mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
3439 lines
89 KiB
Plaintext
3439 lines
89 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GIMP LibGIMP.
|
||
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011.
|
||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2021-2024.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: gimp-libgimp master\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2024-04-12 10:27+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2024-04-14 14:53+0700\n"
|
||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpbrushchooser.c:134 libgimp/gimppatternchooser.c:129
|
||
msgid "_Browse..."
|
||
msgstr "_Duyệt..."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpdrawablechooser.c:238
|
||
msgid "Browse..."
|
||
msgstr "Duyệt..."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:363 libgimp/gimpexport.c:399
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can't handle layers"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý lớp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:364 libgimp/gimpexport.c:373 libgimp/gimpexport.c:382
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:400
|
||
msgid "Merge Visible Layers"
|
||
msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:372
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can't handle layer offsets, size or opacity"
|
||
msgstr ""
|
||
"Phần bổ sung %s không thể xử lý các độ dịch, kích cỡ hay độ đục của lớp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:381 libgimp/gimpexport.c:390
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can only handle layers as animation frames"
|
||
msgstr ""
|
||
"Phần bổ sung %s chỉ có thể xử lý các lớp chỉ như là các khung hoạt hình"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:382 libgimp/gimpexport.c:391
|
||
msgid "Save as Animation"
|
||
msgstr "Lưu dạng hoạt hình"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:391 libgimp/gimpexport.c:400 libgimp/gimpexport.c:409
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:427
|
||
msgid "Flatten Image"
|
||
msgstr "Làm phẳng ảnh"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:408
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can't handle transparency"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý độ trong suốt"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:417
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can't handle layer effects"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý hiệu ứng lớp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:418
|
||
msgid "Merge Layer Effects"
|
||
msgstr "Trộn các hiệu ứng lớp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:426
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can't handle transparent layers"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lớp trong suốt"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:435
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can't handle layer masks"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:436
|
||
msgid "Apply Layer Masks"
|
||
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:444
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can only handle RGB images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ các ảnh kiểu RGB"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:445 libgimp/gimpexport.c:483 libgimp/gimpexport.c:492
|
||
msgid "Convert to RGB"
|
||
msgstr "Chuyển đổi sang RGB"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:453
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can only handle grayscale images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh kiểu mức xám"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:454 libgimp/gimpexport.c:483 libgimp/gimpexport.c:504
|
||
msgid "Convert to Grayscale"
|
||
msgstr "Chuyển đổi sang mức xám"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:462
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can only handle indexed images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh chỉ số"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:463 libgimp/gimpexport.c:492 libgimp/gimpexport.c:502
|
||
msgid ""
|
||
"Convert to Indexed using default settings\n"
|
||
"(Do it manually to tune the result)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chuyển đổi thành Chỉ số bằng các thiết\n"
|
||
"lập mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:472
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can only handle bitmap (two color) indexed images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh chỉ số kiểu mảng ảnh (hai màu)"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:473
|
||
msgid ""
|
||
"Convert to Indexed using bitmap default settings\n"
|
||
"(Do it manually to tune the result)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chuyển đổi thành dạng đánh chỉ số bằng các cài\n"
|
||
"đặt mảng ảnh mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:482
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can only handle RGB or grayscale images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s chỉ có thể xử lý ảnh kiểu RGB hay mức xám"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:491
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can only handle RGB or indexed images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s chỉ có thể xử lý chỉ ảnh kiểu RGB hay ảnh dùng chỉ số"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:501
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in can only handle grayscale or indexed images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh chỉ số hay mức xám"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:512
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in needs an alpha channel"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s cần một kênh anfa"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:513
|
||
msgid "Add Alpha Channel"
|
||
msgstr "Thêm kênh anfa"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:521
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in needs to crop the layers to the image bounds"
|
||
msgstr "Phần bổ trợ %s cần xén các lớp theo giới hạn hình ảnh"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:522
|
||
msgid "Crop Layers"
|
||
msgstr "Xén lớp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:522
|
||
msgid "Resize Image to Layers"
|
||
msgstr "Đổi kích cỡ hình ảnh cho vừa lớp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:581
|
||
msgid "Confirm Save"
|
||
msgstr "Xác nhận lưu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:586 libgimp/gimpexport.c:668 libgimp/gimpexport.c:1242
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:324 libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:554
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:173
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:183
|
||
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:466 libgimpwidgets/gimpquerybox.c:274
|
||
#: libgimpwidgets/gimpquerybox.c:337 libgimpwidgets/gimpquerybox.c:403
|
||
#: libgimpwidgets/gimpquerybox.c:479
|
||
msgid "_Cancel"
|
||
msgstr "_Thôi"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:587
|
||
msgid "C_onfirm"
|
||
msgstr "_Xác nhận"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:663
|
||
msgid "Export File"
|
||
msgstr "Xuất ra tập tin"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:667
|
||
msgid "_Ignore"
|
||
msgstr "Bỏ _qua"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:669 libgimp/gimpexport.c:1243
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:296 libgimp/gimpproceduredialog.c:569
|
||
msgid "_Export"
|
||
msgstr "_Xuất"
|
||
|
||
#. the headline
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:699
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Your image should be exported before it can be saved as %s for the following "
|
||
"reasons:"
|
||
msgstr ""
|
||
"Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu dạng %s, vì những lý do sau đây:"
|
||
|
||
#. the footline
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:773
|
||
msgid "The export conversion won't modify your original image."
|
||
msgstr "Việc chuyển đổi khi xuất ra sẽ không sửa đổi ảnh gốc của bạn."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:893
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"You are about to save a layer mask as %s.\n"
|
||
"This will not save the visible layers."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn sắp lưu một mặt nạ lớp dạng %s.\n"
|
||
"Việc này sẽ không lưu các lớp hiển thị."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:899
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"You are about to save a channel (saved selection) as %s.\n"
|
||
"This will not save the visible layers."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn sắp lưu một kênh (vùng chọn được lưu) dạng %s.\n"
|
||
"Việc này sẽ không lưu các lớp hiển thị."
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: the %s parameter is an image format name (ex: PNG).
|
||
#. TRANSLATORS: %s will be a format name, e.g. "PNG" or "JPEG".
|
||
#: libgimp/gimpexport.c:1236 libgimp/gimpsaveproceduredialog.c:398
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Export Image as %s"
|
||
msgstr "Xuất ảnh thành %s"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpimagemetadata.c:283
|
||
msgid "Background"
|
||
msgstr "Nền"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpimagemetadata-save.c:760 modules/controller-midi.c:426
|
||
msgid "GIMP"
|
||
msgstr "GIMP"
|
||
|
||
#: libgimp/gimploadprocedure.c:267
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"This file loading plug-in returned SUCCESS as a status without an image. "
|
||
"This is a bug in the plug-in code. Contact the plug-in developer."
|
||
msgstr ""
|
||
"Plug-in tải tệp này trả về THÀNH CÔNG dưới dạng trạng thái không có hình "
|
||
"ảnh. Đây là một lỗi trong mã plug-in. Liên hệ với nhà phát triển plugin."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpparamspecs-desc.c:54
|
||
msgid "Allowed values:"
|
||
msgstr "Các giá trị được phép là:"
|
||
|
||
#. procedure executed successfully
|
||
#: libgimp/gimppdb.c:337
|
||
msgid "success"
|
||
msgstr "thành công"
|
||
|
||
#. procedure execution failed
|
||
#: libgimp/gimppdb.c:341
|
||
msgid "execution error"
|
||
msgstr "lỗi thực thi"
|
||
|
||
#. procedure called incorrectly
|
||
#: libgimp/gimppdb.c:345
|
||
msgid "calling error"
|
||
msgstr "lỗi gọi"
|
||
|
||
#. procedure execution cancelled
|
||
#: libgimp/gimppdb.c:349
|
||
msgid "cancelled"
|
||
msgstr "bị huỷ"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:164
|
||
msgid "by name"
|
||
msgstr "theo tên"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:165
|
||
msgid "by description"
|
||
msgstr "theo mô tả"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:166
|
||
msgid "by help"
|
||
msgstr "theo trợ giúp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:167
|
||
msgid "by authors"
|
||
msgstr "theo tác giả"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:168
|
||
msgid "by copyright"
|
||
msgstr "theo tác quyền"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:169
|
||
msgid "by date"
|
||
msgstr "theo ngày"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:170
|
||
msgid "by type"
|
||
msgstr "theo kiểu"
|
||
|
||
#. count label
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:371 libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:529
|
||
#: libgimpwidgets/gimpbrowser.c:168
|
||
msgid "No matches"
|
||
msgstr "Không tìm thấy"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:374
|
||
msgid "Search term invalid or incomplete"
|
||
msgstr "Cụm từ tìm kiếm không hợp lệ hoặc không đầy đủ"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:383
|
||
msgid "Searching"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:395
|
||
msgid "Searching by name"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo tên"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:416
|
||
msgid "Searching by description"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo mô tả"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:424
|
||
msgid "Searching by help"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo trợ giúp"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:432
|
||
msgid "Searching by authors"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo tác giả"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:440
|
||
msgid "Searching by copyright"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo tác quyền"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:448
|
||
msgid "Searching by date"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo ngày"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:456
|
||
msgid "Searching by type"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo kiểu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:469
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d procedure"
|
||
msgid_plural "%d procedures"
|
||
msgstr[0] "Thủ tục %d"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:478
|
||
msgid "No matches for your query"
|
||
msgstr "Không tìm thấy"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:482
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d procedure matches your query"
|
||
msgid_plural "%d procedures match your query"
|
||
msgstr[0] "%d thủ tục khớp với truy vấn của bạn"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocedure.c:2068
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Procedure '%s' returned no return values"
|
||
msgstr "Thủ tục “%s” không trả về giá trị"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocedure.c:2195
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' returned a wrong value type for return value '%s' (#%d). "
|
||
"Expected %s, got %s."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục “%s” trả về sai kiểu giá trị cho giá trị trả về “%s” (#%d). Cần %s "
|
||
"nhưng nhận được %s."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocedure.c:2207
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' has been called with a wrong value type for argument "
|
||
"'%s' (#%d). Expected %s, got %s."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục “%s” được gọi sai kiểu giá trị cho tham số “%s” (#%d). Lẽ ra phải là "
|
||
"%s nhưng nhận được %s."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocedure.c:2242
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' returned '%s' as return value '%s' (#%d, type %s). This value "
|
||
"is out of range."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục “%s” trả về “%s” cho giá trị trả về “%s” (#%d, kiểu %s). Giá trị này "
|
||
"nằm ngoài khoảng cho phép."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocedure.c:2256
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' has been called with value '%s' for argument '%s' (#%d, type "
|
||
"%s). This value is out of range."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục “%s” được gọi với giá trị “%s” cho tham số “%s” (#%d, kiểu %s). Giá "
|
||
"trị này nằm ngoài khoảng cho phép."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocedure.c:2300
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Procedure '%s' returned an invalid UTF-8 string for argument '%s'."
|
||
msgstr "Thủ tục “%s” trả về chuỗi UTF-8 không hợp lệ cho tham số “%s”."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocedure.c:2310
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' has been called with an invalid UTF-8 string for argument "
|
||
"'%s'."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục “%s” được gọi với trị chuỗi UTF-8 không hợp lệ cho tham số “%s”."
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:294 libgimp/gimpproceduredialog.c:567
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:184
|
||
msgid "_Open"
|
||
msgstr "_Mở"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:298 libgimp/gimpproceduredialog.c:571
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:555 libgimpwidgets/gimpfileentry.c:467
|
||
#: libgimpwidgets/gimpquerybox.c:274 libgimpwidgets/gimpquerybox.c:337
|
||
#: libgimpwidgets/gimpquerybox.c:403 libgimpwidgets/gimpquerybox.c:479
|
||
msgid "_OK"
|
||
msgstr "_OK"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:306 libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:553
|
||
msgid "_Reset"
|
||
msgstr "Đặt _lại"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:359
|
||
msgid "_Load Saved Settings"
|
||
msgstr "_Tải các cài đặt đã lưu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:360
|
||
msgid "Load settings saved with \"Save Settings\" button"
|
||
msgstr "Cài đặt tải được lưu bằng nút “Lưu cài đặt”"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:372
|
||
msgid "_Save Settings"
|
||
msgstr "_Lưu các cài đặt"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:373
|
||
msgid "Store current settings for later reuse"
|
||
msgstr "Lưu trữ thiết đặt hiện tại để tái sử dụng sau này"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:784
|
||
msgid "Brush Chooser"
|
||
msgstr "Bộ chọn chổi vẽ"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:788
|
||
msgid "Font Chooser"
|
||
msgstr "Bộ chọn phông chữ"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:792
|
||
msgid "Gradient Chooser"
|
||
msgstr "Bộ chọn dốc màu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:796
|
||
msgid "Palette Chooser"
|
||
msgstr "Bộ chọn bảng màu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:800
|
||
msgid "Pattern Chooser"
|
||
msgstr "Bộ chọn mẫu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:2532
|
||
msgid "Reset to _Initial Values"
|
||
msgstr "Đặt về giá trị _khởi đầu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpproceduredialog.c:2541
|
||
msgid "Reset to _Factory Defaults"
|
||
msgstr "Đặt lại cài đặt thành mặc định _ban đầu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocview.c:176
|
||
msgid "Image types:"
|
||
msgstr "Kiểu ảnh:"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocview.c:179
|
||
msgid "Menu label:"
|
||
msgstr "Nhãn trình đơn:"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocview.c:187
|
||
msgid "Menu path:"
|
||
msgstr "Đường dẫn trình đơn:"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocview.c:202
|
||
msgid "Parameters"
|
||
msgstr "Tham số"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocview.c:216
|
||
msgid "Return Values"
|
||
msgstr "Giá trị trả lại"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocview.c:231
|
||
msgid "Additional Information"
|
||
msgstr "Thông tin thêm"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocview.c:263
|
||
msgid "Authors:"
|
||
msgstr "Tác giả:"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocview.c:266
|
||
msgid "Date:"
|
||
msgstr "Ngày:"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpprocview.c:269
|
||
msgid "Copyright:"
|
||
msgstr "Tác quyền:"
|
||
|
||
#: libgimp/gimppropwidgets.c:191
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Choose layer: %s"
|
||
msgstr "Bộ chọn lớp: %s"
|
||
|
||
#: libgimp/gimppropwidgets.c:193
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Choose channel: %s"
|
||
msgstr "Bộ chọn Kênh: %s"
|
||
|
||
#: libgimp/gimppropwidgets.c:195
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Choose drawable: %s"
|
||
msgstr "Chọn vẽ được: %s"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:467
|
||
msgid "Save _Exif"
|
||
msgstr "Lưu dữ liệu _Exif"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:468
|
||
msgid "Save Exif (Exchangeable image file format) metadata"
|
||
msgstr "Lưu siêu dữ lieu Exif (Exchangeable image file format)"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:473
|
||
msgid "Save _IPTC"
|
||
msgstr "Lưu dữ liệu _IPTC"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:474
|
||
msgid "Save IPTC (International Press Telecommunications Council) metadata"
|
||
msgstr "Lưu siêu dữ liệu IPTC (Hội đồng Viễn thông Báo chí Quốc tế)"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:479
|
||
msgid "Save _XMP"
|
||
msgstr "Lưu dữ liệu _XMP"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:480
|
||
msgid "Save XMP (Extensible Metadata Platform) metadata"
|
||
msgstr "Lưu siêu dữ liệu XMP (Nền tảng siêu dữ liệu mở rộng)"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:485
|
||
msgid "Save color _profile"
|
||
msgstr "Lưu lại _hồ sơ màu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:486
|
||
msgid "Save the ICC color profile as metadata"
|
||
msgstr "Lưu cấu hình màu ICC làm siêu dữ liệu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:491
|
||
msgid "Save _thumbnail"
|
||
msgstr "Lưu _hình thu nhỏ"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:492
|
||
msgid "Save a smaller representation of the image as metadata"
|
||
msgstr "Lưu bản trình bày nhỏ hơn của hình ảnh dưới dạng siêu dữ liệu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:498
|
||
msgid "Save c_omment"
|
||
msgstr "Lưu ghi _chú"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:499
|
||
msgid "Save a comment as metadata"
|
||
msgstr "Lưu một ghi chú như là siêu dữ liệu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:503
|
||
msgid "Comment"
|
||
msgstr "Chú thích"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveprocedure.c:504
|
||
msgid "Image comment"
|
||
msgstr "Ghi chú ảnh"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveproceduredialog.c:166
|
||
msgid "Metadata"
|
||
msgstr "Siêu dữ liệu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveproceduredialog.c:175
|
||
msgid "Edit Metadata"
|
||
msgstr "Sửa siêu dữ liệu"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpsaveproceduredialog.c:175
|
||
msgid "(edit)"
|
||
msgstr "(sửa)"
|
||
|
||
#: libgimp/gimpunitcache.c:54
|
||
msgid "percent"
|
||
msgstr "phần trăm"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:31
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_White (full opacity)"
|
||
msgstr "T_rắng (đục tuyệt đối)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:32
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_Black (full transparency)"
|
||
msgstr "Đ_en (trong suốt tuyệt đối)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:33
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "Layer's _alpha channel"
|
||
msgstr "Kênh _anfa của lớp"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:34
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_Transfer layer's alpha channel"
|
||
msgstr "_Truyền kênh anfa của lớp"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:35
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_Selection"
|
||
msgstr "_Vùng chọn"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:36
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_Grayscale copy of layer"
|
||
msgstr "Bản sao mức _xám của lớp"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:37
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "C_hannel"
|
||
msgstr "Kên_h"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:67
|
||
msgctxt "brush-generated-shape"
|
||
msgid "Circle"
|
||
msgstr "Hình tròn"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:68
|
||
msgctxt "brush-generated-shape"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:69
|
||
msgctxt "brush-generated-shape"
|
||
msgid "Diamond"
|
||
msgstr "Kim cương"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:99
|
||
msgctxt "cap-style"
|
||
msgid "Butt"
|
||
msgstr "Nút"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:100
|
||
msgctxt "cap-style"
|
||
msgid "Round"
|
||
msgstr "Tròn"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:101
|
||
msgctxt "cap-style"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:132
|
||
msgctxt "channel-ops"
|
||
msgid "Add to the current selection"
|
||
msgstr "Thêm vào vùng chọn hiện thời"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:133
|
||
msgctxt "channel-ops"
|
||
msgid "Subtract from the current selection"
|
||
msgstr "Loại trừ khỏi vùng chọn hiện thời"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:134
|
||
msgctxt "channel-ops"
|
||
msgid "Replace the current selection"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn hiện thời"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:135
|
||
msgctxt "channel-ops"
|
||
msgid "Intersect with the current selection"
|
||
msgstr "Giao với vùng chọn hiện thời"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:168
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:169
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Lục"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:170
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Lam"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:171
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Gray"
|
||
msgstr "Xám"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:172
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Indexed"
|
||
msgstr "Chỉ mục"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:173
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Alpha"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:203
|
||
msgctxt "check-size"
|
||
msgid "Small"
|
||
msgstr "Nhỏ"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:204
|
||
msgctxt "check-size"
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:205
|
||
msgctxt "check-size"
|
||
msgid "Large"
|
||
msgstr "Lớn"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:239
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Light checks"
|
||
msgstr "Đối sánh nhạt"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:240
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Mid-tone checks"
|
||
msgstr "Đối sánh nửa sắc"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:241
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Dark checks"
|
||
msgstr "Đối sánh tối"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:242
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "White only"
|
||
msgstr "Chỉ màu trắng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:243
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Gray only"
|
||
msgstr "Chỉ màu xám"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:244
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Black only"
|
||
msgstr "Chỉ màu đen"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:245
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Custom checks"
|
||
msgstr "Kiểm tự chọn"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:274
|
||
msgctxt "clone-type"
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:275
|
||
msgctxt "clone-type"
|
||
msgid "Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:311
|
||
msgctxt "color-tag"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:312
|
||
msgctxt "color-tag"
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh dương"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:313
|
||
msgctxt "color-tag"
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Xanh lá"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:314
|
||
msgctxt "color-tag"
|
||
msgid "Yellow"
|
||
msgstr "Vàng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:315
|
||
msgctxt "color-tag"
|
||
msgid "Orange"
|
||
msgstr "Cam"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:316
|
||
msgctxt "color-tag"
|
||
msgid "Brown"
|
||
msgstr "Nâu"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:317
|
||
msgctxt "color-tag"
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:318
|
||
msgctxt "color-tag"
|
||
msgid "Violet"
|
||
msgstr "Tím"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:319
|
||
msgctxt "color-tag"
|
||
msgid "Gray"
|
||
msgstr "Xám"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:352
|
||
msgctxt "component-type"
|
||
msgid "8-bit integer"
|
||
msgstr "Số nguyên 8-bit"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:353
|
||
msgctxt "component-type"
|
||
msgid "16-bit integer"
|
||
msgstr "Số nguyên 16-bit"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:354
|
||
msgctxt "component-type"
|
||
msgid "32-bit integer"
|
||
msgstr "Số nguyên 32-bit"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:355
|
||
msgctxt "component-type"
|
||
msgid "16-bit floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động 16-bit"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:356
|
||
msgctxt "component-type"
|
||
msgid "32-bit floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động 32-bit"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:357
|
||
msgctxt "component-type"
|
||
msgid "64-bit floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động 64-bit"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:388
|
||
msgctxt "convert-palette-type"
|
||
msgid "Generate optimum palette"
|
||
msgstr "Tạo ra bảng màu tối ưu"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:389
|
||
msgctxt "convert-palette-type"
|
||
msgid "Use web-optimized palette"
|
||
msgstr "Dùng bảng màu tối ưu hoá dùng cho web"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:390
|
||
msgctxt "convert-palette-type"
|
||
msgid "Use black and white (1-bit) palette"
|
||
msgstr "Dùng bảng màu đen và trắng (1-bit)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:391
|
||
msgctxt "convert-palette-type"
|
||
msgid "Use custom palette"
|
||
msgstr "Dùng bảng màu tự chọn"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:420
|
||
msgctxt "convolve-type"
|
||
msgid "Blur"
|
||
msgstr "Làm nhòe"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:421
|
||
msgctxt "convolve-type"
|
||
msgid "Sharpen"
|
||
msgstr "Làm sắc"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:453
|
||
msgctxt "desaturate-mode"
|
||
msgid "Lightness (HSL)"
|
||
msgstr "Độ sáng (HSL)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:454
|
||
msgctxt "desaturate-mode"
|
||
msgid "Luma"
|
||
msgstr "Độ chói"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:455
|
||
msgctxt "desaturate-mode"
|
||
msgid "Average (HSI Intensity)"
|
||
msgstr "Trung bình (cường độ HSI)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:456
|
||
msgctxt "desaturate-mode"
|
||
msgid "Luminance"
|
||
msgstr "Độ chói"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:457
|
||
msgctxt "desaturate-mode"
|
||
msgid "Value (HSV)"
|
||
msgstr "Giá trị (HSV)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:486
|
||
msgctxt "dodge-burn-type"
|
||
msgid "Dodge"
|
||
msgstr "Tránh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:487
|
||
msgctxt "dodge-burn-type"
|
||
msgid "Burn"
|
||
msgstr "Đốt"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:520
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "Foreground color"
|
||
msgstr "Màu tiền cảnh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:521
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "Background color"
|
||
msgstr "Màu nền"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:522
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "Middle Gray (CIELAB)"
|
||
msgstr "Xám giữa (CIELAB)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:523
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "White"
|
||
msgstr "Trắng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:524
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "Transparency"
|
||
msgstr "Độ trong suốt"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:525
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:583
|
||
msgctxt "gradient-blend-color-space"
|
||
msgid "Perceptual RGB"
|
||
msgstr "RGB tri giác"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:584
|
||
msgctxt "gradient-blend-color-space"
|
||
msgid "Linear RGB"
|
||
msgstr "RGB tuyến tính"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:585
|
||
msgctxt "gradient-blend-color-space"
|
||
msgid "CIE Lab"
|
||
msgstr "CIE Lab"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:615
|
||
msgctxt "gradient-segment-color"
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:616
|
||
msgctxt "gradient-segment-color"
|
||
msgid "HSV (counter-clockwise hue)"
|
||
msgstr "HSV (sắc độ ngược chiều)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an abbreviated version of "HSV (counter-clockwise hue)".
|
||
#. Keep it short.
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:619
|
||
msgctxt "gradient-segment-color"
|
||
msgid "HSV (ccw)"
|
||
msgstr "HSV (ngược chiều)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:620
|
||
msgctxt "gradient-segment-color"
|
||
msgid "HSV (clockwise hue)"
|
||
msgstr "HSV (sắc độ xuôi chiều)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an abbreviated version of "HSV (clockwise hue)".
|
||
#. Keep it short.
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:623
|
||
msgctxt "gradient-segment-color"
|
||
msgid "HSV (cw)"
|
||
msgstr "HSV (xuôi chiều)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:656
|
||
msgctxt "gradient-segment-type"
|
||
msgid "Linear"
|
||
msgstr "Đường thẳng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:657
|
||
msgctxt "gradient-segment-type"
|
||
msgid "Curved"
|
||
msgstr "Đường cong"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:658
|
||
msgctxt "gradient-segment-type"
|
||
msgid "Sinusoidal"
|
||
msgstr "Sin"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:659
|
||
msgctxt "gradient-segment-type"
|
||
msgid "Spherical (increasing)"
|
||
msgstr "Cầu (tăng dần)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an abbreviated version of "Spherical (increasing)".
|
||
#. Keep it short.
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:662
|
||
msgctxt "gradient-segment-type"
|
||
msgid "Spherical (inc)"
|
||
msgstr "Cầu (tăng)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:663
|
||
msgctxt "gradient-segment-type"
|
||
msgid "Spherical (decreasing)"
|
||
msgstr "Cầu (giảm dần)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an abbreviated version of "Spherical (decreasing)".
|
||
#. Keep it short.
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:666
|
||
msgctxt "gradient-segment-type"
|
||
msgid "Spherical (dec)"
|
||
msgstr "Cầu (giảm)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:667
|
||
msgctxt "gradient-segment-type"
|
||
msgid "Step"
|
||
msgstr "Bước"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:705
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Linear"
|
||
msgstr "Tuyến tính"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:706
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Bi-linear"
|
||
msgstr "Đường-thẳng-kép"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:707
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Radial"
|
||
msgstr "Toả tròn"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:708
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:709
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Conical (symmetric)"
|
||
msgstr "Hình nón (đối xứng)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an abbreviated version of "Conical (symmetric)".
|
||
#. Keep it short.
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:712
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Conical (sym)"
|
||
msgstr "Hình nón (đxứng)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:713
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Conical (asymmetric)"
|
||
msgstr "Hình nón (không đối xứng)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an abbreviated version of "Conical (asymmetric)".
|
||
#. Keep it short.
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:716
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Conical (asym)"
|
||
msgstr "Hình nón (kđxứng)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:717
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Shaped (angular)"
|
||
msgstr "Vỡ hình (ở góc)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:718
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Shaped (spherical)"
|
||
msgstr "Vỡ hình (hình cầu)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:719
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Shaped (dimpled)"
|
||
msgstr "Vỡ hình (nhiều trũng)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:720
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Spiral (clockwise)"
|
||
msgstr "Xoắn ốc (xuôi chiều kim đồng hồ)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an abbreviated version of "Spiral (clockwise)".
|
||
#. Keep it short.
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:723
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Spiral (cw)"
|
||
msgstr "Xoắn ốc (xuôi chiều)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:724
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Spiral (counter-clockwise)"
|
||
msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều kim đồng hồ)"
|
||
|
||
#. Translators: this is an abbreviated version of "Spiral (counter-clockwise)".
|
||
#. Keep it short.
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:727
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Spiral (ccw)"
|
||
msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:759
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Intersections (dots)"
|
||
msgstr "Giao (chấm)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:760
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Intersections (crosshairs)"
|
||
msgstr "Giao (chữ thập mảnh)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:761
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Dashed"
|
||
msgstr "Gạch gạch"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:762
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Double dashed"
|
||
msgstr "Gạch đôi"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:763
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Solid"
|
||
msgstr "Đặc"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:833
|
||
msgctxt "icon-type"
|
||
msgid "Icon name"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:834
|
||
msgctxt "icon-type"
|
||
msgid "Pixbuf"
|
||
msgstr "Bộ đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:835
|
||
msgctxt "icon-type"
|
||
msgid "Image file"
|
||
msgstr "Tập tin ảnh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:865
|
||
msgctxt "image-base-type"
|
||
msgid "RGB color"
|
||
msgstr "Màu RGB"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:866
|
||
msgctxt "image-base-type"
|
||
msgid "Grayscale"
|
||
msgstr "Thang xám"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:867
|
||
msgctxt "image-base-type"
|
||
msgid "Indexed color"
|
||
msgstr "Màu chỉ mục"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:900
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:901
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "RGB-alpha"
|
||
msgstr "RGB-anfa"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:902
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "Grayscale"
|
||
msgstr "Thang-xám"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:903
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "Grayscale-alpha"
|
||
msgstr "Thang-xám-anfa"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:904
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "Indexed"
|
||
msgstr "Đánh-chỉ-số"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:905
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "Indexed-alpha"
|
||
msgstr "Chỉ-mục-anfa"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:935
|
||
msgctxt "ink-blob-type"
|
||
msgid "Circle"
|
||
msgstr "Tròn"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:936
|
||
msgctxt "ink-blob-type"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:937
|
||
msgctxt "ink-blob-type"
|
||
msgid "Diamond"
|
||
msgstr "Kim cương"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:969
|
||
msgctxt "interpolation-type"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:970
|
||
msgctxt "interpolation-type"
|
||
msgid "Linear"
|
||
msgstr "Tuyến tính"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:971
|
||
msgctxt "interpolation-type"
|
||
msgid "Cubic"
|
||
msgstr "Khối"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:972
|
||
msgctxt "interpolation-type"
|
||
msgid "NoHalo"
|
||
msgstr "NoHalo"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:973
|
||
msgctxt "interpolation-type"
|
||
msgid "LoHalo"
|
||
msgstr "LoHalo"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1003
|
||
msgctxt "join-style"
|
||
msgid "Miter"
|
||
msgstr "Vuông góc"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1004
|
||
msgctxt "join-style"
|
||
msgid "Round"
|
||
msgstr "Bo tròn góc"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1005
|
||
msgctxt "join-style"
|
||
msgid "Bevel"
|
||
msgstr "Vát góc"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1066
|
||
msgctxt "merge-type"
|
||
msgid "Expanded as necessary"
|
||
msgstr "Mở rộng như cần thiết"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1067
|
||
msgctxt "merge-type"
|
||
msgid "Clipped to image"
|
||
msgstr "Xén để vừa ảnh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1068
|
||
msgctxt "merge-type"
|
||
msgid "Clipped to bottom layer"
|
||
msgstr "Xén để vừa lớp dưới"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1069
|
||
msgctxt "merge-type"
|
||
msgid "Flatten"
|
||
msgstr "Làm phẳng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1163
|
||
msgctxt "orientation-type"
|
||
msgid "Horizontal"
|
||
msgstr "Ngang"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1164
|
||
msgctxt "orientation-type"
|
||
msgid "Vertical"
|
||
msgstr "Dọc"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1165
|
||
msgctxt "orientation-type"
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không biết"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1194
|
||
msgctxt "paint-application-mode"
|
||
msgid "Constant"
|
||
msgstr "Hằng số"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1195
|
||
msgctxt "paint-application-mode"
|
||
msgid "Incremental"
|
||
msgstr "Tăng dần"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1256
|
||
msgctxt "pdb-proc-type"
|
||
msgid "Internal GIMP procedure"
|
||
msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1257
|
||
msgctxt "pdb-proc-type"
|
||
msgid "GIMP Plug-In"
|
||
msgstr "Phần bổ sung GIMP"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1258
|
||
msgctxt "pdb-proc-type"
|
||
msgid "GIMP Extension"
|
||
msgstr "Phần mở rộng GIMP"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1259
|
||
msgctxt "pdb-proc-type"
|
||
msgid "Temporary Procedure"
|
||
msgstr "Thủ tục tạm thời"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1346
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "8-bit linear integer"
|
||
msgstr "Số nguyên tuyến tính 8 bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1347
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "8-bit non-linear integer"
|
||
msgstr "Số nguyên không tuyến tính 8 bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1348
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "8-bit perceptual integer"
|
||
msgstr "Số nguyên tri giác 8 bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1349
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "16-bit linear integer"
|
||
msgstr "Số nguyên tuyến tính 16 bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1350
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "16-bit non-linear integer"
|
||
msgstr "Số nguyên không tuyến tính 16 bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1351
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "16-bit perceptual integer"
|
||
msgstr "Số nguyên tri giác 16 bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1352
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "32-bit linear integer"
|
||
msgstr "Số nguyên tuyến tính 32 bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1353
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "32-bit non-linear integer"
|
||
msgstr "Số nguyên không tuyến tính 32 bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1354
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "32-bit perceptual integer"
|
||
msgstr "Số nguyên tri giác 32 bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1355
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "16-bit linear floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động tuyến tính 16-bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1356
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "16-bit non-linear floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động không tuyến tính 16-bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1357
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "16-bit perceptual floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động tri giác 16-bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1358
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "32-bit linear floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động tuyến tính 32-bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1359
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "32-bit non-linear floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động không tuyến tính 32-bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1360
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "32-bit perceptual floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động tri giác 32-bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1361
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "64-bit linear floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động tuyến tính 64-bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1362
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "64-bit non-linear floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động không tuyến tính 64-bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1363
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "64-bit perceptual floating point"
|
||
msgstr "Số thực dấu chấm động tri giác 64-bít"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1474
|
||
msgctxt "repeat-mode"
|
||
msgid "None (extend)"
|
||
msgstr "Không (mở rộng)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1475
|
||
msgctxt "repeat-mode"
|
||
msgid "None (truncate)"
|
||
msgstr "Không (cắt cụt)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1476
|
||
msgctxt "repeat-mode"
|
||
msgid "Sawtooth wave"
|
||
msgstr "Sóng răng cưa"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1477
|
||
msgctxt "repeat-mode"
|
||
msgid "Triangular wave"
|
||
msgstr "Sóng tam giác"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1539
|
||
msgctxt "run-mode"
|
||
msgid "Run interactively"
|
||
msgstr "Chạy tương tác"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1540
|
||
msgctxt "run-mode"
|
||
msgid "Run non-interactively"
|
||
msgstr "Chạy không tương tác"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1541
|
||
msgctxt "run-mode"
|
||
msgid "Run with last used values"
|
||
msgstr "Chạy với các giá trị đã dùng cuối cùng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1579
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Composite"
|
||
msgstr "Tổng hợp"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1580
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1581
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Lục"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1582
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Lam"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1583
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "HSV Hue"
|
||
msgstr "Sắc độ HSV"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1584
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "HSV Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa HSV"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1585
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "HSV Value"
|
||
msgstr "Giá trị HSV"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1586
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "LCh Lightness"
|
||
msgstr "Độ sáng LCh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1587
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "LCh Chroma"
|
||
msgstr "Sắc độ LCh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1588
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "LCh Hue"
|
||
msgstr "Sắc độ LCh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1589
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Alpha"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1618
|
||
msgctxt "size-type"
|
||
msgid "Pixels"
|
||
msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1619
|
||
msgctxt "size-type"
|
||
msgid "Points"
|
||
msgstr "Điểm"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1680
|
||
msgctxt "stroke-method"
|
||
msgid "Stroke line"
|
||
msgstr "Tạo nét vẽ đường"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1681
|
||
msgctxt "stroke-method"
|
||
msgid "Stroke with a paint tool"
|
||
msgstr "Tạo nét vẽ bằng công cụ sơn"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1714
|
||
msgctxt "text-direction"
|
||
msgid "From left to right"
|
||
msgstr "Từ trái sang phải"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1715
|
||
msgctxt "text-direction"
|
||
msgid "From right to left"
|
||
msgstr "Từ phải sang trái"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1716
|
||
msgctxt "text-direction"
|
||
msgid "Vertical, right to left (mixed orientation)"
|
||
msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng trộn)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1717
|
||
msgctxt "text-direction"
|
||
msgid "Vertical, right to left (upright orientation)"
|
||
msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng đứng)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1718
|
||
msgctxt "text-direction"
|
||
msgid "Vertical, left to right (mixed orientation)"
|
||
msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng trộn)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1719
|
||
msgctxt "text-direction"
|
||
msgid "Vertical, left to right (upright orientation)"
|
||
msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng đứng)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1750
|
||
msgctxt "text-hint-style"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1751
|
||
msgctxt "text-hint-style"
|
||
msgid "Slight"
|
||
msgstr "Nhẹ"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1752
|
||
msgctxt "text-hint-style"
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1753
|
||
msgctxt "text-hint-style"
|
||
msgid "Full"
|
||
msgstr "Đầy"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1784
|
||
msgctxt "text-justification"
|
||
msgid "Left justified"
|
||
msgstr "Căn trái"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1785
|
||
msgctxt "text-justification"
|
||
msgid "Right justified"
|
||
msgstr "Căn phải"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1786
|
||
msgctxt "text-justification"
|
||
msgid "Centered"
|
||
msgstr "Căn giữa"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1787
|
||
msgctxt "text-justification"
|
||
msgid "Filled"
|
||
msgstr "Điền đầy"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1817
|
||
msgctxt "transfer-mode"
|
||
msgid "Shadows"
|
||
msgstr "Bóng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1818
|
||
msgctxt "transfer-mode"
|
||
msgid "Midtones"
|
||
msgstr "Sáng trung bình"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1819
|
||
msgctxt "transfer-mode"
|
||
msgid "Highlights"
|
||
msgstr "Vùng sáng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1848
|
||
msgctxt "transform-direction"
|
||
msgid "Normal (Forward)"
|
||
msgstr "Bình thường (Tiếp sau)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1849
|
||
msgctxt "transform-direction"
|
||
msgid "Corrective (Backward)"
|
||
msgstr "Hiệu chỉnh (Về trước)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1880
|
||
msgctxt "transform-resize"
|
||
msgid "Adjust"
|
||
msgstr "Điều chỉnh"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1881
|
||
msgctxt "transform-resize"
|
||
msgid "Clip"
|
||
msgstr "Xén"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1882
|
||
msgctxt "transform-resize"
|
||
msgid "Crop to result"
|
||
msgstr "Xén đến kết quả"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:1883
|
||
msgctxt "transform-resize"
|
||
msgid "Crop with aspect"
|
||
msgstr "Xén với diện mạo"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpmetadata.c:1243
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can load metadata only from local files"
|
||
msgstr "Chỉ có thể tải siêu dữ liệu từ các tệp cục bộ"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpmetadata.c:1299
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can save metadata only to local files"
|
||
msgstr "Chỉ có thể lưu siêu dữ liệu vào tệp cục bộ"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpmetadata.c:1348
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid Exif data size."
|
||
msgstr "Cỡ dữ liệu Exif không hợp lệ."
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpmetadata.c:1393
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Parsing Exif data failed."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích dữ liệu EXIF."
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpmetadata.c:1445
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Parsing IPTC data failed."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích dữ liệu IPTC."
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimpmetadata.c:1493
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Parsing XMP data failed."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích dữ liệu XMP."
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimputils.c:220 libgimpbase/gimputils.c:225
|
||
msgid "(invalid UTF-8 string)"
|
||
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimputils.c:395
|
||
msgid "File path is NULL"
|
||
msgstr "Đường dẫn tập tin là NULL"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimputils.c:403
|
||
msgid "Error converting UTF-8 filename to wide char"
|
||
msgstr "Lỗi chuyển đổi tên tệp UTF-8 thành ký tự rộng"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimputils.c:411
|
||
msgid "ILCreateFromPath() failed"
|
||
msgstr "ILCreateFromPath() gặp lỗi"
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimputils.c:450
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot convert '%s' into a valid NSURL."
|
||
msgstr "Không thể chuyển đổi “%s” thành NSURL hợp lệ."
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimputils.c:478
|
||
msgid "Connecting to org.freedesktop.FileManager1 failed: "
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến org.freedesktop.FileManager1: "
|
||
|
||
#: libgimpbase/gimputils.c:502
|
||
msgid "Calling ShowItems failed: "
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi gọi ShowItems: "
|
||
|
||
#: libgimpcolor/gimpcolorprofile.c:258
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s' does not appear to be an ICC color profile"
|
||
msgstr "“%s” không giống một hồ sơ màu ICC"
|
||
|
||
#: libgimpcolor/gimpcolorprofile.c:304
|
||
msgid "Data does not appear to be an ICC color profile"
|
||
msgstr "Dữ liệu không giống như là một hồ sơ màu ICC"
|
||
|
||
#: libgimpcolor/gimpcolorprofile.c:361
|
||
msgid "Could not save color profile to memory"
|
||
msgstr "Không thể lưu hồ sơ màu vào bộ nhớ"
|
||
|
||
#: libgimpcolor/gimpcolorprofile.c:578
|
||
msgid "(unnamed profile)"
|
||
msgstr "(Hồ sơ chưa đặt tên)"
|
||
|
||
#: libgimpcolor/gimpcolorprofile.c:620
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Model: %s"
|
||
msgstr "Mô hình: %s"
|
||
|
||
#: libgimpcolor/gimpcolorprofile.c:629
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Manufacturer: %s"
|
||
msgstr "Hãng chế tạo: %s"
|
||
|
||
#: libgimpcolor/gimpcolorprofile.c:638
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copyright: %s"
|
||
msgstr "Tác quyền: %s"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigenums.c:25
|
||
msgctxt "color-management-mode"
|
||
msgid "No color management"
|
||
msgstr "Không quản lý màu"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigenums.c:26
|
||
msgctxt "color-management-mode"
|
||
msgid "Color-managed display"
|
||
msgstr "Hiển thị màu được quản lý"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigenums.c:27
|
||
msgctxt "color-management-mode"
|
||
msgid "Soft-proofing"
|
||
msgstr "Mô-phỏng-in"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigenums.c:58
|
||
msgctxt "color-rendering-intent"
|
||
msgid "Perceptual"
|
||
msgstr "Dựa vào nhận thức"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigenums.c:59
|
||
msgctxt "color-rendering-intent"
|
||
msgid "Relative colorimetric"
|
||
msgstr "Đo màu tương ứng"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigenums.c:60
|
||
msgctxt "color-rendering-intent"
|
||
msgid "Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigenums.c:61
|
||
msgctxt "color-rendering-intent"
|
||
msgid "Absolute colorimetric"
|
||
msgstr "Đo màu tuyệt đối"
|
||
|
||
#. *
|
||
#. * SECTION: gimpcolorconfig
|
||
#. * @title: GimpColorConfig
|
||
#. * @short_description: Color management settings.
|
||
#. *
|
||
#. * Color management settings.
|
||
#. *
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:52
|
||
msgid "How images are displayed on screen."
|
||
msgstr "Ảnh được hiển thị thế nào trên màn hình."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:55
|
||
msgid "The color profile of your (primary) monitor."
|
||
msgstr "Hồ sơ màu của màn hình (chính) của bạn."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:58
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, GIMP will try to use the display color profile from the "
|
||
"windowing system. The configured monitor profile is then only used as a "
|
||
"fallback."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật, GIMP sẽ thử dùng hồ sơ màu bộ trình bày từ hệ thống cửa sổ. Hồ sơ "
|
||
"bộ trình bày đã cấu hình thì chỉ dùng là sự chọn phòng bị."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:63
|
||
msgid ""
|
||
"The preferred RGB working space color profile. It will be offered next to "
|
||
"the built-in RGB profile when a color profile can be chosen."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hồ sơ màu không gian làm việc RGB ưa thích. Nó sẽ được cung cấp bên cạnh cấu "
|
||
"hình RGB tích hợp khi có thể chọn cấu hình màu."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:67
|
||
msgid ""
|
||
"The preferred grayscale working space color profile. It will be offered next "
|
||
"to the built-in grayscale profile when a color profile can be chosen."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hồ sơ màu không gian làm việc xám ưa thích. Nó sẽ được cung cấp bên cạnh cấu "
|
||
"hình xám tích hợp khi có thể chọn cấu hình màu."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:71
|
||
msgid "The CMYK color profile used to convert between RGB and CMYK."
|
||
msgstr "Hồ sơ màu CMYK dùng để chuyển đổi giữa RGB và CMYK."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:74
|
||
msgid ""
|
||
"The color profile to use for soft-proofing from your image's color space to "
|
||
"some other color space, including soft-proofing to a printer or other output "
|
||
"device profile."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hồ sơ màu được dùng cho mô-phỏng-in từ không gian màu của ảnh của bạn sang "
|
||
"không gian màu khác, bao gồm mô-phỏng-in thành một máy in hoặc hồ sơ thiết "
|
||
"bị đầu ra khác."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:79
|
||
msgid ""
|
||
"How colors are converted from your image's color space to your display "
|
||
"device. Relative colorimetric is usually the best choice. Unless you use a "
|
||
"LUT monitor profile (most monitor profiles are matrix), choosing perceptual "
|
||
"intent really gives you relative colorimetric."
|
||
msgstr ""
|
||
"Màu sẽ chuyển đổi thế nào từ không gian màu của ảnh của bạn sang thiết bị "
|
||
"hiển thị của bạn. Đo màu tương ứng thường là lựa chọn tốt nhất. Trừ phi bạn "
|
||
"sử dụng một hồ sơ màn hình LUT (phần lớn hồ sơ màn hình là ma trận), chọn "
|
||
"mục đích tri giác thực tế đưa cho bạn đo màu tương ứng."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:86
|
||
msgid ""
|
||
"Do use black point compensation (unless you know you have a reason not to)."
|
||
msgstr "Để dùng bù điểm đen (trừ khi bạn biết bạn có lý do không dùng nó)."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:90
|
||
msgid ""
|
||
"When disabled, image display might be of better quality at the cost of speed."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi tắt, việc hiển thị ảnh cho chất lượng có thể cao hơn nhưng làm chậm tốc "
|
||
"độ."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:94
|
||
msgid ""
|
||
"How colors are converted from your image's color space to the output "
|
||
"simulation device (usually your monitor). Try them all and choose what looks "
|
||
"the best."
|
||
msgstr ""
|
||
"Các màu sắc được chuyển đổi như thế nào từ không gian màu ảnh của bạn đến "
|
||
"thiết bị mô phỏng (thường là màn hình). Hãy thử tất cả và chọn cái tốt nhất."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:99
|
||
msgid ""
|
||
"Try with and without black point compensation and choose what looks best."
|
||
msgstr "Hãy thử có và không có bù điểm đen và chọn những gì trông đẹp nhất."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:103
|
||
msgid ""
|
||
"When disabled, soft-proofing might be of better quality at the cost of speed."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bị vô hiệu hóa, mô-phỏng-in có thể có chất lượng tốt hơn với chi phí tốc "
|
||
"độ."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:107
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the soft-proofing will mark colors which can not be "
|
||
"represented in the target color space."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi được bật, mô-phỏng-in sẽ đánh dấu các màu không thể được thể hiện trong "
|
||
"không gian màu đích."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:111
|
||
msgid "The color to use for marking colors which are out of gamut."
|
||
msgstr "Màu sắc để sử dụng để đánh dấu các màu nằm ngoài gam màu có thể xử lý."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:114
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, set the color scales to display 0...255 instead of percentages"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi được bật, hãy đặt thang màu thành hiển thị 0...255 thay vì tỷ lệ phần "
|
||
"trăm"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:118
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, set the color scales to display HSV blend mode instead of LCh"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi được bật, hãy đặt thang màu để hiển thị chế độ hòa trộn HSV thay vì LCh"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:226
|
||
msgid "Mode of operation"
|
||
msgstr "Chế độ thao tác"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:234
|
||
msgid "Preferred RGB profile"
|
||
msgstr "Hồ sơ RGB ưa dùng"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:241
|
||
msgid "Preferred grayscale profile"
|
||
msgstr "Hồ sơ xám ưa dùng"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:248
|
||
msgid "CMYK profile"
|
||
msgstr "Hồ sơ CMYK"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:255
|
||
msgid "Monitor profile"
|
||
msgstr "Hồ sơ màn hình"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:262
|
||
msgid "Use the system monitor profile"
|
||
msgstr "Sử dụng hồ sơ màn hình hệ thống"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:269
|
||
msgid "Simulation profile for soft-proofing"
|
||
msgstr "Hồ sơ mô phỏng cho mô-phỏng-in"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:276
|
||
msgid "Display rendering intent"
|
||
msgstr "Ý định vẽ màn hình"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:284
|
||
msgid "Use black point compensation for the display"
|
||
msgstr "Dùng bù điểm đen cho hiển thị"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:291
|
||
msgid "Optimize display color transformations"
|
||
msgstr "Tối ưu hóa chuyển đổi màu hiển thị"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:298
|
||
msgid "Soft-proofing rendering intent"
|
||
msgstr "Mục đích dựng hình mô-phỏng-in"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:306
|
||
msgid "Use black point compensation for soft-proofing"
|
||
msgstr "Dùng bù điểm đen cho mô-phỏng-in"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:313
|
||
msgid "Optimize soft-proofing color transformations"
|
||
msgstr "Tối ưu hóa chuyển đổi màu mô-phỏng-in"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:320
|
||
msgid "Mark out of gamut colors"
|
||
msgstr "Đánh dấu màu sắc ở ngoài phạm vi xử lý"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:327
|
||
msgid "Out of gamut warning color"
|
||
msgstr "Màu cảnh báo nằm ngoài phạm vi gam màu"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:335
|
||
msgid "Show RGB 0..255 scales"
|
||
msgstr "Hiển thị thang RGB 0..255"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:342
|
||
msgid "Show HSV instead of LCH"
|
||
msgstr "Hiển thị HSV thay vì LCH"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:711 libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:904
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Color profile '%s' is not for RGB color space."
|
||
msgstr "Hồ sơ màu “%s” không dành cho hệ không gian màu RGB."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:755 libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:954
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Color profile '%s' is not for GRAY color space."
|
||
msgstr "Hồ sơ màu “%s” không dành cho hệ không gian màu XÁM."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:799 libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:1004
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Color profile '%s' is not for CMYK color space."
|
||
msgstr "Hồ sơ màu “%s” không dành cho hệ không gian màu CMYK."
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:123
|
||
#, c-format
|
||
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
|
||
msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
|
||
|
||
#. please don't translate 'yes' and 'no'
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:501
|
||
#, c-format
|
||
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
|
||
msgstr "ngờ “có” (yes) hay “không” (no) cho hiệu bài luận lý %s, còn nhận “%s”"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:616
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid value '%s' for token %s"
|
||
msgstr "giá trị không hợp lệ “%s” cho hiệu bài %s"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:631
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid value '%ld' for token %s"
|
||
msgstr "giá trị không hợp lệ “%ld” cho hiệu bài %s"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:700
|
||
#, c-format
|
||
msgid "while parsing token '%s': %s"
|
||
msgstr "trong khi phân tách hiệu bài “%s”: %s"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:664 libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:677
|
||
#: libgimpconfig/gimpscanner.c:886 libgimpconfig/gimpscanner.c:964
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilestore.c:761
|
||
msgid "fatal parse error"
|
||
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfig-path.c:513
|
||
msgid "File has no path representation"
|
||
msgstr "Tệp không có biểu diễn đường dẫn"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfig-path.c:600
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot expand ${%s}"
|
||
msgstr "Không thể mở rộng ${%s}"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:95 libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:725
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error writing to '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào “%s”: %s"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:153
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create directory '%s' for '%s': "
|
||
msgstr "Không thể tạo the mục tạm thời “%s” cho “%s”: "
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:169
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create temporary file for '%s': "
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời cho “%s”: "
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:835
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error writing '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: %s"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpscanner.c:424
|
||
msgid "invalid UTF-8 string"
|
||
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
|
||
|
||
#. please don't translate 'yes' and 'no'
|
||
#: libgimpconfig/gimpscanner.c:651
|
||
#, c-format
|
||
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token, got '%s'"
|
||
msgstr "chờ “yes” (có) hay “no” (không) cho hiệu bài luận lý, nhận được “%s”"
|
||
|
||
#: libgimpconfig/gimpscanner.c:991
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while parsing '%s' in line %d: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách “%s” trên dòng %d: %s"
|
||
|
||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:221 libgimpmodule/gimpmodule.c:239
|
||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:500 libgimpmodule/gimpmodule.c:523
|
||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:573
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Module '%s' load error: %s"
|
||
msgstr "Lỗi tải mô-đun “%s”: %s"
|
||
|
||
#: libgimpmodule/gimpmoduledb.c:450
|
||
msgid "Module error"
|
||
msgstr "Lỗi mô-đun"
|
||
|
||
#: libgimpmodule/gimpmoduledb.c:451
|
||
msgid "Loaded"
|
||
msgstr "Đã tải"
|
||
|
||
#: libgimpmodule/gimpmoduledb.c:452
|
||
msgid "Load failed"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tải"
|
||
|
||
#: libgimpmodule/gimpmoduledb.c:453
|
||
msgid "Not loaded"
|
||
msgstr "Chưa được tải"
|
||
|
||
#: libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:153
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot determine a valid thumbnails directory.\n"
|
||
"Thumbnails will be stored in the folder for temporary files (%s) instead."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể xác định thư mục hình thu nhỏ hợp lệ.\n"
|
||
"Các hình thu nhỏ sẽ được lưu vào thư mục cho tập tin tạm thời (%s) thay thế."
|
||
|
||
#: libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:299 libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:367
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to create thumbnail folder '%s'."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục hình thu nhỏ “%s”."
|
||
|
||
#: libgimpthumb/gimpthumbnail.c:481
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Thumbnail contains no Thumb::URI tag"
|
||
msgstr "Ảnh thu nhỏ không chứa thẻ Thumb::URI"
|
||
|
||
#: libgimpthumb/gimpthumbnail.c:878
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create thumbnail for %s: %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo hình thu nhỏ cho %s: %s"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpbrowser.c:141
|
||
msgid "_Search:"
|
||
msgstr "Tìm _kiếm:"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:377
|
||
msgid "_Foreground Color"
|
||
msgstr "Màu _tiền cảnh"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:378
|
||
msgid "_Background Color"
|
||
msgstr "Màu _nền"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:383
|
||
msgid "Blac_k"
|
||
msgstr "Đ_en"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:384
|
||
msgid "_White"
|
||
msgstr "T_rắng"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorhexentry.c:134
|
||
msgid ""
|
||
"Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also accepts "
|
||
"CSS color names."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách ghi màu thập lục như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp nhận tên "
|
||
"màu kiểu CSS."
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:108
|
||
msgid "All files (*.*)"
|
||
msgstr "Mọi tập tin (*.*)"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:113
|
||
msgid "ICC color profile (*.icc, *.icm)"
|
||
msgstr "Hồ sơ màu ICC (*.icc, *.icm)"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:174
|
||
msgid "_Save"
|
||
msgstr "_Lưu"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:346
|
||
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:267
|
||
msgid "Folder"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilechooserdialog.c:351
|
||
msgid "Not a regular file."
|
||
msgstr "Không phải là một tập tin thường."
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilestore.c:160
|
||
msgid "Select color profile from disk..."
|
||
msgstr "Chọn hồ sơ màu từ đĩa..."
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofilestore.c:289
|
||
msgctxt "profile"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofileview.c:168
|
||
msgid "Manufacturer: "
|
||
msgstr "Nhà sản xuất: "
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorprofileview.c:180
|
||
msgid "Copyright: "
|
||
msgstr "Tác quyền: "
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:207
|
||
msgid "Scales"
|
||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:362 libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:694
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:518 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:691
|
||
#: modules/color-selector-water.c:206 modules/color-selector-water.c:242
|
||
#: modules/color-selector-wheel.c:136 modules/color-selector-wheel.c:175
|
||
msgid "Profile: sRGB"
|
||
msgstr "Hồ sơ: sRGB"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:459
|
||
msgid "0..100"
|
||
msgstr "0..100"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:461
|
||
msgid "0..255"
|
||
msgstr "0..255"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:482
|
||
msgid "LCh"
|
||
msgstr "LCh"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:484
|
||
msgid "HSV"
|
||
msgstr "HSV"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:711 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:707
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:302 modules/color-selector-cmyk.c:386
|
||
#: modules/color-selector-water.c:258 modules/color-selector-wheel.c:191
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Profile: %s"
|
||
msgstr "Hồ sơ: %s"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:725 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:716
|
||
#: modules/color-selector-water.c:267 modules/color-selector-wheel.c:200
|
||
msgid "Profile: <i>unknown</i>"
|
||
msgstr "Hồ sơ: <i>không biết<i>"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:526 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:829
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:846
|
||
msgid "Soft-Proof Profile: <i>unknown</i>"
|
||
msgstr "Hồ sơ mô phỏng in: <i>không biết<i>"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:813
|
||
msgid "Soft-Proof Profile: sRGB"
|
||
msgstr "Hồ sơ mô phỏng in: sRGB"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:820
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Soft-Proof Profile: %s"
|
||
msgstr "Hồ sơ mô phỏng in: %s"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:241
|
||
msgid "Current:"
|
||
msgstr "Hiện thời:"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:250
|
||
msgid "Old:"
|
||
msgstr "Cũ :"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:335
|
||
msgid "HTML _notation:"
|
||
msgstr "Cách _ghi HTML:"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcontroller.c:105
|
||
msgid "The controller's name"
|
||
msgstr "Tên của bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpcontroller.c:113
|
||
msgid "The controller's state, as human-readable string"
|
||
msgstr ""
|
||
"Trạng thái của bộ điều khiển, ở dạng chuỗi văn bản mà con người đọc được"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpdialog.c:198
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ g_iúp"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:167
|
||
msgid "Show file location in the file manager"
|
||
msgstr "Hiển thị vị trí tập tin trong bộ quản lý tập tin"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:238
|
||
msgid "Open a file selector to browse your folders"
|
||
msgstr "Mở hộp chọn tập tin để duyệt qua các thư mục của bạn"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:239
|
||
msgid "Open a file selector to browse your files"
|
||
msgstr "Mở hộp chọn tập tin để duyệt qua các tập tin của bạn"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:251
|
||
msgid "Indicates whether or not the folder exists"
|
||
msgstr "Cho biết liệu thư mục có tồn tại hay không"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:252
|
||
msgid "Indicates whether or not the file exists"
|
||
msgstr "Cho biết tệp có tồn tại hay không"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:428
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can't show file in file manager: %s"
|
||
msgstr "Không thể hiển thị tập tin trong bộ quản lý tập tin: %s"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:455
|
||
msgid "Select Folder"
|
||
msgstr "Chọn thư mục"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:457
|
||
msgid "Select File"
|
||
msgstr "Chọn tập tin"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimphelpui.c:379
|
||
msgid "Press F1 for more help"
|
||
msgstr "Nhấn “F1” để xem trợ giúp"
|
||
|
||
#. This string appears in an empty menu as in
|
||
#. * "nothing selected and nothing to select"
|
||
#.
|
||
#: libgimpwidgets/gimpintstore.c:255
|
||
msgid "(Empty)"
|
||
msgstr "(Rỗng)"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:252
|
||
msgid "Kibibyte"
|
||
msgstr "Kilo-byte"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:253
|
||
msgid "Mebibyte"
|
||
msgstr "Mega-byte"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:254
|
||
msgid "Gibibyte"
|
||
msgstr "Giga-byte"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:185
|
||
msgid "N Pages"
|
||
msgstr "N trang"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:186
|
||
msgid "The number of pages to open"
|
||
msgstr "Số trang muốn mở"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:199
|
||
msgid "Target"
|
||
msgstr "Đích"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:200
|
||
msgid "the target to open to"
|
||
msgstr "đích muốn mở"
|
||
|
||
#. Count label
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:283 libgimpwidgets/gimppageselector.c:1079
|
||
msgid "Nothing selected"
|
||
msgstr "Chưa chọn gì"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:301
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn _hết"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:321
|
||
msgid "Select _range:"
|
||
msgstr "Chọn _phạm vị:"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:333
|
||
msgid "Open _pages as"
|
||
msgstr "Mở t_rang dạng"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:461 libgimpwidgets/gimppageselector.c:659
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Page %d"
|
||
msgstr "Trang %d"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:1084
|
||
msgid "One page selected"
|
||
msgstr "Một trang đã chọn"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:1091
|
||
#: libgimpwidgets/gimppageselector.c:1095
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d page selected"
|
||
msgid_plural "All %d pages selected"
|
||
msgstr[0] "%d trang đã chọn"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:178
|
||
msgid "Add a new folder"
|
||
msgstr "Thêm một thư mục mới"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:196
|
||
msgid "Move the selected folder up"
|
||
msgstr "Di chuyển thư mục đã chọn lên trên"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:214
|
||
msgid "Move the selected folder down"
|
||
msgstr "Di chuyển thư mục đã chọn xuống"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:232
|
||
msgid "Remove the selected folder from the list"
|
||
msgstr "Xóa bỏ thư mục đã chọn khỏi danh sách"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:258
|
||
msgid "Writable"
|
||
msgstr "Có thể ghi"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppickbutton.c:123
|
||
msgid ""
|
||
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
|
||
"that color."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy nhấn vào ống nhỏ giọt, rồi nhấn vào bất cứ nơi nào trên màn hình, để "
|
||
"chọn màu đó."
|
||
|
||
#. toggle button to (de)activate the instant preview
|
||
#: libgimpwidgets/gimppreview.c:288
|
||
msgid "_Preview"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:155
|
||
msgid "Check Size"
|
||
msgstr "Cỡ kiểm"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:163
|
||
msgid "Check Style"
|
||
msgstr "Kiểu kiểm"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:171
|
||
msgid "Custom Checks Color 1"
|
||
msgstr "Kiểm tự chọn màu 1"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:178
|
||
msgid "Custom Checks Color 2"
|
||
msgstr "Kiểm tự chọn màu 2"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimppropwidgets.c:2474
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This text input field is limited to %d character."
|
||
msgid_plural "This text input field is limited to %d characters."
|
||
msgstr[0] "Trường nhập chữ này có hạn chế là %d ký tự."
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:259
|
||
msgid ""
|
||
"Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat "
|
||
"a given \"random\" operation"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên — việc này cho bạn có "
|
||
"khả năng nhắc lại hoạt động “ngẫu nhiên” đưa ra"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:263
|
||
msgid "_New Seed"
|
||
msgstr "Mầm _mới"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:279
|
||
msgid "Seed random number generator with a generated random number"
|
||
msgstr "Gieo trình sinh số ngẫu nhiên bằng số ngẫu nhiên được tạo ra"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:283
|
||
msgid "_Randomize"
|
||
msgstr "Để ngẫ_u nhiên"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets-private.c:51
|
||
msgctxt "input-mode"
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets-private.c:52
|
||
msgctxt "input-mode"
|
||
msgid "Screen"
|
||
msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets-private.c:53
|
||
msgctxt "input-mode"
|
||
msgid "Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:25
|
||
msgctxt "aspect-type"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:26
|
||
msgctxt "aspect-type"
|
||
msgid "Portrait"
|
||
msgstr "Chân dung"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:27
|
||
msgctxt "aspect-type"
|
||
msgid "Landscape"
|
||
msgstr "Phong cảnh"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:130
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_H"
|
||
msgstr "_H"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:130
|
||
msgid "HSV Hue"
|
||
msgstr "HSV Hue"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:131
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_S"
|
||
msgstr "_S"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:131
|
||
msgid "HSV Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa HSV"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:132
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_V"
|
||
msgstr "_V"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:132
|
||
msgid "HSV Value"
|
||
msgstr "Giá trị HSV"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:133
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_R"
|
||
msgstr "_R"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:133
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:134
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_G"
|
||
msgstr "_G"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:134
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Xanh lá cây"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:135
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_B"
|
||
msgstr "_B"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:135
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh dương"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:136
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_A"
|
||
msgstr "_A"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:136
|
||
msgid "Alpha"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:137
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_L"
|
||
msgstr "_L"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:137
|
||
msgid "LCh Lightness"
|
||
msgstr "Độ sáng LCh"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:138
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_C"
|
||
msgstr "_C"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:138
|
||
msgid "LCh Chroma"
|
||
msgstr "Sắc độ LCh"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:139
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_h"
|
||
msgstr "_h"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:139
|
||
msgid "LCh Hue"
|
||
msgstr "Hue LCh"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:169
|
||
msgctxt "color-selector-model"
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:169
|
||
msgid "RGB color model"
|
||
msgstr "Mô hình màu RGB"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:170
|
||
msgctxt "color-selector-model"
|
||
msgid "LCH"
|
||
msgstr "LCH"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:170
|
||
msgid "CIE LCh color model"
|
||
msgstr "Mô hình màu CIE LCh"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:171
|
||
msgctxt "color-selector-model"
|
||
msgid "HSV"
|
||
msgstr "HSV"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:171
|
||
msgid "HSV color model"
|
||
msgstr "Mô hình màu HSV"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:232
|
||
msgctxt "page-selector-target"
|
||
msgid "Layers"
|
||
msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:233
|
||
msgctxt "page-selector-target"
|
||
msgid "Images"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:294
|
||
msgctxt "zoom-type"
|
||
msgid "Zoom in"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:295
|
||
msgctxt "zoom-type"
|
||
msgid "Zoom out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:86
|
||
msgid "CMYK color selector (using color profile)"
|
||
msgstr "Chọn màu CMYK (sử dụng hồ sơ màu)"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:120
|
||
msgid "CMYK"
|
||
msgstr "CMYK"
|
||
|
||
#. Cyan
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:144
|
||
msgid "_C"
|
||
msgstr "_X"
|
||
|
||
#. Magenta
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:146
|
||
msgid "_M"
|
||
msgstr "_T"
|
||
|
||
#. Yellow
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:148
|
||
msgid "_Y"
|
||
msgstr "_V"
|
||
|
||
#. Key (Black)
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:150
|
||
msgid "_K"
|
||
msgstr "_MĐ"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:154
|
||
msgid "Cyan"
|
||
msgstr "Xanh lông mòng"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:155
|
||
msgid "Magenta"
|
||
msgstr "Đỏ tươi"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:156
|
||
msgid "Yellow"
|
||
msgstr "Vàng"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:157
|
||
msgid "Black"
|
||
msgstr "Đen"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-cmyk.c:289 modules/color-selector-cmyk.c:368
|
||
msgid "Profile: (none)"
|
||
msgstr "Hồ sơ: (không có)"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-water.c:96
|
||
msgid "Watercolor style color selector"
|
||
msgstr "Bộ chọn màu kiểu dáng màu nước"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-water.c:130
|
||
msgid "Watercolor"
|
||
msgstr "Màu nước"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-water.c:197
|
||
msgid "Pressure"
|
||
msgstr "Áp lực"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-wheel.c:76
|
||
msgid "HSV color wheel"
|
||
msgstr "Vòng màu HSV"
|
||
|
||
#: modules/color-selector-wheel.c:108
|
||
msgid "Wheel"
|
||
msgstr "Vòng màu"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:154
|
||
msgid "DirectX DirectInput event controller"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển sự kiện DirectX DirectInput"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:194 modules/controller-linux-input.c:218
|
||
#: modules/controller-midi.c:212
|
||
msgid "Device:"
|
||
msgstr "Thiết bị:"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:195
|
||
msgid "The device to read DirectInput events from."
|
||
msgstr "Tên thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện DirectInput từ đó."
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:204
|
||
msgid "DirectX DirectInput"
|
||
msgstr "DirectX DirectInput"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:417
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Button %d"
|
||
msgstr "Nút %d"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:420
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Button %d Press"
|
||
msgstr "Nhấn nút %d"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:423
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Button %d Release"
|
||
msgstr "Nhả nút %d"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:440 modules/controller-linux-input.c:90
|
||
msgid "X Move Left"
|
||
msgstr "X di chuyển sang trái"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:443 modules/controller-linux-input.c:91
|
||
msgid "X Move Right"
|
||
msgstr "X di chuyển sang phải"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:449
|
||
msgid "Y Move Away"
|
||
msgstr "Y di chuyển đi"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:452
|
||
msgid "Y Move Near"
|
||
msgstr "Y di chuyển lại"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:458 modules/controller-linux-input.c:94
|
||
msgid "Z Move Up"
|
||
msgstr "Z di chuyển lên"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:461 modules/controller-linux-input.c:95
|
||
msgid "Z Move Down"
|
||
msgstr "Z di chuyển xuống"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:467
|
||
msgid "X Axis Tilt Away"
|
||
msgstr "Trục X nghiêng đi"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:470
|
||
msgid "X Axis Tilt Near"
|
||
msgstr "Trục X nghiêng lại"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:476 modules/controller-linux-input.c:99
|
||
msgid "Y Axis Tilt Right"
|
||
msgstr "Trục Y nghiêng phải"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:479 modules/controller-linux-input.c:100
|
||
msgid "Y Axis Tilt Left"
|
||
msgstr "Trục Y nghiêng trái"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:485 modules/controller-linux-input.c:101
|
||
msgid "Z Axis Turn Left"
|
||
msgstr "Trục Z xoay trái"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:488 modules/controller-linux-input.c:102
|
||
msgid "Z Axis Turn Right"
|
||
msgstr "Trục Z xoay phải"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:499
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Slider %d Increase"
|
||
msgstr "Con trượt tăng %d"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:502
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Slider %d Decrease"
|
||
msgstr "Con trượt giảm %d"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:512
|
||
#, c-format
|
||
msgid "POV %d X View"
|
||
msgstr "Xem POV %d X"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:515
|
||
#, c-format
|
||
msgid "POV %d Y View"
|
||
msgstr "Xem POV %d Y"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:518
|
||
#, c-format
|
||
msgid "POV %d Return"
|
||
msgstr "Trở về POV %d"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:1079
|
||
msgid "DirectInput Events"
|
||
msgstr "Sự kiện DirectInput"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:1090 modules/controller-linux-input.c:525
|
||
#: modules/controller-midi.c:505
|
||
msgid "No device configured"
|
||
msgstr "Chưa cấu hình thiết bị nào"
|
||
|
||
#: modules/controller-dx-dinput.c:1115 modules/controller-linux-input.c:588
|
||
msgid "Device not available"
|
||
msgstr "Thiết bị không sẵn sàng"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:58
|
||
msgid "Button 0"
|
||
msgstr "Nút 0"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:59
|
||
msgid "Button 1"
|
||
msgstr "Nút 1"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:60
|
||
msgid "Button 2"
|
||
msgstr "Nút 2"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:61
|
||
msgid "Button 3"
|
||
msgstr "Nút 3"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:62
|
||
msgid "Button 4"
|
||
msgstr "Nút 4"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:63
|
||
msgid "Button 5"
|
||
msgstr "Nút 5"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:64
|
||
msgid "Button 6"
|
||
msgstr "Nút 6"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:65
|
||
msgid "Button 7"
|
||
msgstr "Nút 7"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:66
|
||
msgid "Button 8"
|
||
msgstr "Nút 8"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:67
|
||
msgid "Button 9"
|
||
msgstr "Nút 9"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:68
|
||
msgid "Button Mouse"
|
||
msgstr "Chuột nút"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:69
|
||
msgid "Button Left"
|
||
msgstr "Nút trái"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:70
|
||
msgid "Button Right"
|
||
msgstr "Nút phải"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:71
|
||
msgid "Button Middle"
|
||
msgstr "Nút giữa"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:72
|
||
msgid "Button Side"
|
||
msgstr "Nút bên"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:73
|
||
msgid "Button Extra"
|
||
msgstr "Nút nữa"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:74
|
||
msgid "Button Forward"
|
||
msgstr "Nút tới"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:75
|
||
msgid "Button Back"
|
||
msgstr "Nút lùi"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:76
|
||
msgid "Button Task"
|
||
msgstr "Nút tác vụ"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:78
|
||
msgid "Button Wheel"
|
||
msgstr "Bánh xe nút"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:81
|
||
msgid "Button Gear Down"
|
||
msgstr "Cơ chế nút Xuống"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:84
|
||
msgid "Button Gear Up"
|
||
msgstr "Cơ chế nút Lên"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:92
|
||
msgid "Y Move Forward"
|
||
msgstr "Y di chuyển về phía trước"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:93
|
||
msgid "Y Move Back"
|
||
msgstr "Y di chuyển về phía sau"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:97
|
||
msgid "X Axis Tilt Forward"
|
||
msgstr "Trục X nghiêng về phía trước"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:98
|
||
msgid "X Axis Tilt Back"
|
||
msgstr "Trục X nghiêng về phía sau"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:104
|
||
msgid "Horiz. Wheel Turn Back"
|
||
msgstr "Bánh xe ngang quay lùi"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:105
|
||
msgid "Horiz. Wheel Turn Forward"
|
||
msgstr "Bánh xe ngang quay tiến"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:106
|
||
msgid "Dial Turn Left"
|
||
msgstr "La bàn quay trái"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:107
|
||
msgid "Dial Turn Right"
|
||
msgstr "La bàn quay phải"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:108
|
||
msgid "Wheel Turn Left"
|
||
msgstr "Bánh xe quay trái"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:109
|
||
msgid "Wheel Turn Right"
|
||
msgstr "Bánh xe quay phải"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:178
|
||
msgid "Linux input event controller"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển sự kiện đầu vào Linux"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:219
|
||
msgid "The name of the device to read Linux Input events from."
|
||
msgstr "Tên thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện đầu vào Linux."
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:230
|
||
msgid "Linux Input"
|
||
msgstr "Đầu vào Linux"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:513
|
||
msgid "Linux Input Events"
|
||
msgstr "Sự kiện đầu vào Linux"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:551 modules/controller-midi.c:454
|
||
#: modules/controller-midi.c:480
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading from %s"
|
||
msgstr "Đang đọc từ %s"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:569 modules/controller-linux-input.c:623
|
||
#: modules/controller-midi.c:436 modules/controller-midi.c:497
|
||
#: modules/controller-midi.c:568
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Device not available: %s"
|
||
msgstr "Thiết bị không sẵn sàng: %s"
|
||
|
||
#: modules/controller-linux-input.c:632 modules/controller-midi.c:577
|
||
msgid "End of file"
|
||
msgstr "Kết thúc tập tin"
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:164
|
||
msgid "MIDI event controller"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển sự kiện MIDI"
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:203
|
||
msgid "The name of the device to read MIDI events from."
|
||
msgstr "Tên của thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện MIDI."
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:206
|
||
msgid "Enter 'alsa' to use the ALSA sequencer."
|
||
msgstr "Hãy nhập “alsa” để sử dụng bộ sắp xếp dãy ALSA."
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:221
|
||
msgid "Channel:"
|
||
msgstr "Kênh:"
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:222
|
||
msgid ""
|
||
"The MIDI channel to read events from. Set to -1 for reading from all MIDI "
|
||
"channels."
|
||
msgstr ""
|
||
"Kênh MIDI từ đó cần đọc các sự kiện. Hãy đặt nó là -1 để đọc từ mọi kênh "
|
||
"MIDI."
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: modules/controller-midi.c:226
|
||
msgid "MIDI"
|
||
msgstr "MIDI"
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:355
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Note %02x on"
|
||
msgstr "Ghi chú %02x bật"
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:358
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Note %02x off"
|
||
msgstr "Ghi chú %02x tắt"
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:361
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Controller %03d"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển %03d"
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:408
|
||
msgid "MIDI Events"
|
||
msgstr "Sự kiện MIDI"
|
||
|
||
#: modules/controller-midi.c:428
|
||
msgid "GIMP MIDI Input Controller"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển nhận MIDI"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-aces-rrt.c:84
|
||
msgid ""
|
||
"ACES RRT (RRT = Reference Rendering Transform). An HDR to SDR proof color "
|
||
"display filter, using a luminance-only approximation of the ACES RRT, a pre-"
|
||
"defined filmic look to be used before ODT (display or output space ICC "
|
||
"profile)"
|
||
msgstr ""
|
||
"ACES RRT (RRT = Reference Rendering Transform). Một bộ lọc màu hiển thị màu "
|
||
"in thử HDR sang SDR, dùng một ước tính chỉ-luminance của ACES RRT, một giống "
|
||
"phim định nghĩa trước được sử dụng trước ODT (bộ hiển thị hoặc hồ sơ ICC "
|
||
"không gian đầu ra)"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-aces-rrt.c:121
|
||
msgid "Pre-transform change in stops"
|
||
msgstr "Chuyển-dạng-trước thay đổi trong các điểm dừng"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-aces-rrt.c:126
|
||
msgid "Aces RRT"
|
||
msgstr "Aces RRT"
|
||
|
||
#. Translators: "Clip Warning" is the name of a (color) display filter
|
||
#. * that highlights pixels outside of the color space range.
|
||
#. * Shown as a label description.
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:125
|
||
msgid "Clip warning color display filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu cảnh báo clip"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:166
|
||
msgid "Show shadows"
|
||
msgstr "Hiển thị bóng đổ"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:167
|
||
msgid "Show warning for pixels with a negative component"
|
||
msgstr "Hiển thị cảnh báo cho các điểm ảnh có thành phần âm"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:173
|
||
msgid "Shadows color"
|
||
msgstr "Màu bóng"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:174
|
||
msgid "Shadows warning color"
|
||
msgstr "Màu cảnh báo bóng"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:185
|
||
msgid "Show highlights"
|
||
msgstr "Hiện tô sáng"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:186
|
||
msgid "Show warning for pixels with a component greater than one"
|
||
msgstr "Hiển thị cảnh báo cho các điểm ảnh với một thành phần nhiều hơn một"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:194
|
||
msgid "Highlights color"
|
||
msgstr "Màu tô sáng"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:195
|
||
msgid "Highlights warning color"
|
||
msgstr "Màu tô sáng cảnh báo"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:206
|
||
msgid "Show bogus"
|
||
msgstr "Hiển thị màu giả"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:207
|
||
msgid "Show warning for pixels with an infinite or NaN component"
|
||
msgstr "Hiển thị cảnh báo cho các điểm ảnh có thành phần vô hạn hoặc NaN"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:215
|
||
msgid "Bogus color"
|
||
msgstr "Màu giả"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:216
|
||
msgid "Bogus warning color"
|
||
msgstr "Màu cảnh báo giả"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:227
|
||
msgid "Include alpha component"
|
||
msgstr "Bao gồm thành phần anfa"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:228
|
||
msgid "Include alpha component in the warning"
|
||
msgstr "Bao gồm thành phần anfa trong cảnh báo"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:234
|
||
msgid "Include transparent pixels"
|
||
msgstr "Bao gồm các điểm anh trong suốt"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:235
|
||
msgid "Include fully transparent pixels in the warning"
|
||
msgstr "Bao gồm các điểm anh trong suốt khi cảnh báo"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-clip-warning.c:239
|
||
msgid "Clip Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo quá ngưỡng"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-color-blind.c:68
|
||
msgid "Protanopia (insensitivity to red)"
|
||
msgstr "Mù màu đỏ (không nhạy cảm với màu đỏ)"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-color-blind.c:70
|
||
msgid "Deuteranopia (insensitivity to green)"
|
||
msgstr "Mù màu lục (không nhạy cảm màu xanh lá cây)"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-color-blind.c:72
|
||
msgid "Tritanopia (insensitivity to blue)"
|
||
msgstr "Mù màu lam và vàng (không nhạy cảm màu xanh dương)"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-color-blind.c:194
|
||
msgid "Color deficit simulation filter (Brettel-Vienot-Mollon algorithm)"
|
||
msgstr "Bộ lọc mô phỏng không nhạy cảm màu (thuật toán Brettel-Vienot-Mollon)"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-color-blind.c:253
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Kiểu"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-color-blind.c:254
|
||
msgid "Color vision deficiency type"
|
||
msgstr "Kiểu thiếu màu nhìn thấy"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-color-blind.c:259
|
||
msgid "Color Deficient Vision"
|
||
msgstr "Nhìn thiếu màu"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-gamma.c:86
|
||
msgid "Gamma color display filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu gamma (γ)"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-gamma.c:123 modules/display-filter-gamma.c:128
|
||
msgid "Gamma"
|
||
msgstr "Gamma (γ)"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-high-contrast.c:86
|
||
msgid "High Contrast color display filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-high-contrast.c:123
|
||
msgid "Contrast cycles"
|
||
msgstr "Chu kỳ tương phản"
|
||
|
||
#: modules/display-filter-high-contrast.c:128
|
||
msgid "Contrast"
|
||
msgstr "Độ tương phản"
|
||
|
||
#~ msgctxt "repeat-mode"
|
||
#~ msgid "Truncate"
|
||
#~ msgstr "Cắt ngắn"
|
||
|
||
#~ msgid "Brush Selection"
|
||
#~ msgstr "Vùng chọn chổi vẽ"
|
||
|
||
#~ msgid "Font Selection"
|
||
#~ msgstr "Chọn phông"
|
||
|
||
#~ msgid "Gradient Selection"
|
||
#~ msgstr "Chọn dốc màu"
|
||
|
||
#~ msgid "Palette Selection"
|
||
#~ msgstr "Chọn bảng màu"
|
||
|
||
#~ msgid "Pattern Selection"
|
||
#~ msgstr "Chọn mẫu"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
#~ msgid "Conversion of the filename to system codepage failed."
|
||
#~ msgstr "Chuyển đổi tên tệp thành codepage hệ thống không thành công."
|
||
|
||
#~ msgid "Sans"
|
||
#~ msgstr "Không chân"
|
||
|
||
#~| msgid "FG to BG (RGB)"
|
||
#~ msgctxt "blend-mode"
|
||
#~ msgid "FG to BG (RGB)"
|
||
#~ msgstr "Cảnh gần thành nền (RGB)"
|
||
|
||
#~| msgid "FG to BG (HSV)"
|
||
#~ msgctxt "blend-mode"
|
||
#~ msgid "FG to BG (HSV)"
|
||
#~ msgstr "Cảnh gần thành nền (HSV)"
|
||
|
||
#~| msgid "Custom gradient"
|
||
#~ msgctxt "blend-mode"
|
||
#~ msgid "Custom gradient"
|
||
#~ msgstr "Dốc tự chọn"
|
||
|
||
#~| msgid "FG color fill"
|
||
#~ msgctxt "bucket-fill-mode"
|
||
#~ msgid "FG color fill"
|
||
#~ msgstr "Màu tô cảnh gần"
|
||
|
||
#~| msgid "BG color fill"
|
||
#~ msgctxt "bucket-fill-mode"
|
||
#~ msgid "BG color fill"
|
||
#~ msgstr "Màu tô nền"
|
||
|
||
#~| msgid "Pattern fill"
|
||
#~ msgctxt "bucket-fill-mode"
|
||
#~ msgid "Pattern fill"
|
||
#~ msgstr "Điền mẫu"
|
||
|
||
#~| msgid "Luminosity"
|
||
#~ msgctxt "desaturate-mode"
|
||
#~ msgid "Luminosity"
|
||
#~ msgstr "Độ sáng"
|
||
|
||
#~| msgid "Average"
|
||
#~ msgctxt "desaturate-mode"
|
||
#~ msgid "Average"
|
||
#~ msgstr "Trung bình"
|
||
|
||
#~| msgid "Stock ID"
|
||
#~ msgctxt "icon-type"
|
||
#~ msgid "Stock ID"
|
||
#~ msgstr "ID chuẩn"
|
||
|
||
#~| msgid "Inline pixbuf"
|
||
#~ msgctxt "icon-type"
|
||
#~ msgid "Inline pixbuf"
|
||
#~ msgstr "Bộ đệm điểm ảnh trực tiếp"
|
||
|
||
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
||
#~| msgid "Lanczos"
|
||
#~ msgctxt "interpolation-type"
|
||
#~ msgid "Sinc (Lanczos3)"
|
||
#~ msgstr "Sinc (Lanczos3)"
|
||
|
||
#~| msgid "None"
|
||
#~ msgctxt "repeat-mode"
|
||
#~ msgid "None"
|
||
#~ msgstr "Không có"
|
||
|
||
#~ msgid "Mode of operation for color management."
|
||
#~ msgstr "Chế độ thao tác quản lý màu sắc."
|
||
|
||
#~| msgid "The default RGB workspace color profile."
|
||
#~ msgid "The default RGB working space color profile."
|
||
#~ msgstr "Hồ sơ màu vùng làm việc RGB mặc định."
|
||
|
||
#~ msgid "The color profile used for simulating a printed version (softproof)."
|
||
#~ msgstr "Hồ sơ dùng để mô phỏng phiên bản đã in (xem thử mềm)."
|
||
|
||
#~ msgid "Sets how colors are mapped for your display."
|
||
#~ msgstr "Đặt cách ánh xạ màu cho bộ trình bày của bạn."
|
||
|
||
#~| msgid ""
|
||
#~| "Sets how colors are converted from workspace to the print simulation "
|
||
#~| "device."
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Sets how colors are converted from RGB working space to the print "
|
||
#~ "simulation device."
|
||
#~ msgstr "Đặt cách chuyển đổi màu từ vùng làm việc sang thiết bị mô phỏng in."
|
||
|
||
#~| msgid "Print simulation"
|
||
#~ msgctxt "color-management-mode"
|
||
#~ msgid "Print simulation"
|
||
#~ msgstr "Mô phỏng in"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
|
||
#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
|
||
#~ "The original file has not been touched."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho “%s”: %s\n"
|
||
#~ "Tập tin gốc chưa được đụng."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
|
||
#~ "No file has been created."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho “%s”: %s\n"
|
||
#~ "Chưa tạo tập tin nào."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not create '%s': %s"
|
||
#~ msgstr "Không thể tạo “%s”: %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Page 000"
|
||
#~ msgstr "Trang 000"
|
||
|
||
#~ msgid "Anchor"
|
||
#~ msgstr "Neo"
|
||
|
||
#~ msgid "C_enter"
|
||
#~ msgstr "G_iữa"
|
||
|
||
#~ msgid "_Duplicate"
|
||
#~ msgstr "_Nhân đôi"
|
||
|
||
#~ msgid "_Edit"
|
||
#~ msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#~ msgid "Linked"
|
||
#~ msgstr "Đã nối kết"
|
||
|
||
#~ msgid "Paste as New"
|
||
#~ msgstr "Dán làm mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Paste Into"
|
||
#~ msgstr "Dán vào"
|
||
|
||
#~ msgid "Visible"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị"
|
||
|
||
#~ msgid "L_etter Spacing"
|
||
#~ msgstr "Kh_oảng cách chữ"
|
||
|
||
#~ msgid "L_ine Spacing"
|
||
#~ msgstr "Khoảng cách _dòng"
|
||
|
||
#~ msgid "_Resize"
|
||
#~ msgstr "Đổ_i cỡ"
|
||
|
||
#~ msgid "_Scale"
|
||
#~ msgstr "_Co dãn"
|
||
|
||
#~| msgid "Crop"
|
||
#~ msgid "Cr_op"
|
||
#~ msgstr "_Xén"
|
||
|
||
#~ msgid "_Transform"
|
||
#~ msgstr "Chu_yển dạng"
|
||
|
||
#~ msgid "_Rotate"
|
||
#~ msgstr "_Xoay"
|
||
|
||
#~ msgid "_Shear"
|
||
#~ msgstr "_Kéo cắt"
|
||
|
||
#~ msgid "More..."
|
||
#~ msgstr "Thêm..."
|
||
|
||
#~ msgid "Unit Selection"
|
||
#~ msgstr "Chọn đơn vị"
|
||
|
||
#~ msgid "Unit"
|
||
#~ msgstr "Đơn vị"
|
||
|
||
#~ msgid "Factor"
|
||
#~ msgstr "Hệ số"
|
||
|
||
#~ msgid "Hue"
|
||
#~ msgstr "Sắc màu"
|
||
|
||
#~ msgid "CMYK color selector"
|
||
#~ msgstr "Bộ chọn màu CMYK"
|
||
|
||
#~ msgid "Black _pullout:"
|
||
#~ msgstr "Kéo _ra đen:"
|
||
|
||
#~ msgid "The percentage of black to pull out of the colored inks."
|
||
#~ msgstr "Phần trăm màu đen cần kéo ra các mực màu."
|
||
|
||
#~ msgid "_Gamma:"
|
||
#~ msgstr "_Gamma (γ):"
|
||
|
||
#~ msgid "Color management display filter using ICC color profiles"
|
||
#~ msgstr "Bộ lọc trình bày quản lý màu, dùng xác lập màu ICC"
|
||
|
||
#~ msgid "Color Management"
|
||
#~ msgstr "Quản lý màu"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "This filter takes its configuration from the Color Management section in "
|
||
#~ "the Preferences dialog."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Bộ lọc này bắt cấu hình từ phần Quản Lý Màu trong hộp thoại “Tùy thích”."
|
||
|
||
#~ msgid "Print simulation profile:"
|
||
#~ msgstr "Hồ sơ mô phỏng in:"
|
||
|
||
#~ msgid "Color Proof"
|
||
#~ msgstr "Xem thử màu"
|
||
|
||
#~ msgid "Choose an ICC Color Profile"
|
||
#~ msgstr "Chọn hồ sơ màu ICC"
|
||
|
||
#~ msgid "_Profile:"
|
||
#~ msgstr "Hồ _sơ:"
|
||
|
||
#~ msgid "_Intent:"
|
||
#~ msgstr "Địn_h:"
|
||
|
||
#~ msgid "gradient|Linear"
|
||
#~ msgstr "Tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "interpolation|None"
|
||
#~ msgstr "Không có"
|
||
|
||
#~ msgid "interpolation|Linear"
|
||
#~ msgstr "Tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "Backward"
|
||
#~ msgstr "Lùi"
|
||
|
||
#~ msgid "%d Byte"
|
||
#~ msgid_plural "%d Bytes"
|
||
#~ msgstr[0] "%d Byte"
|
||
|
||
#~ msgid "%.2f KB"
|
||
#~ msgstr "%.2f KB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.1f KB"
|
||
#~ msgstr "%.1f KB"
|
||
|
||
#~ msgid "%d KB"
|
||
#~ msgstr "%d KB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.2f MB"
|
||
#~ msgstr "%.2f MB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.1f MB"
|
||
#~ msgstr "%.1f MB"
|
||
|
||
#~ msgid "%d MB"
|
||
#~ msgstr "%d MB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.2f GB"
|
||
#~ msgstr "%.2f GB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.1f GB"
|
||
#~ msgstr "%.1f GB"
|
||
|
||
#~ msgid "%d GB"
|
||
#~ msgstr "%d GB"
|
||
|
||
#~ msgid "intent|Saturation"
|
||
#~ msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#~ msgid "Ask"
|
||
#~ msgstr "Hỏi"
|
||
|
||
#~ msgid "Use embedded profile"
|
||
#~ msgstr "Dùng hồ sơ nhúng"
|
||
|
||
#~ msgid "Convert to RGB workspace"
|
||
#~ msgstr "Chuyển đổi sang vùng làm việc RGB"
|
||
|
||
#~ msgid "pixels/%s"
|
||
#~ msgstr "điểm ảnh/%s"
|
||
|
||
#~ msgid "RGB workspace profile:"
|
||
#~ msgstr "Xác lập vùng làm việc RGB:"
|
||
|
||
#~ msgid "Painter-style triangle color selector"
|
||
#~ msgstr "Bộ chọn màu tam giác kiểu dáng thợ sơn"
|
||
|
||
#~ msgid "Triangle"
|
||
#~ msgstr "Tam giác"
|