core-enums.c:668
msgctxt "dash-preset"
msgid "Sparse dots"
msgstr "Ít chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:669
msgctxt "dash-preset"
msgid "Normal dots"
msgstr "Vừa chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:670
msgctxt "dash-preset"
msgid "Dense dots"
msgstr "Nhiều chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:671
msgctxt "dash-preset"
msgid "Stipples"
msgstr "Chấm lên"
#: ../app/core/core-enums.c:672
msgctxt "dash-preset"
msgid "Dash, dot"
msgstr "Gạch, chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:673
msgctxt "dash-preset"
msgid "Dash, dot, dot"
msgstr "Gạch, chấm, chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:702
msgctxt "brush-generated-shape"
msgid "Circle"
msgstr "Tròn"
#: ../app/core/core-enums.c:703
msgctxt "brush-generated-shape"
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: ../app/core/core-enums.c:704
msgctxt "brush-generated-shape"
msgid "Diamond"
msgstr "Kim cương"
#: ../app/core/core-enums.c:733
msgctxt "orientation-type"
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: ../app/core/core-enums.c:734
msgctxt "orientation-type"
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: ../app/core/core-enums.c:735
msgctxt "orientation-type"
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#: ../app/core/core-enums.c:766
msgctxt "precision"
msgid "8-bit integer"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:767
msgctxt "precision"
msgid "16-bit integer"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:768
msgctxt "precision"
msgid "32-bit integer"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:769
msgctxt "precision"
msgid "16-bit floating point"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:770
msgctxt "precision"
msgid "32-bit floating point"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:801
msgctxt "item-set"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: ../app/core/core-enums.c:802
msgctxt "item-set"
msgid "All layers"
msgstr "Mọi lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:803
msgctxt "item-set"
msgid "Image-sized layers"
msgstr "Lớp co cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:804
msgctxt "item-set"
msgid "All visible layers"
msgstr "Mọi lớp hiển thị"
#: ../app/core/core-enums.c:805
msgctxt "item-set"
msgid "All linked layers"
msgstr "Mọi lớp có liên kết"
#: ../app/core/core-enums.c:871
msgctxt "view-size"
msgid "Tiny"
msgstr "Tí hon"
#: ../app/core/core-enums.c:872
msgctxt "view-size"
msgid "Very small"
msgstr "Rất nhỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:873
msgctxt "view-size"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:874
msgctxt "view-size"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: ../app/core/core-enums.c:875
msgctxt "view-size"
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: ../app/core/core-enums.c:876
msgctxt "view-size"
msgid "Very large"
msgstr "Rất lớn"
#: ../app/core/core-enums.c:877
msgctxt "view-size"
msgid "Huge"
msgstr "Cực lớn"
#: ../app/core/core-enums.c:878
msgctxt "view-size"
msgid "Enormous"
msgstr "Siêu lớn"
#: ../app/core/core-enums.c:879
msgctxt "view-size"
msgid "Gigantic"
msgstr "Khổng lồ"
#: ../app/core/core-enums.c:907
msgctxt "view-type"
msgid "View as list"
msgstr "Xem kiểu danh sách"
#: ../app/core/core-enums.c:908
msgctxt "view-type"
msgid "View as grid"
msgstr "Xem kiểu lưới"
#: ../app/core/core-enums.c:937
msgctxt "thumbnail-size"
msgid "No thumbnails"
msgstr "Không có hình thu nhỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:938
msgctxt "thumbnail-size"
msgid "Normal (128x128)"
msgstr "Bình thường (128x128)"
#: ../app/core/core-enums.c:939
msgctxt "thumbnail-size"
msgid "Large (256x256)"
msgstr "Lớn (256x256)"
#: ../app/core/core-enums.c:1117
msgctxt "undo-type"
msgid "<<invalid>>"
msgstr "<<không hợp lệ>>"
#: ../app/core/core-enums.c:1118
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1119
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize image"
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1120
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip image"
msgstr "Lật ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1121
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate image"
msgstr "Xoay ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1122
msgctxt "undo-type"
msgid "Crop image"
msgstr "Xén ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1123
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert image"
msgstr "Chuyển đổi ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1124
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove item"
msgstr "Gỡ bỏ mục"
#: ../app/core/core-enums.c:1125
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge layers"
msgstr "Trộn các lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:1126
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge paths"
msgstr "Trộn đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:1127
msgctxt "undo-type"
msgid "Quick Mask"
msgstr "Mặt nạ nhanh"
#: ../app/core/core-enums.c:1128 ../app/core/core-enums.c:1159
#: ../app/core/gimpimage-grid.c:63
msgctxt "undo-type"
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../app/core/core-enums.c:1129 ../app/core/core-enums.c:1161
msgctxt "undo-type"
msgid "Guide"
msgstr "Nét dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:1130 ../app/core/core-enums.c:1162
msgctxt "undo-type"
msgid "Sample Point"
msgstr "Điểm mẫu"
#: ../app/core/core-enums.c:1131 ../app/core/core-enums.c:1163
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer/Channel"
msgstr "Lớp/Kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:1132 ../app/core/core-enums.c:1164
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer/Channel modification"
msgstr "Sửa Lớp/Kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:1133 ../app/core/core-enums.c:1165
msgctxt "undo-type"
msgid "Selection mask"
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:1134 ../app/core/core-enums.c:1169
msgctxt "undo-type"
msgid "Item visibility"
msgstr "Mục nhìn thấy"
#: ../app/core/core-enums.c:1135 ../app/core/core-enums.c:1170
msgctxt "undo-type"
msgid "Link/Unlink item"
msgstr "Liên kết/Bỏ liên kết mục"
#: ../app/core/core-enums.c:1136
msgctxt "undo-type"
msgid "Item properties"
msgstr "Thuộc tính mục"
#: ../app/core/core-enums.c:1137 ../app/core/core-enums.c:1168
msgctxt "undo-type"
msgid "Move item"
msgstr "Chuyển mục"
#: ../app/core/core-enums.c:1138
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale item"
msgstr "Co dãn mục"
#: ../app/core/core-enums.c:1139
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize item"
msgstr "Đổi cỡ mục"
#: ../app/core/core-enums.c:1140
msgctxt "undo-type"
msgid "Add layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:1141 ../app/core/core-enums.c:1181
msgctxt "undo-type"
msgid "Add layer mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:1142 ../app/core/core-enums.c:1183
msgctxt "undo-type"
msgid "Apply layer mask"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:1143 ../app/core/core-enums.c:1191
msgctxt "undo-type"
msgid "Floating selection to layer"
msgstr "Làm nổi vùng chọn tới lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:1144
msgctxt "undo-type"
msgid "Float selection"
msgstr "Làm nổi vùng chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:1145
msgctxt "undo-type"
msgid "Anchor floating selection"
msgstr "Neo vùng chọn đang nổi"
#: ../app/core/core-enums.c:1146 ../app/core/gimp-edit.c:256
msgctxt "undo-type"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../app/core/core-enums.c:1147 ../app/core/gimp-edit.c:572
msgctxt "undo-type"
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../app/core/core-enums.c:1148
msgctxt "undo-type"
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../app/core/core-enums.c:1149 ../app/core/core-enums.c:1192
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:658
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform"
msgstr "Chuyển dạng"
#: ../app/core/core-enums.c:1150 ../app/core/core-enums.c:1193
msgctxt "undo-type"
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
#: ../app/core/core-enums.c:1151 ../app/core/core-enums.c:1196
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach parasite"
msgstr "Đính ký sinh"
#: ../app/core/core-enums.c:1152 ../app/core/core-enums.c:1197
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove parasite"
msgstr "Gỡ bỏ ký sinh"
#: ../app/core/core-enums.c:1153
msgctxt "undo-type"
msgid "Import paths"
msgstr "Nhập đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:1154
msgctxt "undo-type"
msgid "Plug-In"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../app/core/core-enums.c:1155
msgctxt "undo-type"
msgid "Image type"
msgstr "Kiểu ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1156
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Image precision"
msgstr "Thuộc tính ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1157
msgctxt "undo-type"
msgid "Image size"
msgstr "Cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1158
msgctxt "undo-type"
msgid "Image resolution change"
msgstr "Thay đổi về độ phân giải ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1160
msgctxt "undo-type"
msgid "Change indexed palette"
msgstr "Đổi chỉ mục bảng màu"
#: ../app/core/core-enums.c:1166
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder item"
msgstr "Sắp xếp lại mục"
#: ../app/core/core-enums.c:1167
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename item"
msgstr "Đổi tên mục"
#: ../app/core/core-enums.c:1171
msgctxt "undo-type"
msgid "New layer"
msgstr "Lớp mới"
#: ../app/core/core-enums.c:1172
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete layer"
msgstr "Xóa lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:1173
msgctxt "undo-type"
msgid "Set layer mode"
msgstr "Đặt chế độ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:1174
msgctxt "undo-type"
msgid "Set layer opacity"
msgstr "Đặt mờ độ đục của mục"
#: ../app/core/core-enums.c:1175
msgctxt "undo-type"
msgid "Lock/Unlock alpha channel"
msgstr "Khóa/Mở khóa kênh anfa"
#: ../app/core/core-enums.c:1176
msgctxt "undo-type"
msgid "Suspend group layer resize"
msgstr "Ngừng đổi cỡ lớp nhóm"
#: ../app/core/core-enums.c:1177
msgctxt "undo-type"
msgid "Resume group layer resize"
msgstr "Tiếp tục đổi cỡ lớp nhóm"
#: ../app/core/core-enums.c:1178
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert group layer"
msgstr "Chuyển lớp nhóm"
#: ../app/core/core-enums.c:1179
msgctxt "undo-type"
msgid "Text layer"
msgstr "Lớp chữ"
#: ../app/core/core-enums.c:1180
msgctxt "undo-type"
msgid "Text layer modification"
msgstr "Sửa đổi lớp chữ"
#: ../app/core/core-enums.c:1182
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete layer mask"
msgstr "Xóa mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:1184
msgctxt "undo-type"
msgid "Show layer mask"
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:1185
msgctxt "undo-type"
msgid "New channel"
msgstr "Kênh mới"
#: ../app/core/core-enums.c:1186
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete channel"
msgstr "Xóa kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:1187
msgctxt "undo-type"
msgid "Channel color"
msgstr "Màu kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:1188
msgctxt "undo-type"
msgid "New path"
msgstr "Đường dẫn mới"
#: ../app/core/core-enums.c:1189
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete path"
msgstr "Xóa đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:1190
msgctxt "undo-type"
msgid "Path modification"
msgstr "Sửa đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:1194
msgctxt "undo-type"
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
#: ../app/core/core-enums.c:1195
msgctxt "undo-type"
msgid "Select foreground"
msgstr "Chọn cận cảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:1198
msgctxt "undo-type"
msgid "Not undoable"
msgstr "Không thể undoable"
#: ../app/core/core-enums.c:1470
msgctxt "select-criterion"
msgid "Composite"
msgstr "Tổng hợp"
#: ../app/core/core-enums.c:1471
msgctxt "select-criterion"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:1472
msgctxt "select-criterion"
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../app/core/core-enums.c:1473
msgctxt "select-criterion"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh da trời"
#: ../app/core/core-enums.c:1474
msgctxt "select-criterion"
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../app/core/core-enums.c:1475
msgctxt "select-criterion"
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../app/core/core-enums.c:1476
msgctxt "select-criterion"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../app/core/core-enums.c:1505
msgctxt "message-severity"
msgid "Message"
msgstr "Thông điệp"
#: ../app/core/core-enums.c:1506
msgctxt "message-severity"
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../app/core/core-enums.c:1507
msgctxt "message-severity"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../app/core/core-enums.c:1536
msgctxt "color-profile-policy"
msgid "Ask what to do"
msgstr "Hỏi khi thực hiện"
#: ../app/core/core-enums.c:1537
msgctxt "color-profile-policy"
msgid "Keep embedded profile"
msgstr "Giữ hồ sơ nhúng"
#: ../app/core/core-enums.c:1538
msgctxt "color-profile-policy"
msgid "Convert to RGB workspace"
msgstr "Chuyển thành không gian RGB"
#: ../app/core/core-enums.c:1575
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Opacity"
msgstr "Độ mờ đục"
#: ../app/core/core-enums.c:1576
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../app/core/core-enums.c:1577
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#: ../app/core/core-enums.c:1578
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../app/core/core-enums.c:1579
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Hardness"
msgstr "Độ cứng"
#: ../app/core/core-enums.c:1580
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Force"
msgstr "Cưỡng chế"
#: ../app/core/core-enums.c:1581
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#: ../app/core/core-enums.c:1582
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: ../app/core/core-enums.c:1583
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
#: ../app/core/core-enums.c:1584
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Flow"
msgstr "Luồng"
#: ../app/core/core-enums.c:1585
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Jitter"
msgstr "Jitter"
#: ../app/core/gimpbrush.c:147
msgid "Brush Spacing"
msgstr "Khoảng cách chổi"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:128
msgid "Brush Shape"
msgstr "Nét Chổi"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:136
msgid "Brush Radius"
msgstr "Bán kính chổi"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:143
msgid "Brush Spikes"
msgstr "Đường Chổi"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:150
msgid "Brush Hardness"
msgstr "Độ cứng chổi"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:158 ../app/paint/gimppaintoptions.c:150
msgid "Brush Aspect Ratio"
msgstr "Tỉ lệ hình thể"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:165 ../app/paint/gimppaintoptions.c:154
msgid "Brush Angle"
msgstr "Góc chổi"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:85
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Not a GIMP brush file."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi « %s »: không phải là tập tin "
"chổi GIMP."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:102
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush version in line %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': phiên bản chổi GIMP "
"không rõ %d."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:126 ../app/core/gimpbrush-load.c:278
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:95
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin chổi '%s'."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:148
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush shape in line %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': hình chổi GIMP không rõ "
"%d."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:224
#, c-format
msgid "Line %d: %s"
msgstr "Dòng %d: %s"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:226
#, c-format
msgid "File is truncated in line %d"
msgstr "Tập tin bị cắt tại dòng %d"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:229
#, c-format
msgid "Error while reading brush file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin chổi « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:177
#, c-format
msgid "Could not read %d byte from '%s': %s"
msgid_plural "Could not read %d bytes from '%s': %s"
msgstr[0] "Không thể đọc %d byte từ '%s': %s"
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:199
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Width = 0."
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': độ rộng = 0."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:208
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Height = 0."
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': độ cao = 0."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:217
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Bytes = 0."
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': số byte = 0."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:241
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown depth %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': độ sâu không rõ %d."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:254
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown version %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': phiên bản không rõ %d."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:270 ../app/core/gimpbrush-load.c:391
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:726
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File appears truncated."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': hình như tập tin bị cụt."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:285 ../app/core/gimppattern-load.c:151
#: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:84
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:317
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:380
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': Unsupported brush depth %d\n"
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi « %s »: không hỗ trợ độ sâu "
"chổi %d.\n"
"Mọi chổi GIMP phải là GRAY hay RGBA."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:452
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': unable to decode abr format version %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi « %s »: không thể giải mã "
"phiên bản dạng thức ABR %d."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:619
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Wide brushes are not supported."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': Không hỗ trợ chổi rộng."
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:111 ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:131
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:222
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File is corrupt."
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi « %s »: tập tin bị hỏng."
#: ../app/core/gimp.c:595
msgid "Initialization"
msgstr "Cách khởi động"
#. register all internal procedures
#: ../app/core/gimp.c:696
msgid "Internal Procedures"
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
#. initialize the global parasite table
#: ../app/core/gimp.c:947
msgid "Looking for data files"
msgstr "Đang tìm tập tin dữ liệu"
#: ../app/core/gimp.c:947
msgid "Parasites"
msgstr "Bộ bám"
#. initialize the list of gimp dynamics
#: ../app/core/gimp.c:956 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2744
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:204
msgid "Dynamics"
msgstr "Dynamics"
#. initialize the list of fonts
#: ../app/core/gimp.c:976
msgid "Fonts (this may take a while)"
msgstr "Phông (hơi mất thời gian)"
#. initialize the module list
#: ../app/core/gimp.c:993 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2776
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#. update tag cache
#: ../app/core/gimp.c:997
msgid "Updating tag cache"
msgstr "Cập nhật vùng nhớ đệm của thẻ"
#: ../app/core/gimpchannel.c:271
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Channel"
msgstr "Đổi tên kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:272
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Channel"
msgstr "Chuyển kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:273
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Channel"
msgstr "Co dãn kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:274
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Channel"
msgstr "Đổi cỡ kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:275
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Channel"
msgstr "Lật kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:276
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Channel"
msgstr "Xoay kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:277 ../app/core/gimpdrawable-transform.c:976
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Channel"
msgstr "Chuyển dạng kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:278
msgctxt "undo-type"
msgid "Stroke Channel"
msgstr "Vẽ nét kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:279 ../app/core/gimpselection.c:579
msgctxt "undo-type"
msgid "Channel to Selection"
msgstr "Kênh tới vùng chọn"
#: ../app/core/gimpchannel.c:280
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder Channel"
msgstr "Sắp xếp lại kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:281
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Channel"
msgstr "Nâng kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:282
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Channel to Top"
msgstr "Nâng kênh lên trên"
#: ../app/core/gimpchannel.c:283
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Channel"
msgstr "Hạ kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:284
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Channel to Bottom"
msgstr "Hạ kênh xuống dưới"
#: ../app/core/gimpchannel.c:285
msgid "Channel cannot be raised higher."
msgstr "Không thể nâng kênh lên cao hơn."
#: ../app/core/gimpchannel.c:286
msgid "Channel cannot be lowered more."
msgstr "Không thể hạ thấp hơn nữa."
#: ../app/core/gimpchannel.c:309
msgctxt "undo-type"
msgid "Feather Channel"
msgstr "Kênh feather"
#: ../app/core/gimpchannel.c:310
msgctxt "undo-type"
msgid "Sharpen Channel"
msgstr "Mài sắc kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:311
msgctxt "undo-type"
msgid "Clear Channel"
msgstr "Xóa kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:312
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill Channel"
msgstr "Tô đầy kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:313
msgctxt "undo-type"
msgid "Invert Channel"
msgstr "Đảo kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:314
msgctxt "undo-type"
msgid "Border Channel"
msgstr "Tạo viền kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:315
msgctxt "undo-type"
msgid "Grow Channel"
msgstr "Nới kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:316
msgctxt "undo-type"
msgid "Shrink Channel"
msgstr "Thu nhỏ kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:724
msgid "Cannot stroke empty channel."
msgstr "Không thể vẽ nết kênh rỗng."
#: ../app/core/gimpchannel.c:1759
msgctxt "undo-type"
msgid "Set Channel Color"
msgstr "Đặt màu kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:1818
msgctxt "undo-type"
msgid "Set Channel Opacity"
msgstr "Đặt độ mờ đục kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:1920 ../app/core/gimpselection.c:153
msgid "Selection Mask"
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
# Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:60
msgctxt "undo-type"
msgid "Rectangle Select"
msgstr "Chọn chữ nhật"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:111
msgctxt "undo-type"
msgid "Ellipse Select"
msgstr "Chọn hình bầu dục"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:165
msgctxt "undo-type"
msgid "Rounded Rectangle Select"
msgstr "Chọn hình chữ nhật viền tròn"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:408 ../app/core/gimplayer.c:298
msgctxt "undo-type"
msgid "Alpha to Selection"
msgstr "Anfa vào vùng chọn"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:446
#, c-format
msgctxt "undo-type"
msgid "%s Channel to Selection"
msgstr "%s Kênh tới vùng chọn"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:494
msgctxt "undo-type"
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọn mờ"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:541
msgctxt "undo-type"
msgid "Select by Color"
msgstr "Chọn theo màu"
#: ../app/core/gimpcontext.c:640 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:111
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:178 ../app/widgets/gimplayertreeview.c:284
msgid "Opacity"
msgstr "Độ mờ đục"
#: ../app/core/gimpcontext.c:648
msgid "Paint Mode"
msgstr "Chế độ vẽ"
#: ../app/core/gimp-contexts.c:154 ../app/core/gimptooloptions.c:375
#: ../app/gui/session.c:399 ../app/menus/menus.c:468
#: ../app/widgets/gimpdevices.c:207
#, c-format
msgid "Deleting \"%s\" failed: %s"
msgstr "Xóa bỏ « %s » thất bại: %s."
#: ../app/core/gimpdata.c:670
#, c-format
msgid "Could not delete '%s': %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:428 ../app/core/gimpdatafactory.c:457
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:623 ../app/core/gimpdatafactory.c:645
#, c-format
msgid ""
"Failed to save data:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi lưu dữ liệu:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:537 ../app/core/gimpdatafactory.c:540
#: ../app/core/gimpitem.c:493 ../app/core/gimpitem.c:496
msgid "copy"
msgstr "bản sao"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:549 ../app/core/gimpitem.c:505
#, c-format
msgid "%s copy"
msgstr "bản sao %s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:742
#, c-format
msgid ""
"You have a writable data folder configured (%s), but this folder does not "
"exist. Please create the folder or fix your configuation in the Preferences "
"dialog's 'Folders' section."
msgstr ""
"Có thư mục dữ liệu có thể viết được (%s), nhưng thư mục này không tồn tại. "
"Hãy tạo thư mục đó và đặt lại cấu hình trong mục 'Thư mục' của tham chiếu."
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:763
#, c-format
msgid ""
"You have a writable data folder configured, but this folder is not part of "
"your data search path. You probably edited the gimprc file manually, please "
"fix it in the Preferences dialog's 'Folders' section."
msgstr ""
"Có thư mục dữ liệu viết được đã được cấu hình, nhưng thư mục này không tồn "
"tại trong đường dẫn tìm kiếm dữ liệu. Bạn có thể sửa tệp gimprc, hãy sửa giá "
"trị này trong phần 'Thư mục' của phần tham chiếu."
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:773
#, c-format
msgid "You don't have any writable data folder configured."
msgstr "Bạn không có thư mục dữ liệu nào viết được đã cấu hình."
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:937
#, c-format
msgid ""
"Failed to load data:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi tải dữ liệu:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/core/gimpdrawable-blend.c:208
msgctxt "undo-type"
msgid "Blend"
msgstr "Trộn"
#: ../app/core/gimpdrawable-blend.c:539
msgid "Calculating distance map"
msgstr ""
#: ../app/core/gimpdrawable-blend.c:907 ../app/pdb/edit-cmds.c:758
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:242
msgid "Blending"
msgstr "Đang hợp nhau..."
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:101
msgid "No patterns available for this operation."
msgstr "Không có mẫu sẵn sàng cho thao tác này."
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:264
msgctxt "undo-type"
msgid "Bucket Fill"
msgstr "Tô bằng xô"
#: ../app/core/gimpdrawable.c:456
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale"
msgstr "Co dãn"
#: ../app/core/gimpdrawable-equalize.c:52
msgctxt "undo-type"
msgid "Equalize"
msgstr "Làm bằng"
#: ../app/core/gimpdrawable-foreground-extract.c:132
msgid "Foreground Extraction"
msgstr "Cách rút cảnh gần"
#: ../app/core/gimpdrawable-levels.c:71 ../app/tools/gimplevelstool.c:141
msgid "Levels"
msgstr "Mức"
#: ../app/core/gimpdrawable-offset.c:242
msgctxt "undo-type"
msgid "Offset Drawable"
msgstr "Offset vẽ được"
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:272
#: ../app/paint/gimppaintcore-stroke.c:333 ../app/vectors/gimpvectors.c:557
msgid "Not enough points to stroke"
msgstr "Không đủ điểm để vẽ"
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:273
msgid "Not enough points to fill"
msgstr "Không đủ điểm để tô"
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:395
msgctxt "undo-type"
msgid "Render Stroke"
msgstr "Vé nét"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:747
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:833
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:974 ../app/core/gimplayer.c:297
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Layer"
msgstr "Chuyển dạng lớp"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:987
msgid "Transformation"
msgstr "Chuyển dạng"
#: ../app/core/gimpdynamicsoutput.c:135
msgid "Output type"
msgstr "Loại xuất"
#: ../app/core/gimp-edit.c:184 ../app/core/gimpimage-new.c:305
msgid "Pasted Layer"
msgstr "Lớp đã dán"
#: ../app/core/gimp-edit.c:387
msgctxt "undo-type"
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
#: ../app/core/gimp-edit.c:411
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with Foreground Color"
msgstr "Tô đầy bằng màu cận cảnh"
#: ../app/core/gimp-edit.c:416
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with Background Color"
msgstr "Tô đầy bằng màu nền"
#: ../app/core/gimp-edit.c:421
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with White"
msgstr "Tô bằng màu trắng"
#: ../app/core/gimp-edit.c:426
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with Transparency"
msgstr "Tô bằng màu trong suốt"
#: ../app/core/gimp-edit.c:431
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with Pattern"
msgstr "Tô bằng mẫu"
#: ../app/core/gimp-edit.c:585
msgid "Global Buffer"
msgstr "Bộ đệm toàn cục"
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:73 ../app/core/gimpgradient-load.c:98
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:119 ../app/core/gimpgradient-load.c:170
#, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Read error in line %d."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng màu '%s': lỗi đọc trong "
"dòng %d."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:83
#, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Not a GIMP gradient file."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc « %s »: không phải là tập "
"tin độ dốc GIMP."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:111
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin độ dốc « %s »."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:138
#, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': File is corrupt in line %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc '%s': tập tin bị hỏng dòng "
"%d."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:220 ../app/core/gimpgradient-load.c:231
#, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Corrupt segment %d in line %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc '%s': Hỏng khúc %d trong "
"dòng %d."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:243 ../app/core/gimpgradient-load.c:257
#, c-format
msgid "Gradient file '%s' is corrupt: Segments do not span the range 0-1."
msgstr "Tập tin độ dốc « %s » bị hỏng. Các đoạn không qua phạm vi 0-1."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:337
#, c-format
msgid "No linear gradients found in '%s'"
msgstr "Không tìm thấy độ dốc tuyến trong « %s »."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:347
#, c-format
msgid "Failed to import gradients from '%s': %s"
msgstr "Lỗi nhập độ dốc từ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:62
msgid "FG to BG (RGB)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (RGB)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:70
msgid "FG to BG (Hardedge)"
msgstr "Tiền Cảnh tới Hậu Cảnh (Hardedge)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:87
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều ngược)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:95
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều thường)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:103
msgid "FG to Transparent"
msgstr "Cảnh gần tới trong suốt"
#: ../app/core/gimpgrid.c:85
msgid "Line style used for the grid."
msgstr "Kiểu dáng dòng được dùng cho lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:91
msgid "The foreground color of the grid."
msgstr "Màu cảnh gần của lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:96
msgid ""
"The background color of the grid; only used in double dashed line style."
msgstr "Màu nền của lưới; được dùng chỉ trong kiểu dáng dòng gạch đôi."
#: ../app/core/gimpgrid.c:102
msgid "Horizontal spacing of grid lines."
msgstr "Khoảng cách ngang giữa các dòng lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:107
msgid "Vertical spacing of grid lines."
msgstr "Khoảng cách dọc giữa các dòng lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:116
msgid ""
"Horizontal offset of the first grid line; this may be a negative number."
msgstr "Hiệu số ngang của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
#: ../app/core/gimpgrid.c:123
msgid "Vertical offset of the first grid line; this may be a negative number."
msgstr "Hiệu số dọc của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:220
msgid "Layer Group"
msgstr "Nhóm lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:221
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Layer Group"
msgstr "Đổi tên nhóm lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:222
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Layer Group"
msgstr "Chuyển nhóm lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:223
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Layer Group"
msgstr "Co dãn nhóm lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:224
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Layer Group"
msgstr "Đổi cỡ nhóm lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:225
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Layer Group"
msgstr "Lật nhóm lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:226
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Layer Group"
msgstr "Xoay nhóm lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:227
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Layer Group"
msgstr "Chuyển dạng nhóm lớp"
#: ../app/core/gimpimage-arrange.c:142
msgctxt "undo-type"
msgid "Arrange Objects"
msgstr "Sắp xếp đối tượng"
#: ../app/core/gimpimage.c:1927
msgctxt "undo-type"
msgid "Change Image Resolution"
msgstr "Đổi độ phân giải ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:1979
msgctxt "undo-type"
msgid "Change Image Unit"
msgstr "Đổi đơn vị ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:2792
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach Parasite to Image"
msgstr "Đính ký sinh vào ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:2833
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Parasite from Image"
msgstr "Bỏ ký sinh khỏi ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3542
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../app/core/gimpimage.c:3592 ../app/core/gimpimage.c:3612
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Layer"
msgstr "Gỡ bỏ lớp"
#: ../app/core/gimpimage.c:3606
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Floating Selection"
msgstr "Bỏ vùng chọn nổi"
#: ../app/core/gimpimage.c:3774
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Channel"
msgstr "Thêm kênh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3812 ../app/core/gimpimage.c:3825
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Channel"
msgstr "Bỏ kênh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3879
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Path"
msgstr "Thêm đường dẫn"
#: ../app/core/gimpimage.c:3910
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Path"
msgstr "Bỏ đường dẫn"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:65
#, c-format
msgid "Colormap of Image #%d (%s)"
msgstr "Bảng màu của ảnh #%d (%s)"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:196
msgctxt "undo-type"
msgid "Set Colormap"
msgstr "Thiết lập bảng màu"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:277
msgctxt "undo-type"
msgid "Change Colormap entry"
msgstr "Sửa bảng màu"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:305
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Color to Colormap"
msgstr "Thêm màu vào bảng màu"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:773
msgid "Cannot convert image: palette is empty."
msgstr "Không thể chuyển đổi cảnh vì bảng chọn rỗng."
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:789
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to RGB"
msgstr "Chuyển ảnh sang RGB"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:793
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to Grayscale"
msgstr "Chuyển sang ảnh xám"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:797
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to Indexed"
msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:878
msgid "Converting to indexed colors (stage 2)"
msgstr "Đang ảnh sang dạng đánh phụ lục (giai đoạn 2)"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:923
msgid "Converting to indexed colors (stage 3)"
msgstr "Đang sang dạng có mục lục (giai đoạn 3)"
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:63
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to 8 bit integer"
msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục"
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:67
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to 16 bit integer"
msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục"
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:71
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to 32 bit integer"
msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục"
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:75
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to 16 bit floating point"
msgstr ""
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:79
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to 32 bit floating point"
msgstr ""
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:122
msgctxt "undo-type"
msgid "Crop Image"
msgstr "Xén ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:125 ../app/core/gimpimage-resize.c:86
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Image"
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:700 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1712
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:705
msgid "Special File"
msgstr "Tập tin đặc biệt"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:721
msgid "Remote File"
msgstr "Tập tin ở xa"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:740
msgid "Click to create preview"
msgstr "Nhắp để tạo khung xem thử"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:746
msgid "Loading preview..."
msgstr "Đang tải khung xem thử..."
#: ../app/core/gimpimagefile.c:752
msgid "Preview is out of date"
msgstr "Khung xem thử quá thời"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:758
msgid "Cannot create preview"
msgstr "Không thể tạo khung xem thử"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:768
msgid "(Preview may be out of date)"
msgstr "(Có lẽ khung xem thử quá thời)"
#. pixel size
#: ../app/core/gimpimagefile.c:777 ../app/widgets/gimpimagepropview.c:445
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:427 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:572
#, c-format
msgid "%d × %d pixel"
msgid_plural "%d × %d pixels"
msgstr[0] "%d × %d điểm ảnh"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:800 ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:340
#, c-format
msgid "%d layer"
msgid_plural "%d layers"
msgstr[0] "%d lớp"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:848
#, c-format
msgid "Could not open thumbnail '%s': %s"
msgstr "Không thể mở hình thu nhỏ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:52
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Horizontal Guide"
msgstr "Thêm nét dẫn ngang"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:76
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Vertical Guide"
msgstr "Thêm nét dẫn dọc"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:117
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Guide"
msgstr "Bỏ nét dẫn"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:144
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Guide"
msgstr "Di chuyển nét dẫn"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:51
msgctxt "undo-type"
msgid "Translate Items"
msgstr "Dịch mục"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:78
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Items"
msgstr "Lật mục"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:105
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Items"
msgstr "Xoay mục"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:135
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Items"
msgstr "Chuyển dạng mục"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:136
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Visible Layers"
msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:182
msgctxt "undo-type"
msgid "Flatten Image"
msgstr "Làm phẳng ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:252
msgid "Cannot merge down to a layer group."
msgstr "Không trộn được với nhóm lớp ở dưới."
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:259
msgid "The layer to merge down to is locked."
msgstr "Lớp muốn trộn ở dưới bị khóa."
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:271
msgid "There is no visible layer to merge down to."
msgstr "Không có lớp nhìn thấy để trộn xuống."
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:281
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Down"
msgstr "Trộn xuống"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:309
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Layer Group"
msgstr "Trộn nhóm lớp"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:362
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Visible Paths"
msgstr "Trộn đường dẫn nhìn thấy"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:398
msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two."
msgstr "Không đủ số đường dẫn hiển thị để trộn được. Phải có ít nhất 2 đường."
#: ../app/core/gimpimage-new.c:135
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:87
msgctxt "undo-type"
msgid "Enable Quick Mask"
msgstr "Bật Mặt nạ nhanh"
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:137
msgctxt "undo-type"
msgid "Disable Quick Mask"
msgstr "Tắt Mặt nạ nhanh"
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:53
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Sample Point"
msgstr "Thêm điểm mẫu"
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:98
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Sample Point"
msgstr "Bỏ điểm mẫu"
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:126
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Sample Point"
msgstr "Chuyển điểm mẫu"
#: ../app/core/gimpimage-scale.c:85
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-undo-push.c:875
#, c-format
msgid "Can't undo %s"
msgstr "Không thể hủy bước %s."
#: ../app/core/gimpitem.c:1815
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach Parasite"
msgstr "Đính ký sinh"
#: ../app/core/gimpitem.c:1825
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach Parasite to Item"
msgstr "Đính ký sinh vào hạng mục"
#: ../app/core/gimpitem.c:1876 ../app/core/gimpitem.c:1883
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Parasite from Item"
msgstr "Gỡ ký sinh khỏi hạng mục"
#: ../app/core/gimpitem-exclusive.c:81
msgid "Set Item Exclusive Visible"
msgstr "Đặt mục hiển thị dành riêng"
#: ../app/core/gimplayer.c:291
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Layer"
msgstr "Đổi tên lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:292
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Layer"
msgstr "Di chuyển lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:293
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Layer"
msgstr "Co dãn lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:294
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Layer"
msgstr "Đổi cỡ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:295
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Layer"
msgstr "Lật lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:296
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Layer"
msgstr "Xoay lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:299
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder Layer"
msgstr "Sắp xếp lại lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:300
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Layer"
msgstr "Nâng lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:301
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Layer to Top"
msgstr "Nâng lớp lên đỉnh"
#: ../app/core/gimplayer.c:302
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Layer"
msgstr "Hạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:303
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Layer to Bottom"
msgstr "Hạ lớp xuống đáy"
#: ../app/core/gimplayer.c:304
msgid "Layer cannot be raised higher."
msgstr "Không thể nâng lớp lên cao hơn."
#: ../app/core/gimplayer.c:305
msgid "Layer cannot be lowered more."
msgstr "Không thể hạ thấp lớp hơn nữa."
#: ../app/core/gimplayer.c:480 ../app/core/gimplayer.c:1316
#: ../app/core/gimplayermask.c:183
#, c-format
msgid "%s mask"
msgstr "%s mặt nạ"
#: ../app/core/gimplayer.c:519
#, c-format
msgid ""
"Floating Selection\n"
"(%s)"
msgstr "Vùng chọn nổi(%s)"
#: ../app/core/gimplayer.c:664 ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:126
msgid ""
"Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to "
"a layer mask or channel."
msgstr ""
"Không thể tạo lớp mới từ vùng chọn nổi vì nó thuộc về một mặt nạ lớp hay một "
"kênh."
#: ../app/core/gimplayer.c:1227
msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vì lớp đã có nó."
#: ../app/core/gimplayer.c:1238
msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp của các chiều khác ngoài lớp chỉ định."
#: ../app/core/gimplayer.c:1244
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Layer Mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1368
msgctxt "undo-type"
msgid "Transfer Alpha to Mask"
msgstr "Chuyển Anfa thành Mặt nạ"
#: ../app/core/gimplayer.c:1527
msgctxt "undo-type"
msgid "Apply Layer Mask"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1528
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete Layer Mask"
msgstr "Xóa mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1636
msgctxt "undo-type"
msgid "Enable Layer Mask"
msgstr "Bật mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1637
msgctxt "undo-type"
msgid "Disable Layer Mask"
msgstr "Tắt mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1715
msgctxt "undo-type"
msgid "Show Layer Mask"
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1794
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Alpha Channel"
msgstr "Thêm kênh anfa"
#: ../app/core/gimplayer.c:1829
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Alpha Channel"
msgstr "Bỏ kênh anfa"
#: ../app/core/gimplayer.c:1849
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer to Image Size"
msgstr "Lớp tới cỡ ảnh"
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:95
msgctxt "undo-type"
msgid "Anchor Floating Selection"
msgstr "Neo vùng chọn nổi"
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:133
msgctxt "undo-type"
msgid "Floating Selection to Layer"
msgstr "Vùng chọn nổi tới lớp"
#: ../app/core/gimplayermask.c:67
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Layer Mask"
msgstr "Di chuyển mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayermask.c:68
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer Mask to Selection"
msgstr "Mặt nạ lớp tới vùng chọn"
#: ../app/core/gimplayermask.c:129
#, c-format
msgid "Cannot rename layer masks."
msgstr "Không thể đổi tên mặt nạ lớp."
#: ../app/core/gimppalette-import.c:426
#, c-format
msgid "Index %d"
msgstr "phụ lục %d"
#: ../app/core/gimppalette-import.c:536
#, c-format
msgid "Unknown type of palette file: %s"
msgstr "Không biết kiểu tập tin bảng chọn: %s"
#: ../app/core/gimppalette-load.c:87 ../app/core/gimppalette-load.c:113
#: ../app/core/gimppalette-load.c:134 ../app/core/gimppalette-load.c:163
#: ../app/core/gimppalette-load.c:239
#, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Read error in line %d."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »: lỗi đọc trong "
"dòng %d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:97
#, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
"thiếu phần đầu ma thuật."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:126
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng chọn « %s »."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:150
#, c-format
msgid ""
"Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using "
"default value."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: gặp số lượng cột không hợp lệ trong dòng "
"%d, nên dùng giá trị mặc định."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:186
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng "
"%d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:194
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing GREEN component in line %d."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng màu '%s': thiếu thành phần màu XANH LÁ CÂY (GREEN) "
"trong dòng %d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:202
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh dương (BLUE) "
"trong dòng %d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:212
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': RGB value out of range in line %d."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: giá trị RGB nằm ngoài phạm vi trong dòng "
"%d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:479
#, c-format
msgid "Could not read header from palette file '%s'"
msgstr "Không thể đọc header từ tập tin bảng màu '%s'"
#: ../app/core/gimppalette-load.c:502 ../app/core/gimppalette-load.c:590
#, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s'"
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng màu '%s'"
#: ../app/core/gimppattern-load.c:90 ../app/core/gimppattern-load.c:136
#: ../app/core/gimppattern-load.c:175
#, c-format
msgid "Fatal parse error in pattern file '%s': File appears truncated."
msgstr ""
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin câu mẫu « %s »: hình như tập tin bị "
"cụt."
#: ../app/core/gimppattern-load.c:109
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in pattern file '%s': Unknown pattern format version %d."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tích trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »: không biết phiên bản "
"dạng thức mẫu %d."
#: ../app/core/gimppattern-load.c:119
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in pattern file '%s: Unsupported pattern depth %d.\n"
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tích trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »:\n"
"không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d.\n"
"Các Mẫu của GIMP phải là GRAY hay RGB."
#: ../app/core/gimppattern-load.c:144
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu « %s »."
#: ../app/core/gimppdbprogress.c:282 ../app/widgets/gimppdbdialog.c:334
#, c-format
msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr "Không thể chạy Callback %s. bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ."
# Type: text
# Description
#: ../app/core/gimpprogress.c:106 ../app/core/gimpprogress.c:153
msgid "Please wait"
msgstr "Vui lòng chờ..."
#: ../app/core/gimpselection.c:154
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Selection"
msgstr "Di chuyển vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:155
msgctxt "undo-type"
msgid "Stroke Selection"
msgstr "Chọn nét"
#: ../app/core/gimpselection.c:171
msgctxt "undo-type"
msgid "Feather Selection"
msgstr "Vùng chọn hình feather"
#: ../app/core/gimpselection.c:172
msgctxt "undo-type"
msgid "Sharpen Selection"
msgstr "Mài sắc vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:173
msgctxt "undo-type"
msgid "Select None"
msgstr "Bỏ chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:174
msgctxt "undo-type"
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Tất cả"
#: ../app/core/gimpselection.c:175
msgctxt "undo-type"
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:176
msgctxt "undo-type"
msgid "Border Selection"
msgstr "Chọn viền"
#: ../app/core/gimpselection.c:177
msgctxt "undo-type"
msgid "Grow Selection"
msgstr "Nới vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:178
msgctxt "undo-type"
msgid "Shrink Selection"
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:285
msgid "There is no selection to stroke."
msgstr "Không có vùng chọn để vẽ."
#: ../app/core/gimpselection.c:660
msgid "Unable to cut or copy because the selected region is empty."
msgstr "Không thể cắt hoặc sao chép vì vùng chọn rỗng."
#: ../app/core/gimpselection.c:793
msgid "Cannot float selection because the selected region is empty."
msgstr "Không thể nổi vùng chọn vì vùng được chọn rỗng."
#: ../app/core/gimpselection.c:800
msgctxt "undo-type"
msgid "Float Selection"
msgstr "Nổi vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:816
msgid "Floated Layer"
msgstr "Lớp đã nổi"
#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:182
msgid ""
"Convert a mitered join to a bevelled join if the miter would extend to a "
"distance of more than miter-limit * line-width from the actual join point."
msgstr ""
"Chuyển đổi một chỗ nối kết đã mộng vuông góc thành một chỗ nối kết có góc "
"xiên nếu vuông góc sẽ mở rộng trong khoảng cách hơn giới hạn vuông góc "
"(miter-limit) nhân độ rộng dòng từ điểm nối kết thật."
#. This is a special string to specify the language identifier to
#. * look for in the gimp-tags-default.xml file. Please translate the
#. * C in it according to the name of the po file used for
#. * gimp-tags-default.xml. E.g. lithuanian for the translation,
#. * that would be "tags-locale:lt".
#.
#: ../app/core/gimp-tags.c:88
msgid "tags-locale:C"
msgstr "tags-locale:vi"
#: ../app/core/gimptemplate.c:132
msgid "The unit used for coordinate display when not in dot-for-dot mode."
msgstr ""
"Đơn vị được dùng để hiển thị toạ độ khi không phải trong chế độ chấm-với-"
"chấm."
#: ../app/core/gimptemplate.c:139
msgid "The horizontal image resolution."
msgstr "Độ phân giải ngang của ảnh"
#: ../app/core/gimptemplate.c:145
msgid "The vertical image resolution."
msgstr "Độ phân giải dọc của ảnh"
#: ../app/core/gimpunit.c:60
msgctxt "unit-singular"
msgid "pixel"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../app/core/gimpunit.c:60
msgctxt "unit-plural"
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../app/core/gimpunit.c:64
msgctxt "unit-singular"
msgid "inch"
msgstr "inch"
#: ../app/core/gimpunit.c:64
msgctxt "unit-plural"
msgid "inches"
msgstr "inch"
#: ../app/core/gimpunit.c:67
msgctxt "unit-singular"
msgid "millimeter"
msgstr "mili-mét"
#: ../app/core/gimpunit.c:67
msgctxt "unit-plural"
msgid "millimeters"
msgstr "mili-mét"
#: ../app/core/gimpunit.c:71
msgctxt "unit-singular"
msgid "point"
msgstr "điểm"
#: ../app/core/gimpunit.c:71
msgctxt "unit-plural"
msgid "points"
msgstr "điểm"
#: ../app/core/gimpunit.c:74
msgctxt "unit-singular"
msgid "pica"
msgstr "pi-ca"
#: ../app/core/gimpunit.c:74
msgctxt "unit-plural"
msgid "picas"
msgstr "pi-ca"
#: ../app/core/gimpunit.c:82
msgctxt "singular"
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: ../app/core/gimpunit.c:82
msgctxt "plural"
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: ../app/core/gimp-user-install.c:160
#, c-format
msgid ""
"It seems you have used GIMP %s before. GIMP will now migrate your user "
"settings to '%s'."
msgstr ""
"Có vẻ là bạn đã sử dụng GIMP %s lần trước. Như thế thì GIMP sẽ chuyển thiết "
"lập người dùng của bạn sang « %s »."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:165
#, c-format
msgid ""
"It appears that you are using GIMP for the first time. GIMP will now create "
"a folder named '%s' and copy some files to it."
msgstr ""
"Có vẻ là bạn đang sử dụng GIMP lần đầu tiên. Như thế thì GIMP sẽ tạo một thư "
"mục tên « %s » và sao chép một số tập tin vào nó."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:317
#, c-format
msgid "Copying file '%s' from '%s'..."
msgstr "Đang sao chép tập tin « %s » từ « %s » ..."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:332 ../app/core/gimp-user-install.c:358
#, c-format
msgid "Creating folder '%s'..."
msgstr "Đang tạo thư mục « %s » ..."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:343 ../app/core/gimp-user-install.c:369
#, c-format
msgid "Cannot create folder '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:115 ../app/gui/gui.c:493
msgid "About GIMP"
msgstr "Giới thiệu GIMP"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:124
msgid "Visit the GIMP website"
msgstr "Xin hãy ghé thăm nơi Mạng GIMP"
#. Translators: insert your names here,
#. separated by newline
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:130
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:522
msgid "GIMP is brought to you by"
msgstr "GIMP được tạo bởi"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:597
msgid "This is an unstable development release."
msgstr "Phiên bản này là bản phát hành phát triển chưa ổn định."
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:146
msgid "Channel _name:"
msgstr "Tê_n kênh:"
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:175
msgid "Initialize from _selection"
msgstr "Khởi động từ lự_a chọn"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:125
msgid "Indexed Color Conversion"
msgstr "Chuyển đổi màu phụ lục"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:128
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:138
msgid "C_onvert"
msgstr "Chu_yển đổi"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:190
msgid "_Maximum number of colors:"
msgstr "Số _màu tối đa:"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:217
msgid "_Remove unused colors from colormap"
msgstr "Gỡ bỏ các màu không dùng _ra sơ đồ màu"
#. dithering
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:234 ../app/tools/gimpblendoptions.c:255
msgid "Dithering"
msgstr "Rung động"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:246
msgid "Color _dithering:"
msgstr "R_ung động màu :"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:261
msgid "Enable dithering of _transparency"
msgstr "Bật rung động độ _trong suốt"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:288
msgid "Converting to indexed colors"
msgstr "Đang chuyển đổi sang các màu phụ lục"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:416 ../app/pdb/convert-cmds.c:162
msgid "Cannot convert to a palette with more than 256 colors."
msgstr "Không thể chuyển đổi sang một bảng chọn có hơn 256 màu."
#: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:82
msgid "Delete Object"
msgstr "Xoá bỏ đối tượng"
#: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:105
#, c-format
msgid "Delete '%s'?"
msgstr "Xóa '%s'?"
#: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:108
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to remove '%s' from the list and delete it on disk?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ '%s' khỏi danh sách và ra đĩa không?"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:304
msgid "Devices"
msgstr "Thiết bị"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:304
msgid "Device Status"
msgstr "Trạng thái thiết bị"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:308
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:312
msgid "Pointer"
msgstr "Con trỏ"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:331
msgid "History"
msgstr "Lược sử"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:333
msgid "Image Templates"
msgstr "Biểu mẫu ảnh"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:360
msgid "Histogram"
msgstr "Biểu đồ tần xuất"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:364
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:364
msgid "Selection Editor"
msgstr "Bộ sửa vùng chọn"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:368
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:368
msgid "Undo History"
msgstr "Lược sử Hủy bước"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:378
msgid "Navigation"
msgstr "Cách chuyển"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:378
msgid "Display Navigation"
msgstr "HIện cách chuyển"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:384
msgid "FG/BG"
msgstr "Cảnh gần/Nền"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:384
msgid "FG/BG Color"
msgstr "Màu Cảnh gần/Nền"
#: ../app/dialogs/dialogs-constructors.c:203 ../app/gui/gui.c:161
#: ../app/gui/gui-message.c:149
msgid "GIMP Message"
msgstr "Thông điệp GIMP"
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:109
#, c-format
msgid "Fade %s"
msgstr "Làm mờ dần %s"
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:121
msgid "_Fade"
msgstr "_Làm mờ dần"
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:156 ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:345
msgid "_Mode:"
msgstr "_Chế độ:"
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:162
msgid "_Opacity:"
msgstr "Độ đụ_c:"
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:266
msgid "Open layers"
msgstr "Mở lớp"
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:72
msgid "Open Location"
msgstr "Mở Địa điểm"
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:110
msgid "Enter location (URI):"
msgstr "Gõ địa điểm (URI):"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:105
msgid "Export Image"
msgstr "Xuất ảnh"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:106
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:431
msgid ""
"Saving remote files needs to determine the file format from the file "
"extension. Please enter a file extension that matches the selected file "
"format or enter no file extension at all."
msgstr ""
"Tiến trình lưu tập tin từ xa thì cần quyết định dạng thức tập tin từ phần mở "
"rộng tập tin. Hãy gõ một phần mở rộng tập tin khớp dạng thức đã chọn, hoặc "
"không gõ gì."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:558
msgid ""
"You can use this dialog to export to various file formats. If you want to "
"save the image to the GIMP XCF format, use File→Save instead."
msgstr ""
"Bạn có thể dùng hộp thoại này để xuất ra ảnh ở nhiều định dạng khác nhau. "
"Nếu bạn muốn cất ảnh dạng GIMP XCF, hãy dùng Tập tin→Lưu."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:565
msgid ""
"You can use this dialog to save to the GIMP XCF format. Use File→Export to "
"export to other file formats."
msgstr ""
"Bạn có thể dùng hộp thoại này để xuất tập tin GIMP XCF. Dùng Tập tin→Xuất "
"nếu muốn xuất ở định dạng khác."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:571
msgid ""
"The given filename does not have any known file extension. Please enter a "
"known file extension or select a file format from the file format list."
msgstr ""
"Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết. Hãy gõ một phần mở "
"rộng tập tin đã biết, hoặc chọn một dạng thức tập tin trong danh sách dạng "
"thức tập tin."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:585
msgid "Extension Mismatch"
msgstr "Phần mở rộng sai kiểu"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:601
msgid "The given file extension does not match the chosen file type."
msgstr "Phần mở rộng tập tin đã cho không khớp kiểu tập tin đã cho."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:605
msgid "Do you want to save the image using this name anyway?"
msgstr "Vậy bạn vẫn có muốn lưu ảnh với tên này không?"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:660
msgid "Saving canceled"
msgstr "Hủy lưu"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:668 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:185
#, c-format
msgid ""
"Saving '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc lưu « %s » bị lỗi:\n"
"\n"
"%s."
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:85
msgid "Configure Grid"
msgstr "Cấu hình lưới"
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:86
msgid "Configure Image Grid"
msgstr "Cấu hình lưới ảnh"
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:152
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:68
msgid "Merge Layers"
msgstr "Trộn các lớp"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:70
msgid "Layers Merge Options"
msgstr "Tùy chọn trộn các lớp"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:76
msgid "_Merge"
msgstr "T_rộn"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:96
msgid "Final, Merged Layer should be:"
msgstr "Lớp đã trộn cuối cùng nên là:"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:100
msgid "Expanded as necessary"
msgstr "Mở rộng như cần thiết"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:103
msgid "Clipped to image"
msgstr "Xén để vừa ảnh"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:106
msgid "Clipped to bottom layer"
msgstr "Xén để vừa lớp dưới"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:114
msgid "Merge within active _group only"
msgstr "Chỉ trộn với _nhóm hoạt động"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:127
msgid "_Discard invisible layers"
msgstr "_Hủy các lớp vô hình"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:97
msgid "Create a New Image"
msgstr "Tạo ảnh mới"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:135
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2010
msgid "_Template:"
msgstr "_Biểu mẫu:"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:308
msgid "Confirm Image Size"
msgstr "Khẳng định cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:330
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:239
#, c-format
msgid "You are trying to create an image with a size of %s."
msgstr "Bạn đang cố tạo một ảnh có kích thước %s."
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:337
#, c-format
msgid ""
"An image of the chosen size will use more memory than what is configured as "
"\"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently %s)."
msgstr ""
"Một ảnh có kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « Cỡ ảnh tối đa "
"» đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:60
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:63
msgid "Image Properties"
msgstr "Thuộc tính ảnh"
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:84
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:89
msgid "Color Profile"
msgstr "Hồ sơ màu"
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:94
msgid "Comment"
msgstr "Ghi chú"
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:111
msgctxt "dialog-title"
msgid "Scale Image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:205
msgid "Confirm Scaling"
msgstr "Khẳng định tỷ lệ"
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:245
#, c-format
msgid ""
"Scaling the image to the chosen size will make it use more memory than what "
"is configured as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently "
"%s)."
msgstr ""
"Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « "
"Cỡ ảnh tối đa » đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:260
msgid ""
"Scaling the image to the chosen size will shrink some layers completely away."
msgstr ""
"Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ thu nhỏ một số lớp thành "
"biến mất."
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:264
msgid "Is this what you want to do?"
msgstr "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
# Type: text
# Description
# Main menu item
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:55
msgid "Configure Input Devices"
msgstr "Cấu hình thiết bị gõ"
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:48
msgid "Configure Keyboard Shortcuts"
msgstr "Cấu hình phím tắt"
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:73
msgid ""
"To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new "
"accelerator, or press backspace to clear."
msgstr ""
"Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc nhấn "
"phím xóa lui để xoá."
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:81
msgid "S_ave keyboard shortcuts on exit"
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:84
msgid "Add a Mask to the Layer"
msgstr "Thêm mặt nạ vào lớp"
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:112
msgid "Initialize Layer Mask to:"
msgstr "Sơ khởi mặt nạ lớp cho :"
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:143
msgid "In_vert mask"
msgstr "Đả_o mặt nạ"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:125
msgid "Layer _name:"
msgstr "Tê_n lớp:"
#. The size labels
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:139
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1129
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:145
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1157
msgid "Height:"
msgstr "Cao:"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:202
msgid "Layer Fill Type"
msgstr "Kiểu tô lớp"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:217
msgid "Set name from _text"
msgstr "Đặt _tên từ chữ"
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:123
#, c-format
msgid "<b>GAME OVER</b> at level %d!"
msgstr ""
#. Translators: the first and third strings are similar to a
#. * title, and the second string is a small information text.
#. * The spaces are there only to separate all the strings, so
#. try to keep them as is.
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:130
#, c-format
msgid "%1$s %2$s %3$s"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:131
msgid "Press 'q' to quit"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:136
msgid "Paused"
msgstr ""
#. Translators: the first string is a title and the second
#. * string is a small information text.
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:139 ../app/dialogs/lebl-dialog.c:150
#, c-format
msgid "%1$s\t%2$s"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:140
msgid "Press 'p' to unpause"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:146
#, c-format
msgid "Level: %s, Lives: %s"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:151
msgid "Left/Right to move, Space to fire, 'p' to pause, 'q' to quit"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:800
msgid "Killer GEGLs from Outer Space"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:126
msgid "Module Manager"
msgstr "Bộ quản lý _Mô-đun"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:150
msgid "You will have to restart GIMP for the changes to take effect."
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để kích hoạt thay đổi."
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:191
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:465
msgid "Only in memory"
msgstr "Chỉ trong bộ nhớ"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:470
msgid "No longer available"
msgstr "Không còn có lại."
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:495
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:496
msgid "Version:"
msgstr "Phiên bản:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:497
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:498
msgid "Copyright:"
msgstr "Bản quyền:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:499
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:108
msgid "Offset Layer"
msgstr "Dịch lớp"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:110
msgid "Offset Layer Mask"
msgstr "Dịch mặt nạ lớp"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:112
msgid "Offset Channel"
msgstr "Dịch kênh"
#. The offset frame
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:118 ../app/dialogs/offset-dialog.c:152
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:198 ../app/tools/gimpblendoptions.c:248
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:207
msgid "Offset"
msgstr "Độ dịch"
#. offset, used as a verb
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:127
msgid "_Offset"
msgstr "Độ _dịch"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:184 ../app/dialogs/resize-dialog.c:227
msgid "_X:"
msgstr "_X:"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:186 ../app/dialogs/resize-dialog.c:228
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:213
msgid "Offset by x/_2, y/2"
msgstr "Dịch theo (x/_2),(y/2)"
#. The edge behavior frame
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:222
msgid "Edge Behavior"
msgstr "Ứng xử cạnh"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:226
msgid "_Wrap around"
msgstr "Cuộn _vòng"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:229
msgid "Fill with _background color"
msgstr "Tô _bằng màu nền"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:232
msgid "Make _transparent"
msgstr "Làm _trong suốt"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:154
msgid "Import a New Palette"
msgstr "Nhập bảng chọn mới"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:164
msgid "_Import"
msgstr "Nhậ_p"
#. The "Source" frame
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:203
msgid "Select Source"
msgstr "Chọn nguồn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:214
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1924
msgid "_Gradient"
msgstr "Độ _dốc"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:225
msgid "I_mage"
msgstr "Ản_h:"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:239
msgid "Sample _Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:251
msgid "_Selected Pixels only"
msgstr "_Chỉ các điểm ảnh đã chọn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:263
msgid "Palette _file"
msgstr "_Tập tin bảng chọn"
#. Palette file name entry
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:292
msgid "Select Palette File"
msgstr "Chọn tập tin bảng chọn"
#. The "Import" frame
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:303
msgid "Import Options"
msgstr "Tùy chọn nhập"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:317
msgid "New import"
msgstr "Nhập mới"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:319
msgid "Palette _name:"
msgstr "Tê_n bảng chọn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:325
msgid "N_umber of colors:"
msgstr "Số mà_u:"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:338
msgid "C_olumns:"
msgstr "Cộ_t:"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:350
msgid "I_nterval:"
msgstr "Thời gia_n:"
#. The "Preview" frame
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:361
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:382
msgid "The selected source contains no colors."
msgstr "Nguồn đã chọn không chứa màu nào."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:267
msgid "Reset All Preferences"
msgstr "Đặt lại mọi tùy thích"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:285
msgid "Do you really want to reset all preferences to default values?"
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi tùy thích thành giá trị mặc định không?"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:355
msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:"
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để hoạt hóa các thay đổi sau:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:537
msgid ""
"Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
msgstr ""
"Các phím tắt của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn "
"khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:548
msgid "Remove all Keyboard Shortcuts"
msgstr "Gỡ bỏ mọi phím tắt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:570
msgid "Do you really want to remove all keyboard shortcuts from all menus?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ mọi phím tắt ra mọi trình đơn không?"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:611
msgid ""
"Your window setup will be reset to default values the next time you start "
"GIMP."
msgstr ""
"Thiết lập cửa sổ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp "
"bạn khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:646
msgid ""
"Your input device settings will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
msgstr ""
"Thiết lập thiết bị gõ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:681
msgid ""
"Your tool options will be reset to default values the next time you start "
"GIMP."
msgstr ""
"Các tùy chọn công cụ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1267
msgid "Show _menubar"
msgstr "Hiện th_anh trình đơn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1271
msgid "Show _rulers"
msgstr "Hiện thước đ_o"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1274
msgid "Show scroll_bars"
msgstr "H_iện thanh cuộn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1277
msgid "Show s_tatusbar"
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1285
msgid "Show s_election"
msgstr "Hiện _vùng chọn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1288
msgid "Show _layer boundary"
msgstr "Hiên ranh giới _lớp"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1291
msgid "Show _guides"
msgstr "HIện nét _dẫn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1294
msgid "Show gri_d"
msgstr "Hiện _lưới"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1300
msgid "Canvas _padding mode:"
msgstr "Chế độ đệm _vùng vẽ:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1305
msgid "Custom p_adding color:"
msgstr "Màu đệ_m tự chọn:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1306
msgid "Select Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Chọn màu đệm vùng vẽ riêng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1395
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1508
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2784
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1522
msgid "Resource Consumption"
msgstr "Tiêu dùng tài nguyên"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1532
msgid "Minimal number of _undo levels:"
msgstr "Số mức hủy bước tối thiể_u:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1535
msgid "Maximum undo _memory:"
msgstr "Bộ nhớ hủ_y bước tối đa:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1538
msgid "Tile cache _size:"
msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1541
msgid "Maximum _new image size:"
msgstr "Cỡ ả_nh mới tối đa:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1546
msgid "Number of _processors to use:"
msgstr "Số bộ _xử lý cần dùng:"
#. Image Thumbnails
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1551
msgid "Image Thumbnails"
msgstr "Hình thu nhỏ của ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1556
msgid "Size of _thumbnails:"
msgstr "Cỡ hình _thu nhỏ:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1560
msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:"
msgstr "_Kích thước tập tin tối đa để hiện ảnh thu nhỏ:"
#. File Saving
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1564
msgid "Saving Images"
msgstr "Đang lưu ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1567
msgid "Confirm closing of unsa_ved images"
msgstr "Khẳng định _việc đóng các ảnh chưa lưu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1577
msgid "Keep record of used files in the Recent Documents list"
msgstr "Nhớ danh sách tệp sử dụng gần đây"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1586
msgid "User Interface"
msgstr "Giao diện người dùng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1589
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1599
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#. Previews
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1605
msgid "Previews"
msgstr "Xem thử"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1608
msgid "_Enable layer & channel previews"
msgstr "Bật ô x_em thử lớp và kênh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1614
msgid "_Default layer & channel preview size:"
msgstr "Lớp _mặc định và cỡ xem thử kênh:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1617
msgid "Na_vigation preview size:"
msgstr "Cỡ ô xem thử chu_yển:"
#. Keyboard Shortcuts
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1621
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1625
msgid "_Use dynamic keyboard shortcuts"
msgstr "Dùn_g phím tắt động"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1629
msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Cấu hình _phím tắt..."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1636
msgid "_Save keyboard shortcuts on exit"
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1640
msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now"
msgstr "Lưu các phím tắt _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1647
msgid "_Reset Keyboard Shortcuts to Default Values"
msgstr "Đặt _lại các phím tắt đã lưu thành giá trị mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1656
msgid "Remove _All Keyboard Shortcuts"
msgstr "Gỡ bỏ mọ_i phím tắt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1668
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1707
msgid "Theme"
msgstr "Sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1677
msgid "Select Theme"
msgstr "Chọn sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1759
msgid "Reload C_urrent Theme"
msgstr "Tải lại _sắc thái hiện có"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1771
msgid "Help System"
msgstr "Hệ thống trợ giúp"
#. General
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1783
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1867
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2080
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:186
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1786
msgid "Show _tooltips"
msgstr "Hiện _mẹo công cụ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1789
msgid "Show help _buttons"
msgstr "Hiện các _nút trợ giúp"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1802
msgid "Use the online version"
msgstr "Dùng phiên bản trực tuyến"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1803
msgid "Use a locally installed copy"
msgstr "Dùng phiên bản cài đặt cục bộ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1804
msgid "User manual:"
msgstr "Hướng dẫn sử dụng:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1811
msgid "There's a local installation of the user manual."
msgstr "Có bản hướng dẫn sử dụng cục bộ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1816
msgid "The user manual is not installed locally."
msgstr "Chưa cài đặt hướng dẫn sử dụng cục bộ."
#. Help Browser
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1839
msgid "Help Browser"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1843
msgid "H_elp browser to use:"
msgstr "Bộ d_uyệt trợ giúp cần dùng:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1870
msgid "_Save tool options on exit"
msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1874
msgid "Save Tool Options _Now"
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1881
msgid "_Reset Saved Tool Options to Default Values"
msgstr "Đặt lại các tùy chọn công cụ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#. Snapping Distance
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1891
msgid "Guide & Grid Snapping"
msgstr "Dính nét dẫn và lưới"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1896
msgid "_Snap distance:"
msgstr "Kh_oảng cách dính:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1904
msgid "Default _interpolation:"
msgstr "Nộ_i suy mặc định:"
#. Global Brush, Pattern, ...
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1911
msgid "Paint Options Shared Between Tools"
msgstr "Tùy chọn sơn chia ra các công cụ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1915
msgid "_Brush"
msgstr "_Chổi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1918
msgid "_Dynamics"
msgstr "_Dynamics"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1921
msgid "_Pattern"
msgstr "_Mẫu"
#. Move Tool
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1928
msgid "Move Tool"
msgstr "Công cụ chuyển"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1932
msgid "Set layer or path as active"
msgstr "Đặt lớp hay đường dẫn là hoạt động"
#. Appearance
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1957
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2156
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:135
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1961
msgid "Show _foreground & background color"
msgstr "Hiện mà_u cảnh gần và nền"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1965
msgid "Show active _brush, pattern & gradient"
msgstr "Hiện _chổi, mẫu và độ dốc hoạt động"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1969
msgid "Show active _image"
msgstr "H_iện ảnh hoạt động"
#. Tool Editor
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1977
msgid "Tools configuration"
msgstr "Cấu hình công cụ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1992
msgid "Default New Image"
msgstr "Ảnh mới mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1995
msgid "Default Image"
msgstr "Ảnh mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2029
#, fuzzy
msgid "Set the default Quick Mask color"
msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2035
#, fuzzy
msgid "Quick Mask color:"
msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2045
msgid "Default Image Grid"
msgstr "Lưới ảnh mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2048
msgid "Default Grid"
msgstr "Lưới mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2068
msgid "Image Windows"
msgstr "Cửa sổ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2083
msgid "Use \"_Dot for dot\" by default"
msgstr "_Dùng « chấm-với-chấm » theo mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2089
msgid "Marching _ants speed:"
msgstr "Tốc độ con _kiến bước đi:"
#. Zoom & Resize Behavior
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2093
msgid "Zoom & Resize Behavior"
msgstr "Ứng xử thu phóng và đổi cỡ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2097
msgid "Resize window on _zoom"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ khi thu _phóng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2100
msgid "Resize window on image _size change"
msgstr "Đổi cỡ cửa _sổ khi đổi cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2106
msgid "Fit to window"
msgstr "Vừa khít cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2108
msgid "Initial zoom _ratio:"
msgstr "Tỷ lệ th_u phóng ban đầu :"
#. Space Bar
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2112
msgid "Space Bar"
msgstr "Phím cách"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2118
msgid "_While space bar is pressed:"
msgstr "_Trong khi nhấn phím cách:"
#. Mouse Pointers
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2122
msgid "Mouse Pointers"
msgstr "Con trỏ chuột"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2126
msgid "Show _brush outline"
msgstr "Hiện phác thảo _chổi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2129
msgid "Show pointer for paint _tools"
msgstr "Hiện con _trỏ công cụ sơn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2135
msgid "Pointer _mode:"
msgstr "Chế độ con t_rỏ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2138
msgid "Pointer re_ndering:"
msgstr "Vẽ co_n trỏ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2141
msgid "Pointer _handedness:"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2153
msgid "Image Window Appearance"
msgstr "Hình thức cửa sổ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2164
msgid "Default Appearance in Normal Mode"
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ chuẩn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2169
msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode"
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ toàn màn hình"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2178
msgid "Image Title & Statusbar Format"
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh và thanh trạng thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2181
msgid "Title & Status"
msgstr "Tựa đề và Trạng thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2199
msgid "Current format"
msgstr "Dạng thức hiện có"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2200
msgid "Default format"
msgstr "Dạng thức mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2201
msgid "Show zoom percentage"
msgstr "Hiện phần trăm thu phóng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2202
msgid "Show zoom ratio"
msgstr "Hiện tỷ lệ thu phóng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2203
msgid "Show image size"
msgstr "Hiện cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2216
msgid "Image Title Format"
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2218
msgid "Image Statusbar Format"
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2303
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#. Transparency
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2315
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2319
msgid "_Check style:"
msgstr "_Kiểm trả kiểu dáng:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2322
msgid "Check _size:"
msgstr "Kiểm tra _cỡ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2325
msgid "Monitor Resolution"
msgstr "Độ phân giải màn hình"
#. Pixels
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2329
#: ../app/display/gimpcursorview.c:206 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:200
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:232
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2347
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2349
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2351
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:474
msgid "ppi"
msgstr "ppi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2367
#, c-format
msgid "_Detect automatically (currently %d × %d ppi)"
msgstr "_Dò tự động (hiện tại %d × %d ppi)"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2385
msgid "_Enter manually"
msgstr "_Nhập tay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2400
msgid "C_alibrate..."
msgstr "Định ch_uẩn..."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2428
msgid "Color Management"
msgstr "Quản lý màu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2448
msgid "_RGB profile:"
msgstr "Xác lập _RGB:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2449
msgid "Select RGB Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu RGB"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2450
msgid "_CMYK profile:"
msgstr "Xác lập _CMYK:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2451
msgid "Select CMYK Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu CMYK"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2452
msgid "_Monitor profile:"
msgstr "Xác lập _màn hình:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2453
msgid "Select Monitor Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu màn hình"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2454
msgid "_Print simulation profile:"
msgstr "In ra xác lập mô _phỏng in:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2455
msgid "Select Printer Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu máy in"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2466
msgid "_Mode of operation:"
msgstr "_Chế độ thao tác:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2496
msgid "_Try to use the system monitor profile"
msgstr "_Thử lấy hồ sơ màn hình hệ thống"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2506
msgid "_Display rendering intent:"
msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2515
msgid "_Softproof rendering intent:"
msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2528
msgid "Mark out of gamut colors"
msgstr "Đánh dấu màu trong gamut"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2533
msgid "Select Warning Color"
msgstr "Chọn màu cảnh báo"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2546
msgid "File Open behaviour:"
msgstr "Phản ứng khi mở tập tin:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2558
msgid "Input Devices"
msgstr "Thiết bị nhập"
#. Extended Input Devices
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2568
msgid "Extended Input Devices"
msgstr "Thiết bị gõ đã mở rộng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2572
msgid "Configure E_xtended Input Devices..."
msgstr "Cấu hình thiết bị nhập đã mở _rộng..."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2579
msgid "_Save input device settings on exit"
msgstr "_Lưu thiết lập thiết bị nhập khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2583
msgid "Save Input Device Settings _Now"
msgstr "Lưu thiết lập thiết bị nhập _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2590
msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values"
msgstr "Đặt lại thiết lập thiết bị nhập đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2605
msgid "Additional Input Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển nhập thêm"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2608
msgid "Input Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển nhập"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2624
msgid "Window Management"
msgstr "Quản lý cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2633
msgid "Window Manager Hints"
msgstr "Gợi ý Bộ quản lý cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2639
msgid "Hint for _docks and toolbox:"
msgstr "_Gợi ý cho neo của hộp công cụ:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2642
msgid "Focus"
msgstr "Tiêu điểm"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2646
msgid "Activate the _focused image"
msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm"
#. Window Positions
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2650
msgid "Window Positions"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2653
msgid "_Save window positions on exit"
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2657
msgid "Save Window Positions _Now"
msgstr "Lưu vị trí cửa sổ _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2664
msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values"
msgstr "Đặt lại vị trí cửa sổ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2679
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2699
msgid "Temporary folder:"
msgstr "Thư mục tạm:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2700
msgid "Select Folder for Temporary Files"
msgstr "Chọn thư mục sẽ chứa các tập tin tạm thời"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2704
msgid "Swap folder:"
msgstr "Thư mục trao đổi:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2705
msgid "Select Swap Folder"
msgstr "Chọn thư mục trao đổi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2740
msgid "Brush Folders"
msgstr "Thư mục chổi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2742
msgid "Select Brush Folders"
msgstr "Chọn thư mục chổi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2744
msgid "Dynamics Folders"
msgstr "Thư mục Dynamics"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2746
msgid "Select Dynamics Folders"
msgstr "Chọn thư mục Dynamics"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2748
msgid "Pattern Folders"
msgstr "Thư mục mẫu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2750
msgid "Select Pattern Folders"
msgstr "Chọn thư mục mẫu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2752
msgid "Palette Folders"
msgstr "Thư mục bảng chọn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2754
msgid "Select Palette Folders"
msgstr "Chọn thư mục bảng chọn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2756
msgid "Gradient Folders"
msgstr "Thư mục độ dốc"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2758
msgid "Select Gradient Folders"
msgstr "Chọn thư mục độ dốc"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2760
msgid "Font Folders"
msgstr "Thư mục phông chữ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2762
msgid "Select Font Folders"
msgstr "Chọn thư mục phông chữ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2764
msgid "Tool Preset Folders"
msgstr "Thư mục preset của công cụ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2766
msgid "Select Tool Preset Folders"
msgstr "Chọn thư mục preset"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2768
msgid "Plug-In Folders"
msgstr "Thư mục bổ sung"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2770
msgid "Select Plug-In Folders"
msgstr "Chọn thư mục bổ sung"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2772
msgid "Scripts"
msgstr "Tập lệnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2772
msgid "Script-Fu Folders"
msgstr "Thư mục Script-Fu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2774
msgid "Select Script-Fu Folders"
msgstr "Chọn thư mục Script-Fu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2776
msgid "Module Folders"
msgstr "Thư mục mô-đun"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2778
msgid "Select Module Folders"
msgstr "Chọn thư mục mô-đun"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2780
msgid "Interpreters"
msgstr "Bộ thông dịch:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2780
msgid "Interpreter Folders"
msgstr "Thư mục thông dịch"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2782
msgid "Select Interpreter Folders"
msgstr "Chọn thư mục thông dịch"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2784
msgid "Environment Folders"
msgstr "Thư mục môi trường"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2786
msgid "Select Environment Folders"
msgstr "Chọn thư mục môi trường"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2788
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2788
msgid "Theme Folders"
msgstr "Thư mục sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2790
msgid "Select Theme Folders"
msgstr "Chọn thư mục sắc thái"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:138
msgid "Print Size"
msgstr "Cỡ in ấn"
#. the image size labels
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:165 ../app/widgets/gimpsizebox.c:193
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:181
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:172 ../app/widgets/gimpsizebox.c:197
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:188
msgid "H_eight:"
msgstr "C_ao:"
#. the resolution labels
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:222 ../app/widgets/gimpsizebox.c:255
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:310
msgid "_X resolution:"
msgstr "Độ phân giải _X:"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:229 ../app/widgets/gimpsizebox.c:258
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:317
msgid "_Y resolution:"
msgstr "Độ phân giải _Y:"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:240 ../app/widgets/gimpsizebox.c:251
#, c-format
msgid "pixels/%a"
msgstr "điểm ảnh/%a"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:105
msgid "Quit GIMP"
msgstr "Thoát khỏi GIMP"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:105
msgid "Close All Images"
msgstr "Đóng mọi ảnh"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:164
msgid "If you quit GIMP now, these changes will be lost."
msgstr "Nếu bạn thoát khởi GIMP ngày bây giờ thì các thay đổi này sẽ bị mất."
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:167
msgid "If you close these images now, changes will be lost."
msgstr "Nếu bạn đóng mọi ảnh bây giờ, các thay đổi sẽ bị mất."
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:214
#, c-format
msgid "There is one image with unsaved changes:"
msgid_plural "There are %d images with unsaved changes:"
msgstr[0] "Có %d ảnh với thay đổi chưa lưu :"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:236
msgid "_Discard Changes"
msgstr "Hủ_y thay đổi"
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:119
msgid "Canvas Size"
msgstr "Kích thước vùng vẽ"
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:130 ../app/dialogs/scale-dialog.c:109
msgid "Layer Size"
msgstr "Kích thước lớp"
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:295
msgid "Resize _layers:"
msgstr "Đổi cỡ _lớp:"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:69
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
msgstr "Định chuẩn độ phân giải màn hình"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:128
msgid "Measure the rulers and enter their lengths:"
msgstr "Đo các thước đo và gõ độ dài vào đây:"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:153
msgid "_Horizontal:"
msgstr "_Ngang:"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:158
msgid "_Vertical:"
msgstr "_Dọc:"
#. Image size frame
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:98 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:159
msgid "Image Size"
msgstr "Kích thước ảnh"
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:176 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:394
msgid "Quality"
msgstr "Chất lượng"
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:188
msgid "I_nterpolation:"
msgstr "_Nội suy:"
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:207
msgid ""
"Indexed color layers are always scaled without interpolation. The chosen "
"interpolation type will affect channels and layer masks only."
msgstr ""
"Các lớp màu có mục lục luôn co dãn không nội suy. Kiểu nội suy đã chọn sẽ "
"chỉ tác động tới kênh và mặt nạ."
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:97
msgid "Choose Stroke Style"
msgstr "Chọn kiểu dáng vẽ nét"
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:214
msgid "Paint tool:"
msgstr "Công cụ sơn"
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:228
msgid "_Emulate brush dynamics"
msgstr "_Mô phỏng brush dynamics"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:88
msgid "The GIMP tips file is empty!"
msgstr "Tập tin mẹo GIMP trống rỗng!"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:92
msgid "The GIMP tips file appears to be missing!"
msgstr "Thiếu tập tin mẹo GIMP!"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:94
#, c-format
msgid "There should be a file called '%s'. Please check your installation."
msgstr "Nên có một tập tin tên « %s ». Vui lòng kiểm tra bản cài đặt là đúng."
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:100
msgid "The GIMP tips file could not be parsed!"
msgstr "Không thể phân tích tập tin mẹo GIMP!"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:128
msgid "GIMP Tip of the Day"
msgstr "Mẹo GIMP của Hôm nay"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:134
msgid "_Previous Tip"
msgstr "Mẹo t_rước"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:140
msgid "_Next Tip"
msgstr "Mẹo _kế"
#. a link to the related section in the user manual
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:193
msgid "Learn more"
msgstr "Chi tiết"
#. This is a special string to specify the language identifier to
#. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
#. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
#. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
#.
#: ../app/dialogs/tips-parser.c:187
msgid "tips-locale:C"
msgstr "tips-locale:vi"
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:84
msgid "GIMP User Installation"
msgstr "Người dùng Cài đặt GIMP"
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:93
msgid "User installation failed!"
msgstr "Lỗi cài đặt người dùng."
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:95
msgid "The GIMP user installation failed; see the log for details."
msgstr "Việc cài đặt người dùng GIMP bị lỗi: xem bản ghi để tìm chi tiết."
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:98
msgid "Installation Log"
msgstr "Bản ghi Cài đặt"
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:55
msgid "Export Path to SVG"
msgstr "Xuất đường dẫn vào SVG"
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:90
msgid "Export the active path"
msgstr "Xuất đường dẫn hoạt động"
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:91
msgid "Export all paths from this image"
msgstr "Xuất mọi đường dẫn từ ảnh này"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:58
msgid "Import Paths from SVG"
msgstr "Nhập đường dẫn từ SVG"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:92
#: ../app/widgets/gimpprofilechooserdialog.c:122
msgid "All files (*.*)"
msgstr "Mọi tập tin (*.*)"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:97
msgid "Scalable SVG image (*.svg)"
msgstr "Ảnh SVG co dãn được (*.svg)"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:108
msgid "_Merge imported paths"
msgstr "T_rộn các đường dẫn được nhập"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:118
msgid "_Scale imported paths to fit image"
msgstr "C_o dãn đường dẫn nhập để vừa khít ảnh"
#: ../app/dialogs/vectors-options-dialog.c:122
msgid "Path name:"
msgstr "Tên đường dẫn:"
#: ../app/display/display-enums.c:60
msgctxt "guides-type"
msgid "No guides"
msgstr "Không có nét dẫn"
#: ../app/display/display-enums.c:61
msgctxt "guides-type"
msgid "Center lines"
msgstr "Đặt các đường ở giữa"
#: ../app/display/display-enums.c:62
msgctxt "guides-type"
msgid "Rule of thirds"
msgstr "Quy tắc một phần ba"
#: ../app/display/display-enums.c:63
msgctxt "guides-type"
msgid "Rule of fifths"
msgstr "Quy tắc phần năm"
#: ../app/display/display-enums.c:64
msgctxt "guides-type"
msgid "Golden sections"
msgstr "Lát cắt vàng"
#: ../app/display/display-enums.c:65
msgctxt "guides-type"
msgid "Diagonal lines"
msgstr "Đường chéo"
#: ../app/display/display-enums.c:66
msgctxt "guides-type"
msgid "Number of lines"
msgstr "Số dòng"
#: ../app/display/display-enums.c:67
msgctxt "guides-type"
msgid "Line spacing"
msgstr "Khoảng cách giữa các dòng"
#: ../app/display/gimpcursorview.c:216 ../app/display/gimpcursorview.c:222
#: ../app/display/gimpcursorview.c:241 ../app/display/gimpcursorview.c:247
#: ../app/display/gimpcursorview.c:266 ../app/display/gimpcursorview.c:272
#: ../app/display/gimpcursorview.c:288 ../app/display/gimpcursorview.c:295
#: ../app/display/gimpcursorview.c:672 ../app/display/gimpcursorview.c:673
#: ../app/display/gimpcursorview.c:674 ../app/display/gimpcursorview.c:675
#: ../app/display/gimpcursorview.c:788 ../app/display/gimpcursorview.c:789
#: ../app/display/gimpcursorview.c:790 ../app/display/gimpcursorview.c:791
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:633
msgid "n/a"
msgstr "Ø"
#: ../app/display/gimpcursorview.c:219 ../app/display/gimpcursorview.c:244
#: ../app/display/gimpcursorview.c:269
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:139
msgid "X"
msgstr "X"
#: ../app/display/gimpcursorview.c:225 ../app/display/gimpcursorview.c:250
#: ../app/display/gimpcursorview.c:275
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:140
msgid "Y"
msgstr "Y"
#. Units
#: ../app/display/gimpcursorview.c:231
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
#. Selection Bounding Box
#: ../app/display/gimpcursorview.c:256
msgid "Selection Bounding Box"
msgstr "Ô viền chọn"
#. Width
#: ../app/display/gimpcursorview.c:292
msgid "W"
msgstr "W"
#. Height
#: ../app/display/gimpcursorview.c:299
msgid "H"
msgstr "H"
#: ../app/display/gimpcursorview.c:328
msgid "_Sample Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:508
msgid "Access the image menu"
msgstr "Truy cập thực đơn ảnh"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:622
msgid "Zoom image when window size changes"
msgstr "Thu phóng ảnh khi cỡ ảnh đổi"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:651
msgid "Toggle Quick Mask"
msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:674
msgid "Navigate the image display"
msgstr "Định vị hiển thị ảnh"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:742
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:1320 ../app/widgets/gimptoolbox.c:257
msgid "Drop image files here to open them"
msgstr "Thả tập tin để mở"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:153
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:223
#, c-format
msgid "Close %s"
msgstr "Đóng %s"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:164
msgid "Close _without Saving"
msgstr "Đóng nhưng _không lưu"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:231
#, c-format
msgid "Save the changes to image '%s' before closing?"
msgstr "Lưu các thay đổi vào ảnh « %s » trước khi đóng không?"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:254
#, c-format
msgid "If you don't save the image, changes from the last hour will be lost."
msgid_plural ""
"If you don't save the image, changes from the last %d hours will be lost."
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong %d giờ trước sẽ bị mất."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:264
#, c-format
msgid ""
"If you don't save the image, changes from the last hour and %d minute will "
"be lost."
msgid_plural ""
"If you don't save the image, changes from the last hour and %d minutes will "
"be lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong giờ trước và %d phút sẽ bị mất."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:275
#, c-format
msgid "If you don't save the image, changes from the last minute will be lost."
msgid_plural ""
"If you don't save the image, changes from the last %d minutes will be lost."
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong %d phút trước sẽ bị mất."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:231
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:631
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:688
msgid "Drop New Layer"
msgstr "Thả lớp mới"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:274
msgid "Drop New Path"
msgstr "Thả đường dẫn mới"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:346
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:445 ../app/tools/gimpblendtool.c:166
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:137 ../app/tools/gimpimagemaptool.c:289
msgid "Cannot modify the pixels of layer groups."
msgstr "Không thay đổi được điểm ảnh của nhóm lớp."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:354
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:453 ../app/tools/gimpblendtool.c:173
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:144 ../app/tools/gimpcroptool.c:325
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:296 ../app/tools/gimppainttool.c:266
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:244 ../app/tools/gimptransformtool.c:1064
msgid "The active layer's pixels are locked."
msgstr "Điểm ảnh của lớp hiện tại bị khóa."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:373
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:241
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:329
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Drop pattern to layer"
msgstr "Thả lớp mới"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:374
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:265
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:330
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Drop color to layer"
msgstr "Thả lớp"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:531
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:725
msgid "Drop layers"
msgstr "Thả lớp"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:664
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:680
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:802 ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:266
msgid "Dropped Buffer"
msgstr "Bộ đệm đã thả"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:78
msgid "Color Display Filters"
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:81
msgid "Configure Color Display Filters"
msgstr "Cấu hình Bộ lọc hiển thị màu"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:796
#, c-format
msgid "Image saved to '%s'"
msgstr "Ảnh được lưu thành '%s'"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:810
#, c-format
msgid "Image exported to '%s'"
msgstr "Ảnh được xuất tới '%s'"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:122
msgid "Layer Select"
msgstr "Chọn lớp"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:115
msgid "Zoom Ratio"
msgstr "Tỷ lệ thu phóng"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:117
msgid "Select Zoom Ratio"
msgstr "Chọn tỷ lệ thu phóng"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:162
msgid "Zoom ratio:"
msgstr "Tỷ lệ thu phóng:"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:187
msgid "Zoom:"
msgstr "Thu phóng:"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:305
msgid "(modified)"
msgstr "(đã sửa đổi)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:310
msgid "(clean)"
msgstr "(gột)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:361
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:374
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:861
msgid "(none)"
msgstr "(không có)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:503
msgid " (exported)"
msgstr "(xuất)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:505
msgid " (overwritten)"
msgstr "(ghi đè)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:511
msgid " (imported)"
msgstr "(đã nhập)"
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:356
#, c-format
msgid "Cancel <i>%s</i>"
msgstr "Hủy <i>%s</i>"
#: ../app/file/file-open.c:138 ../app/file/file-save.c:114
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
#: ../app/file/file-open.c:191
#, c-format
msgid "%s plug-in returned SUCCESS but did not return an image"
msgstr "Phần bổ sung %s trả về SUCCESS (thành công) nhưng không trả về ảnh"
#: ../app/file/file-open.c:202
#, c-format
msgid "%s plug-In could not open image"
msgstr "Phần bổ sung %s không thể mở ảnh"
#: ../app/file/file-open.c:567
msgid "Image doesn't contain any layers"
msgstr "Ảnh không chứa lớp nào"
#: ../app/file/file-open.c:620
#, c-format
msgid "Opening '%s' failed: %s"
msgstr "Việc mở « %s » thất bại: %s"
#: ../app/file/file-open.c:727
msgid ""
"Color management has been disabled. It can be enabled again in the "
"Preferences dialog."
msgstr "Phần quản lý màu bị tắt. Có thể bật lại từ hộp thoại 'Tham Chiếu"
#: ../app/file/file-procedure.c:195
msgid "Unknown file type"
msgstr "Không biết kiểu tập tin"
#: ../app/file/file-save.c:210
#, c-format
msgid "%s plug-in could not save image"
msgstr "Phần bổ sung %s không thể cất ảnh"
#: ../app/file/file-utils.c:74
#, c-format
msgid "'%s:' is not a valid URI scheme"
msgstr "'%s': không phải là URI đúng"
#: ../app/file/file-utils.c:90 ../app/file/file-utils.c:126
msgid "Invalid character sequence in URI"
msgstr "Gặp dây ký tự không hợp lệ trong URI"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:154 ../app/gegl/gimp-babl.c:155
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:156 ../app/gegl/gimp-babl.c:157
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:158
#, fuzzy
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:160 ../app/gegl/gimp-babl.c:161
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:162 ../app/gegl/gimp-babl.c:163
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:164
msgid "RGB-alpha"
msgstr ""
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:166 ../app/gegl/gimp-babl.c:167
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:168 ../app/gegl/gimp-babl.c:169
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:170 ../app/gegl/gimp-babl.c:171
#, fuzzy
msgid "Grayscale"
msgstr "Cân bằn_g xám"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:173 ../app/gegl/gimp-babl.c:174
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:175 ../app/gegl/gimp-babl.c:176
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:177
#, fuzzy
msgid "Grayscale-alpha"
msgstr "Cân bằn_g xám"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:179 ../app/gegl/gimp-babl.c:180
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:181 ../app/gegl/gimp-babl.c:182
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:183
#, fuzzy
msgid "Red component"
msgstr "Thành _phần"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:185 ../app/gegl/gimp-babl.c:186
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:187 ../app/gegl/gimp-babl.c:188
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:189
#, fuzzy
msgid "Green component"
msgstr "Thành _phần"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:191 ../app/gegl/gimp-babl.c:192
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:193 ../app/gegl/gimp-babl.c:194
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:195
#, fuzzy
msgid "Blue component"
msgstr "Thành _phần"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:197 ../app/gegl/gimp-babl.c:198
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:199 ../app/gegl/gimp-babl.c:200
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:201 ../app/gegl/gimp-babl.c:202
#, fuzzy
msgid "Alpha component"
msgstr "Thành _phần"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:230
#, fuzzy
msgid "Indexed-alpha"
msgstr "phụ lục-rỗng"
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:232
#, fuzzy
msgid "Indexed"
msgstr "phụ lục"
#: ../app/gegl/gimpcurvesconfig.c:449
msgid "not a GIMP Curves file"
msgstr "không phải là một tập tin đường cong GIMP"
#: ../app/gegl/gimpcurvesconfig.c:464 ../app/gegl/gimplevelsconfig.c:786
msgid "parse error"
msgstr "lỗi phân tích"
#: ../app/gegl/gimp-gegl-enums.c:24
msgctxt "cage-mode"
msgid "Create or adjust the cage"
msgstr "Tạo hoặc chỉnh khung"
#: ../app/gegl/gimp-gegl-enums.c:25
msgctxt "cage-mode"
msgid "Deform the cage to deform the image"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của khung thành kích cỡ của ảnh"
#: ../app/gegl/gimplevelsconfig.c:739
msgid "not a GIMP Levels file"
msgstr "không phải là tập tin mức GIMP"
#: ../app/gegl/gimpoperationcagecoefcalc.c:68
msgid "Compute a set of coefficient buffer for the GIMP cage tool"
msgstr "Tính tập hệ số vùng đệm của công cụ khung GIMP"
#: ../app/gegl/gimpoperationcagetransform.c:106
msgid ""
"Convert a set of coefficient buffer to a coordinate buffer for the GIMP cage "
"tool"
msgstr "Chuyển tập các hệ số vùng đệm thành tọa độ vùng đệm của GIMP cage"
#: ../app/gegl/gimpoperationcagetransform.c:128
msgid "Fill with plain color"
msgstr "Tô bằng màu thuần"
#: ../app/gegl/gimpoperationcagetransform.c:129
#: ../app/tools/gimpcageoptions.c:144
msgid "Fill the original position of the cage with a plain color"
msgstr "Lấp phần gốc bằng một màu thuần"
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
#. initialize the document history
#: ../app/gui/gui.c:421
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../app/gui/splash.c:116
msgid "GIMP Startup"
msgstr "Khởi chạy GIMP"
#: ../app/paint/gimpairbrush.c:65 ../app/tools/gimpairbrushtool.c:55
msgid "Airbrush"
msgstr "Chổi khí"
#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:385
msgid "No brushes available for use with this tool."
msgstr "Không có chổi sẵn sàng dùng với công cụ này."
#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:392
msgid "No paint dynamics available for use with this tool."
msgstr "Không dynamic vẽ dùng với công cụ này."
#: ../app/paint/gimpclone.c:83 ../app/tools/gimpclonetool.c:61
msgid "Clone"
msgstr "Nhân đôi"
#: ../app/paint/gimpclone.c:124
msgid "No patterns available for use with this tool."
msgstr "Không có mẫu dùng với công cụ này."
#: ../app/paint/gimpconvolve.c:78
msgid "Convolve"
msgstr "Quấn lại"
#: ../app/paint/gimpdodgeburn.c:66
msgid "Dodge/Burn"
msgstr "Tránh/Cháy"
#: ../app/paint/gimperaser.c:60 ../app/tools/gimperasertool.c:66
msgid "Eraser"
msgstr "Xóa"
#: ../app/paint/gimpheal.c:102 ../app/tools/gimphealtool.c:53
msgid "Heal"
msgstr "Sửa"
#: ../app/paint/gimpheal.c:141
msgid "Healing does not operate on indexed layers."
msgstr "Việc làm làm (healing) không hoạt động trên lớp có mục lục."
#: ../app/paint/gimpink.c:98 ../app/tools/gimpinktool.c:55
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
#: ../app/paint/gimpinkoptions.c:72
msgid "Ink Blob Size"
msgstr "Cỡ blob mực"
#: ../app/paint/gimpinkoptions.c:99
msgid "Ink Blob Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ co của Ink Blob"
#: ../app/paint/gimpinkoptions.c:103
msgid "Ink Blob Angle"
msgstr "Góc blob mực"
#: ../app/paint/gimppaintbrush.c:65 ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:51
msgid "Paintbrush"
msgstr "Chổi sơn"
#: ../app/paint/gimppaintcore.c:135
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:145
msgid "Brush Size"
msgstr "Cỡ chổi"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:159
msgid "Every stamp has its own opacity"
msgstr "Mỗi tem có độ mờ riêng"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:165
msgid "Ignore fuzziness of the current brush"
msgstr "Bỏ qua độ mờ của chổi hiện tại"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:170
msgid "Scatter brush as you paint"
msgstr "Làm sước chổi khi vẽ"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:174
msgid "Distance of scattering"
msgstr "Độ dài xước"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:184
msgid "Distance over which strokes fade out"
msgstr "Chiều dài đường vẽ mờ dần"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:192
msgid "Reverse direction of fading"
msgstr "Đảo ngược chiều mờ dần"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:196
msgid "How fade is repeated as you paint"
msgstr "Đường mờ dần lặp lại ra sao khi vẽ"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:255
msgid "Paint smoother strokes"
msgstr "Sơn nét chổi mờ"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:259
msgid "Depth of smoothing"
msgstr "Độ sâu đường trơn"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:263
msgid "Gravity of the pen"
msgstr "Trọng lượng của bút"
#: ../app/paint/gimppencil.c:41 ../app/tools/gimppenciltool.c:51
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
#: ../app/paint/gimpperspectiveclone.c:87
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:133
msgid "Perspective Clone"
msgstr "Nhân bản phối cảnh"
#: ../app/paint/gimpsmudge.c:81 ../app/tools/gimpsmudgetool.c:54
msgid "Smudge"
msgstr "Nhoè"
#: ../app/paint/gimpsourcecore.c:232
msgid "Set a source image first."
msgstr "Đặt ảnh gốc trước."
#: ../app/paint/paint-enums.c:52
msgctxt "perspective-clone-mode"
msgid "Modify Perspective"
msgstr "Sửa Phối cảnh"
#: ../app/paint/paint-enums.c:53
msgctxt "perspective-clone-mode"
msgid "Perspective Clone"
msgstr "Nhân bản Phối cảnh"
#: ../app/paint/paint-enums.c:83
msgctxt "source-align-mode"
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/paint/paint-enums.c:84
msgctxt "source-align-mode"
msgid "Aligned"
msgstr "Có canh lề"
#: ../app/paint/paint-enums.c:85
msgctxt "source-align-mode"
msgid "Registered"
msgstr "Đã đăng ký"
#: ../app/paint/paint-enums.c:86
msgctxt "source-align-mode"
msgid "Fixed"
msgstr "Cố định"
#: ../app/paint/paint-enums.c:114
msgctxt "convolve-type"
msgid "Blur"
msgstr "Làm nhoè"
#: ../app/paint/paint-enums.c:115
msgctxt "convolve-type"
msgid "Sharpen"
msgstr "Mài sắc"
#: ../app/paint/paint-enums.c:144
#, fuzzy
msgctxt "ink-blob-type"
msgid "Circle"
msgstr "Tròn"
#: ../app/paint/paint-enums.c:145
#, fuzzy
msgctxt "ink-blob-type"
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: ../app/paint/paint-enums.c:146
#, fuzzy
msgctxt "ink-blob-type"
msgid "Diamond"
msgstr "Kim cương"
#: ../app/pdb/channel-cmds.c:188
msgid "Combine Masks"
msgstr "Kết hợp mặt nạ"
#: ../app/pdb/color-cmds.c:83
msgctxt "undo-type"
msgid "Brightness-Contrast"
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/pdb/color-cmds.c:142
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Levels"
msgstr "Mức"
#: ../app/pdb/color-cmds.c:236 ../app/tools/gimpposterizetool.c:78
msgid "Posterize"
msgstr "Bích chương hóa"
#: ../app/pdb/color-cmds.c:273 ../app/pdb/color-cmds.c:312
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:74
msgid "Desaturate"
msgstr "Giảm bão hoà"
#: ../app/pdb/color-cmds.c:418 ../app/pdb/color-cmds.c:464
msgctxt "undo-type"
msgid "Curves"
msgstr "Cong"
#: ../app/pdb/color-cmds.c:517
msgctxt "undo-type"
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân bằng màu"
#: ../app/pdb/color-cmds.c:562
msgctxt "undo-type"
msgid "Colorize"
msgstr "Màu hóa"
#: ../app/pdb/color-cmds.c:685 ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:97
msgid "Hue-Saturation"
msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
#: ../app/pdb/color-cmds.c:726 ../app/tools/gimpblendoptions.c:276
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:286
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:217
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:87
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
#: ../app/pdb/drawable-cmds.c:520
msgid "Plug-In"
msgstr "bổ sung"
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:349
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:447
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:266 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:167
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:82
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh..."
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:961
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1046
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:615 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:422
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:113
msgid "Shearing"
msgstr "Đang kéo cắt..."
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1142
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:713 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:511
msgid "2D Transform"
msgstr "Chuyển dạng 2 chiều"
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1238
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1342
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1446
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:819
msgid "2D Transforming"
msgstr "Đang chuyển dạng 2 chiều..."
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:69
msgid "Cannot remove this layer because it is not a floating selection."
msgstr "Không thể gỡ lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:102
msgid "Cannot anchor this layer because it is not a floating selection."
msgstr "Không thể neo lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:135
msgid ""
"Cannot convert this layer to a normal layer because it is not a floating "
"selection."
msgstr "Không thể chuyển đổi lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
#: ../app/pdb/gimppdb.c:305 ../app/pdb/gimppdb.c:376
#: ../app/pdb/gimppdb-query.c:299
#, c-format
msgid "Procedure '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy thủ tục '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb.c:411
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with a wrong type for argument #%d. Expected "
"%s, got %s."
msgstr ""
"Gọi thủ tục '%s' sai tham số #%d. Lẽ ra phải là %s nhưng được gọi là %s."
#: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:89
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:80
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:79
msgid "Smooth edges"
msgstr "Làm mịn cạnh"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:73
msgid "Invalid empty brush name"
msgstr "Tên chỗi vẽ trống và sai"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:82
#, c-format
msgid "Brush '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy chổi '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:87
#, c-format
msgid "Brush '%s' is not editable"
msgstr "Không sửa được chổi '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:113
#, c-format
msgid "Brush '%s' is not a generated brush"
msgstr "Chổi '%s' không phải loại được sinh ra"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:134
msgid "Invalid empty paint dynamics name"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:143
#, c-format
msgid "Paint dynamics '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy dynamics paint '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:148
#, c-format
msgid "Paint dynamics '%s' is not editable"
msgstr "Dynamics paint '%s' không được phép sửa"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:168
msgid "Invalid empty pattern name"
msgstr "Tên mẫu trống và không hợp lệ"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:177
#, c-format
msgid "Pattern '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy mẫu '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:197
msgid "Invalid empty gradient name"
msgstr "Tên gradient trống và không hợp lệ"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:206
#, c-format
msgid "Gradient '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy độ dốc '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:211
#, c-format
msgid "Gradient '%s' is not editable"
msgstr "Không sửa được gradient '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:232
msgid "Invalid empty palette name"
msgstr "Tên bảng màu rỗng, sai"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:241
#, c-format
msgid "Palette '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy bảng màu '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:246
#, c-format
msgid "Palette '%s' is not editable"
msgstr "Không sửa được palette '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:266
msgid "Invalid empty font name"
msgstr "Tên font trống và không hợp lệ"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:276
#, c-format
msgid "Font '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy font '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:295
msgid "Invalid empty buffer name"
msgstr "Tên vùng đệm trống và không hợp lệ"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:305
#, c-format
msgid "Named buffer '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy bộ đêm có tên '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:324
msgid "Invalid empty paint method name"
msgstr "Tên phương pháp vẽ trống và không hợp lệ"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:334
#, c-format
msgid "Paint method '%s' does not exist"
msgstr "Phương pháp vẽ '%s' không tồn tại"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:353
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it has not been added to an image"
msgstr "Không thể dùng '%s' (%d) vì nó chưa được thêm vào ảnh"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:363
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is attached to another image"
msgstr "Không thể dùng '%s' (%d) vì nó chưa gắn với ảnh nào"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:392
#, c-format
msgid ""
"Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a direct child of an item "
"tree"
msgstr ""
"Không thể dùng '%s' (%d) vì nó không phải là con trực tiếp trong một cây"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:420
#, c-format
msgid ""
"Items '%s' (%d) and '%s' (%d) cannot be used because they are not part of "
"the same item tree"
msgstr "Không thể dùng '%s' (%d) và '%s' (%d) vì nó không cùng một cây"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:445
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) must not be an ancestor of '%s' (%d)"
msgstr "'%s' (%d) phải là con hay cháu của '%s' (%d)"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:469
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) has already been added to an image"
msgstr "'%s' (%d) đã được thêm vào một ảnh nào đó"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:477
#, c-format
msgid "Trying to add item '%s' (%d) to wrong image"
msgstr "Thêm '%s' (%d) vào sai ảnh"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:496
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because its contents are locked"
msgstr "Không thể sửa '%s' (%d) vì nội dung của nó bị khóa"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:516
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a group item"
msgstr "Không thể dùng '%s' (%d) vì nó không phải là nhóm"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:536
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because it is a group item"
msgstr "Không thể sửa '%s' (%d) vì nó không phải là một nhóm"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:557
#, c-format
msgid "Layer '%s' (%d) cannot be used because it is not a text layer"
msgstr "Không thể dùng lớp '%s' (%d) vì nó không phải là lớp văn bản"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:598
#, c-format
msgid "Image '%s' (%d) is of type '%s', but an image of type '%s' is expected"
msgstr "Ảnh '%s' (%d) có loại '%s' nhưng loại '%s' mới là đúng"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:621
#, fuzzy, c-format
msgid "Image '%s' (%d) must not be of type '%s'"
msgstr "Ảnh '%s' (%d) đã có loại '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:641
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Image '%s' (%d) has precision '%s', but an image of precision '%s' is "
"expected"
msgstr "Ảnh '%s' (%d) có loại '%s' nhưng loại '%s' mới là đúng"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:664
#, fuzzy, c-format
msgid "Image '%s' (%d) must not be of precision '%s'"
msgstr "Ảnh '%s' (%d) đã có loại '%s'"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:692
#, c-format
msgid "Vectors object %d does not contain stroke with ID %d"
msgstr "Đối tượng véc tơ %d không chưa đường vẽ với ID %d"
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:375 ../app/plug-in/gimppluginprocframe.c:212
#, c-format
msgid "Procedure '%s' returned no return values"
msgstr "Thủ tục '%s' không trả về giá trị"
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:645
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' returned a wrong value type for return value '%s' (#%d). "
"Expected %s, got %s."
msgstr ""
"Thủ tục '%s' trả về sai kiểu giá trị cho '%s' (#%d). Lẽ ra phải là %s nhưng "
"nhận được %s."
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:657
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with a wrong value type for argument '%s' (#"
"%d). Expected %s, got %s."
msgstr ""
"Thủ tục '%s' được gọi sai kiểu giá trị cho '%s' (#%d). Lẽ ra phải là %s "
"nhưng nhận được %s."
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:690
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-"
"in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer."
msgstr ""
"Thủ tục '%s' trả về ID không hợp lệ cho tham số '%s'. Thông thường đây là "
"lỗi phần bổ sung dùng lớp không còn tồn tại."
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:703
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most "
"likely a plug-in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer."
msgstr ""
"Thủ tục '%s' được gọi với ID không hợp lệ cho '%s'. Thông thường đây là lỗi "
"phần bổ sung dùng lớp không tồn tại."
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:720
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-"
"in is trying to work on an image that doesn't exist any longer."
msgstr ""
"Thủ tục '%s' trả về ID không hợp lệ cho tham số '%s'. Thông thường đây là "
"lỗi phần bổ sung làm việc với ảnh không còn tồn tại."
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:733
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most "
"likely a plug-in is trying to work on an image that doesn't exist any longer."
msgstr ""
"Thủ tục '%s' được gọi với ID không hợp lệ cho tham số '%s'. Thông thường đây "
"là lỗi phần bổ sung muốn dùng ảnh không còn tồn tại."
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:754
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' returned '%s' as return value '%s' (#%d, type %s). This value "
"is out of range."
msgstr ""
"Thủ tục '%s' trả về '%s' cho '%s' (#%d, kiểu %s). Giá trị này nằm ngoài "
"khoảng cho phép."
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:768
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with value '%s' for argument '%s' (#%d, type "
"%s). This value is out of range."
msgstr ""
"Thủ tục '%s'được gọi với giá trị '%s' cho tham số '%s' (#%d, kiểu %s). Giá "
"trị này nằm ngoài khoảng cho phép."
#: ../app/pdb/image-cmds.c:2445
msgid ""
"Image resolution is out of bounds, using the default resolution instead."
msgstr ""
"Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn, nên dùng độ phân giải mặc định để thay "
"thế."
#: ../app/pdb/image-select-cmds.c:301 ../app/pdb/selection-tools-cmds.c:223
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:196
msgid "Free Select"
msgstr "Chọn tự do"
#: ../app/pdb/layer-cmds.c:488 ../app/pdb/layer-cmds.c:526
msgid "Move Layer"
msgstr "Chuyển lớp"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:80
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Color to Alpha"
msgstr "Thêm màu vào bảng màu"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:121 ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:164
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Pixelize"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:216
msgctxt "undo-type"
msgid "Polar Coordinates"
msgstr ""
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:260
msgctxt "undo-type"
msgid "Semi-Flatten"
msgstr ""
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:301
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Threshold Alpha"
msgstr "Ngưỡng"
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:338
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Value Invert"
msgstr "Đảo"
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:95
#, c-format
msgid "Failed to create text layer"
msgstr "Tạo lớp văn bản thất bại"
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:168 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:278
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:357 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:430
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:502 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:574
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:646 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:718
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:790 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:860
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:932 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1004
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1076 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1118
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1200
msgid "Set text layer attribute"
msgstr "Đặt thuộc tính lớp văn bản"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:327
msgid "Remove path stroke"
msgstr "Gỡ bỏ nét vẽ đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:363
msgid "Close path stroke"
msgstr "Đóng nét vẽ đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:403
msgid "Translate path stroke"
msgstr "Dịch nét vẽ đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:443
msgid "Scale path stroke"
msgstr "Co dãn nét vẽ đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:485
msgid "Rotate path stroke"
msgstr "Xoay nét vẽ đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:525 ../app/pdb/vectors-cmds.c:569
msgid "Flip path stroke"
msgstr "Lật nét vẽ đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:698 ../app/pdb/vectors-cmds.c:821
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:1041
msgid "Add path stroke"
msgstr "Thêm nét vẽ đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:874 ../app/pdb/vectors-cmds.c:927
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:988
msgid "Extend path stroke"
msgstr "Mở rộng đường vẽ"
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:281
#, c-format
msgid "Empty variable name in environment file %s"
msgstr "Gặp tên biến rỗng trong tập tin môi trường %s."
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:299
#, c-format
msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s"
msgstr "Gặp tên biến không được phép trong tập tin môi trường %s: %s"
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:263
#, c-format
msgid "Bad interpreter referenced in interpreter file %s: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin gõ « %s»: %s"
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:322
#, c-format
msgid "Bad binary format string in interpreter file %s"
msgstr "Gặp chuỗi định dạng nhị phân sai trong tập tin thông dịch %s."
#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:639
#, c-format
msgid ""
"Plug-in crashed: \"%s\"\n"
"(%s)\n"
"\n"
"The dying plug-in may have messed up GIMP's internal state. You may want to "
"save your images and restart GIMP to be on the safe side."
msgstr ""
"bổ sung đã sụp đổ : « %s »\n"
"(%s)\n"
"\n"
"Bổ sung đang kết thúc có thể đã tạo lỗi trong tính trạng nội bộ của GIMP. "
"Như thế thì đề nghị bạn lưu các ảnh và khởi chạy lại GIMP."
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:296
msgid "Plug-In Interpreters"
msgstr "Bộ thông dịch phần bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:303
msgid "Plug-In Environment"
msgstr "Môi trường phần bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:171
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:221
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:319
#, c-format
msgid "Failed to run plug-in \"%s\""
msgstr ""
"Chạy plugin lỗi \"%s\n"
"\""
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:229
msgid "Searching Plug-Ins"
msgstr "Đang tìm các bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:284
msgid "Resource configuration"
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:320
msgid "Querying new Plug-ins"
msgstr "Đang truy vấn phần bổ sung mới"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:370
msgid "Initializing Plug-ins"
msgstr "Đang khởi tạo phần bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:442
msgid "Starting Extensions"
msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng"
#: ../app/plug-in/gimpplugin-message.c:485
#, c-format
msgid ""
"Calling error for procedure '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi gọi thủ tục '%s':\n"
"%s"
#: ../app/plug-in/gimpplugin-message.c:494
#, c-format
msgid ""
"Execution error for procedure '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Thủ tục '%s' gặp lỗi thực thi:\n"
"%s"
#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:987
#, c-format
msgid ""
"Calling error for '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi gọi '%s':\n"
"%s"
#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:999
#, c-format
msgid ""
"Execution error for '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi chạy '%s':\n"
"%s"
#: ../app/plug-in/gimpplugin-progress.c:331
msgid "Cancelled"
msgstr "Đã hủy"
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:114
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:189
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:248
#, c-format
msgid "Error running '%s'"
msgstr "Lỗi chạy '%s'"
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:138
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:199
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:258
#, c-format
msgid "Plug-In missing (%s)"
msgstr "Thiếu phần bổ sung (%s)"
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:205
#, c-format
msgid "Skipping '%s': wrong GIMP protocol version."
msgstr "Đang bỏ qua « %s » vì phiên bản giao thức GIMP không đúng."
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:477
#, c-format
msgid "invalid value '%s' for icon type"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho kiểu biểu tượng"
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:492
#, c-format
msgid "invalid value '%ld' for icon type"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %ld » cho kiểu biểu tượng"
#. This is a so-called pangram; it's supposed to
#. contain all characters found in the alphabet.
#: ../app/text/gimpfont.c:43
msgid ""
"Pack my box with\n"
"five dozen liquor jugs."
msgstr ""
"aăâbcdđeêghiklmnoôơ\n"
"pqrstuưvxy₫ổíỵữởằ"
#: ../app/text/gimptext-compat.c:106 ../app/tools/gimptexttool.c:1401
msgid "Add Text Layer"
msgstr "Thêm lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:138
msgid "Text Layer"
msgstr "Lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:139
msgid "Rename Text Layer"
msgstr "Đổi lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:140
msgid "Move Text Layer"
msgstr "Chuyển lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:141
msgid "Scale Text Layer"
msgstr "Co dãn lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:142
msgid "Resize Text Layer"
msgstr "Đổi cỡ lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:143
msgid "Flip Text Layer"
msgstr "Lật lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:144
msgid "Rotate Text Layer"
msgstr "Xoay lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:145
msgid "Transform Text Layer"
msgstr "Chuyển dạng lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:515
msgid "Discard Text Information"
msgstr "Hủy thông tin chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:573
msgid "Due to lack of any fonts, text functionality is not available."
msgstr "Không có chức năng hiển thị chữ vì không có phông chữ nào cả."
#: ../app/text/gimptextlayer.c:625
msgid "Empty Text Layer"
msgstr "Lớp chữ rỗng"
#: ../app/text/gimptextlayer-xcf.c:76
#, c-format
msgid ""
"Problems parsing the text parasite for layer '%s':\n"
"%s\n"
"\n"
"Some text properties may be wrong. Unless you want to edit the text layer, "
"you don't need to worry about this."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích bộ bám chữ cho lớp « %s »:\n"
"%s\n"
"\n"
"Một số thuộc tính chữ có lẽ không đúng. Lỗi này quan trọng chỉ nếu bạn muốn "
"sửa lỗi lớp chữ thôi."
#: ../app/text/text-enums.c:23
msgctxt "text-box-mode"
msgid "Dynamic"
msgstr "Động"
#: ../app/text/text-enums.c:24
msgctxt "text-box-mode"
msgid "Fixed"
msgstr "Đã sửa"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:56
msgid "Airbrush Tool: Paint using a brush, with variable pressure"
msgstr "Công cụ bình bơm phun: Vẽ bằng chổi, áp suất thay đổi"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:57
msgid "_Airbrush"
msgstr "Chổ_i khí"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:87
msgid "Motion only"
msgstr "Chỉ di chuyển"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:92 ../app/tools/gimpconvolvetool.c:229
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:92
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:98
msgid "Flow"
msgstr "Dòng"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:92
msgid "Reference image object a layer will be aligned on"
msgstr "Tham chiếu tới lớp đối tượng ảnh sẽ được chỉnh tới"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:99
msgid "Horizontal offset for distribution"
msgstr "Offset ngang của phân phối"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:105
msgid "Vertical offset for distribution"
msgstr "Offset thẳng của phân phối"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:273 ../app/tools/gimpaligntool.c:124
msgid "Align"
msgstr "Canh lề"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:285
msgid "Relative to:"
msgstr "Tương đối so với:"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:299
msgid "Align left edge of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên trái của đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:303
msgid "Align center of target"
msgstr "Canh lề trung tâm của đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:307
msgid "Align right edge of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên phải của đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:315
msgid "Align top edge of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên trên của đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:319
msgid "Align middle of target"
msgstr "Canh lề vùng ở giữa của đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:323
msgid "Align bottom of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên dưới của đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:325
msgid "Distribute"
msgstr "Phân phối"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:339
msgid "Distribute left edges of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên trái của các đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:343
msgid "Distribute horizontal centers of targets"
msgstr "Phân phối các trung tâm ngang của các đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:347
msgid "Distribute right edges of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên phải của các đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:355
msgid "Distribute top edges of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của các đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:359
msgid "Distribute vertical centers of targets"
msgstr "Phân phối các trung tâm dọc của các đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:363
msgid "Distribute bottoms of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên dưới của các đích"
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:369
msgid "Offset:"
msgstr "Hiệu số:"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:125
msgid "Alignment Tool: Align or arrange layers and other objects"
msgstr "Công cụ canh lề: Canh lề hay sắp xếp các lớp và đối tượng khác"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:126
msgid "_Align"
msgstr "C_anh lề"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:549
msgid "Click on a layer, path or guide, or Click-Drag to pick several layers"
msgstr ""
"Nhấn vào một lớp, đường dẫn hay hướng dẫn, hoặc nhấn-và-thả để chọn nhiều lớp"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:557
msgid "Click to pick this layer as first item"
msgstr "Nhắp để chọn lớp làm hạng mục đầu tiên"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:564
msgid "Click to add this layer to the list"
msgstr "Nhấn để thêm lớp này vào danh sách"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:568
msgid "Click to pick this guide as first item"
msgstr "Nhắp để chọn lưới làm hạng mục đầu tiên"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:575
msgid "Click to add this guide to the list"
msgstr "Nhấn để thêm lưới vào danh sách"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:579
msgid "Click to pick this path as first item"
msgstr "Nhắp để chọn đường dẫn làm hạng mục đầu tiên"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:586
msgid "Click to add this path to the list"
msgstr "Nhắp để thêm đường dẫn vào danh sách"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:212 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:347
msgid "Gradient"
msgstr "Độ dốc"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:232 ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:140
msgid "Shape:"
msgstr "Hình"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:239 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:326
msgid "Repeat:"
msgstr "Lặp lại"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:262
msgid "Adaptive supersampling"
msgstr "Siêu lấy mẫu thích nghi"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:269
msgid "Max depth"
msgstr "Độ dài tối đa"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:109
msgid "Blend"
msgstr "Trộn màu"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:110
msgid "Blend Tool: Fill selected area with a color gradient"
msgstr "Công cụ trộn:Tô vùng đã chọn bằng màu có thay đổi độ dốc"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:111
msgid "Blen_d"
msgstr "_Trộn màu"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:180
msgid "No gradient available for use with this tool."
msgstr "Không có độ dốc sẵn sàng dùng với công cụ này."
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:444 ../app/tools/gimppainttool.c:623
#, c-format
msgid "%s for constrained angles"
msgstr "%s cho góc bị ép buộc"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:445
#, c-format
msgid "%s to move the whole line"
msgstr "%s để di chuyển cả đường này"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:449
msgid "Blend: "
msgstr "Trộn: "
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:105
msgid "Brightness-Contrast"
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:106
msgid "Brightness/Contrast Tool: Adjust brightness and contrast"
msgstr "Công cụ Độ sáng/Tương phản: Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:107
msgid "B_rightness-Contrast..."
msgstr "_Sáng-Tương phản..."
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:124
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:126
msgid "Import Brightness-Contrast settings"
msgstr "Nhập thiết lập Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:127
msgid "Export Brightness-Contrast settings"
msgstr "Xuất thiếp lập Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:269
msgid "_Brightness:"
msgstr "Độ _sáng:"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:282
msgid "Con_trast:"
msgstr "Độ _tương phản:"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:294
msgid "Edit these Settings as Levels"
msgstr "Sửa các thiết lập này thành mức"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:94
msgid "Which area will be filled"
msgstr "Vùng nào sẽ được đổ đầy"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:99
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
msgstr "Cho phép tô đầy vùng trong suốt hoàn toàn"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:105
msgid "Base filled area on all visible layers"
msgstr "Vùng tô đầy dựa vào mọi lớp hiển thị"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:111
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:96
msgid "Maximum color difference"
msgstr "Hiệu số màu tối đa"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:116
msgid "Criterion used for determining color similarity"
msgstr "Chuẩn xác định sự tương tự màu"
#. fill type
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:230
#, c-format
msgid "Fill Type (%s)"
msgstr "Kiểu tô đầy (%s)"
#. fill selection
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:245
#, c-format
msgid "Affected Area (%s)"
msgstr "Vùng có tác động (%s)"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:249
msgid "Fill whole selection"
msgstr "Tô đầy toàn vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:250
msgid "Fill similar colors"
msgstr "Tô đầy các màu tương tự"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:259
msgid "Finding Similar Colors"
msgstr "Tìm màu tương tự"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:274
msgid "Fill transparent areas"
msgstr "Tô đầy các vùng trong suốt"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:280 ../app/tools/gimpclonetool.c:115
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:159 ../app/tools/gimphealtool.c:101
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:904
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:211
msgid "Sample merged"
msgstr "Mẫu đã hợp nhau"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:299
msgid "Fill by:"
msgstr "Tô theo:"
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:87
msgid "Bucket Fill"
msgstr "Tô cái xô"
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:88
msgid "Bucket Fill Tool: Fill selected area with a color or pattern"
msgstr "Công cụ tô màu bằng xô: Tô đầy bằng một màu hay mẫu"
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:89
msgid "_Bucket Fill"
msgstr "Tô đầy _xô"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:67
msgid "Select by Color"
msgstr "Chọn theo màu"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:68
msgid "Select by Color Tool: Select regions with similar colors"
msgstr "Chọn bằng công cụ màu: Chọn vùng với màu tương tự"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:69
msgid "_By Color Select"
msgstr "Th_eo chọn màu"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:82
msgctxt "command"
msgid "Select by Color"
msgstr "Chọn theo màu"
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:151 ../app/tools/gimpcagetool.c:1191
msgid "Cage Transform"
msgstr "Chuyển dạng khung"
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:152
msgid "Cage Transform: Deform a selection with a cage"
msgstr "Biến đổi Cage: Biến hình vùng bằng một cage"
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:153
msgid "_Cage Transform"
msgstr "Chu_yển dạng khung"
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:350
msgid "Press ENTER to commit the transform"
msgstr "Nhấn ENTER để chấp nhận thay đổi"
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:1094
msgid "Computing Cage Coefficients"
msgstr "Tính hệ số cage"
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:1242
msgid "Cage transform"
msgstr "Chuyển dạng khung"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:62
msgid "Clone Tool: Selectively copy from an image or pattern, using a brush"
msgstr "Công cụ nhân bản: Chọn từ ảnh hay patter, dùng chổi"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:63
msgid "_Clone"
msgstr "Nhân đô_i"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:86 ../app/tools/gimpclonetool.c:89
msgid "Click to clone"
msgstr "Nhấn để nhân đôi"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:87 ../app/tools/gimpclonetool.c:92
#, c-format
msgid "%s to set a new clone source"
msgstr "%s để đặt nguồn nhân đôi mới"
#. Translators: the translation of "Click" must be the first word
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:91
msgid "Click to set a new clone source"
msgstr "Nhấn để đặt nguồn nhân đôi"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:110
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:899
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:129 ../app/tools/gimphealtool.c:110
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:918
msgid "Alignment:"
msgstr "Canh lề :"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:89
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:90
msgid "Color Balance Tool: Adjust color distribution"
msgstr "Công cụ cân bằng màu: Chỉnh phân bố màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:91
msgid "Color _Balance..."
msgstr "Cân _bằng màu..."
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:105
msgid "Adjust Color Balance"
msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:107
msgid "Import Color Balance Settings"
msgstr "Nhập thiết lập Cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:108
msgid "Export Color Balance Settings"
msgstr "Nhập thiết lập Cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:135
msgid "Color Balance operates only on RGB color layers."
msgstr "Cân bằng màu chỉ hoạt động trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:231
msgid "Select Range to Adjust"
msgstr "Chọn phạm vi cần chỉnh"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:240 ../app/tools/gimplevelstool.c:160
msgid "Adjust Color Levels"
msgstr "Chỉnh mức màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:257
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:216
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh lông mòng"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:257
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:213
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:266
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:218
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:266
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:215
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:275
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:214
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:275
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:217
msgid "Blue"
msgstr "Xanh dương"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:286
msgid "R_eset Range"
msgstr "Đặt lại phạm _vi"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:295
msgid "Preserve _luminosity"
msgstr "Bảo tồn độ t_rưng"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:93
msgid "Colorize"
msgstr "Màu hóa"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:94
msgid "Colorize Tool: Colorize the image"
msgstr "Công cụ màu hóa: Màu hóa ảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:95
msgid "Colori_ze..."
msgstr "Mà_u hóa..."
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:109
msgid "Colorize the Image"
msgstr "Màu hóa ảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:111
msgid "Import Colorize Settings"
msgstr "Thiết lập màu hóa khi nhập"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:112
msgid "Export Colorize Settings"
msgstr "Thiết lập màu hóa khi xuất"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:139
#, fuzzy
msgid "Colorize does not operate on grayscale layers."
msgstr "Bích chương hóa không hoạt động trên lớp phụ lục."
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:201
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:218
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:346
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc màu:"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:231
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:378
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:244
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:362
msgid "_Lightness:"
msgstr "Độ _nhạt:"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:262
#, fuzzy
msgid "Colorize Color"
msgstr "Màu hóa"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:280 ../app/widgets/gimppropwidgets.c:1528
#, fuzzy
msgid "Pick color from image"
msgstr "Dùng màu từ độ dốc"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:78
msgid "Color Picker Average Radius"
msgstr "Bán kinh trung bình của Bộ chọn màu"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:158
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:164
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:278
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:156
msgid "Radius"
msgstr "Bán kính"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:164
msgid "Sample average"
msgstr "Mẫu trung bình"
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:69
msgid "Use accumulated color value from all composited visible layers"
msgstr "Dùng giá trị màu tổng hợp từ mọi lớp hiển thị"
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:75
msgid "Choose what color picker will do"
msgstr "Xác định trình chọn màu sẽ làm gì"
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:81
msgid ""
"Open a floating dialog to view picked color values in various color models"
msgstr "Mở hộp thoại nổi để xem màu đã chọn với nhiều phương thức khác nhau"
#. the pick FG/BG frame
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:164
#, c-format
msgid "Pick Mode (%s)"
msgstr "Chế độ chọn lọc (%s)"
#. the use_info_window toggle button
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:173
#, c-format
msgid "Use info window (%s)"
msgstr "Dùng cửa sô thông tin (%s)"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:93
msgid "Color Picker"
msgstr "Bộ chọn lọc màu"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:94
msgid "Color Picker Tool: Set colors from image pixels"
msgstr "Công cụ chọn màu: Chọn màu từ điểm ảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:95
msgid "C_olor Picker"
msgstr "Bộ kén mà_u"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:231
msgid "Click in any image to view its color"
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để xem màu"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:238 ../app/tools/gimppainttool.c:477
msgid "Click in any image to pick the foreground color"
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu tiền cảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:246 ../app/tools/gimppainttool.c:483
msgid "Click in any image to pick the background color"
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu hậu cảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:254
msgid "Click in any image to add the color to the palette"
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để thêm màu vào bảng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:309
msgid "Color Picker Information"
msgstr "Thông tin bộ chọn lọc màu"
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:230 ../app/tools/gimpcolortool.c:403
msgid "Move Sample Point: "
msgstr "Chuyển điểm mẫu: "
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:395
msgid "Remove Sample Point"
msgstr "Gỡ bỏ điểm mẫu"
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:396
msgid "Cancel Sample Point"
msgstr "Thôi điểm mẫu"
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:404
msgid "Add Sample Point: "
msgstr "Thêm điểm mẫu: "
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:74
msgid "Blur / Sharpen"
msgstr "Làm nhoè / Làm sắc nét"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:75
msgid "Blur / Sharpen Tool: Selective blurring or unblurring using a brush"
msgstr "Công cụ làm mờ/ làm sắc Dùng chổi"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:76
msgid "Bl_ur / Sharpen"
msgstr "Làm _nhoè / Làm sắc nét"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:185
msgid "Click to blur"
msgstr "Nhấn để làm nhoè"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:186
msgid "Click to blur the line"
msgstr "Nhấn để làm nhoè đường"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:187
#, c-format
msgid "%s to sharpen"
msgstr "%s để mài sắc"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:191
msgid "Click to sharpen"
msgstr "Nhấn để mài sắc"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:192
msgid "Click to sharpen the line"
msgstr "Nhấn để mài sắc đường"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:193
#, c-format
msgid "%s to blur"
msgstr "%s để che mờ"
#. the type radio box
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:217
#, c-format
msgid "Convolve Type (%s)"
msgstr "Kiểu quấn lại (%s)"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:77
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:78
msgid "Dim everything outside selection"
msgstr "Làm mờ mọi thứ ngoài vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:83
msgid "Crop only currently selected layer"
msgstr "Chỉ cắt lớp đã chọn"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:89
msgid "Allow resizing canvas by dragging cropping frame beyond image boundary"
msgstr "Cho phép sửa cỡ của canvas bằng cách cắt khung ở ngoài khoảng của ảnh"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:165
msgid "Current layer only"
msgstr "Chỉ lớp hiện có"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:171
msgid "Allow growing"
msgstr "Cho phép mở rộng"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:117
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:118
msgid "Crop Tool: Remove edge areas from image or layer"
msgstr "Công cụ crop: Gỡ bỏ vùng viền từ ảnh hay lớp"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:119
msgid "_Crop"
msgstr "_Xén"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:253
msgid "Click or press Enter to crop"
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để xén."
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:318
msgid "There is no active layer to crop."
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào để cắt."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:144
msgid "Curves"
msgstr "Cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:145
msgid "Curves Tool: Adjust color curves"
msgstr "Công cụ đường cong: Chỉnh cong màu"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:146
msgid "_Curves..."
msgstr "_Cong..."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:169
msgid "Adjust Color Curves"
msgstr "Chỉnh cong màu"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:171
msgid "Import Curves"
msgstr "Nhập đường cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:172
msgid "Export Curves"
msgstr "Xuất đường cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:307
msgid "Click to add a control point"
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:312
msgid "Click to add control points to all channels"
msgstr "Nhắp để thêm điểm điều khiển vào mọi kênh"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:317
msgid "Click to locate on curve (try Shift, Ctrl)"
msgstr "Nhấn để định vị đường con (dùng Shift và Ctrl)"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:414 ../app/tools/gimplevelstool.c:320
msgid "Cha_nnel:"
msgstr "Kê_nh:"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:440 ../app/tools/gimplevelstool.c:344
msgid "R_eset Channel"
msgstr "Đặt _lại kênh"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:534 ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:459
msgid "Curve _type:"
msgstr "Kiểu đường cong:"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:609 ../app/tools/gimplevelstool.c:679
#, c-format
msgid "Could not read header from '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc header từ '%s': %s"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:682
msgid "Use _old curves file format"
msgstr "Dùng định dạng đường cong _cũ"
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:75
msgid "Desaturate Tool: Turn colors into shades of gray"
msgstr "Công cụ giảm màu: Chuyển đổi màu sắc thành mức xám"
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:76
msgid "_Desaturate..."
msgstr "_Giảm bão hoà..."
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:90
msgid "Desaturate (Remove Colors)"
msgstr "Giảm màu (Gỡ bỏ màu)"
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:116
msgid "Desaturate only operates on RGB layers."
msgstr "Việc giảm bão hoà màu sắc chỉ hoạt động trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:177
msgid "Choose shade of gray based on:"
msgstr "Hãy chọn sắc màu xám dựa vào :"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:74
msgid "Dodge / Burn"
msgstr "Làm tối / Làm sáng"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:75
msgid "Dodge / Burn Tool: Selectively lighten or darken using a brush"
msgstr "Công cụ làm tối/làm sáng: Bằng chổi vẽ"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:76
msgid "Dod_ge / Burn"
msgstr "Làm _sáng / làm tối"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:188
msgid "Click to dodge"
msgstr "Nhấn để giảm lộ sáng"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:189
msgid "Click to dodge the line"
msgstr "Nhấn để làm lộ sáng đường thẳng"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:190
#, c-format
msgid "%s to burn"
msgstr "%s để đốt"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:194
msgid "Click to burn"
msgstr "Nhấn để tăng lộ sáng"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:195
msgid "Click to burn the line"
msgstr "Nhấn để tăng lộ sáng đường thẳng"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:196
#, c-format
msgid "%s to dodge"
msgstr "%s để né tránh"
#. the type (dodge or burn)
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:220
#, c-format
msgid "Type (%s)"
msgstr "Kiểu (%s)"
#. mode (highlights, midtones, or shadows)
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:231
msgid "Range"
msgstr "Khoảng"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:237
msgid "Exposure"
msgstr "Phơi sáng"
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:241
msgid "Move Selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:245
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1240
msgid "Move Floating Selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn nổi"
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:454
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:731
msgid "Move: "
msgstr "Chuyển:"
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:66
msgid "Ellipse Select"
msgstr "Chọn hình bầu dục"
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:67
msgid "Ellipse Select Tool: Select an elliptical region"
msgstr "Công cụ chọn hình bầu dục: Chọn vùng hình bầu dục"
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:68
msgid "_Ellipse Select"
msgstr "Chọn _bầu dục"
#: ../app/tools/gimperasertool.c:67
msgid "Eraser Tool: Erase to background or transparency using a brush"
msgstr "Công cụ tẩy: Xóa thành màu nền hay trong suốt dùng chổi"
#: ../app/tools/gimperasertool.c:68
msgid "_Eraser"
msgstr "_Xóa"
#: ../app/tools/gimperasertool.c:97
msgid "Click to erase"
msgstr "Nhấn để tẩy"
#: ../app/tools/gimperasertool.c:98
msgid "Click to erase the line"
msgstr "Nhấn để tẩy đường"
#: ../app/tools/gimperasertool.c:99
#, c-format
msgid "%s to pick a background color"
msgstr "%s để chọn màu nền"
#. the anti_erase toggle
#: ../app/tools/gimperasertool.c:146
#, c-format
msgid "Anti erase (%s)"
msgstr "Chống xóa (%s)"
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:67
msgid "Direction of flipping"
msgstr "Hướng lật"
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:134
msgid "Affect:"
msgstr "Ảnh hưởng:"
#. tool toggle
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:143
#, c-format
msgid "Flip Type (%s)"
msgstr "Kiểu lật (%s)"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:84
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:85
msgid ""
"Flip Tool: Reverse the layer, selection or path horizontally or vertically"
msgstr "Công cụ đảo ảnh: Đảo lớp, vùng chọn hay đường dẫn ngang hay dọc"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:87
msgid "_Flip"
msgstr "_Lật"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:187
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip horizontally"
msgstr "Lật ngang"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:190
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
#. probably this is not actually reached today, but
#. * could be if someone defined FLIP_DIAGONAL, say...
#.
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:196
msgctxt "undo-desc"
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:86
msgid "Select a single contiguous area"
msgstr "Chọn một vùng kề nhau riêng lẻ"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:92
msgid ""
"Paint over areas to mark color values for inclusion or exclusion from "
"selection"
msgstr "Vẽ vào vùng để đánh dấu giá trị màu chọn hay không chọn"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:99
msgid "Size of the brush used for refinements"
msgstr "Kích thước của chổi được dùng cho tinh chế."
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:105
msgid ""
"Smaller values give a more accurate selection border but may introduce holes "
"in the selection"
msgstr ""
"Giá trị nhỏ hơn cho viền chọn chính xác hơn, mà có thể giới thiệu lỗ vào "
"vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:113
msgid "Color of selection preview mask"
msgstr "Màu của mặt nặ xem trước của vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:125
msgid "Sensitivity for brightness component"
msgstr "Độ nhạy cho thành phần độ sáng"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:131
msgid "Sensitivity for red/green component"
msgstr "Độ nhạy cho thành phần xanh lá cây"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:137
msgid "Sensitivity for yellow/blue component"
msgstr "Độ nhạy cho thành phần vàng/xanh dương"
#. single / multiple objects
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:282
msgid "Contiguous"
msgstr "Kế nhau"
#. foreground / background
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:287
#, c-format
msgid "Interactive refinement (%s)"
msgstr "Tinh chế tương tác (%s)"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:291
msgid "Mark background"
msgstr "Đánh dấu nền"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:292
msgid "Mark foreground"
msgstr "Đánh dấu cảnh gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:308
msgid "Small brush"
msgstr "Chổi nhỏ"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:316
msgid "Large brush"
msgstr "Chổi lớn"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:339
msgid "Smoothing:"
msgstr "Làm mịn:"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:345
msgid "Preview color:"
msgstr "Màu xem thử :"
#. granularity
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:348
msgid "Color Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy màu"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:144
msgid "Foreground Select"
msgstr "Chọn cảnh gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:145
msgid "Foreground Select Tool: Select a region containing foreground objects"
msgstr "Công cụ chọn màu phía trước: Chọn vùng chứa các đối tượng phía trước"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:146
msgid "F_oreground Select"
msgstr "Chọn cảnh _gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:302
msgid "Add more strokes or press Enter to accept the selection"
msgstr "Thêm nét vẽ nữa hoặc bấm phím Enter để chấp nhận vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:304
msgid "Mark foreground by painting on the object to extract"
msgstr "Đánh dấu cảnh gần bằng cách sơn vào đối tượng cần chiết."
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:309
msgid "Roughly outline the object to extract"
msgstr "Vẽ tương đối quanh đối tượng cần chiết xuất"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:751
msgctxt "command"
msgid "Foreground Select"
msgstr "Chọn cận cảnh"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:197
msgid ""
"Free Select Tool: Select a hand-drawn region with free and polygonal segments"
msgstr "Công cụ chọn tự do: Chọ bằng nay thay kiểu hình đa giác"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:198
msgid "_Free Select"
msgstr "Chọn tự d_o"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1030
msgid "Click to complete selection"
msgstr "Nhấn để chọn toàn bộ"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1034
msgid "Click-Drag to move segment vertex"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển đỉnh cạnh"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1039
msgid "Return commits, Escape cancels, Backspace removes last segment"
msgstr "Trả về commit, hủy Escape, Backspace đã bỏ qua đoạn cuối"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1043
msgid "Click-Drag adds a free segment, Click adds a polygonal segment"
msgstr "Nhấn-và-thả để thêm một đoạn tự do, Nhấn để thêm một đoạn đa giác"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1562
msgctxt "command"
msgid "Free Select"
msgstr "Chọn tự do"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:65
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọn mờ"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:66
msgid "Fuzzy Select Tool: Select a contiguous region on the basis of color"
msgstr "Công cụ chọn fuzzy: Chọn một vùng mờ dựa trên màu"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:67
msgid "Fu_zzy Select"
msgstr "Chọn _mờ"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:80
msgctxt "command"
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọn mờ"
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:72 ../app/tools/gimpgegltool.c:85
#: ../app/tools/gimpoperationtool.c:100 ../app/tools/gimpoperationtool.c:119
msgid "GEGL Operation"
msgstr "Thao tác GEGL"
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:73
msgid "GEGL Tool: Use an arbitrary GEGL operation"
msgstr "Công cụ GEGL: Dùng thao tác GEGL bất kỳ"
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:74 ../app/tools/gimpoperationtool.c:102
msgid "_GEGL Operation..."
msgstr "Thao tác _GEGL..."
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:319
msgid "Select an operation from the list above"
msgstr "Chọn một thao tác từ danh sách ở trên"
#: ../app/tools/gimphealtool.c:54
msgid "Healing Tool: Heal image irregularities"
msgstr "Công cụ sửa: Sửa cho anh đều đặn"
#: ../app/tools/gimphealtool.c:55
msgid "_Heal"
msgstr "_Sửa"
#: ../app/tools/gimphealtool.c:77 ../app/tools/gimphealtool.c:80
msgid "Click to heal"
msgstr "Nhấn để sửa"
#: ../app/tools/gimphealtool.c:78 ../app/tools/gimphealtool.c:83
#, c-format
msgid "%s to set a new heal source"
msgstr "%s để đặt nguồn sửa mới"
#. Translators: the translation of "Click" must be the first word
#: ../app/tools/gimphealtool.c:82
msgid "Click to set a new heal source"
msgstr "Nhấn để đặt nguồn sửa mới"
#: ../app/tools/gimphistogramoptions.c:127
msgid "Histogram Scale"
msgstr "Tỷ lệ biểu đồ tần suất"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:98
msgid "Hue-Saturation Tool: Adjust hue, saturation, and lightness"
msgstr "Công cụ Màu-Bão Hòa: Chỉnh màu, độ bão hòa và độ sáng"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:99
msgid "Hue-_Saturation..."
msgstr "_Sắc màu-Độ bão hòa..."
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:113
msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation"
msgstr "Chỉnh Sắc màu / Độ nhạt / Độ bão hoà"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:115
msgid "Import Hue-Saturation Settings"
msgstr "Nhập thiếp lập Sắc màu-Độ bão hòa"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:116
msgid "Export Hue-Saturation Settings"
msgstr "Xuất thiết lập Sắc màu-Độ bão hòa"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:143
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color layers."
msgstr "Sắc màu-Độ bão hoà hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:212
msgid "M_aster"
msgstr "_Chính"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:212
msgid "Adjust all colors"
msgstr "Chỉnh mọi màu"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:213
msgid "_R"
msgstr "_MĐ"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:214
msgid "_Y"
msgstr "_V"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:215
msgid "_G"
msgstr "_XLC"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:216
msgid "_C"
msgstr "XL_M"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:217
msgid "_B"
msgstr "_XD"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:218
msgid "_M"
msgstr "Đ_T"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:223
msgid "Select Primary Color to Adjust"
msgstr "Chọn màu chính cần điều chỉnh"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:313
msgid "_Overlap:"
msgstr "Chồng lấ_p:"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:329
msgid "Adjust Selected Color"
msgstr "Chỉnh màu đã chọn"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:396
msgid "R_eset Color"
msgstr "Đặt _lại màu"
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:403
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
#: ../app/tools/gimpimagemaptool-settings.c:83
msgid "Pre_sets:"
msgstr "_Thiết lập sẵn:"
#: ../app/tools/gimpimagemaptool-settings.c:215
#, c-format
msgid "Settings saved to '%s'"
msgstr "Thiết lập được lưu vào '%s'"
#. adjust sliders
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:55
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:65 ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:88
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:134
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:72
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:184
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:200
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#. sens sliders
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:78
msgid "Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:95
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:145
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:73
msgid "Tilt"
msgstr "Nghiêng"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:102
msgid "Speed"
msgstr "Tốc độ"
#. Blob shape widgets
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:108
msgid "Shape"
msgstr "Hình"
#: ../app/tools/gimpinktool.c:56
msgid "Ink Tool: Calligraphy-style painting"
msgstr "Công cụ mực: Vẽ kiểu thư pháp"
#: ../app/tools/gimpinktool.c:57
msgid "In_k"
msgstr "_Mực"
#: ../app/tools/gimpiscissorsoptions.c:69
msgid "Display future selection segment as you drag a control node"
msgstr "Hiện đoạn sẽ chọn khi bạn kéo cạnh điều khiển"
#: ../app/tools/gimpiscissorsoptions.c:128
msgid "Interactive boundary"
msgstr "Ranh giới tương tác"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:275
msgid "Scissors"
msgstr "Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:276
msgid "Scissors Select Tool: Select shapes using intelligent edge-fitting"
msgstr "Công cụ chọn kéo: Chọn hình tự khít vào hình"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:277
msgid "Intelligent _Scissors"
msgstr "_Kéo cắt thông minh"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:900 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:605
msgid "Click-Drag to move this point"
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển quanh điểm này"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:902 ../app/tools/gimpiscissorstool.c:967
#, c-format
msgid "%s: disable auto-snap"
msgstr "%s: Tắt tự động chụp nhanh"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:919
msgid "Click to close the curve"
msgstr "Nhấn để đóng đường cong"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:925
msgid "Click to add a point on this segment"
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm vào đoạn này"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:939
msgid "Click or press Enter to convert to a selection"
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để chuyển thành phần chọn"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:949
msgid "Press Enter to convert to a selection"
msgstr "Nhấn Enter để chuyển thành vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:964
msgid "Click or Click-Drag to add a point"
msgstr "Nhắp-thả chuột để thêm điểm"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:142
msgid "Levels Tool: Adjust color levels"
msgstr "Công cụ chỉnh Mức: Chỉnh mức màu"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:143
msgid "_Levels..."
msgstr "_Mức..."
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:162
msgid "Import Levels"
msgstr "Mức nhập"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:163
msgid "Export Levels"
msgstr "Mức xuất"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:264
msgid "Pick black point"
msgstr "Chọn điểm đen"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:268
msgid "Pick gray point"
msgstr "Chọn điểm xám"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:272
msgid "Pick white point"
msgstr "Chọn điểm trắng"
#. Input levels frame
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:359
msgid "Input Levels"
msgstr "Mức gõ"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:462
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma (γ)"
#. Output levels frame
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:504
msgid "Output Levels"
msgstr "Mức xuất"
#. all channels frame
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:581
msgid "All Channels"
msgstr "Mọi kênh"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:593 ../app/tools/gimpthresholdtool.c:239
msgid "_Auto"
msgstr "_Tự động"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:595
msgid "Adjust levels automatically"
msgstr "Tự động chỉnh mức"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:618
msgid "Edit these Settings as Curves"
msgstr "Sửa thiết lập này như là đường cong"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:752
msgid "Use _old levels file format"
msgstr "Dùng định dạng tệp mức độ _cũ"
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:80
msgid "Resize image window to accommodate new zoom level"
msgstr "Chỉnh cỡ cửa sổ ảnh khớp với mức thu phóng"
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:87
msgid "Direction of magnification"
msgstr "Hướng phóng đại"
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:173
msgid "Auto-resize window"
msgstr "Tự động đổi cỡ cửa sổ"
#. tool toggle
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:178
#, c-format
msgid "Direction (%s)"
msgstr "Hướng (%s)"
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:91
msgid "Zoom"
msgstr "Thu phóng"
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:92
msgid "Zoom Tool: Adjust the zoom level"
msgstr "Công cụ thu phóng: Điều chỉnh mức thu phóng"
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:93
#, fuzzy
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
#: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:68
msgid "Open a floating dialog to view details about measurements"
msgstr "Mở hộp thoại nổi để xem chi tiết kích thước"
#: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:126
msgid "Use info window"
msgstr "Dùng cửa sô thông tin"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:127
msgid "Measure"
msgstr "Đo"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:128
msgid "Measure Tool: Measure distances and angles"
msgstr "Công cụ đo: Đo khoảng cách và góc"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:129
msgid "_Measure"
msgstr "Đ_o"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:247
msgid "Add Guides"
msgstr "Thêm nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:313
msgid "Drag to create a line"
msgstr "Kéo để tạo đường thẳng"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:560
msgid "Click to place vertical and horizontal guides"
msgstr "Nhấn để đặt vị trí thước ngang và dọc"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:568
msgid "Click to place a horizontal guide"
msgstr "Nhấn để đặt một đường ngang"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:582
msgid "Click to place a vertical guide"
msgstr "Nhấn để đặt đường dọc"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:595
msgid "Click-Drag to add a new point"
msgstr "Nhấn-Nhắp chuột để thêm điểm"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:624
msgid "Click-Drag to move all points"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển mọi điểm"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:939 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1084
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1140 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1168
#: ../app/tools/gimppainttool.c:632
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1052
msgid "Measure Distances and Angles"
msgstr "Đo khoảng cách và góc"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1073
msgid "Distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1101
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:140
msgid "Pick a layer or guide"
msgstr "Chọn lớp hay nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:141
msgid "Move the active layer"
msgstr "Chuyển lớp hoạt động"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:145
msgid "Move selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:149
msgid "Pick a path"
msgstr "Chọn đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:150
msgid "Move the active path"
msgstr "Chuyển đường dẫn hoạt động"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:179
msgid "Move:"
msgstr "Di Chuyển:"
#. tool toggle
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:188
#, c-format
msgid "Tool Toggle (%s)"
msgstr "Bật tắt công cụ (%s)"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:127
msgctxt "tool"
msgid "Move"
msgstr "Di Chuyển"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:128
msgid "Move Tool: Move layers, selections, and other objects"
msgstr "Công cụ di chuyển: Di chuyển lớp, lựa chọn và đối tượng khác"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:129
msgid "_Move"
msgstr "Chu_yển"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:249 ../app/tools/gimpmovetool.c:554
msgid "Move Guide: "
msgstr "Chuyển nét dẫn: "
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:548
msgid "Remove Guide"
msgstr "Gỡ bỏ nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:548
msgid "Cancel Guide"
msgstr "Hủy nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:554
msgid "Add Guide: "
msgstr "Thêm nét dẫn: "
#: ../app/tools/gimpoperationtool.c:101
#, fuzzy
msgid "Operation Tool: Use an arbitrary GEGL operation"
msgstr "Công cụ GEGL: Dùng thao tác GEGL bất kỳ"
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:52
msgid "Paintbrush Tool: Paint smooth strokes using a brush"
msgstr "Công cụ vẽ: Dùng chổi để vẽ đường mịn"
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:53
msgid "_Paintbrush"
msgstr "Chổi _sơn"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:92
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:218
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:191 ../app/widgets/gimplayertreeview.c:268
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:123
msgid "Brush"
msgstr "Chổi"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:153
msgid "Reset size to brush's native size"
msgstr "Đặt lại cỡ của chổi ban đầu"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:160
msgid "Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:177
msgid "Reset aspect ratio to brush's native"
msgstr "Đặt lại tỉ số hình thể ban đầu của chổi"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:201
msgid "Reset angle to zero"
msgstr "Đặt lại góc về không"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:239
msgid "Incremental"
msgstr "Tăng dần"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:257
msgid "Hard edge"
msgstr "Cạnh cứng"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:286
msgid "Dynamics Options"
msgstr "Tùy chọn dynamic"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:292
msgid "Fade Options"
msgstr "Tùy chọn làm mờ"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:306
msgid "Fade length"
msgstr "Độ dài làm mờ"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:335
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:312
msgid "Reverse"
msgstr "Ngược lại"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:342
msgid "Color Options"
msgstr "Tùy chọn màu"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:368
msgid "Amount"
msgstr "Lượng"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:372
msgid "Apply Jitter"
msgstr "Áp dụng Jitter"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:390
msgid "Smooth stroke"
msgstr "Đường trơn"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:400
msgid "Weight"
msgstr "Chiều Cao"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:138
msgid "Click to paint"
msgstr "Nhấn để sơn"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:139
msgid "Click to draw the line"
msgstr "Nhấn để vẽ đường"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:140
#, c-format
msgid "%s to pick a color"
msgstr "%s để kén màu"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:259
msgid "Cannot paint on layer groups."
msgstr "Không thể vẽ trên nhóm lớp."
#: ../app/tools/gimppainttool.c:678
#, c-format
msgid "%s for a straight line"
msgstr "%s cho một đường thẳng"
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:52
msgid "Pencil Tool: Hard edge painting using a brush"
msgstr "Công cụ Bút chì: Dùng chổi vẽ cạnh sắc"
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:53
msgid "Pe_ncil"
msgstr "_Bút chì"
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:134
msgid ""
"Perspective Clone Tool: Clone from an image source after applying a "
"perspective transformation"
msgstr ""
"Công cụ nhân bảo phối cảnh: Nhân bản từ nguồn ảnh sau khi áp dụng phép biển "
"đổi phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:136
msgid "_Perspective Clone"
msgstr "Nhân bản _Phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:675
msgid "Ctrl-Click to set a clone source"
msgstr "Ctrl-Nhấn để đặt nguồn nhân đôi"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:83
msgid "Perspective Tool: Change perspective of the layer, selection or path"
msgstr "Công cụ phối cảnh: Thay đổi phối cảnh của lớp hay vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:85
msgid "_Perspective"
msgstr "_Phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:113
msgid "Perspective transformation"
msgstr "Chuyển dạng phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:131
msgid "Transformation Matrix"
msgstr "Ma trận chuyển dạng"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:256
msgctxt "undo-type"
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:79
msgid "Posterize Tool: Reduce to a limited set of colors"
msgstr "Công cụ posterize: giảm số lượng màu về một tập hạn chế"
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:80
msgid "_Posterize..."
msgstr "_Bích chương hóa..."
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:94
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
msgstr "Bích chương hóa (giảm số lượng màu)"
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:182
msgid "Posterize _levels:"
msgstr "Bích chương hóa _lớp:"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:105
msgid "Automatically shrink to the nearest rectangular shape in a layer"
msgstr "Tự động co thành hình chữ nhật gần nhất trong lớp"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:114
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
msgstr "Dùng mọi lớp hiển thị khi thu nhỏ vùng chọn"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:123
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:128
msgid "Composition guides such as rule of thirds"
msgstr "Hướng dẫn thành phần dạng luật 1/3"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:132
msgid "X coordinate of top left corner"
msgstr "Tọa độ X của góc trái trên"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:142
msgid "Y coordinate of top left corner"
msgstr "Tọa độ Y của góc trái trên"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:152
msgid "Width of selection"
msgstr "Bề ngang vùng chọn"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:161
msgid "Height of selection"
msgstr "Chiều cao vùng chọn"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:170
msgid "Unit of top left corner coordinate"
msgstr "Đơn vị của toạ độ góc trái trên"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:179
msgid "Unit of selection size"
msgstr "Đơn vị cỡ chọn"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:188
msgid "Enable lock of aspect ratio, width, height or size"
msgstr "Cho phép khóa tỉ lệ hướng, chiều dài, chiều rộng và cỡ"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:197
msgid "Choose what has to be locked"
msgstr "Sẽ khóa những gì"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:206
msgid "Custom fixed width"
msgstr "Chiều ngang cố định tùy biến"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:215
msgid "Custom fixed height"
msgstr "Chiều dài cố định tùy biến"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:309
msgid "Unit of fixed width, height or size"
msgstr "Đơn vị của chiều dài, chiều rộng hoặc cỡ cố định"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:318
msgid "Expand selection from center outwards"
msgstr "Mở rộng phần chọn từ trung tâm ra ngoài"
#. Current, as in what is currently in use.
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:762
msgid "Current"
msgstr "Hiện tại"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:840
msgid "Expand from center"
msgstr "Bung từ tâm"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:863
msgid "Fixed:"
msgstr "Cố định:"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1011
msgid "Position:"
msgstr "Vị trí:"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1021 ../app/tools/gimptextoptions.c:526
msgid "Size:"
msgstr "Kích thước:"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1029
msgid "Highlight"
msgstr "Tô sáng"
#. Auto Shrink
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1041
msgid "Auto Shrink"
msgstr "Tự động thu nhỏ"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1051
msgid "Shrink merged"
msgstr "Làm co phần đã trộn"
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:84
msgid "Round corners of selection"
msgstr "Góc tròn của của vùng chọn"
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:90
msgid "Radius of rounding in pixels"
msgstr "Bán kính vòng với đơn vị pixel"
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:168
msgid "Rounded corners"
msgstr "Góc bo"
# Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:166
msgid "Rectangle Select"
msgstr "Chọn hình chữ nhật"
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:167
msgid "Rectangle Select Tool: Select a rectangular region"
msgstr "Công cụ chọn hình chữ nhật: Chọn vùng hình chữ nhật"
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:168
msgid "_Rectangle Select"
msgstr "Chọn c_hữ nhật"
#: ../app/tools/gimprectangletool.c:1146 ../app/tools/gimprectangletool.c:2016
msgid "Rectangle: "
msgstr "Hình chữ nhật:"
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:83
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
msgstr "Cho phép chọn vùng hoàn toàn trong suốt"
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:90
msgid "Base selection on all visible layers"
msgstr "Vùng chọn dựa vào mọi lớp hiển thị"
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:102
msgid "Selection criterion"
msgstr "Tiêu chí chọn"
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:205
msgid "Select transparent areas"
msgstr "Chọn các vùng trong suốt"
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:227
msgid "Select by:"
msgstr "Chọn theo:"
#: ../app/tools/gimpregionselecttool.c:163
msgid "Move the mouse to change threshold"
msgstr "Chuyển con chuột để thay đổi ngưỡng"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:93
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:94
msgid "Rotate Tool: Rotate the layer, selection or path"
msgstr "Công cụ xoay: Xoay lớp hay vùng chọn, đường dẫn"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:95
msgid "_Rotate"
msgstr "_Xoay"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:191
msgid "_Angle:"
msgstr "_Góc:"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:207
msgid "Center _X:"
msgstr "_X trung tâm:"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:216
msgid "Center _Y:"
msgstr "_Y trung tâm:"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:373
#, c-format
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate by %-3.3g° around (%g, %g)"
msgstr "Quay %-3.3g° quanh (%g, %g)"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:89
msgid "Scale"
msgstr "Co dãn"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:90
msgid "Scale Tool: Scale the layer, selection or path"
msgstr "Công cụ co dãn: Co dãn lớp hay vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:91
msgid "_Scale"
msgstr "C_o dãn"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:338
#, c-format
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale to %d x %d"
msgstr "Mở rộng tới %d x %d"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:85
msgid "Enable feathering of selection edges"
msgstr "Bật feather của cạnh vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:91
msgid "Radius of feathering"
msgstr "Bán kính feathering"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:265 ../app/tools/gimptextoptions.c:539
msgid "Antialiasing"
msgstr "Làm trơn"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:282
msgid "Feather edges"
msgstr "Làm hình lông các cạnh"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:250
msgid "Click-Drag to replace the current selection"
msgstr "Nhấn-kéo để thay thế vùng chọn hiện tại"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:258
msgid "Click-Drag to create a new selection"
msgstr "Nhấn-kéo để tạo một vùng chọn mới"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:263
msgid "Click-Drag to add to the current selection"
msgstr "Nhấn-kéo để thêm vào vùng chọn hiện tại"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:272
msgid "Click-Drag to subtract from the current selection"
msgstr "Nhấn-kéo để trừ khỏi vùng chọn hiện tại"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:281
msgid "Click-Drag to intersect with the current selection"
msgstr "Nhấn-kéo để giao với vùng chọn hiện tại"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:291
msgid "Click-Drag to move the selection mask"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển mặt nạ lựa chọn"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:299
msgid "Click-Drag to move the selected pixels"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển các điểm ảnh đã chọn"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:303
msgid "Click-Drag to move a copy of the selected pixels"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển một bản sao của các điểm ảnh đã chọn"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:307
msgid "Click to anchor the floating selection"
msgstr "Nhấn để cụ neo vùng chọn đang nổi"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:84
msgid "Shear"
msgstr "Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:85
msgid "Shear Tool: Shear the layer, selection or path"
msgstr "Công cụ làm nghiêng: Kéo cắt lớp hay vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:86
msgid "S_hear"
msgstr "_Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:136
msgid "Shear magnitude _X:"
msgstr "Độ cắt _X:"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:146
msgid "Shear magnitude _Y:"
msgstr "Độ cắt _Y:"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:256
#, c-format
msgctxt "undo-type"
msgid "Shear horizontally by %-3.3g"
msgstr "Trượt ngang %-3.3g"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:260
#, c-format
msgctxt "undo-type"
msgid "Shear vertically by %-3.3g"
msgstr "Trượt dọc %-3.3g"
#. e.g. user entered numbers but no notification callback
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:265
#, c-format
msgctxt "undo-type"
msgid "Shear horizontally by %-3.3g, vertically by %-3.3g"
msgstr "Trượt ngang %-3.3g, trượt dọc %-3.3g"
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:55
msgid "Smudge Tool: Smudge selectively using a brush"
msgstr "Công cụ Hun: Dùng chổi để hun"
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:56
msgid "_Smudge"
msgstr "_Nhoè"
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:75
msgid "Click to smudge"
msgstr "Nhấn để nhoè."
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:76
msgid "Click to smudge the line"
msgstr "Nhấn để nhoè đường."
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:132
msgid "Font size unit"
msgstr "Đơn vị cỡ phông"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:137
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ phông"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:146
msgid ""
"Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes"
msgstr ""
"Gợi ý thì thay đổi các cạnh của phông chữ, để hiển thị mảng ảnh chính xác "
"ngay cả khi dùng kích thước nhỏ."
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:154
msgid "The text language may have an effect on the way the text is rendered."
msgstr "Ngôn ngữ sẽ chịu hiệu ứng khi render"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:165
msgid "Text alignment"
msgstr "Canh lề văn bản"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:171
msgid "Indentation of the first line"
msgstr "Thụt lề dòng đầu"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:177
msgid "Adjust line spacing"
msgstr "Chỉnh khoảng cách dòng"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:183
msgid "Adjust letter spacing"
msgstr "Chỉnh khoảng cách chữ"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:189
msgid ""
"Whether text flows into rectangular shape or moves into a new line when you "
"press Enter"
msgstr "Chữ trôi trong hình chữ nhật hay xuống dòng nhi nhấn Enter"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:197
msgid "Use an external editor window for text entry"
msgstr "Dùng cửa sổ soạn thảo ngoài khi nhập văn bản"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:511
msgid "Font"
msgstr "Phông"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:535
msgid "Use editor"
msgstr "Dùng trình sửa"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:555
msgid "Hinting:"
msgstr "Gợi ý:"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:559
msgid "Text Color"
msgstr "Màu chữ"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:564
msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:570
msgid "Justify:"
msgstr "Canh đều:"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:593
msgid "Box:"
msgstr "Hộp:"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:610
msgid "Language:"
msgstr "Ngôn ngữ:"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:191
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:192
msgid "Text Tool: Create or edit text layers"
msgstr "Công cụ văn bản: Tạo hay sửa lớp văn bản"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:193
msgid "Te_xt"
msgstr "_Chữ"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:958
msgid "Reshape Text Layer"
msgstr "Đổi dạng lớp chữ"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:1512 ../app/tools/gimptexttool.c:1515
msgid "Confirm Text Editing"
msgstr "Khẳng định sửa đổi văn bản"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:1519
msgid "Create _New Layer"
msgstr "Tạo lớp _mới"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:1543
msgid ""
"The layer you selected is a text layer but it has been modified using other "
"tools. Editing the layer with the text tool will discard these "
"modifications.\n"
"\n"
"You can edit the layer or create a new text layer from its text attributes."
msgstr ""
"Bạn đã chọn một lớp chữ, nhưng nó đã bị sửa đổi bằng công cụ khác. Nếu bạn "
"sửa đổi lớp này bằng công cụ chữ thì sẽ hủy các thay đổi khác này.\n"
"\n"
"Bạn có thể sửa đổi lớp này, hoặc tạo một lớp chữ mới từ thuộc tính chữ của "
"nó."
#: ../app/tools/gimptexttool-editor.c:1172
msgid "GIMP Text Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh văn bản GIMP"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:88
msgid "Threshold Tool: Reduce image to two colors using a threshold"
msgstr "Công cụ Ngưỡng: Giảm ảnh thành hai màu dùng ngưỡng"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:89
msgid "_Threshold..."
msgstr "_Ngưỡng..."
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:106
msgid "Apply Threshold"
msgstr "Áp dụng ngưỡng"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:108
msgid "Import Threshold Settings"
msgstr "Thiết lập ngưỡng nhập"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:109
msgid "Export Threshold Settings"
msgstr "Thiết lập ngưỡng xuất"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:241
msgid "Automatically adjust to optimal binarization threshold"
msgstr "Điều chỉnh tự động thành ngưỡng làm nhị phân tối ưu"
#: ../app/tools/gimptool.c:978
msgid "Can't work on an empty image, add a layer first"
msgstr "Không thể làm viẹc trên ảnh rõng, phải thêm lớp trước"
#: ../app/tools/gimp-tools.c:353
msgid ""
"This tool has\n"
"no options."
msgstr ""
"Công cụ này\n"
"không có tùy chọn."
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:100
msgid "Direction of transformation"
msgstr "Hướng chuyển dạng"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:106
msgid "Interpolation method"
msgstr "Phương pháp Nội suy"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:112
msgid "How to clip"
msgstr "Cắt như thế nào"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:118
msgid "Show a preview of the transformed image"
msgstr "Hiện ảnh xem trước của ảnh đã biến dạng"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:123
msgid "Opacity of the preview image"
msgstr "Độ trong suốt của ảnh xem trước"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:134
msgid "Size of a grid cell for variable number of composition guides"
msgstr "Cỡ của ô lưới cho số các biến của hướng dẫn cấu thành"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:278
msgid "Transform:"
msgstr "Chuyển dạng:"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:287
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:144
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:72
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
#. the interpolation menu
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:292
msgid "Interpolation:"
msgstr "Nội suy:"
#. the clipping menu
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:301
msgid "Clipping:"
msgstr "Cắt:"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:311
msgid "Image opacity"
msgstr "Độ đục ảnh"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:313
msgid "Show image preview"
msgstr "Hiện ảnh xem trước"
#. the guides frame
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:319
msgid "Guides"
msgstr "Nét dẫn"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:347
#, c-format
msgid "15 degrees (%s)"
msgstr "15° (%s)"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:348
msgid "Limit rotation steps to 15 degrees"
msgstr "Giới hạn bước quay tới 15 độ"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:352
#, c-format
msgid "Keep aspect (%s)"
msgstr "Giữ khía cạnh (%s)"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:353
msgid "Keep the original aspect ratio"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:210
msgid "Transforming"
msgstr "Đang chuyển dạng..."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1063
msgid "There is no layer to transform."
msgstr "Không có lớp cần chuyển dạng."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1076
msgid "There is no path to transform."
msgstr "Không có đường dẫn cần chuyển dạng."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1077
msgid "The active path's strokes are locked."
msgstr "Nét của đường dẫn bị khóa."
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:77
msgid "Restrict editing to polygons"
msgstr "Giới hạn khả năng sửa đổi thành đa giác"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:156
msgid "Edit Mode"
msgstr "Chế độ sửa đổi"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:175
msgid "Polygonal"
msgstr "Đa giác"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:179
#, c-format
msgid ""
"Path to Selection\n"
"%s Add\n"
"%s Subtract\n"
"%s Intersect"
msgstr ""
"Đường dẫn tới vùng chọn\n"
"%s\tCộng\n"
"%s\tTrừ\n"
"%s\tGiao nhau"
#. Create a selection from the current path
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:190
msgid "Selection from Path"
msgstr "Chọn từ đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:161
msgid "Paths Tool: Create and edit paths"
msgstr "Công cụ đường dẫn: Tạo và sửa đổi đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:162
msgid "Pat_hs"
msgstr "Đường _dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:250
msgid "The active path is locked."
msgstr "Đường dẫn hiện tại bị khóa."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:340
msgid "Add Stroke"
msgstr "Thêm nét vẽ"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:365
msgid "Add Anchor"
msgstr "Thêm neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:391
msgid "Insert Anchor"
msgstr "Chèn neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:422
msgid "Drag Handle"
msgstr "Kéo móc"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:453
msgid "Drag Anchor"
msgstr "Kéo neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:471
msgid "Drag Anchors"
msgstr "Kéo các neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:494
msgid "Drag Curve"
msgstr "Kéo cong"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:523
msgid "Connect Strokes"
msgstr "Kết nối các nét vẽ"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:555
msgid "Drag Path"
msgstr "Kéo đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:566
msgid "Convert Edge"
msgstr "Chuyển đổi cạnh"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:597
msgid "Delete Anchor"
msgstr "Xóa bỏ neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:620
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xóa bỏ đoạn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:842
msgid "Move Anchors"
msgstr "Chuyển các neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1205
msgid "Click to pick path to edit"
msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1209
msgid "Click to create a new path"
msgstr "Nhắp chuột để tạo một đường dẫn mới"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1213
msgid "Click to create a new component of the path"
msgstr "Nhắp chuột để tạo một thành phần mới của đường dẫn này"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1217
msgid "Click or Click-Drag to create a new anchor"
msgstr "Nhấn hoặc nhấn-kéo để tạo một neo mới"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1229 ../app/tools/gimpvectortool.c:1236
msgid "Click-Drag to move the anchor around"
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển neo quanh"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1240 ../app/tools/gimpvectortool.c:1263
msgid "Click-Drag to move the anchors around"
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển các neo quanh"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1246
msgid "Click-Drag to move the handle around"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển móc chung quanh"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1253
msgid "Click-Drag to move the handles around symmetrically"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển móc chung quanh"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1268
msgid "Click-Drag to change the shape of the curve"
msgstr "Nhấn-kéo để thay đổi hình của cong"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1271
#, c-format
msgid "%s: symmetrical"
msgstr "%s: đối xứng"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1276
msgid "Click-Drag to move the component around"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển thành phần chung quanh"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1284
msgid "Click-Drag to move the path around"
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển đường dẫn quanh"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1288
msgid "Click-Drag to insert an anchor on the path"
msgstr "Nhấn-kéo để chèn một neo trên đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1296
msgid "Click to delete this anchor"
msgstr "Nhắp chuột để xóa bỏ neo này"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1300
msgid "Click to connect this anchor with the selected endpoint"
msgstr "Nhắp chuột để kết nối neo này đến điểm cuối cùng được chọn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1305
msgid "Click to open up the path"
msgstr "Nhắp chuột để mở ra đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1309
msgid "Click to make this node angular"
msgstr "Nhắp chuột để làm cho nút này có hình góc"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1810
msgid "Delete Anchors"
msgstr "Xóa bỏ các neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1969
msgid "There is no active layer or channel to stroke to"
msgstr "Không có lớp hay kênh hoạt động tới đó cần vẽ nét."
#: ../app/tools/tools-enums.c:150
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
msgid "Aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ co"
#: ../app/tools/tools-enums.c:151
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../app/tools/tools-enums.c:152
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../app/tools/tools-enums.c:153
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: ../app/tools/tools-enums.c:182
msgctxt "rect-select-mode"
msgid "Free select"
msgstr "Chọn tự do"
#: ../app/tools/tools-enums.c:183
msgctxt "rect-select-mode"
msgid "Fixed size"
msgstr "Cỡ cố định"
#: ../app/tools/tools-enums.c:184
msgctxt "rect-select-mode"
msgid "Fixed aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ co cố định"
#: ../app/tools/tools-enums.c:213
msgctxt "transform-type"
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: ../app/tools/tools-enums.c:214
msgctxt "transform-type"
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:215
msgctxt "transform-type"
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:244
msgctxt "vector-mode"
msgid "Design"
msgstr "Thiết kế"
#: ../app/tools/tools-enums.c:245
msgctxt "vector-mode"
msgid "Edit"
msgstr "Chỉnh sửa"
#: ../app/tools/tools-enums.c:246
msgctxt "vector-mode"
msgid "Move"
msgstr "Di Chuyển"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:209
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Path"
msgstr "Đổi tên đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:210
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Path"
msgstr "Di chuyển đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:211
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Path"
msgstr "Co dãn đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:212
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Path"
msgstr "Đổi cỡ đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:213
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Path"
msgstr "Lật đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:214
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Path"
msgstr "Xoay đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:215
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Path"
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:216
msgctxt "undo-type"
msgid "Stroke Path"
msgstr "Đường dấn nét"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:217
msgctxt "undo-type"
msgid "Path to Selection"
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:218
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder Path"
msgstr "Sắp xếp lại đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:219
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Path"
msgstr "Nâng đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:220
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Path to Top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:221
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Path"
msgstr "Hạ đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:222
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Path to Bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:223
msgid "Path cannot be raised higher."
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:224
msgid "Path cannot be lowered more."
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:365
msgid "Move Path"
msgstr "Chuyển đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:464
msgid "Flip Path"
msgstr "Lật đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:495
msgid "Rotate Path"
msgstr "Xoay đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:525
msgid "Transform Path"
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors-export.c:95
#, c-format
msgid "Error while writing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:330
msgid "Import Paths"
msgstr "Nhập các đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:341
msgid "Imported Path"
msgstr "Đường dẫn đã nhập"
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:372
#, c-format
msgid "No paths found in '%s'"
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong « %s »."
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:376
msgid "No paths found in the buffer"
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong bộ đệm."
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:386
#, c-format
msgid "Failed to import paths from '%s': %s"
msgstr "Lỗi nhập đường dẫn từ « %s »: %s"
#: ../app/widgets/gimpactioneditor.c:69
msgid "_Search:"
msgstr "_Tìm kiếm:"
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:858
#, c-format
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:337
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:342
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:366
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:392
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:632 ../app/widgets/gimpactionview.c:832
msgid "Changing shortcut failed."
msgstr "Lỗi thay đổi phím tắt."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:669
msgid "Conflicting Shortcuts"
msgstr "Phím tắt xung đột"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:675
msgid "_Reassign shortcut"
msgstr "_Gán lại phím tắt"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:690
#, c-format
msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group."
msgstr "Phím tắt « %s » đã gán cho « %s » từ nhóm « %s »."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:694
#, c-format
msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"."
msgstr "Gán lại phím tắt này sẽ gây ra nó bị gỡ bỏ ra « %s »."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:767
msgid "Invalid shortcut."
msgstr "Phím tắt không hợp lệ."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:856
msgid "Removing shortcut failed."
msgstr "Lỗi gỡ bỏ phím tắt."
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:167
msgid "Spikes"
msgstr "Gai"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:178
msgid "Hardness"
msgstr "Độ cứng"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:189
msgid "Aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:211
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:81
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:175
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:216
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:85
msgid "Percentage of width of brush"
msgstr "Phần trăm của độ rộng chổi"
#: ../app/widgets/gimpbufferview.c:179 ../app/widgets/gimpbufferview.c:264
#: ../app/widgets/gimpeditor.c:748
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
#: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:150
msgid "Add the current color to the color history"
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:154
msgid "Available Filters"
msgstr "Bộ lọc sẵn sàng"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:216
msgid "Move the selected filter up"
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn lên"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:225
msgid "Move the selected filter down"
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn xuống"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:271
msgid "Active Filters"
msgstr "Bộ lọc hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:322
msgid "Reset the selected filter to default values"
msgstr "Đặt lại bộ lọc được chọn thành giá trị mặc định"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:496
#, c-format
msgid "Add '%s' to the list of active filters"
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ lọc hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:533
#, c-format
msgid "Remove '%s' from the list of active filters"
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ lọc hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:564
msgid "No filter selected"
msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào"
#: ../app/widgets/gimpcoloreditor.c:261
msgid ""
"Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also accepts "
"CSS color names."
msgstr ""
"Cách ghi màu thập lục phân như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp nhận "
"các tên màu kiểu CSS."
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:511 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:572
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:520 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:550
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:521 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:551
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:522 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:552
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:535
msgid "Index:"
msgstr "Phụ lục:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:563
msgid "Hex:"
msgstr "TLP:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:570
msgid "Hue:"
msgstr "Sắc màu:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:571
msgid "Sat.:"
msgstr "Bão hoà:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:589
msgid "Cyan:"
msgstr "X.lông mòng:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:590
msgid "Magenta:"
msgstr "Đỏ tươi:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:591
msgid "Yellow:"
msgstr "Vàng:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:592
msgid "Black:"
msgstr "Đen:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:612
msgid "Alpha:"
msgstr "Anfa"
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:200
msgid "Color index:"
msgstr "Phụ lục màu:"
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:210
msgid "HTML notation:"
msgstr "Cách ghi HTML:"
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:466
msgid "Only indexed images have a colormap."
msgstr "Chỉ những ảnh có chỉ mục mới có colormap - bản đồ màu"
#: ../app/widgets/gimpcolorselectorpalette.c:59
msgid "Palette"
msgstr "Bảng màu"
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:592
msgid "Smaller Previews"
msgstr "Xem thử nhỏ"
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:597
msgid "Larger Previews"
msgstr "Xem thử lớn"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:199
msgid "_Dump events from this controller"
msgstr "_Xuất các sự kiện từ bộ điều khiển này"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:204
msgid "_Enable this controller"
msgstr "_Bật chạy bộ điều khiển này"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:225
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:231
msgid "State:"
msgstr "Tính trạng:"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:336
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:361
msgid "_Grab event"
msgstr "_Lấy sự kiện"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:370
msgid "Select the next event arriving from the controller"
msgstr "Chọn sự kiện kế tiếp đến vào từ bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:526
#, c-format
msgid "Remove the action assigned to '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ hành động được gán cho « %s »"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:531
#, c-format
msgid "Assign an action to '%s'"
msgstr "Gán một hành động cho « %s »"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:652
#, c-format
msgid "Select Action for Event '%s'"
msgstr "Chọn hành động cho dữ kiện « %s »"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:657
msgid "Select Controller Event Action"
msgstr "Chọn hành động sự kiện bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:67
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:70
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:73
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:76
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:79
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:82
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:85
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:88
msgid "Cursor Up"
msgstr "Con trỏ lên"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:92
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:95
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:98
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:101
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:104
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:107
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:110
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:113
msgid "Cursor Down"
msgstr "Con trỏ xuống"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:117
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:120
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:123
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:126
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:129
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:132
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:135
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:138
msgid "Cursor Left"
msgstr "Con trỏ bên trái"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:142
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:145
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:148
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:151
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:154
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:157
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:160
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:163
msgid "Cursor Right"
msgstr "Con trỏ bên trái"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:175
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:216
msgid "Keyboard Events"
msgstr "Sự kiện bàn phím"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:217
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:245
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:219
msgid "Ready"
msgstr "Sẵn sàng"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:183
msgid "Available Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển sẵn sàng"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:278
msgid "Active Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:294
msgid "Configure the selected controller"
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển được chọn"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:302
msgid "Move the selected controller up"
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn lên"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:310
msgid "Move the selected controller down"
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn xuống"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:428
#, c-format
msgid "Add '%s' to the list of active controllers"
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:479
#, c-format
msgid "Remove '%s' from the list of active controllers"
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:513
msgid ""
"There can only be one active keyboard controller.\n"
"\n"
"You already have a keyboard controller in your list of active controllers."
msgstr ""
"Có thể có chỉ một bộ điều khiển bàn phím hoạt động thôi.\n"
"\n"
"Bạn đã có một bộ điều khiển trong bàn phím danh sách các bộ điều khiển hoạt "
"động."
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:524
msgid ""
"There can only be one active wheel controller.\n"
"\n"
"You already have a wheel controller in your list of active controllers."
msgstr ""
"Có thể có chỉ một bộ điều khiển bánh xe hoạt động thôi.\n"
"\n"
"Bạn đã có một bộ điều khiển bánh xe trong danh sách các bộ điều khiển hoạt "
"động."
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:535
msgid ""
"There can only be one active mouse controller.\n"
"\n"
"You already have a mouse controller in your list of active controllers."
msgstr ""
"Chỉ chấp nhận một trình điểu khiển chuột.\n"
"\n"
"Bạn đã có một trình điểu khiển chuột trong danh sách trình điều khiển kích "
"hoạt."
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:561
msgid "Remove Controller?"
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển không?"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:566
msgid "Disable Controller"
msgstr "Tắt bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:568
msgid "Remove Controller"
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:580
#, c-format
msgid "Remove Controller '%s'?"
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển « %s » không?"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:584
msgid ""
"Removing this controller from the list of active controllers will "
"permanently delete all event mappings you have configured.\n"
"\n"
"Selecting \"Disable Controller\" will disable the controller without "
"removing it."
msgstr ""
"Gỡ bỏ bộ điều khiển này ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động thì sẽ xóa "
"bỏ vĩnh viễn mọi sự ánh xạ sự kiện bạn đã cấu hình.\n"
"\n"
"Còn chọn « Tắt bộ điều khiển» sẽ vô hiệu hóa bộ điều khiển đó, không có gỡ "
"bỏ nó."
# Type: text
# Description
# Item in the main menu to select this package
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:636
msgid "Configure Input Controller"
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển gõ"
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:70
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:73
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:76
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:79
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:82
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:85
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:88
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:91
msgid "Button 8"
msgstr "Nút 8"
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:95
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:98
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:101
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:104
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:107
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:110
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:113
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:116
msgid "Button 9"
msgstr "Nút 9"
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:120
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:123
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:126
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:129
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:132
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:135
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:138
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:141
msgid "Button 10"
msgstr "Nút 10"
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:145
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:148
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:151
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:154
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:157
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:160
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:163
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:166
msgid "Button 11"
msgstr "Nút 11"
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:170
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:173
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:176
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:179
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:182
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:185
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:188
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:191
msgid "Button 12"
msgstr "Nút 12"
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:203
msgid "Mouse Buttons"
msgstr "Nút chuột"
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:244
msgid "Mouse Button Events"
msgstr "Sự kiện nút chuột"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:69
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:72
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:75
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:78
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:81
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:84
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:87
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:90
msgid "Scroll Up"
msgstr "Cuộn lên"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:94
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:97
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:100
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:103
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:106
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:109
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:112
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:115
msgid "Scroll Down"
msgstr "Cuộn xuống"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:119
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:122
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:125
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:128
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:131
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:134
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:137
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:140
msgid "Scroll Left"
msgstr "Cuộn bên trái"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:144
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:147
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:150
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:153
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:156
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:159
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:162
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:165
msgid "Scroll Right"
msgstr "Cuộn bên phải"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:177
msgid "Mouse Wheel"
msgstr "Bánh xe chuột"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:218
msgid "Mouse Wheel Events"
msgstr "Sự kiện bánh xe chuột"
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:216
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:224
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:436
#, c-format
msgid "%s (read only)"
msgstr "%s (chỉ đọc)"
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:166
msgid "Delete the selected device"
msgstr "Xóa thiết bị đã chọn"
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:503
msgid "Delete Device Settings"
msgstr "Xóa thiết bị thiết lập"
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:524
#, c-format
msgid "Delete \"%s\"?"
msgstr "Xóa \"%s\"?"
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:527
msgid ""
"You are about to delete this device's stored settings.\n"
"The next time this device is plugged, default settings will be used."
msgstr ""
"Bạn sắp xóa thiết lập được lưu trong thiết bị này.\n"
"Lần sau, khi cắm thiết bị sẽ dùng thiếp lập mặc định."
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:141
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:142
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:70
msgid "Pressure"
msgstr "Áp suất"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:142
msgid "X tilt"
msgstr "Nghiêng chiều X"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:143
msgid "Y tilt"
msgstr "Nghiêng chiều Y"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:144
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:146
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:74
msgid "Wheel"
msgstr "Bánh xe"
#. the axes
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:194
msgid "Axes"
msgstr "Trục"
#. the keys
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:268
msgid "Keys"
msgstr "Khóa"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:365
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:583
#, c-format
msgid "none"
msgstr "trống"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:413
#, c-format
msgid "%s Curve"
msgstr "Đường cong %s"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:472
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:210
msgid "_Reset Curve"
msgstr "Đặt _lại đường cong"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:485
#, c-format
msgid "The axis '%s' has no curve"
msgstr "Trục '%s' không có đường cong"
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:138
msgid "Save device status"
msgstr "Lưu trạng thái thiết bị"
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:434
#, c-format
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
msgstr "Cảnh gần: %d, %d, %d"
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:439
#, c-format
msgid "Background: %d, %d, %d"
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:203
msgid "The given filename does not have any known file extension."
msgstr "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết."
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:221
msgid "File Exists"
msgstr "Tập tin đã có"
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:226
msgid "_Replace"
msgstr "Th_ay thế"
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:237
#, c-format
msgid "A file named '%s' already exists."
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có ."
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:242
msgid "Do you want to replace it with the image you are saving?"
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng ảnh đang lưu không?"
#: ../app/widgets/gimpdockbook.c:292
msgid "Configure this tab"
msgstr "Cấu hình thanh này"
#. String used to separate dockables, e.g. "Tool Options, Layers"
#: ../app/widgets/gimpdock.h:34
msgctxt "dock"
msgid ", "
msgstr ", "
#. String used to separate books (GtkNotebooks) within a dock,
#. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes"
#.
#: ../app/widgets/gimpdock.h:39
msgctxt "dock"
msgid " - "
msgstr " - "
#. String used to separate dock columns,
#. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes | Gradients"
#.
#: ../app/widgets/gimpdock.h:44
msgctxt "dock"
msgid " | "
msgstr " | "
#. Auto button
#: ../app/widgets/gimpdockwindow.c:382
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
#: ../app/widgets/gimpdockwindow.c:393
msgid ""
"When enabled the dialog automatically follows the image you are working on."
msgstr "Khi bật thì thoại tự động theo ảnh bạn đang tạo."
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:121
msgid "Lock pixels"
msgstr "Khóa điểm ảnh"
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:136
msgid "Mapping matrix"
msgstr "Ma trận ánh xạ"
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:143
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:71
msgid "Velocity"
msgstr "Tốc độ"
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:147
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:75
msgid "Random"
msgstr "Ngẫn nhiên"
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:148
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:76
msgid "Fade"
msgstr "Làm mờ dần"
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:150
msgid "Too many error messages!"
msgstr "• Quá nhiều thông điệp lỗi. •"
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:151
msgid "Messages are redirected to stderr."
msgstr "Chuyển hướng lại các thông điệp vào thiết bị lỗi chuẩn."
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:170
#, c-format
msgid "%s Message"
msgstr "Thông điệp %s"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:327
msgid "Automatically Detected"
msgstr "Tự động phát hiện"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:344
msgid "By Extension"
msgstr "Theo phần mở rộng"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:793
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:798
msgid "All images"
msgstr "Mọi ảnh"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:974
#, c-format
msgid "Select File _Type (%s)"
msgstr "Chọn kiểu _tập tin (%s)"
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:185
msgid "File Type"
msgstr "Kiểu tập tin"
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:197
msgid "Extensions"
msgstr "Phần mở rộng"
#: ../app/widgets/gimpfilleditor.c:125
msgid "Fill Color"
msgstr "Tô màu"
#: ../app/widgets/gimpfilleditor.c:144
msgid "_Antialiasing"
msgstr "Làm t_rơn"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:754
#, c-format
msgid "Zoom factor: %d:1"
msgstr "Hệ số thu phóng: %d:1"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:757
#, c-format
msgid "Displaying [%0.4f, %0.4f]"
msgstr "Hiển thị [%0.4f, %0.4f]"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:954
#, c-format
msgid "Position: %0.4f"
msgstr "Vị trí: %0.4f"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:955
#, c-format
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:957
#, c-format
msgid "HSV (%0.1f, %0.1f, %0.1f)"
msgstr "HSV (%0.1f, %0.1f, %0.1f)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:959
#, c-format
msgid "Luminance: %0.1f Opacity: %0.1f"
msgstr "Độ chói: %0.1f Độ đục: %0.1f"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:990
#, c-format
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1001
msgid "Foreground color set to:"
msgstr "Màu cảnh gần đặt là:"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1008
msgid "Background color set to:"
msgstr "Màu nền đặt là:"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1236
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1297
#, c-format
msgid "%s-Drag: move & compress"
msgstr "s%s-Kéo: di chuyển và nén"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1241
msgid "Drag: move"
msgstr "Kéo: chuyển"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1248
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1261
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1274
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1295
#, c-format
msgid "%s-Click: extend selection"
msgstr "%s-Nhắp: mở rộng vùng chọn"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1253
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1266
msgid "Click: select"
msgstr "Nhắp: chọn"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1279
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1301
msgid "Click: select Drag: move"
msgstr "Nhắp: chọn Kéo: chuyển"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1516
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1524
#, c-format
msgid "Handle position: %0.4f"
msgstr "Vị trí handle: %0.4f"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1541
#, c-format
msgid "Distance: %0.4f"
msgstr "Khoảng cách: %0.4f"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:148
msgid "Line _style:"
msgstr "_Kiểu dòng:"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:152
msgid "Change grid foreground color"
msgstr "Đổi màu cảnh gần lưới"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:159
msgid "_Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh _gần:"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:163
msgid "Change grid background color"
msgstr "Đổi màu nền lưới"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:170
msgid "_Background color:"
msgstr "Màu _nền:"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:196 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:228
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:198 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:230
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:294
msgid "Help browser is missing"
msgstr "Thiếu trình duyệt trợ giúp"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:295
msgid "The GIMP help browser is not available."
msgstr "Không có bộ duyệt trợ giúp GIMP"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:296
msgid ""
"The GIMP help browser plug-in appears to be missing from your installation. "
"You may instead use the web browser for reading the help pages."
msgstr ""
"Thiếu phần bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP trong bản cài đặt của bạn. Bạn có thể "
"dùng trình duyệt để đọc hướng dẫn trực tuyến."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:342
msgid "Help browser doesn't start"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp không khởi chạy được."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:343
msgid "Could not start the GIMP help browser plug-in."
msgstr "Không thể khởi chạy phần bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:370
msgid "Use _Web Browser"
msgstr "Dùng trình duyệt _Web"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:620
msgid "GIMP user manual is missing"
msgstr "Không tìm thấy hướng dẫn sử dụng GIMP"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:627
msgid "_Read Online"
msgstr "Đọc trực _tuyến"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:651
msgid "The GIMP user manual is not installed on your computer."
msgstr "Máy tính này chưa cài đặt hướng dẫn sử dụng GIMP."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:654
msgid ""
"You may either install the additional help package or change your "
"preferences to use the online version."
msgstr "Bạn có thể cài gói hướng dẫn sử dụng hoặc đọc trực tuyến."
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:98
msgid "Mean:"
msgstr "Trung bình:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:99
msgid "Std dev:"
msgstr "Lệch chuẩn"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:100
msgid "Median:"
msgstr "Trung vị:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:101
msgid "Pixels:"
msgstr "Điểm ảnh:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:102
msgid "Count:"
msgstr "Đếm:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:103
msgid "Percentile:"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:121
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#. Button
#: ../app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:107
msgid "Use default comment"
msgstr "Dùng bình luận mặc định"
#: ../app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:109
msgid ""
"Replace the current image comment with the default comment set in "
"Edit→Preferences→Default Image."
msgstr ""
"Thay thế bình luận ảnh hiện tại bằng bình luận mặc định trong Soạn→Tham "
"Chiếu→Ảnh mặc định"
#: ../app/widgets/gimpimageprofileview.c:200
msgid "Querying..."
msgstr "Truy vấn..."
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:120
msgid "Size in pixels:"
msgstr "Cỡ theo điểm ảnh:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:123
msgid "Print size:"
msgstr "Cỡ in ấn:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:126
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:129
msgid "Color space:"
msgstr "Miền màu:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:132
#, fuzzy
msgid "Precision:"
msgstr "Phiên bản:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:137
msgid "File Name:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:143
msgid "File Size:"
msgstr "Cỡ tập tin:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:146
msgid "File Type:"
msgstr "Kiểu tập tin:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:151
msgid "Size in memory:"
msgstr "Cỡ trong bộ nhớ:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:154
msgid "Undo steps:"
msgstr "Bước hủy bước:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:157
msgid "Redo steps:"
msgstr "Bước làm lại:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:162
msgid "Number of pixels:"
msgstr "Số điểm ảnh:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:165
msgid "Number of layers:"
msgstr "Số lớp:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:168
msgid "Number of channels:"
msgstr "Số kênh:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:171
msgid "Number of paths:"
msgstr "Số đường dẫn:"
#. no undo (or redo) steps available
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:414
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:469
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:332
#, c-format
msgid "pixels/%s"
msgstr "điểm ảnh/%s"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:471
#, c-format
msgid "%g × %g %s"
msgstr "%g × %g %s"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:492
msgid "colors"
msgstr "màu"
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:716
msgid "Lock:"
msgstr "Khóa:"
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:307
msgid "Lock alpha channel"
msgstr "Khóa kênh anfa"
#: ../app/widgets/gimpmessagebox.c:433
#, c-format
msgid "Message repeated once."
msgid_plural "Message repeated %d times."
msgstr[0] "Lặp lại thông điệp %d lần."
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:227
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:683
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:235
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: ../app/widgets/gimppanedbox.c:59
#, fuzzy
msgid "You can drop dockable dialogs here"
msgstr "Bạn có thể thả vào đây thoại có khả năng neo."
#: ../app/widgets/gimpprofilechooserdialog.c:127
msgid "ICC color profile (*.icc, *.icm)"
msgstr "Hồ sơ màu ICC (*.icc, *.icm)"
#: ../app/widgets/gimpprogressdialog.c:221
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:248
#, c-format
msgid ""
"The filename '%s' couldn't be converted to a valid URI:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi tên tập tin « %s » thành một địa điểm URI hợp lệ:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:252
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:269
msgid "Pick a setting from the list"
msgstr "Chọn thiếp lập từ danh sách"
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:291
msgid "Add settings to favorites"
msgstr "Thêm thiết lập vào Yêu thích"
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:319
msgid "_Import Settings from File..."
msgstr "_Nhập thiết lập từ tệp..."
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:325
msgid "_Export Settings to File..."
msgstr "_Xuất thiết lập vào tệp..."
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:332
msgid "_Manage Settings..."
msgstr "_Quảng lý thiết lập..."
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:636
msgid "Add Settings to Favorites"
msgstr "Thêm thiết lập vào Yêu-Thích"
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:639
msgid "Enter a name for the settings"
msgstr "Nhập tên từ thiết lập"
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:640
msgid "Saved Settings"
msgstr "Lưu thiết lập"
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:681
msgid "Manage Saved Settings"
msgstr "Quản lý thiết lập đã lưu"
#: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:195
msgid "Import settings from a file"
msgstr "Nhập thiết lập từ tệp"
#: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:204
msgid "Export the selected settings to a file"
msgstr "Xuất thiết lập đã chọn vào tệp"
#: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:213
msgid "Delete the selected settings"
msgstr "Xóa thiết lập được chọn"
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:453
#, c-format
msgid "%d × %d ppi"
msgstr "%d × %d ppi"
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:455
#, c-format
msgid "%d ppi"
msgstr "%d ppi"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:130
msgid "Line width:"
msgstr "Độ rộng dòng:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:142
msgid "_Line Style"
msgstr "_Kiểu dáng dòng"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:161
msgid "_Cap style:"
msgstr "Kiểu dáng _chụp:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:167
msgid "_Join style:"
msgstr "Kiểu dáng _nối kết:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:172
msgid "_Miter limit:"
msgstr "Giới hạn _vuông góc:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:179
msgid "Dash pattern:"
msgstr "Mẫu gạch:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:242
msgid "Dash _preset:"
msgstr "Gạch định _sẵn:"
#: ../app/widgets/gimptagentry.c:46
msgid "filter"
msgstr "Bộ lọc"
#: ../app/widgets/gimptagentry.c:47
msgid "enter tags"
msgstr "nhập thẻ"
#. Seperator for tags
#. * IMPORTANT: use only one of Unicode terminal punctuation chars.
#. * http://unicode.org/review/pr-23.html
#.
#: ../app/widgets/gimptagentry.c:1733
msgid ","
msgstr ","
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:202
#, c-format
msgid "%p"
msgstr "%p"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:277
msgid "_Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn nâng c_ao"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:388
msgid "Color _space:"
msgstr "_Miền màu:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:394
#, fuzzy
msgid "_Precision:"
msgstr "Độ phân giải _X:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:402
msgid "_Fill with:"
msgstr "Tô đầy _bằng:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:412
msgid "Comme_nt:"
msgstr "_Ghi chú :"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:519
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:526
msgid "_Icon:"
msgstr "B_iểu tượng:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:690
#, c-format
msgid "%d × %d ppi, %s"
msgstr "%d × %d ppi, %s"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:692
#, c-format
msgid "%d ppi, %s"
msgstr "%d ppi, %s"
#: ../app/widgets/gimptextbuffer.c:1454
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
msgstr "Gặp dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin « %s »."
#: ../app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:340
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính \"%s\" là không hợp lệ trên phần từ <%s>"
#: ../app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:412
#, c-format
msgid "Outermost element in text must be <markup> not <%s>"
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <markup> chứ không phải <%s>"
#: ../app/widgets/gimptexteditor.c:222
msgid "_Use selected font"
msgstr "_Dùng phông chữ được chọn"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:206
msgid "Change font of selected text"
msgstr "Thay đổi font của văn bản đã chọn"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:217
msgid "Change size of selected text"
msgstr "Thay đổi kích cỡ văn bản đã chọn"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:236
msgid "Clear style of selected text"
msgstr "Xoá kiểu của văn bản đã chọn"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:247
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:256
msgid "Change color of selected text"
msgstr "Đổi màu của văn bản đã chọn"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:272
msgid "Change kerning of selected text"
msgstr "Đổi kerning của văn bản đã chọn"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:288
msgid "Change baseline of selected text"
msgstr "Thay đổi baseline của text đã chọn"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:328
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:331
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:334
msgid "Underline"
msgstr "Gạch dưới"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:337
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch ngang"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:331
#, c-format
msgid ""
"Click to update preview\n"
"%s-Click to force update even if preview is up-to-date"
msgstr ""
"Nhắp để cập nhật khung xem thử\n"
"%s-Nhắp để cưỡng chế cập nhật ngay cả khi khung xem thử là mới nhất"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:348
msgid "Pr_eview"
msgstr "X_em thử"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:405 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:469
msgid "No selection"
msgstr "Chưa chọn gì"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:597 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:618
#, c-format
msgid "Thumbnail %d of %d"
msgstr "Hình thu nhỏ %d trên %d"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:731 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:741
msgid "Creating preview..."
msgstr "Đang tạo ô xem thử..."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:80
msgid ""
"Foreground & background colors.\n"
"The black and white squares reset colors.\n"
"The arrows swap colors.\n"
"Click to open the color selection dialog."
msgstr ""
"Màu cận cảnh & nền.\n"
"Ô vuông đen trắng sẽ đặt lại màu.\n"
"Mũi tên nhỏ sẽ trao đổi màu.\n"
"Nhấp chuột để mở hộp thoại chọn màu."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:141
msgid "Change Foreground Color"
msgstr "Đổi màu cảnh gần"
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:146
msgid "Change Background Color"
msgstr "Đổi màu nền"
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:118
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:123
msgid ""
"The active image.\n"
"Click to open the Image Dialog."
msgstr ""
"Ảnh hoạt động.\n"
"Nhắp để mở thoại ảnh."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:120
msgid "Drag to an XDS enabled file-manager to save the image."
msgstr "Kéo vào một bộ quản lý tập tin có khả năng XDS, để lưu ảnh đó."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:164
msgid ""
"The active brush.\n"
"Click to open the Brush Dialog."
msgstr ""
"Chổi hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Chổi."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:196
msgid ""
"The active pattern.\n"
"Click to open the Pattern Dialog."
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Mẫu."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:228
msgid ""
"The active gradient.\n"
"Click to open the Gradient Dialog."
msgstr ""
"Độ dốc hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Độ dốc."
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:295
msgid "Raise this tool"
msgstr "Nâng công cụ"
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:296
msgid "Raise this tool to the top"
msgstr "Nâng công cụ này lên trên nhất"
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:303
msgid "Lower this tool"
msgstr "Hạ công cụ"
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:304
msgid "Lower this tool to the bottom"
msgstr "Hạ thấp công cụ này xuống dưới nhất"
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:311
msgid "Reset tool order and visibility"
msgstr "Đặt lại thứ tự các công cụ và cách hiển thị chúng."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:203
msgid "Save Tool Preset..."
msgstr "Lưu định nghĩa trước của công cụ..."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:211
msgid "Restore Tool Preset..."
msgstr "Khôi phục công cụ định nghĩa trước..."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:219
msgid "Delete Tool Preset..."
msgstr "Xóa công cụ định nghĩa trước..."
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:149
msgid "Icon:"
msgstr "Biểu tượng:"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:160
msgid "Apply stored FG/BG"
msgstr "Áp dụng FG/BG có sẵn"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:166
msgid "Apply stored brush"
msgstr "Áp dụng chổi đã lưu"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:172
msgid "Apply stored dynamics"
msgstr "Áp dụng dynamic có sẵn"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:178
msgid "Apply stored gradient"
msgstr "Áp dụng độ dốc đã lưu"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:184
msgid "Apply stored pattern"
msgstr "Áp dụng mẫu đã lưu"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:190
msgid "Apply stored palette"
msgstr "Áp dụng bảng màu đã lưu"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:196
msgid "Apply stored font"
msgstr "Áp dụng phông đã lưu"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:293
#, c-format
msgid "%s Preset"
msgstr "Preset %s"
#: ../app/widgets/gimptranslationstore.c:100
msgid "System Language"
msgstr "Ngôn ngữ hệ thống"
#: ../app/widgets/gimptranslationstore.c:102
msgid "English"
msgstr "Tiếng Anh"
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:742
msgid "Your GIMP installation is incomplete:"
msgstr "Cài đặt GIMP xong rồi."
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:744
msgid "Please make sure the menu XML files are correctly installed."
msgstr "Hãy kiểm tra rằng đã cài đặt đúng tệp XML."
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:750
#, c-format
msgid "There was an error parsing the menu definition from %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích lời định nghĩa trình đơn từ %s: %s"
#: ../app/widgets/gimpundoeditor.c:262
msgid "[ Base Image ]"
msgstr "[ Ảnh cơ bản ]"
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:111
msgid "Lock path strokes"
msgstr "Khóa đường dẫn"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:88
msgid "Open the brush selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn chổi"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:152
msgid "Open the dynamics selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn dynamic"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:217
msgid "Open the pattern selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:285
msgid "Open the gradient selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:402
msgid "Open the palette selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:467
msgid "Open the font selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:596
#, c-format
msgid "%s (try %s)"
msgstr "%s (thử %s)"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:596
#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:600
#, c-format
msgid "%s (try %s, %s)"
msgstr "%s (thử %s, %s)"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:604
#, c-format
msgid "%s (try %s, %s, %s)"
msgstr "%s (thử %s, %s, %s)"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:23
msgctxt "active-color"
msgid "Foreground"
msgstr "Cận cảnh"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:24
msgctxt "active-color"
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:85
msgctxt "color-frame-mode"
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:86
msgctxt "color-frame-mode"
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:87
msgctxt "color-frame-mode"
msgid "HSV"
msgstr "HSV"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:88
msgctxt "color-frame-mode"
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:118
msgctxt "color-pick-mode"
msgid "Pick only"
msgstr "Chỉ chọn"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:119
msgctxt "color-pick-mode"
msgid "Set foreground color"
msgstr "Chọn màu tiền cảnh"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:120
msgctxt "color-pick-mode"
msgid "Set background color"
msgstr "Chọn màu nền"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:121
msgctxt "color-pick-mode"
msgid "Add to palette"
msgstr "Thêm vào bảng màu"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:178
msgctxt "histogram-scale"
msgid "Linear histogram"
msgstr "Tần suất tuyến tính"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:179
msgctxt "histogram-scale"
msgid "Logarithmic histogram"
msgstr "Tần suất loga"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:215
msgctxt "tab-style"
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:216
msgctxt "tab-style"
msgid "Current status"
msgstr "Trạng thái hiện tại"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:217
msgctxt "tab-style"
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:218
msgctxt "tab-style"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:219
msgctxt "tab-style"
msgid "Icon & text"
msgstr "Biểu tượng và & chữ"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:220
msgctxt "tab-style"
msgid "Icon & desc"
msgstr "Biểu tượng & mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:221
msgctxt "tab-style"
msgid "Status & text"
msgstr "Trạng thái & chữ"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:222
msgctxt "tab-style"
msgid "Status & desc"
msgstr "Trạng thái & mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:223
msgctxt "tab-style"
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
#: ../app/xcf/xcf.c:100 ../app/xcf/xcf.c:168
msgid "GIMP XCF image"
msgstr "Ảnh XCF của GIMP"
#: ../app/xcf/xcf.c:272
#, c-format
msgid "Opening '%s'"
msgstr "Đang mở « %s »"
#: ../app/xcf/xcf.c:314
#, c-format
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
msgstr "Lỗi XCF: gặp phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ."
#: ../app/xcf/xcf.c:384
#, c-format
msgid "Saving '%s'"
msgstr "Đang lưu « %s »"
#: ../app/xcf/xcf.c:404
#, c-format
msgid "Error saving XCF file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
#: ../app/xcf/xcf-load.c:344
msgid ""
"This XCF file is corrupt! I have loaded as much of it as I can, but it is "
"incomplete."
msgstr "Tệp XCF bị hỏng! Gimp đã cố tải, nhưng không thành công."
#: ../app/xcf/xcf-load.c:355
msgid ""
"This XCF file is corrupt! I could not even salvage any partial image data "
"from it."
msgstr "Tệp XCF bị hỏng! Gimp thậm chí không thể tải một phần dữ liệu ảnh."
#: ../app/xcf/xcf-load.c:446
msgid ""
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
"Substituting grayscale map."
msgstr ""
"Cảnh báo XCF: phiên bản 0 của dạng thức\n"
"tập tin XCF đã không lưu đúng bố trí màu.\n"
"Như thế thì đang thay thế bố trí cân bằng xám."
#: ../app/xcf/xcf-read.c:115
msgid "Invalid UTF-8 string in XCF file"
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin XCF."
#: ../app/xcf/xcf-seek.c:43 ../app/xcf/xcf-seek.c:60 ../app/xcf/xcf-seek.c:71
#, c-format
msgid "Could not seek in XCF file: %s"
msgstr "Không thể tìm trong tập tin XCF: %s"
#: ../app/xcf/xcf-write.c:86
#, c-format
msgid "Error writing XCF: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: %s."
#: ../data/tags/gimp-tags-default.xml.in.h:1
msgid "round"
msgstr "tròn"
#. fuzzy as in a feathered, blurred, unfocused, soft brush
#: ../data/tags/gimp-tags-default.xml.in.h:3
msgid "fuzzy"
msgstr "mờ"
#~ msgid "Equalize does not operate on indexed layers."
#~ msgstr "Việc làm bằng không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#~ msgid "Invert does not operate on indexed layers."
#~ msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#~ msgctxt "view-action"
#~ msgid "Zoom out"
#~ msgstr "Thu nhỏ"
#~ msgctxt "view-action"
#~ msgid "Zoom in"
#~ msgstr "Phóng to"
#~ msgctxt "windows-action"
#~ msgid ""
#~ "When enabled GIMP is in a single-window mode. Far from completely "
#~ "implemented!"
#~ msgstr "Khi bật GIMP trong chế độ cửa sổ đơn. Chưa hoàn thiện!"
#~ msgctxt "undo-type"
#~ msgid "Brightness_Contrast"
#~ msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
#~ msgid "Hue_Saturation"
#~ msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
#~ msgid "Perspective Clone does not operate on indexed layers."
#~ msgstr "Nhân bản phối cảnh không hoạt động trên lớp có mục lục."
#~ msgid "Blend does not operate on indexed layers."
#~ msgstr "Việc trộn không hoạt động trên lớp có mục lục."
#~ msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed layers."
#~ msgstr "Sáng-Tương phản không hoạt động trên lớp phụ lục."
#~ msgid "Colorize operates only on RGB color layers."
#~ msgstr "Màu hóa hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#~ msgid "Curves does not operate on indexed layers."
#~ msgstr "Đường cong không hoạt động trên lớp có mục lục."
#~ msgid "GEGL operations do not operate on indexed layers."
#~ msgstr "Thao tác GEGL không hoạt động trên lớp có mục lục."
#~ msgid "_Operation:"
#~ msgstr "_Thao tác:"
#~ msgid "Operation Settings"
#~ msgstr "Thiết lập thao tác"
#~ msgid "Levels does not operate on indexed layers."
#~ msgstr "Mức không hoạt động trên lớp có mục lục."
#~ msgctxt "tool"
#~ msgid "_Zoom"
#~ msgstr "Thu _phóng"
#~ msgid "Threshold does not operate on indexed layers."
#~ msgstr "Ngưỡng không hoạt động trên lớp phụ lục."
#~ msgctxt "tool-preset-action"
#~ msgid "_Delete Tool Preset"
#~ msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước"
#~ msgid "Opacity:"
#~ msgstr "Độ mờ đục:"
#~ msgid "Set Item Exclusive Linked"
#~ msgstr "Đặt mục đã liên kết dành riêng"
#, fuzzy
#~ msgctxt "tool-options-action"
#~ msgid "_Save Options To"
#~ msgstr "_Lưu tùy chọn vào"
#, fuzzy
#~ msgctxt "tool-options-action"
#~ msgid "_Restore Options From"
#~ msgstr "_Phục hồi tùy chọn từ"
#, fuzzy
#~ msgctxt "tool-options-action"
#~ msgid "Re_name Saved Options"
#~ msgstr "Thay tê_n của tùy chọn đã lưu"
#, fuzzy
#~ msgctxt "tool-options-action"
#~ msgid "_Delete Saved Options"
#~ msgstr "_Xóa bỏ tùy chọn đã lưu"
#, fuzzy
#~ msgctxt "tool-options-action"
#~ msgid "_New Entry..."
#~ msgstr "Mục _nhập mới..."
#~ msgid "Save Tool Options"
#~ msgstr "Lưu tùy chọn công cụ"
#~ msgid "Enter a name for the saved options"
#~ msgstr "Hãy nhập tên cho tùy chọn đã lưu."
#~ msgid "Rename Saved Tool Options"
#~ msgstr "Đổi tên của tùy chọn công cụ đã lưu"
#~ msgid "Enter a new name for the saved options"
#~ msgstr "Hãy nhập tên mới cho tùy chọn đã lưu."
#~ msgid ""
#~ "Install a private colormap; might be useful on 8-bit (256 colors) "
#~ "displays."
#~ msgstr ""
#~ "Cài đặt một bố trí màu riêng; có thể có ích trên bộ trình bày 8-bit (chỉ "
#~ "có 256 màu)."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number "
#~ "of system colors allocated for GIMP."
#~ msgstr ""
#~ "Thường chỉ quan trọng cho bộ trình bày 8-bit (chỉ 256 màu), giá trị này "
#~ "đặt số màu hệ thống tối thiểu được cấp cho trình GIMP."
#, fuzzy
#~ msgid "Brush Scale"
#~ msgstr "Thư mục bút vẽ"
#~ msgid "Rate:"
#~ msgstr "Tỷ lệ:"
#~ msgid "Gradient:"
#~ msgstr "Độ dốc:"
#~ msgid "Threshold:"
#~ msgstr "Ngưỡng:"
#, fuzzy
#~ msgctxt "command"
#~ msgid "Flip"
#~ msgstr "Lật"
#~ msgid "Tilt:"
#~ msgstr "Nghiêng:"
#~ msgid "Type"
#~ msgstr "Kiểu"
#~ msgid "Brush:"
#~ msgstr "Bút vẽ:"
#, fuzzy
#~ msgid "Scale:"
#~ msgstr "Co dãn"
#~ msgid "Length:"
#~ msgstr "Độ dài:"
#, fuzzy
#~ msgctxt "command"
#~ msgid "Perspective"
#~ msgstr "Phối cảnh..."
#, fuzzy
#~ msgctxt "command"
#~ msgid "Rotate"
#~ msgstr "Xoay"
#, fuzzy
#~ msgctxt "command"
#~ msgid "Scale"
#~ msgstr "Co dãn"
#, fuzzy
#~ msgctxt "command"
#~ msgid "Shear"
#~ msgstr "Kéo cắt"
#~ msgid "Font:"
#~ msgstr "Phông chữ :"
#~ msgid "Preview:"
#~ msgstr "Xem thử:"
#, fuzzy
#~ msgctxt "transform-preview-type"
#~ msgid "Outline"
#~ msgstr "Phác thảo"
#, fuzzy
#~ msgctxt "transform-preview-type"
#~ msgid "Grid"
#~ msgstr "Lưới"
#, fuzzy
#~ msgctxt "transform-preview-type"
#~ msgid "Image"
#~ msgstr "Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgctxt "transform-preview-type"
#~ msgid "Image + Grid"
#~ msgstr "Ảnh + Lưới"
#~ msgid "Hardness:"
#~ msgstr "Độ cứng:"
#~ msgid "Aspect ratio:"
#~ msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#~ msgid "Spacing:"
#~ msgstr "Khoảng cách:"
#~ msgid "Instant update"
#~ msgstr "Cập nhật ngay"
#~ msgid "Message repeated %d times."
#~ msgstr "Lặp lại thông điệp %d lần."
#~ msgid "Save options to..."
#~ msgstr "Lưu các tùy chọn vào..."
#~ msgid "Restore options from..."
#~ msgstr "Phục hồi các tùy chọn từ..."
#~ msgid "Delete saved options..."
#~ msgstr "Xóa bỏ các tùy chọn đã lưu..."
#, fuzzy
#~ msgid "Error saving tool options presets: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
#~ msgid "Use a running GIMP only, never start a new one"
#~ msgstr "Chỉ dùng thể hiện chạy của GIMP, không bao giờ khởi chạy điều mới."
#~ msgid "Only check if GIMP is running, then quit"
#~ msgstr "Chỉ kiểm tra nếu GIMP có chạy, rồi thoát."
#~ msgid "Print X window ID of GIMP toolbox window, then quit"
#~ msgstr "In mã nhận diện cửa sổ X của cửa sổ hộp công cụ GIMP, rồi thoát"
#~ msgid "Start GIMP without showing the startup window"
#~ msgstr "Khởi chạy GIMP, không có hiển thị cửa sổ khởi chạy."
#~ msgid "Could not connect to GIMP."
#~ msgstr "Không thể kết nối tới GIMP."
#~ msgid "Make sure that the Toolbox is visible!"
#~ msgstr "• Hãy bảo đảm là Hộp công cụ hiển thị. •"
#~ msgid "Couldn't start '%s': %s"
#~ msgstr "Không thể khởi chạy « %s »: %s"
#~ msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
#~ msgstr "(Cửa sổ bàn giao tiếp này sẽ đóng sau 10 giây.)\n"
#~ msgid "Colormap Editor"
#~ msgstr "Bộ sửa bố trí màu"
#~ msgid "New brush"
#~ msgstr "Tạo một bút vẽ mới."
#~ msgid "_Aspect"
#~ msgstr "Khí_a cạnh"
#~ msgid "Sample Merged"
#~ msgstr "Mẫu đã trộn"
#~ msgid "_Dialogs"
#~ msgstr "Hộ_p thoại"
#~ msgid "Create New Doc_k"
#~ msgstr "Tạo N_eo mới"
#~ msgid "_Layers, Channels & Paths"
#~ msgstr "_Lớp, Kênh và Đường dẫn"
#~ msgid "_Brushes, Patterns & Gradients"
#~ msgstr "_Bút vẽ, Mẫu và Dốc"
#~ msgid "_Misc. Stuff"
#~ msgstr "Thứ l_inh tinh"
#~ msgid "T_ools"
#~ msgstr "Côn_g cụ"
#~ msgid "Remove dangling entries"
#~ msgstr "Gỡ bỏ các mục nhập còn lủng lẳng"
#~ msgid "Remove all entries from the document history?"
#~ msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập ra lược sử tài liệu không?"
#~ msgid "Paste as New"
#~ msgstr "Dán dạng mới"
#~ msgid "Fill with P_attern"
#~ msgstr "Tô bằng _mẫu"
#~ msgid "Save error log"
#~ msgstr "Lưu bản ghi lỗi"
#~ msgid "Save selection"
#~ msgstr "Lưu vùng chọn"
#~ msgid "Acq_uire"
#~ msgstr "Lấ_y"
#~ msgid "Save as _Template..."
#~ msgstr "Lưu dạng _biểu mẫu..."
#~ msgid "Rescan font list"
#~ msgstr "Quết lại danh sách các phông"
#~ msgid "New gradient"
#~ msgstr "Độ dốc mới"
#~ msgid "Toolbox Menu"
#~ msgstr "Trình đơn Hộp công cụ"
#~ msgid "_Xtns"
#~ msgstr "_Mở rộng"
#~ msgid "Ma_p"
#~ msgstr "Ánh _xạ"
#~ msgid "Te_xt to Selection"
#~ msgstr "Chữ tới _vùng chọn"
#~ msgid "Cr_op Layer"
#~ msgstr "_Xén lớp"
#~ msgid "_Text to Selection"
#~ msgstr "Chữ vào _vùng chọn"
#~ msgid "Replace the selection with the text layer's outline"
#~ msgstr "Thay thế vùng chọn bằng nét ngoài của lớp"
#~ msgid "Add the text layer's outline to the current selection"
#~ msgstr "Thêm nét ngoài của lớp chữ vào vùng chọn hiện có"
#~ msgid "Subtract the text layer's outline from the current selection"
#~ msgstr "Trừ nét ngoài của lớp chữ ra vùng chọn hiện có"
#~ msgid "Intersect the text layer's outline with the current selection"
#~ msgstr "Cắt chéo nét ngoài của lớp chữ với vùng chọn hiện có"
#~ msgid "Set Opacity"
#~ msgstr "Đặt độ mờ đục"
#~ msgid "Invalid width or height. Both must be positive."
#~ msgstr "Độ cao/rộng không hợp lệ — cả hai độ phải là số dương."
#~ msgid "Delete color"
#~ msgstr "Xóa bỏ màu"
#~ msgid "New palette"
#~ msgstr "Bảng chọn mới"
#~ msgid "New pattern"
#~ msgstr "Tạo một mẫu mới."
#~ msgid "select|_All"
#~ msgstr "Tất _cả"
#~ msgid "select|_None"
#~ msgstr "Khô_ng gì"
#~ msgid "Edit the selected template"
#~ msgstr "Sưa đổi biểu mẫu được chọn."
#~ msgid "Reset Tool Options"
#~ msgstr "Đặt lại tùy chọn công cụ"
#~ msgid "R_aise Tool"
#~ msgstr "Nân_g công cụ"
#~ msgid "Ra_ise to Top"
#~ msgstr "Nâng _lên trên"
#~ msgid "L_ower Tool"
#~ msgstr "_Hạ công cụ"
#~ msgid "Lo_wer to Bottom"
#~ msgstr "Hạ thấp _xuống dưới"
#~ msgid "_Reset Order & Visibility"
#~ msgstr "Đặt _lại thứ tự và cách hiển thị"
#~ msgid "_Show in Toolbox"
#~ msgstr "_Hiện trong Hộp công cụ"
#~ msgid "New path..."
#~ msgstr "Đường dẫn mới..."
#~ msgid "_New Path"
#~ msgstr "Đườ_ng dẫn mới"
#~ msgid "Stroke path..."
#~ msgstr "Đường dẫn nét..."
#~ msgid "Add"
#~ msgstr "Thêm"
#~ msgid "Intersect"
#~ msgstr "Cắt chéo"
#~ msgid "Fit Image _to Window"
#~ msgstr "Vừa ảnh khí_t cửa sổ"
#~ msgid "Parsing '%s'\n"
#~ msgstr "Đang phân tách « %s »\n"
#~ msgid "Saving '%s'\n"
#~ msgstr "Đang lưu « %s »\n"
#~ msgid "When enabled, GIMP will show mnemonics in menus."
#~ msgstr "Khi bật thì trình GIMP sẽ hiển thị dấu gợi nhớ trong trình đơn."
#~ msgid "Enable displaying a handy GIMP tip on startup."
#~ msgstr "Bật hiển thị một mẹo GIMP có ích khi khởi chạy."
#~ msgid ""
#~ "When enabled, dock windows (the toolbox and palettes) are set to be "
#~ "transient to the active image window. Most window managers will keep the "
#~ "dock windows above the image window then, but it may also have other "
#~ "effects."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bật thì đặt cửa sổ neo (hộp công cụ và các bảng chọn) là tạm thời với "
#~ "cửa sổ ảnh hoạt động. Như thế thì, phần lớn bộ quản lý cửa sổ sẽ giữ các "
#~ "cửa sổ neo ở trên cửa sổ ảnh, nhưng tùy chọn này có thể làm gì khác."
#~ msgid ""
#~ "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog. Note that GIMP "
#~ "can not create thumbnails if layer previews are disabled."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt kích thước của hình thu nhỏ được hiển thị trong thoại Mở. Hãy ghi chú "
#~ "rằng GIMP không thể tạo hình thu nhỏ nếu khung xem thử lớp bị tắt."
#~ msgid ""
#~ "The window type hint that is set on the toolbox. This may affect how your "
#~ "window manager decorates and handles the toolbox window."
#~ msgstr ""
#~ "Lời gợi ý kiểu cửa sổ được đặt trên hộp công cụ. Giá trị này có thể tác "
#~ "động tới cách nào bộ quản lý trang trí và quản lý cửa sổ hộp công cụ."
#~ msgid ""
#~ "Sets the external web browser to be used. This can be an absolute path "
#~ "or the name of an executable to search for in the user's PATH. If the "
#~ "command contains '%s' it will be replaced with the URL, else the URL will "
#~ "be appended to the command with a space separating the two."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt bộ duyệt Mạng bên ngoài cần dùng. Giá trị này có thể là một đường dẫn "
#~ "tuyệt đối, hoặc tên của ứng dụng cần tìm kiếm trong PATH (đường dẫn đã "
#~ "cấu hình đến ứng dụng) của người dùng. Nếu lệnh đó chứa « %s » thì nó sẽ "
#~ "được thay thế bằng địa chỉ Mạng, nếu không thì địa chỉ Mạng sẽ được phụ "
#~ "thêm vào lệnh đó, với một dấu cách phân cách cả hai điều."
#~ msgid "Solid"
#~ msgstr "Đặc"
#~ msgid "Remove floating selection"
#~ msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn đang nổi"
#~ msgid "Reposition layer"
#~ msgstr "Định vị lại lớp"
#~ msgid "Reposition channel"
#~ msgstr "Định vị lại kênh"
#~ msgid "Reposition path"
#~ msgstr "Định vị lại đường dẫn"
#~ msgid "FS rigor"
#~ msgstr "FS chặt chẽ"
#~ msgid "FS relax"
#~ msgstr "FS nới lỏng"
#~ msgid "EEK: can't undo"
#~ msgstr "EEK: không thể hủy bước"
#~ msgid "command|Ellipse Select"
#~ msgstr "Chọn hình bầu dục"
#~ msgid "command|Fuzzy Select"
#~ msgstr "Chọn mờ"
#~ msgid "command|Select by Color"
#~ msgstr "Chọn theo màu"
#~ msgid "command|Bucket Fill"
#~ msgstr "Tô màu cái xô"
#~ msgid "command|Flip"
#~ msgstr "Lật"
#~ msgid "command|Rotate"
#~ msgstr "Xoay"
#~ msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
#~ msgstr "Gặp đoạn bị hỏng %d trong tập tin độ dốc « %s »."
#~ msgid "command|Crop Image"
#~ msgstr "Xén ảnh"
#~ msgid "Add Sample_Point"
#~ msgstr "Thê_m điểm mẫu"
#~ msgid "Channel is already on top."
#~ msgstr "Kênh ở trên rồi."
#~ msgid "Channel is already on the bottom."
#~ msgstr "Kênh ở dưới rồi."
#~ msgid "Path is already on top."
#~ msgstr "Đường dẫn ở trên rồi."
#~ msgid "Path is already on the bottom."
#~ msgstr "Đường dẫn ở dưới rồi."
#~ msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image."
#~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp cho lớp không phải bộ phận ảnh."
#~ msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel."
#~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vào một lớp không có kênh anfa."
#~ msgid ""
#~ "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header.\n"
#~ "Does this file need converting from DOS?"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
#~ "thiếu phần đầu ma thuật.\n"
#~ "Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS không?"
#~ msgid "Reading palette '%s': Missing GREEN component in line %d."
#~ msgstr ""
#~ "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh lá cây "
#~ "(GREEN) trong dòng %d."
#~ msgid "plural|percent"
#~ msgstr "phần trăm"
#~ msgid "_Desaturate"
#~ msgstr "_Giảm bão hoà"
#~ msgid "dialog-title|Scale Image"
#~ msgstr "Co dãn ảnh"
#~ msgid "Manage Loadable Modules"
#~ msgstr "Quản lý các mô-đun có thể tải"
#~ msgid "Autoload"
#~ msgstr "Tải tự động"
#~ msgid "Module Path"
#~ msgstr "Đường dẫn mô-đun:"
#~ msgid "<No modules>"
#~ msgstr "<Không có mô-đun>"
#~ msgid "On disk"
#~ msgstr "Trên đĩa"
#~ msgid "Load"
#~ msgstr "Tải"
#~ msgid "Unload"
#~ msgstr "Gỡ tải"
#~ msgid "Purpose:"
#~ msgstr "Mục đích:"
#~ msgid "Last error:"
#~ msgstr "Lỗi cuối cùng:"
#~ msgid "Available types:"
#~ msgstr "Kiểu có sẵn:"
#~ msgid "Save document _history on exit"
#~ msgstr "Lưu lược sử tài liệu k_hi thoát"
#~ msgid "Show menu _mnemonics (access keys)"
#~ msgstr "Hiện dấu gợi nhớ trong trình đơn (phí_m tắt)"
#~ msgid "_Web browser to use:"
#~ msgstr "Bộ duyệt _Mạng cần dùng:"
#~ msgid "Hint for other _docks:"
#~ msgstr "Gợi ý cho n_eo khác:"
#~ msgid "Toolbox and other docks are transient to the active image window"
#~ msgstr "Hộp công cụ và các neo khác là tạm thời với cửa sổ ảnh hoạt động"
#~ msgid "Show tip next time GIMP starts"
#~ msgstr "Hiển thị mẹo lần kế tiếp khởi chạy GIMP"
#~ msgid "Do_n't Save"
#~ msgstr "Khô_ng lưu"
#~ msgid "%d hour"
#~ msgid_plural "%d hours"
#~ msgstr[0] "%d giờ"
#~ msgid "minute"
#~ msgid_plural "%d minutes"
#~ msgstr[0] "%d phút"
#~ msgid "RGB-empty"
#~ msgstr "RGB-rỗng"
#~ msgid "grayscale-empty"
#~ msgstr "cân bằng xám-rỗng"
#~ msgid "grayscale"
#~ msgstr "cân bằng xám"
#~ msgid "Shadow type"
#~ msgstr "Kiểu bóng"
#~ msgid "Style of bevel around the statusbar text"
#~ msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái."
#~ msgid "Other..."
#~ msgstr "Khác..."
#~ msgid "Writing '%s'\n"
#~ msgstr "Đang ghi « %s »\n"
#~ msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
#~ msgstr "Đang thêm sắc thái « %s » (%s)\n"
#~ msgid ""
#~ "PDB calling error for procedure '%s':\n"
#~ "Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
#~ "đối số #%d kiểu sai (ngờ %s mà nhận %s)."
#~ msgid ""
#~ "PDB calling error for procedure '%s':\n"
#~ "Argument '%s' (#%d, type %s) type mismatch (got %s)."
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
#~ "đối số « %s » (#%d, kiểu %s) kiểu sai (nhận %s)."
#~ msgid ""
#~ "PDB calling error for procedure '%s':\n"
#~ "Argument '%s' (#%d, type %s) out of bounds (validation changed '%s' to "
#~ "'%s')"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
#~ "đối số « %s » (#%d, kiểu %s) ở ngoại phạm vi\n"
#~ "(việc hợp lệ hoá đã thay đổi « %s » thành « %s »)"
#~ msgid "Terminating plug-in: '%s'\n"
#~ msgstr "Đăng kết thúc bổ sung: « %s ».\n"
#~ msgid "Querying plug-in: '%s'\n"
#~ msgstr "Đang truy vấn bổ sung: « %s »\n"
#~ msgid "Initializing plug-in: '%s'\n"
#~ msgstr "Đang khởi tạo bổ sung: « %s »\n"
#~ msgid "Left justified"
#~ msgstr "Canh trái"
#~ msgid "Right justified"
#~ msgstr "Canh phải"
#~ msgid "Centered"
#~ msgstr "Ở giữa"
#~ msgid "Filled"
#~ msgstr "Đã tô đầy"
#~ msgid "(invalid UTF-8 string)"
#~ msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
#~ msgid "Alignment Tool"
#~ msgstr "Công cụ canh lề"
#~ msgid "Blend: Invalid for indexed images."
#~ msgstr "Hợp nhau : không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
#~ msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
#~ msgstr "Sơn bằng mẫu hay vùng ảnh"
#~ msgid "Adjust color balance"
#~ msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
#~ msgid "Con_volve"
#~ msgstr "_Quấn lại"
#~ msgid "Crop & Resize"
#~ msgstr "Xén và Đổi cỡ"
#~ msgid "Crop or Resize an image"
#~ msgstr "Xén hay Đổi cỡ ảnh"
#~ msgid "_Crop & Resize"
#~ msgstr "_Xén và Đổi cỡ"
#~ msgid "Click or press enter to resize."
#~ msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để thay đổi kích cỡ."
#~ msgid "Save Curves"
#~ msgstr "Lưu cong"
#~ msgid "Curves for indexed layers cannot be adjusted."
#~ msgstr "Không thể điều chỉnh cong cho lớp phụ lục."
#~ msgid "Dodge or Burn strokes"
#~ msgstr "Tránh hay Cháy nét vẽ"
#~ msgid "Mode"
#~ msgstr "Chế độ"
#~ msgid "Flip the layer or selection"
#~ msgstr "Lật lớp hay vùng chọn."
#~ msgid "Extract foreground objects"
#~ msgstr "Rút đối tượng cảnh gần"
#~ msgid "command|Foreground Select"
#~ msgstr "Chọn cảnh gần"
#~ msgid "Select hand-drawn regions"
#~ msgstr "Chọn vùng vẽ bằng tay"
#~ msgid "command|Free Select"
#~ msgstr "Chọn tự do"
#~ msgid "Select contiguous regions"
#~ msgstr "Chọn các vùng kề nhau"
#~ msgid "Adjust hue and saturation"
#~ msgstr "Chỉnh sắc màu và độ bão hoà"
#~ msgid "Quick Load"
#~ msgstr "Tải nhanh"
#~ msgid "Quick Save"
#~ msgstr "Lưu nhanh"
#~ msgid "Draw in ink"
#~ msgstr "Vẽ bằng mực"
#~ msgid "Select shapes from image"
#~ msgstr "Chọn hình từ ảnh"
#~ msgid "Load Levels"
#~ msgstr "Tải mức"
#~ msgid "Load levels settings from file"
#~ msgstr "Tải thiết lập mức từ tập tin"
#~ msgid "Save Levels"
#~ msgstr "Lưu mức"
#~ msgid "Levels for indexed layers cannot be adjusted."
#~ msgstr "Không thể điều chỉnh mức cho lớp phụ lục."
#~ msgid "Zoom in & out"
#~ msgstr "Phóng to và Thu nhỏ"
#~ msgid "tool|_Zoom"
#~ msgstr "Thu _phóng"
#~ msgid "tool|Move"
#~ msgstr "Chuyển"
#~ msgid "Pressure sensitivity"
#~ msgstr "Độ nhạy áp suất"
#~ msgid "Paint hard edged pixels"
#~ msgstr "Sơn điểm ảnh có cạnh cứng"
#~ msgid "command|Perspective"
#~ msgstr "Phối cảnh"
#~ msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
#~ msgstr "Giảm ảnh thành số lượng màu cố định"
#~ msgid "Make square"
#~ msgstr "Làm vuông"
#~ msgid "Rectangle Controls"
#~ msgstr "Điều khiển chữ nhật"
#~ msgid "Fix"
#~ msgstr "Đặt"
#~ msgid "Aspect"
#~ msgstr "Khía cạnh"
#~ msgid "1 "
#~ msgstr "1 "
#~ msgid "2 "
#~ msgstr "2 "
#~ msgid "Select a Rectangular part of an image"
#~ msgstr "Chọn vùng hình chữ nhật của ảnh"
#~ msgid "Rotation Information"
#~ msgstr "Thông tin xoay"
#~ msgid "command|Scale"
#~ msgstr "Co dãn"
#~ msgid "Scaling Information"
#~ msgstr "Thông tin co dãn"
#~ msgid "command|Shear"
#~ msgstr "Kéo cắt"
#~ msgid "Shearing Information"
#~ msgstr "Thông tin kéo cắt"
#~ msgid "Smudge image"
#~ msgstr "Nhoè ảnh"
#~ msgid ""
#~ "If available, hints from the font are used but you may prefer to always "
#~ "use the automatic hinter"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu có thì dùng lời gợi ý từ phông chữ đó, nhưng bạn có lẽ sẽ thích luôn "
#~ "sử dụng bộ gợi ý tự động."
#~ msgid "Force auto-hinter"
#~ msgstr "Buộc bộ gợi ý tự động"
#~ msgid "Transform Direction"
#~ msgstr "Chuyển dạng hướng"
#~ msgid "Supersampling"
#~ msgstr "Siêu lấy mẫu"
#~ msgid "Clip result"
#~ msgstr "Xén kết quả"
#~ msgid "Create Selection from Path"
#~ msgstr "Tạo vùng chọn từ đường dẫn"
#~ msgid "Resize"
#~ msgstr "Đổi cỡ"
#~ msgid "Transform layer"
#~ msgstr "Chuyển dạng lớp"
#~ msgid "Transform selection"
#~ msgstr "Chuyển dạng vùng chọn"
#~ msgid "Transform path"
#~ msgstr "Chuyển dạng đường dẫn"
#~ msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
#~ msgstr "Hãy gõ một phím tắt mới, hoặc nhấn phím Backspace để xoá."
#~ msgid "Type a new accelerator"
#~ msgstr "Gõ phím tắt mới"
#~ msgid "Empty Channel"
#~ msgstr "Kênh rỗng"
#~ msgid "Configure Controller"
#~ msgstr "Cấu hình bộ điều khiển"
#~ msgid "Close all Tabs?"
#~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
#~ msgid "Close all Tabs"
#~ msgstr "Đóng mọi thanh"
#~ msgid "Close all tabs?"
#~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
#~ msgid ""
#~ "This window has %d tab open. Closing the window will also close all its "
#~ "tabs."
#~ msgid_plural ""
#~ "This window has %d tabs open. Closing the window will also close all its "
#~ "tabs."
#~ msgstr[0] ""
#~ "Cửa sổ này có %d thanh được mở. Việc đóng cửa sổ thì sẽ cũng đóng các "
#~ "thanh của nó."
#~ msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#~ msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#~ msgid "Could not find GIMP help browser."
#~ msgstr "Không thể tìm bộ duyệt trợ giúp GIMP."
#~ msgid "Use _web browser instead"
#~ msgstr "Dùng bộ duyệt _Mạng thay thế"
#~ msgid "Pixel dimensions:"
#~ msgstr "Cỡ điểm ảnh:"
#~ msgid "Empty Layer"
#~ msgstr "Lớp rỗng"
#~ msgid "Empty Path"
#~ msgstr "Làm cho đường dẫn rỗng"
#~ msgid "Portrait"
#~ msgstr "Thẳng đứng"
#~ msgid "Landscape"
#~ msgstr "Nằm ngang"
#~ msgid "Linear"
#~ msgstr "Tuyến"